Vietnamese example sentences

Start with these Vietnamese words: này, này, đây, Tôi, Tôi, đây, đi, đây, đi, đang, ngủ, , đi, đang, Cái, làm, đang, Cái, này, làm, phải, Bạn, phải, đang, đang, , , đi, làm, này, đi, ngủ, phải, làm, này, đang, ngủ, đang, Tôi, đây, phải, Tôi, Cái, đi, Cái, Tôi, đang, ngủ, , phải, đi, , ngủ, ngủ, này, đang, đi, đang, đi, Cái, Bạn, Bạn, Bạn, đang, đây, ngủ, Tôi, làm, Bạn, , , đang, Cái, này, Tôi, đây, Cái, đây, Bạn, ngủ, đi, , đây, phải, Tôi, Cái, đi, Bạn, đây, ngủ, đây, đang, Bạn, đi, , , đang, ngủ, Cái, Cái, .