Vietnamese example sentences

Start with these Vietnamese words: Bạn, đang, làm, , đây, Cái, này, , Hôm, nay, ngày, tháng, sáu, , cũng, sinh, nhật, của, Muiriel, Chúc, mừng, Bây, giờ, được, tuổi, Mật, , trở, lại, mau, không, biết, hết, lời, để, nói, xẽ, bao, chấm, giứt, nên, cả, Đó, một, con, thỏ, hung, ác, từ, trên, núi, xuống, Tấm, hình, , mới, Rốt, cuộc, ai, tự, học, thôi, Sẽ, xảy, ra, đâu, cố, quấy, rầy, hành, Đừng, lo, Toi, se, goi, ho, ngay, mai, Người, trước, kiến, với, tưởng, điên, Nếu, thế, giới, như, thì, thể, tin, Tiếc, rằng, sự, thật, Phần, nhiều, ta, nghĩ, kìa, .