Vietnamese example sentences with "ngay"

Learn how to use ngay in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.

Try Mate's Mac app

Translate in Safari and other macOS apps in one click.

try for free

Try Mate's iOS app

Translate in Safari, Mail, PDFs, and other apps in one click.

Try Mate's Chrome extension

Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.

Get for free

Try Mate apps

Install it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.

Get for free

Toi se goi ho ngay mai.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy đã đến New York ngay khi nhận được lá thư.
Translate from Vietnamese to English

Ngay khi nhìn thấy người mẹ, đứa trẻ đã liền nín khóc.
Translate from Vietnamese to English

Nhà thờ ở ngay bên kia đường.
Translate from Vietnamese to English

Làm điều đó ngay bây giờ thì sẽ tốt hơn cho bạn.
Translate from Vietnamese to English

Ngay quanh góc phố.
Translate from Vietnamese to English

Phải nắm ngay cái khó để giải quyết.
Translate from Vietnamese to English

Tôi mang cho ông tờ hóa đơn ngay.
Translate from Vietnamese to English

Anh cần phải đến đây ngay lập tức.
Translate from Vietnamese to English

Ngay cả những chuyên gia cũng không hiểu được tai nạn không thể tin được này.
Translate from Vietnamese to English

Ngay sau khi họ trở về, tôi sẽ điện thoại cho anh.
Translate from Vietnamese to English

Hôm qua con có về nhà ngay sau khi tan học?
Translate from Vietnamese to English

Bạn hãy coi chừng, anh ta cáu ngay đấy.
Translate from Vietnamese to English

Ngay sau khi chị ấy đến, chúng ta sẽ bắt đầu.
Translate from Vietnamese to English

Sau mọi việc tôi chạy ngay đến nhà ga, và tôi đã kịp giờ tàu.
Translate from Vietnamese to English

Tôi nhận ra bà ta ngay khi tôi trông thấy bà ấy.
Translate from Vietnamese to English

Bạn đừng tìm hạnh phúc ở đâu xa: nó ở ngay trong đầu của chính bạn!
Translate from Vietnamese to English

Anh quen cô ấy ngay từ năm 1990 à?
Translate from Vietnamese to English

Mùa đông với tôi thực sự tốt ngay cả khi âm 20 độ.
Translate from Vietnamese to English

Hai người có ngưng ngay tiếng ồn ầm ĩ đó không? Tôi đang cố ngủ.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không sao nhớ nổi Timothy trông như thế nào, nhưng tôi tin chắc là tôi sẽ nhận ra anh ấy ngay.
Translate from Vietnamese to English

Ngay từ tháng một tôi làm việc tại thư viện.
Translate from Vietnamese to English

Bạn chắc sẽ quen với cuộc sống mới ở đại học ngay thôi.
Translate from Vietnamese to English

Cứ yên tâm đi, mọi việc sẽ xong ngay thôi mà.
Translate from Vietnamese to English

Ra khỏi phòng học ngay.
Translate from Vietnamese to English

Đừng tin những người khen bạn ngay trước mặt bạn.
Translate from Vietnamese to English

Cô cần việc làm, cần tiền, và cần chúng ngay bây giờ.
Translate from Vietnamese to English

Cô đã nói rằng điều đầu tiên cô quan tâm ngay lúc này là tiền.
Translate from Vietnamese to English

Ngay lúc này cũng vừa xảy ra việc thiếu trầm trọng những thư ký giám đốc có tay nghề cao.
Translate from Vietnamese to English

Bạn sẽ kịp xe lửa nếu đi ngay.
Translate from Vietnamese to English

Lauren ngước nhìn lên tòa cao ốc còn đang xây cất dở, vươn cao trong bóng tối ở ngay trước mặt mình.
Translate from Vietnamese to English

Ngay cả tôi còn không tin được.
Translate from Vietnamese to English

Con chó cứ sủa tôi ngay ở cổng và không cho tôi vào.
Translate from Vietnamese to English

Nó được thả ra khỏi tù ngay sau chiến tranh.
Translate from Vietnamese to English

Họ yêu nhau ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Translate from Vietnamese to English

Ngay cả bà của tôi còn có thể gởi tin nhắn nữa là.
Translate from Vietnamese to English

Chúng ta phải ra khỏi đây ngay!
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ đến đó ngay cả trời có mưa.
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ đi tới đó ngay cả khi trời mưa.
Translate from Vietnamese to English

Tao sẽ đi tới đó ngay cả khi trời mưa.
Translate from Vietnamese to English

Tớ sẽ đi tới đó ngay cả khi trời mưa.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy đã muốn kết hôn ngay lập tức.
Translate from Vietnamese to English

Văn phòng của anh ta ở ngay đằng trước kia.
Translate from Vietnamese to English

Tôi nghĩ tốt hơn nên đi ngay.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta đã nỗ lực hên mình nhưng ngay sau đó nhận ra mình không thể thắng người chạy đó với tốc độ nhanh như thế kia được.
Translate from Vietnamese to English

Bạn nên gặp bác sĩ tư ngay lập tức.
Translate from Vietnamese to English

Mày im ngay.
Translate from Vietnamese to English

Bởi vì cuốn sách này rất dễ cho nên ngay cả trẻ con cũng có thể đọc được.
Translate from Vietnamese to English

Kẻ bị đuối nước ngay một sợi cỏ cũng hám tóm lấy.
Translate from Vietnamese to English

Ao này không bị cạn ngay cả trong mùa hè.
Translate from Vietnamese to English

Ngay cả khi tôi lớn tuổi và tôi có công ăn việc làm, tôi nghĩ rằng tôi sẽ vẫn tiếp tục chơi nhạc bằng cách này hay cách khác.
Translate from Vietnamese to English

Cô ta sẽ có mặt ngay.
Translate from Vietnamese to English

Không giải quyết ngay thì việc đó sẽ hỏng bây giờ đây.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta chưa biết rõ tình hình đã phát biểu ý kiến ngay.
Translate from Vietnamese to English

Tim ông ta ngừng đập và chết ngay sau đó.
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ tìm hiểu nó ngay lập tức.
Translate from Vietnamese to English

Viện trưởng Vương xử sự ngay thẳng, làm việc công minh, chưa từng gây khó dễ cho ai, mọi người đều tôn kính ông ấy.
Translate from Vietnamese to English

Cuốn tiểu thuyết này dễ đến mức ngay cả trẻ em cũng có thể đọc được.
Translate from Vietnamese to English

Phải làm ngay một cái gì để giải quyết việc đó.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy không thích cô ấy ngay cái nhìn đầu tiên.
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ gọi bạn ngay khi đến sân bay.
Translate from Vietnamese to English

Tom sẽ giải đáp cho bạn ngay sau khi anh ấy trở lại.
Translate from Vietnamese to English

Tom muốn gặp cậu trong văn phòng ngay lập tức.
Translate from Vietnamese to English

Dân chúng ngay lập tức chuẩn bị những gì có thể để bảo vệ thành phố.
Translate from Vietnamese to English

Họ ở ngay sau cậu.
Translate from Vietnamese to English

Cho tôi biết ngay lập tức nếu bạn có vấn đề.
Translate from Vietnamese to English

Nếu có thể, tôi muốn được về nhà ngay bây giowf.
Translate from Vietnamese to English

Tớ nghĩ cậu nên về nhà ngay.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không muốn nói chuyện về nó ngay lúc này.
Translate from Vietnamese to English

Tom ngay lập tức gọi số 911.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không cho rằng anh ta là một người ngay thẳng.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy thích anh ấy ngay lập tức.
Translate from Vietnamese to English

Chúng ta bắt đầu công việc ngay nào.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy nói là cô ấy sẽ quay trở lại ngay.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy nói cô ấy sẽ quay trở lại ngay.
Translate from Vietnamese to English

Ngay cả Tom cũng không còn làm điều đó nữa.
Translate from Vietnamese to English

Ngay cả phụ nữ cũng muốn được làm tình.
Translate from Vietnamese to English

Bạn sẽ xuất phát ngay à?
Translate from Vietnamese to English

Bạn cần hỏi anh ta ngay xem nó sẽ tốn bao nhiêu tiền.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy hạ quyết tâm ngay lập tức.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy sẽ quay trở lại ngay.
Translate from Vietnamese to English

Nếu có chuyện gì xảy ra, hãy gọi ngay cho tôi.
Translate from Vietnamese to English

Nếu chạy thì bạn sẽ bắt kịp anh ấy ngay thôi.
Translate from Vietnamese to English

Hãy đợi ở dưới đi. Tôi sẽ đi ngay.
Translate from Vietnamese to English

Ngay khi trông thấy viên cảnh sát, anh ta chạy đi.
Translate from Vietnamese to English

Tôi biết ngay là chuyện như thế này sẽ xảy ra mà.
Translate from Vietnamese to English

Khi tỉnh giấc, tôi nhận ra là cô ấy ở ngay bên cạnh tôi.
Translate from Vietnamese to English

Tớ xin lỗi vì đã nán lại quá lâu. Tớ sẽ về ngay đây.
Translate from Vietnamese to English

Tôi xin lỗi vì đã nán lại quá lâu. Tôi sẽ về ngay.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không thể làm điều đó ngay bây giờ.
Translate from Vietnamese to English

Vì mệt đứt hơi nên cô ấy đã ngủ thiếp đi ngay lập tức.
Translate from Vietnamese to English

Vì mệt đứt hơi nên cô ấy đã chìm vào giấc ngủ ngay lập tức.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy ở ngay sau bạn đó!
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy ở ngay đằng sau bạn đấy!
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy yêu cầu chúng tôi rời đi ngay lập tức.
Translate from Vietnamese to English

Tom đang đứng ngay bên cạnh Mary.
Translate from Vietnamese to English

Tom đã ngay lập tức gọi điện thoại đến số 911.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy nằm xuống ngay cạnh tôi.
Translate from Vietnamese to English

Họ đã quyết định là nên xuất phát ngay.
Translate from Vietnamese to English

Trong 3 năm Tom đã sống trong căn nhà ngay cạnh chúng tôi.
Translate from Vietnamese to English

Ngay trước khi tôi ra khỏi nhà thì trời đã bắt đầu có mưa nhỏ.
Translate from Vietnamese to English

Also check out the following words: thỏa, Nóng, nỗi, luộc, trứng, nóc, mặt, phát, biểu, bị.