Learn how to use mới in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.
Translate in Safari and other macOS apps in one click.
Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.
Get for freeInstall it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.
Get for free
Tấm hình này có mới không?
Translate from Vietnamese to English
Không, anh ấy không phải bạn trai mới của tôi.
Translate from Vietnamese to English
Kìa mấy cái quần trắng của mình! Vẫn còn mới!
Translate from Vietnamese to English
Giày của tôi bé quá, tôi cần đôi mới.
Translate from Vietnamese to English
Tuần trước tôi mới bắt đầu học tiếng Trung quốc.
Translate from Vietnamese to English
Chỉ có những người thất nghiệp mới hẹn hò vào thứ tư.
Translate from Vietnamese to English
Anh ta hẳn phải mất tự chủ mới cư xử như vậy.
Translate from Vietnamese to English
Một trận động đất lớn đã xảy ra khi tôi mới chỉ mười tuổi.
Translate from Vietnamese to English
Chúng tôi chỉ mới có căn cứ đầu tiên.
Translate from Vietnamese to English
Khi nào mới phát hành quyển tiểu thuyết của ông ấy?
Translate from Vietnamese to English
Cả lớp đã chờ giáo viên mới
Translate from Vietnamese to English
Chỉ có chị ấy mới có thể sử dụng máy vi tính.
Translate from Vietnamese to English
Khi tôi dọn sang Hoa Kỳ ở bốn năm trước đây, tôi đã gặp khó khăn để thích nghi với ngôn ngữ và văn hóa mới.
Translate from Vietnamese to English
Một nhà trường mới đã được xây dựng.
Translate from Vietnamese to English
Tôi cần có một máy vi tính mới.
Translate from Vietnamese to English
Bây giờ chỉ có phép lạ mới có thể cứu được bà ấy.
Translate from Vietnamese to English
Jack không đủ tiền để mua một xe đạp mới.
Translate from Vietnamese to English
Tôi mới chỉ đi bộ một kilomet rưỡi thì bắt đầu có sấm.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy có điên mới nói điều như vậy.
Translate from Vietnamese to English
Mình nghe thấy có một cửa hàng kẹo bông vừa mới mở. Các cậu ơi, chúng ta tới đó nhé.
Translate from Vietnamese to English
Tôi sắp thông báo cho anh những thông tin mới nhất từ làng.
Translate from Vietnamese to English
Chiếc cầu mới sẽ hoàn thành từ nay đến tháng ba.
Translate from Vietnamese to English
Những cây này sẽ che ngôi nhà mới của chúng tôi khỏi cái nhìn của thiên hạ.
Translate from Vietnamese to English
Tôi mới biết anh ấy.
Translate from Vietnamese to English
Chỗ này rất nguy hiểm cho người mới học bơi.
Translate from Vietnamese to English
Nó mới mọc răng.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy nhanh chóng thích nghi vơ'í hoàn cảnh mới.
Translate from Vietnamese to English
Bạn hãy chờ bánh mì nguội hoàn toàn mới bắt đầu nếm.
Translate from Vietnamese to English
Cỗ máy mới sẽ chiếm nhiều chỗ.
Translate from Vietnamese to English
Bản in mới có kích thước lớn hơn.
Translate from Vietnamese to English
Tôi sẽ thông báo cho bạn về những tin tức mới nhất ở làng.
Translate from Vietnamese to English
Tôi không thể mua được xe đạp mới vì chưa đủ tiền.
Translate from Vietnamese to English
Vừa mới ngừng mưa, khi mặt đất đóng băng lại.
Translate from Vietnamese to English
Thế bạn đã gặp gia đình mới trong khu phố chúng mình chưa?
Translate from Vietnamese to English
Nếu người La Mã phải học tiếng La-tinh trước rồi mới đi chinh phục thế giới thì sẽ không còn kịp nữa.
Translate from Vietnamese to English
Đất nước chúng tôi sẽ tốt đẹp hơn nếu chúng tôi có một thủ tướng mới.
Translate from Vietnamese to English
Cô ấy mặc thử váy mới.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đã xây nhà mới.
Translate from Vietnamese to English
Bạn chắc sẽ quen với cuộc sống mới ở đại học ngay thôi.
Translate from Vietnamese to English
Nói tới mới nhớ.
Translate from Vietnamese to English
Y ở ác nên mới thế.
Translate from Vietnamese to English
Để làm được việc này, bạn phải có ý chí mới được.
Translate from Vietnamese to English
Anh ta thật quá đáng, phải có ý kiến với anh ta mới được.
Translate from Vietnamese to English
Phải tổ chức yên tiệc thật linh đình để đón chào tân giám đốc mới được.
Translate from Vietnamese to English
Em phải đánh vào điểm yếu của đối phương mới mong thắng được trận này.
Translate from Vietnamese to English
Trong khi anh ta đang đau khổ thì cô ta có người yêu mới.
Translate from Vietnamese to English
Cô ta mới chỉ ăn Sushi và uống bia thôi.
Translate from Vietnamese to English
Jack không đủ tiền để mua xe một chiếc xe đạp mới.
Translate from Vietnamese to English
Bạn phải đi trước rồi mới chạy.
Translate from Vietnamese to English
Tom giới thiệu sản phẩm mới nhất của công ty trước công chúng.
Translate from Vietnamese to English
Đến nhà ga thì tôi mới phát hiện chuyến tàu đã khởi hành rồi.
Translate from Vietnamese to English
Tôi khá hòa hợp với những người bạn cùng lớp mới.
Translate from Vietnamese to English
Bộ Quốc phòng Mỹ vừa quyết định thành lập một cơ quan tình báo mới chuyên trách về châu Á.
Translate from Vietnamese to English
Chỉ những quan chức cao cấp mới có quyền đến gặp Tổng thống.
Translate from Vietnamese to English
Câu chuyện mới ly kỳ của chúng tôi phát làm nhiều buổi sẽ bắt đầu lúc bảy giờ rưỡi tối nay.
Translate from Vietnamese to English
Mốt mới chẳng bao lâu đã mất sức hấp dẫn.
Translate from Vietnamese to English
Tôi mới học được một số khoá kinh doanh.
Translate from Vietnamese to English
Chuyện đó lại mới xảy ra ngày hôm nay.
Translate from Vietnamese to English
Cỗ máy mới đã được mua rất nhiều tiền.
Translate from Vietnamese to English
Khách sạn mới mời gọi các người khách giới thiệu.
Translate from Vietnamese to English
Tao nghe nói máy có bạn gái mới.
Translate from Vietnamese to English
Tôi nghe nói anh có bạn gái mới.
Translate from Vietnamese to English
Em nghe nói anh có bạn gái mới.
Translate from Vietnamese to English
Ở Trung Quốc, người ta mừng năm mới theo lịch âm.
Translate from Vietnamese to English
Tân Hoa xã đã công bố một tin tức thống kê mới nhất.
Translate from Vietnamese to English
Có nuôi con mới biết lòng cha mẹ.
Translate from Vietnamese to English
Chúng tôi không tham gia việc mua xe mới của họ.
Translate from Vietnamese to English
Chúng tôi không tham gia việc mua xe mới của tụi nó.
Translate from Vietnamese to English
Chúng tôi không tham gia việc mua xe mới của chúng nó.
Translate from Vietnamese to English
Tụi tao không tham gia việc mua xe mới của tụi nó.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đang làm vụ mới.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách đã tạo nên một làn sóng tư duy mới.
Translate from Vietnamese to English
Loại thuốc mới phô bày hiệu ứng tức thời.
Translate from Vietnamese to English
Học chăm chỉ thì bạn mới có thể vượt qua kỳ thi.
Translate from Vietnamese to English
Anh có ghi từ mới không?
Translate from Vietnamese to English
Chỉ có thằng ngu mới đổi mạng lấy xiền.
Translate from Vietnamese to English
Đó là công nghệ hoàn toàn mới.
Translate from Vietnamese to English
Nếu phải mang một con cá tuyết trên đầu mới là "hài hòa" thì mẹ cũng sẽ làm vậy sao?
Translate from Vietnamese to English
Cây bút của tôi đã cũ rồi. Tôi muốn một cái mới.
Translate from Vietnamese to English
Anh ta đổi chiếc xe cũ của mình với một chiếc mới.
Translate from Vietnamese to English
Tôi nhờ Helius làm vài việc vì thế thằng bé mới bỏ học hôm nay.
Translate from Vietnamese to English
Ngôi trường mới xây là niềm tự hào của xã.
Translate from Vietnamese to English
Chiếc xe của anh ta là model mới nhất.
Translate from Vietnamese to English
Vừa mới đặt chân tới ngôi làng, anh ta liền đi gặp cô ấy.
Translate from Vietnamese to English
Khu vực đó đầy rẫy nhà mới.
Translate from Vietnamese to English
Tôi vừa mới chuyển nhà.
Translate from Vietnamese to English
Tin tôi đi. Tôi bây đã lột xác thành người mới.
Translate from Vietnamese to English
Cô ấy mới bắt đầu chơi piano.
Translate from Vietnamese to English
Chúng tôi mới vừa gặp nhau ở hành lang.
Translate from Vietnamese to English
Tôi vừa mới rời khỏi nhà.
Translate from Vietnamese to English
Tất cả các ngôi nhà khác trong phố đều mới và xinh xắn. Chúng có cửa sổ lớn và tường trắng phẳng phiu.
Translate from Vietnamese to English
Chúc mừng năm mới!
Translate from Vietnamese to English
Anh cũng là người mới à?
Translate from Vietnamese to English
Trong việc học một ngôn ngữ, phải lao động nhiều, không sợ nói, không sợ sai lầm vì chính có sai lầm chúng ta mới tiến bộ.
Translate from Vietnamese to English
Vợ là cái thứ phải mất rất nhiều tiền mới có được. Vậy mà khi có xong rồi thì: Bán không ai mua; cho không ai lấy; càng để lâu càng mất giá, nhưng luôn luôn dễ bị mất cắp!
Translate from Vietnamese to English
Mary còn chưa thích ứng được với hoàn cảnh mới.
Translate from Vietnamese to English
Người đưa thư vừa mới đến.
Translate from Vietnamese to English
Những người kỹ sư vẽ ra các kế hoạch cho bến tàu mới.
Translate from Vietnamese to English
Họ tìm thấy thi thể một đứa trẻ mới sinh trong tủ đông.
Translate from Vietnamese to English
Có vẻ chúng tôi đã hàn gắn được khoảng cách một năm đó và làm mới lại tình bạn trước đây của chúng tôi.
Translate from Vietnamese to English
Nó có phải là tấm hình mới chụp không?
Translate from Vietnamese to English