Learn how to use của in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.
Translate in Safari and other macOS apps in one click.
Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.
Get for freeInstall it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.
Get for free
Hôm nay là ngày 18 tháng sáu, và cũng là ngày sinh nhật của Muiriel!
Translate from Vietnamese to English
Thầy vật lý không để ý đến việc lên lớp của tôi.
Translate from Vietnamese to English
Tôi không biết ý của bạn là gì.
Translate from Vietnamese to English
Không, anh ấy không phải bạn trai mới của tôi.
Translate from Vietnamese to English
Người nào cũng có cái hay và cái dở của họ.
Translate from Vietnamese to English
Mẹ của tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm.
Translate from Vietnamese to English
Cộng sản sẽ chẳng bao giờ tồn tại đến đời của tôi.
Translate from Vietnamese to English
Kìa mấy cái quần trắng của mình! Vẫn còn mới!
Translate from Vietnamese to English
Cái này sẽ là một kỷ niệm tốt của cuộc du ngoạn xung quanh nước Mỹ.
Translate from Vietnamese to English
Sự tưởng tượng ảnh hưởng đến mọi khía cạnh cuộc sống của chúng ta.
Translate from Vietnamese to English
Không phải lỗi của tôi!
Translate from Vietnamese to English
Đừng nghĩ là ăn sôcôla của tôi được nghe!
Translate from Vietnamese to English
Nhờ ơn của bạn tôi hết còn thèm ăn.
Translate from Vietnamese to English
Giày của tôi bé quá, tôi cần đôi mới.
Translate from Vietnamese to English
Tôi muốn lấy lại lời tuyên bố của tôi.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy nói với tôi chuyện đời của anh.
Translate from Vietnamese to English
Chuyện của nó tào lao đến nỗi chẳng ai tin được.
Translate from Vietnamese to English
Vẻ đẹp chỉ tồn tại trong mắt của những người hiểu được nó.
Translate from Vietnamese to English
Chia sẻ đam mê của ai đó chính là sống thật trọn vẹn với nó.
Translate from Vietnamese to English
Tôi cần lời chỉ bảo của bạn.
Translate from Vietnamese to English
Sự thất bại của anh ấy không có liên quan gì tới tôi.
Translate from Vietnamese to English
Lời cầu nguyện của tôi đã được đáp lại.
Translate from Vietnamese to English
KHông gì có thể tả xiết sức hấp dẫn của cô ấy
Translate from Vietnamese to English
Đưa tôi chìa của cái khóa này đi!
Translate from Vietnamese to English
Kính của tôi đâu mất rồi?
Translate from Vietnamese to English
Đấy là sách của họ.
Translate from Vietnamese to English
Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.
Translate from Vietnamese to English
Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from Vietnamese to English
Giáo viên của chúng tôi hẳn phải học tiếng Anh rất chăm chỉ khi ông còn là một học sinh trung học.
Translate from Vietnamese to English
Mọi thứ bạn phải làm là thực hiện theo lời khuyên của anh ấy.
Translate from Vietnamese to English
Bề mặt của khí cầu không phải là một không gian Euclide, và do đó không thể tuân theo các quy tắc của hình học Euclide.
Translate from Vietnamese to English
Bề mặt của khí cầu không phải là một không gian Euclide, và do đó không thể tuân theo các quy tắc của hình học Euclide.
Translate from Vietnamese to English
Cuối cùng thì Ted đã có thể truyền đạt suy nghĩ của mình bằng tiếng Nhật.
Translate from Vietnamese to English
Một phần trong câu chuyện của ông là sự thật.
Translate from Vietnamese to English
Năm ký tự đầu tiên trong địa chỉ mail của bạn là gì ?
Translate from Vietnamese to English
Tôi đếm tia sáng những chòm sao như một lời tiên đoán cho tình yêu của mình.
Translate from Vietnamese to English
Tôi nhớ rất rõ những ký ức về thời thơ ấu của mình.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy đã nhận việc phụ trách công ty của cha mình.
Translate from Vietnamese to English
Ta phải giết ngươi vì đã làm lãng phí thời gian của ta.
Translate from Vietnamese to English
Ông ấy đã học cách để nhận thức giá trị của văn học.
Translate from Vietnamese to English
Tuy chú của tôi không còn trẻ nhưng ông vẫn rất khỏe mạnh.
Translate from Vietnamese to English
Cô gái đang vẽ tranh ở hàng đầu tiên là cháu gái của tôi.
Translate from Vietnamese to English
Trí nhớ của bạn tốt đấy.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đã làm theo quyết định của mình.
Translate from Vietnamese to English
Câu chuyện của ông ấy rất đáng nghe.
Translate from Vietnamese to English
Phạm vi và hình dạng của chúng là không rõ ràng.
Translate from Vietnamese to English
Tình trạng của ông sẽ sớm chuyển biến tốt hơn.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đã phải mất nhiều ngày để quyết toán sổ sách của công ty.
Translate from Vietnamese to English
Khi nào mới phát hành quyển tiểu thuyết của ông ấy?
Translate from Vietnamese to English
Những nhà chính trị gia nên giữ lời hứa của mình
Translate from Vietnamese to English
Không thể tin chắc về sự giúp đỡ của anh ta
Translate from Vietnamese to English
Nếu không có sự giúp đỡ của chị ấy, tôi sẽ không hoàn thành được nhiệm vụ của tôi
Translate from Vietnamese to English
Nếu không có sự giúp đỡ của chị ấy, tôi sẽ không hoàn thành được nhiệm vụ của tôi
Translate from Vietnamese to English
Napoleon đã dẫn quân của mình sang nước Nga
Translate from Vietnamese to English
Tôi khâm phục lòng dũng cảm của anh ta.
Translate from Vietnamese to English
Bạn tôi gửi cho tôi bức thư hỏi thăm sức khỏe của tôi.
Translate from Vietnamese to English
Các chính trị gia không bao giờ nói cho chúng ta những ẩn ý của họ.
Translate from Vietnamese to English
Mái nhà của chúng tôi bị gió tốc.
Translate from Vietnamese to English
Giẫy cỏ trong vườn là nhiệm vụ của anh ta.
Translate from Vietnamese to English
Kế hoạch của tôi là học ở Úc
Translate from Vietnamese to English
Sau mọi nỗi vất vả của anh ta, lần này anh vẫn thất bại.
Translate from Vietnamese to English
Anh hãy kéo tay áo phải của anh lên.
Translate from Vietnamese to English
"Tôi có thể dùng từ điển của bạn không?" "Vâng, xin mời."
Translate from Vietnamese to English
Cũng như bạn, anh ấy mệt mỏi vì công việc của anh ấy.
Translate from Vietnamese to English
Sự bi quan của anh ta làm suy sút tinh thần những người xung quanh.
Translate from Vietnamese to English
Câu chuyện buồn của anh ấy khiến tôi mủi lòng.
Translate from Vietnamese to English
Thái độ thách đố của anh ta khiến thủ trưởng tức giận.
Translate from Vietnamese to English
Tính lương thiện của chị ấy không thể nghi ngờ được.
Translate from Vietnamese to English
Sự tài trợ của bà ấy là cần thiết cho dự án của chúng ta.
Translate from Vietnamese to English
Sự tài trợ của bà ấy là cần thiết cho dự án của chúng ta.
Translate from Vietnamese to English
Ông ta là một thành viên không thể thiếu của nhân viên.
Translate from Vietnamese to English
Sự giúp đỡ của bạn rất cần thiết đối với chúng tôi.
Translate from Vietnamese to English
Tôn giáo là thuốc phiện của nhân dân.
Translate from Vietnamese to English
Ông Tanaka là một trong những người bạn của chúng tôi.
Translate from Vietnamese to English
Những sách này là của ai?
Translate from Vietnamese to English
Tôi cho rằng gợi ý của anh ấy đáng được xem xét.
Translate from Vietnamese to English
Xin ông vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ông.
Translate from Vietnamese to English
Nhóm máu của ông là nhóm nào?
Translate from Vietnamese to English
Hành lý của tôi bị thiếu.
Translate from Vietnamese to English
Đặc sản nhà hàng của ông là gì?
Translate from Vietnamese to English
Marko Zuckerberg ăn cắp của tôi ý tưởng.
Translate from Vietnamese to English
Nghĩa của câu này không rõ.
Translate from Vietnamese to English
Thành phố này là nơi sinh của nhiều người nổi tiếng.
Translate from Vietnamese to English
Chị ấy ghi vào giấy những ý tưởng của mình.
Translate from Vietnamese to English
Sau khi làm xong anh ấy để bộ dụng cụ của mình sang một bên.
Translate from Vietnamese to English
Tôi mệt, tuy nhiên tôi phải làm xong bài lầm ở nhà của tôi.
Translate from Vietnamese to English
Làm thế nào để tránh những nguy hiểm của Interrnet?
Translate from Vietnamese to English
Theo báo cáo điều tra mỗi năm 53 nghìn người Hoa Kỳ chết vì những hậu quả của hít thuốc thụ động.
Translate from Vietnamese to English
Ông hãy để mũ và áo khoác ngoài của ông ở đại sảnh.
Translate from Vietnamese to English
Đây là xe hơi của tôi.
Translate from Vietnamese to English
Tôi cho rằng chị ấy từ chối đề nghị của anh ta là rất dễ hiểu.
Translate from Vietnamese to English
Tôi gặp khó khăn để thuyết phục chị ấy về những nguy hại của hút thuốc.
Translate from Vietnamese to English
Đây là bạn gái Rachel của tôi, chúng tôi cùng đi đến trường.
Translate from Vietnamese to English
Công việc của chúng ta gần xong rồi.
Translate from Vietnamese to English
Làm ơn viết địa chỉ nhà riêng của bạn.
Translate from Vietnamese to English
Beth phản đối, nhưng mẹ cô nhắc cô về sự béo phì không thể tin được của cô.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy nghèo, nhưng không vay tiền của ai.
Translate from Vietnamese to English
Họ của tôi là Wang.
Translate from Vietnamese to English
"Ai đó?" "Đó là mẹ của bạn."
Translate from Vietnamese to English
Nghề nghiệp của tôi là cảnh sát viên.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy bỏ nhầm muối vào tách cà phê của mình.
Translate from Vietnamese to English