Vietnamese example sentences with "bao"

Learn how to use bao in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.

Try Mate's Mac app

Translate in Safari and other macOS apps in one click.

try for free

Try Mate's iOS app

Translate in Safari, Mail, PDFs, and other apps in one click.

Try Mate's Chrome extension

Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.

Get for free

Try Mate apps

Install it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.

Get for free

Cái này xẽ không bao giờ chấm giứt.
Translate from Vietnamese to English

Bạn có bao nhiêu bạn thân?
Translate from Vietnamese to English

Bạn không bao giờ có lớp hay sao?
Translate from Vietnamese to English

Cộng sản sẽ chẳng bao giờ tồn tại đến đời của tôi.
Translate from Vietnamese to English

Mất bao nhiêu thời gian để đi từ đay tới ga?
Translate from Vietnamese to English

Không bao giờ trễ quá để học hỏi.
Translate from Vietnamese to English

Bạn cần bao nhiêu tiếng đồng hồ để ngủ vậy?
Translate from Vietnamese to English

Nếu tôi không làm bay giờ thì tôi sẽ không bao giờ làm hết.
Translate from Vietnamese to English

Cứ lấy bao nhiêu bạn muốn.
Translate from Vietnamese to English

Con ơi, con có biết thế giới được cai trị thiếu thận trọng đến bao nhiêu?
Translate from Vietnamese to English

Các chính trị gia không bao giờ nói cho chúng ta những ẩn ý của họ.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta hãnh diện chưa bao giờ đến trường muộn.
Translate from Vietnamese to English

Bạn đã bao giờ đọc cuốn sách này chưa?
Translate from Vietnamese to English

Anh ở lại Canada bao nhiêu lâu?
Translate from Vietnamese to English

Đến sân bay xa bao nhiêu?
Translate from Vietnamese to English

Xe buýt sân bay tới sân bay mất bao nhiêu lâu?
Translate from Vietnamese to English

Cái này giá bao nhiêu?
Translate from Vietnamese to English

Ở Thụy Sĩ, người ta có thể mua bao cao su tại máy bán hàng tự động.
Translate from Vietnamese to English

Cái đó bao hàm gì?
Translate from Vietnamese to English

Ngày sinh của bạn là bao giờ?
Translate from Vietnamese to English

Điều như vậy tôi chưa từng bao giờ thấy trong cuộc đời của tôi, dù chỉ là một lần!
Translate from Vietnamese to English

Ở Tây Ban Nha người ta cho bao nhiêu tiền boa?
Translate from Vietnamese to English

Mặt đất bị tuyết bao phủ.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy không bao giờ nói dối.
Translate from Vietnamese to English

Takuya, bạn đã đến Ha-oai bao giờ chưa?
Translate from Vietnamese to English

Anh được trả bao nhiêu một giờ?
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ không bao giờ quên rằng tôi đã qua một lúc dễ chịu với anh.
Translate from Vietnamese to English

Trước khi sang Nhật, tôi chưa bao giờ ăn xasimi.
Translate from Vietnamese to English

Giá bao nhiêu một ngày?
Translate from Vietnamese to English

Bà ấy muốn thuê bao nhiêu người giúp việc?
Translate from Vietnamese to English

Trong một tuần có bao nhiêu ngày?
Translate from Vietnamese to English

Chiếc xe hơi đắt nhất giá bao nhiêu?
Translate from Vietnamese to English

Ông ấy không bao giờ có mặt ở văn phòng buổi sáng.
Translate from Vietnamese to English

Một bao thuốc lá có hai mươi điếu.
Translate from Vietnamese to English

Anh tắm bao nhiêu lần mỗi tuần?
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ không bao giờ quên tôi cùng cô ấy đi thăm Hawai như thế nào.
Translate from Vietnamese to English

Anh sẽ không bao giờ quên em.
Translate from Vietnamese to English

Mất bao nhiêu thời gian không hề gì, tôi sẽ hoàn thành công việc.
Translate from Vietnamese to English

Mối quan hệ giữa thế giới Hồi giáo và phương Tây bao gồm nhiều thế kỷ chung sống và hợp tác, nhưng cũng có cả xung đột và chiến tranh tôn giáo.
Translate from Vietnamese to English

Bạn có thể nhảy cao được bao nhiêu?
Translate from Vietnamese to English

Pepperberg hỏi: "Có bao nhiêu chìa khóa?"
Translate from Vietnamese to English

Tôi chưa bao giờ leo núi Phú Sĩ.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy ra nước ngoài và không bao giờ trở về nữa.
Translate from Vietnamese to English

Ông ấy chết chẳng bao lâu sau tại nạn.
Translate from Vietnamese to English

Mất bao nhiêu lâu để tới ga?
Translate from Vietnamese to English

Anh muốn bao nhiêu quả táo?
Translate from Vietnamese to English

Họ sẽ không bao giờ chấp nhận. Quá xa.
Translate from Vietnamese to English

Trước dó tôi chưa bao giờ gặp bà ta.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy không bao giờ uống thuốc chống chứng cảm lạnh của mình
Translate from Vietnamese to English

Bạn có biết cô Nakano bao nhiêu tuổi không?
Translate from Vietnamese to English

Tôi thích cô ấy cười vì những câu nói đùa của tôi biết bao.
Translate from Vietnamese to English

Một hàng giậu bao quanh ngôi nhà.
Translate from Vietnamese to English

Vé vào cửa bao gồm cả nước giải khát.
Translate from Vietnamese to English

Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.
Translate from Vietnamese to English

Tôi chẳng bao giờ có ý định can thiệp vào công việc của anh.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy ít khi, có thể chưa bao giờ đi ngủ trước 11 giờ.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không bao giờ giết hay làm ai bị thương.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy đã lớn nhiều! Chẳng bao lâu cô ấy sẽ cao bằng mẹ.
Translate from Vietnamese to English

Chẳng bao lâu tôi sẽ trở về.
Translate from Vietnamese to English

Cô bé đã lớn quá chừng rồi ! Chẳng bao lâu cô sẽ cao bằng mẹ.
Translate from Vietnamese to English

Bao nhiêu lâu sẽ khỏe lại?
Translate from Vietnamese to English

Tôi chưa bao giờ trông thấy một tủ lạnh màu đỏ.
Translate from Vietnamese to English

Hồ được bao quanh bởi cây.
Translate from Vietnamese to English

Bạn đã bận trong bao nhiêu lâu?
Translate from Vietnamese to English

Bạn muốn bao nhiêu táo?
Translate from Vietnamese to English

Anh chưa bao giờ ở Okinawa, phải không?
Translate from Vietnamese to English

Tôi chưa bao giờ nhìn thấy chiếc ca nô dưới nước màu vàng.
Translate from Vietnamese to English

Một ngôn ngữ chưa bao giờ là đủ.
Translate from Vietnamese to English

Mày chẳng bao giờ mạnh hơn tao được,mày có nghe tao nói không? Chẳng bao giờ!
Translate from Vietnamese to English

Mày chẳng bao giờ mạnh hơn tao được,mày có nghe tao nói không? Chẳng bao giờ!
Translate from Vietnamese to English

Đừng phí thời gian nói chuyện với Fred. Anh ta sẽ không bao giờ đổi ý đâu.
Translate from Vietnamese to English

Nancy sẽ không bao giờ hẹn hò với tôi. Cô ấy quá cao xa đối với tôi.
Translate from Vietnamese to English

Làm sao bạn luôn đạt điểm tốt như vậy ở trường chứ? Thậm chí tôi chưa bao giờ nhìn thấy bạn mở sách ra đọc.
Translate from Vietnamese to English

Từ trước đến nay cha tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.
Translate from Vietnamese to English

Có biết thiệt hại bao nhiêu không?
Translate from Vietnamese to English

Ngành y là niềm đam mê của tôi bao năm nay rồi.
Translate from Vietnamese to English

Cô ta bao dạn nhưng rất ý tứ trong lời nói.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không bao giờ quên được ánh mắt chan chứa yêu thương của mẹ.
Translate from Vietnamese to English

Chúng nó chẳng bao giờ nghe lời bố mẹ cả.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta chưa bao giờ ngừng viết thư cho mẹ.
Translate from Vietnamese to English

Nó chưa bao giờ ngừng viết thư cho mẹ.
Translate from Vietnamese to English

Tom sẽ không bao giờ phá vỡ một lời hứa.
Translate from Vietnamese to English

Bạn sẽ không bao giờ muốn thở hơi thở cuối cùng của mình đâu.
Translate from Vietnamese to English

Vào giờ giải lao thì điểm số là bao nhiêu rồi?
Translate from Vietnamese to English

Bạn định ở Oxford trong bao lâu?
Translate from Vietnamese to English

Bạn có thể đem quyển sách về nhà bao lâu cũng được miễn sao bạn đừng làm dơ nó.
Translate from Vietnamese to English

Mốt mới chẳng bao lâu đã mất sức hấp dẫn.
Translate from Vietnamese to English

Ý nghĩ cắm trại chưa bao giờ là điều hấp dẫn tôi.
Translate from Vietnamese to English

Chẳng bao lâu tôi đã trở thành một chàng dế thanh niên cường tráng.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không bao giờ thừa nhận hắn là con ghẻ, cả vợ tôi cũng không nhận hắn là con nữa.
Translate from Vietnamese to English

Trong đời, tôi chưa bao giờ gặp một đứa bé khó chịu, quá quắt, thô lỗ, và quê mùa như thế.
Translate from Vietnamese to English

Lauren chưa bao giờ có thì giờ để ngơi nghỉ và vui chơi.
Translate from Vietnamese to English

Lauren đã gặp vô số người, nhưng không bao giờ có thời gian cho một cuộc làm quen ngắn ngủi.
Translate from Vietnamese to English

Cô đã chiếm được các học bổng, các phần thưởng và giải thưởng, nhưng chưa bao giờ đủ tiền để tiêu dùng.
Translate from Vietnamese to English

Người ta sẽ không bao giờ nghi ngờ một cô thư ký.
Translate from Vietnamese to English

Các bạn có bao nhiêu cây vợt?
Translate from Vietnamese to English

Cuộc sống của các bạn đã thay đổi bao nhiêu?
Translate from Vietnamese to English

Nhiệt độ ngày mai sẽ là bao nhiêu?
Translate from Vietnamese to English

Bạn sẽ không bao giờ hoàn tất việc dịch câu trong Tatoeba.
Translate from Vietnamese to English

Tom sẽ không bao giờ quên quãng thời gian Mary ở bên anh ấy.
Translate from Vietnamese to English

Đừng bao giờ dang díu vớ những gã xấu.
Translate from Vietnamese to English

Also check out the following words: bóng, Quyển, vui, phấn, chấn, giữ, John, thanh, niên, phân.