Vietnamese example sentences with "ngày"

Learn how to use ngày in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.

Try Mate's Mac app

Translate in Safari and other macOS apps in one click.

try for free

Try Mate's iOS app

Translate in Safari, Mail, PDFs, and other apps in one click.

Try Mate's Chrome extension

Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.

Get for free

Try Mate apps

Install it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.

Get for free

Hôm nay là ngày 18 tháng sáu, và cũng là ngày sinh nhật của Muiriel!
Translate from Vietnamese to English

Hôm nay là ngày 18 tháng sáu, và cũng là ngày sinh nhật của Muiriel!
Translate from Vietnamese to English

Phần nhiều người ta viết về chuyện cuộc đời hàng ngày.
Translate from Vietnamese to English

Sẽ có một ngày tôi sẽ chạy nhanh như gió.
Translate from Vietnamese to English

Ngày mai tôi sẽ học ở thư viện.
Translate from Vietnamese to English

Tôi có lớp ngày mai.
Translate from Vietnamese to English

Cậu định đứng đó cả ngày hay sao?
Translate from Vietnamese to English

Bạn thực sự nghĩ rằng con người một ngày nào đó có thể định cư trên Mặt trăng không?
Translate from Vietnamese to English

Ngày mai mẹ sẽ nấu món gì?
Translate from Vietnamese to English

Ngày mai còn xa lắm.
Translate from Vietnamese to English

sau hơn hai ngày dầm mình giữa sóng to gió lớn
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã không đi học ngày hôm qua.
Translate from Vietnamese to English

Con Tàu sẽ rời khỏi Honolulu vào ngày mai
Translate from Vietnamese to English

Nhìn anh ta như thể đã không ăn gì trong nhiều ngày.
Translate from Vietnamese to English

Họ làm việc tám giờ một ngày.
Translate from Vietnamese to English

Họ phải làm việc 8 giờ một ngày.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã phải mất nhiều ngày để quyết toán sổ sách của công ty.
Translate from Vietnamese to English

Cám ơn bạn đã nuôi con chó hằng ngày.
Translate from Vietnamese to English

Ngày mai tôi sẽ có lớp học.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta dở đó không quá bốn ngày.
Translate from Vietnamese to English

Hằng ngày tôi chơi quần vợt.
Translate from Vietnamese to English

Marie sẽ giúp chúng ta ngày mai.
Translate from Vietnamese to English

Điều đó có thể làm trong một ngày.
Translate from Vietnamese to English

Ngày sinh của bạn là bao giờ?
Translate from Vietnamese to English

Ngôn ngữ cầu nối trung lập hoặc ngôn ngữ quốc tế hỗ trợ ngày nay rất cần thiết.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy làm việc ngày đêm vì lợi ích của xí nghiệp mình.
Translate from Vietnamese to English

Sẽ không có gì khác biệt lớn nếu bạn tới đó hôm nay hay ngày mai.
Translate from Vietnamese to English

Tôi sinh ra ngày 23 tháng 3 năm 1939 ở Barcelona.
Translate from Vietnamese to English

Xin chúc một ngày tốt lành.
Translate from Vietnamese to English

Giá bao nhiêu một ngày?
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã để trống hai chiều ngày 20 và 21 và tôi muốn biết ông Grant có thể tham dự một cuộc họp vào một trong hai ngày đó.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã để trống hai chiều ngày 20 và 21 và tôi muốn biết ông Grant có thể tham dự một cuộc họp vào một trong hai ngày đó.
Translate from Vietnamese to English

Hằng ngày chị ấy chơi quần vợt sau khi tan học.
Translate from Vietnamese to English

Bạn chỉ trốn tránh những khó khăn của cuộc sống hằng ngày.
Translate from Vietnamese to English

Trong một tuần có bao nhiêu ngày?
Translate from Vietnamese to English

Vào thời gian đó, hằng ngày tôi đi bộ đến trường.
Translate from Vietnamese to English

Cư dân các vùng này ngày càng bị đói hằng năm.
Translate from Vietnamese to English

Ngày mai tôi sẽ đến thăm ông Brown.
Translate from Vietnamese to English

Ngày lại bắt đầu ngắn lại.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy bị ốm mấy ngày vừa qua.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không học trong hai ngày.
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi làm việc mọi ngày trừ chủ nhật.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy đến gặp tôi ba ngày trước khi anh ấy đi châu Phi.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy quyết định hoãn ngày đi.
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi cho chó của chúng tôi ăn ba lần một ngày.
Translate from Vietnamese to English

Ngày mai tôi sẽ đi Tokyo.
Translate from Vietnamese to English

Ăn như vậy, mỗi ngày bạn lại béo thêm.
Translate from Vietnamese to English

Hằng ngày, chị ấy dậy sớm.
Translate from Vietnamese to English

Mỗi ngày hãy cố gắng làm cho mình thêm một cái gì đó có ích.
Translate from Vietnamese to English

Chúng ta hãy ý thức tất cả tầm quan trọng của ngày hôm nay. vì hôm nay trong bốn bức tường mến khách của Boulogne-sur-Mer, không phải là người Pháp và người Anh, người Nga và người Ba Lan gặp nhau, mà là những con người gặp gớ những con người.
Translate from Vietnamese to English

Hằng ngày sau khi tan học cô ấy chơi quần vợt.
Translate from Vietnamese to English

Hằng ngày sau khi tan học, cô ấy chơi quần vợt.
Translate from Vietnamese to English

Ngày mai tôi sẽ đến Teheran.
Translate from Vietnamese to English

Hôm nay là ngày đầu tiên của phần còn lại của đời bạn.
Translate from Vietnamese to English

Nếu mọi việc thuận lợi, chúng ta mỗi ngày có thể làm 2-3 cái.
Translate from Vietnamese to English

Vào những ngày quang mây, người ta có thể trông thấy núi Phũ Sĩ.
Translate from Vietnamese to English

Bạn có thể đến cuộc họp ngày mai không?
Translate from Vietnamese to English

Anh ta cuối cùng đã nói ra ngày sẽ đến.
Translate from Vietnamese to English

Ngày mai thầy giáo của chúng tôi trở về Anh.
Translate from Vietnamese to English

Họ tính chuyện cưới nhau vào ngày mai.
Translate from Vietnamese to English

Cuộc họp sẽ xảy ra ngày mai.
Translate from Vietnamese to English

Ngày mai sẽ có tuyết.
Translate from Vietnamese to English

Ngày mai tôi sẽ có mặt tại đó.
Translate from Vietnamese to English

Trong những ngày nghỉ hè tôi đã đến làm việc ở bưu điện.
Translate from Vietnamese to English

Tôi muốn một ngày nào đó ra nước ngoài.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không tin rằng ngày mai sẽ mưa.
Translate from Vietnamese to English

Anh đã cố đạt mục đích mỗi ngày.
Translate from Vietnamese to English

Trong lãnh địa giáo dân chủ nhật là ngày lễ.
Translate from Vietnamese to English

Ngày mai chắc chắn những người đã đặt sẽ được nhận hàng.
Translate from Vietnamese to English

Ngày 15 tháng ba sẽ là ngày cuối cùng tôi đến trường.
Translate from Vietnamese to English

Ngày 15 tháng ba sẽ là ngày cuối cùng tôi đến trường.
Translate from Vietnamese to English

Hôm qua là kỷ niệm ngày sinh của tôi.
Translate from Vietnamese to English

Tôi có thể gặp bạn ngày mai không?
Translate from Vietnamese to English

Trời ngày càng lạnh.
Translate from Vietnamese to English

Việc làm kiếm tiền tốt, nhưng mặt khác tôi phải làm việc mỗi ngày mười hai giờ.
Translate from Vietnamese to English

Vợ tôi thù tôi từ khi tôi quên ngày sinh của bà ấy.
Translate from Vietnamese to English

Lễ Giáng sinh năm nay rơi vào một ngày chủ nhật.
Translate from Vietnamese to English

Ngày 23 tháng 5 này tôi sẽ đến.
Translate from Vietnamese to English

Ông Potter giữ cơ thể mình trong tình trạng khỏe mạnh bằng cách chạy bộ mỗi ngày.
Translate from Vietnamese to English

Chúng ta hãy đi ra biển đi. Tôi được nghỉ làm trong 6 ngày tới.
Translate from Vietnamese to English

Họ quá mệt mỏi vì họ đã làm việc suốt 2 ngày đêm.
Translate from Vietnamese to English

Làm sao có thể ghi ra tất cả những gì mình nói hằng ngày?
Translate from Vietnamese to English

Người ta phải thực hành / tập luyện mỗi ngày để trở thành một vận động viên đẳng cấp thế giới.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không muốn ra ngoài vào ngày trời lạnh thế này mà không có áo choàng.
Translate from Vietnamese to English

Tội nghiệp con cháu của họ ngày nay quá.
Translate from Vietnamese to English

Y học ngày nay phát triển không thể tưởng tượng được.
Translate from Vietnamese to English

Cán bộ y tế có chuyên môn cao ngày càng nhiều.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã tin tưởng Kylie Minogue kể từ ngày 12 tháng 6, 1998.
Translate from Vietnamese to English

Kỳ nghỉ tới rơi đúng vào ngày chủ nhật.
Translate from Vietnamese to English

Tôi thích một ngày như trong mơ.
Translate from Vietnamese to English

Bạn phải đánh răng mỗi ngày ít nhất 2 lần.
Translate from Vietnamese to English

Ngày Quốc tế lao động cũng là ngày lễ dành cho người lao động trên toàn thế giới.
Translate from Vietnamese to English

Ngày Quốc tế lao động cũng là ngày lễ dành cho người lao động trên toàn thế giới.
Translate from Vietnamese to English

Ví dụ như, càng ngày có càng nhiều người lựa chọn chung sống và sinh con mà không kết hôn.
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ ở lại khách sạn này trong một tháng kể từ ngày thứ hai tới.
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ trả phòng vào 6 giờ sáng ngày mai.
Translate from Vietnamese to English

Nếu ngày hôm đó anh ta ở nhà, thì anh ta đã không phải gặp tai họa.
Translate from Vietnamese to English

Chúng ta không thể làm công việc đó trong một ngày.
Translate from Vietnamese to English

Hầu như ngày nào tôi cũng đi bơi.
Translate from Vietnamese to English

Điều đó xảy ra vào ba ngày trước.
Translate from Vietnamese to English

Một ngày cô ấy đi được 20 dặm.
Translate from Vietnamese to English

Also check out the following words: bởi, đã, , ràng, cách, khác, nhanh, chắc, hẳn, hay.