Vietnamese example sentences with "nghĩ"

Learn how to use nghĩ in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.

Try Mate's Mac app

Translate in Safari and other macOS apps in one click.

try for free

Try Mate's iOS app

Translate in Safari, Mail, PDFs, and other apps in one click.

Try Mate's Chrome extension

Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.

Get for free

Try Mate apps

Install it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.

Get for free

Phần nhiều người ta nghĩ tôi điên.
Translate from Vietnamese to English

Bạn nghĩ tôi đang làm gì?
Translate from Vietnamese to English

Đừng nghĩ là ăn sôcôla của tôi được nghe!
Translate from Vietnamese to English

Có lý tưởng là điều tốt... bạn nghĩ sao?
Translate from Vietnamese to English

Bạn thực sự nghĩ rằng con người một ngày nào đó có thể định cư trên Mặt trăng không?
Translate from Vietnamese to English

Em trai tôi rất là tự tin. Ít nhất chính nó nghĩ như vậy.
Translate from Vietnamese to English

Bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi.
Translate from Vietnamese to English

Cuối cùng thì Ted đã có thể truyền đạt suy nghĩ của mình bằng tiếng Nhật.
Translate from Vietnamese to English

Làm ơn hãy nghĩ về nó.
Translate from Vietnamese to English

Đừng hỏi những gì họ nghĩ. Hãy hỏi những gì họ làm.
Translate from Vietnamese to English

Vấn đề là họ chỉ nghĩ về bản thân.
Translate from Vietnamese to English

Tôi nghĩ rằng tôi sẽ nghỉ ngơi tuần này.
Translate from Vietnamese to English

Bạn không có lý do chính đáng để nghĩ như vậy.
Translate from Vietnamese to English

Mỗi người có cách suy nghĩ của mình.
Translate from Vietnamese to English

Con người khác súc vật ở chỗ họ biết suy nghĩ và nói.
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ suy nghĩ kỹ trước khi trả lời anh.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không nghĩ rằng kỹ thuật có thể mang lại cho ta tất cả những thứ ta cần.
Translate from Vietnamese to English

Tôi phấn chấn khi nghĩ đến việc dọn nhà.
Translate from Vietnamese to English

Đừng hỏi họ nghĩ gì. hãy hỏi họ làm gì.
Translate from Vietnamese to English

Trước tiên phải nghĩ, sau hãy nói.
Translate from Vietnamese to English

Tôi phải suy nghĩ điều đó trước khi trả lời anh.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã nghĩ về điều đó.
Translate from Vietnamese to English

Bây giờ bạn không còn trẻ nữa, bạn phải nghĩ đến tương lai của mình.
Translate from Vietnamese to English

Khoảng cách anh ấy đã chạy lớn hơn nhiều so với điều tôi nghĩ.
Translate from Vietnamese to English

Bạn cứ nghĩ rằng tôi chẳng có việc phải làm, nhưng trái lại tôi rất bận.
Translate from Vietnamese to English

Nếu anh nghĩ rằng đội của anh có thể thắng đội của chúng tôi thì anh nên nghĩ lại!
Translate from Vietnamese to English

Nếu anh nghĩ rằng đội của anh có thể thắng đội của chúng tôi thì anh nên nghĩ lại!
Translate from Vietnamese to English

Cảnh sát sẽ theo dõi người đàn ông đó vì họ nghĩ ông ta là tội phạm.
Translate from Vietnamese to English

Tôi nghĩ rằng cô ta sẽ tới.
Translate from Vietnamese to English

Ông ta đặt rất nhiều suy nghĩ vào việc ông nghĩ như thế nào.
Translate from Vietnamese to English

Ông ta đặt rất nhiều suy nghĩ vào việc ông nghĩ như thế nào.
Translate from Vietnamese to English

Tôi nghĩ rằng điều đó là tốt.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không nghĩ như vậy.
Translate from Vietnamese to English

Con người có thể làm những việc như suy nghĩ và nói chuyện, nên khác với động vật.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy có nhiều ý nghĩ tốt đẹp về bạn đó.
Translate from Vietnamese to English

Tại sao hắn ta lại có thể nghĩ như vậy nhỉ? Thật là một ý nghĩ kì quặc!
Translate from Vietnamese to English

Tại sao hắn ta lại có thể nghĩ như vậy nhỉ? Thật là một ý nghĩ kì quặc!
Translate from Vietnamese to English

Tao vừa nảy ra một ý nghĩ hay lắm mày ơi.
Translate from Vietnamese to English

Sau đó, mẹ của anh ta nghĩ ngợi.
Translate from Vietnamese to English

Tại sao bạn nghĩ Tom thích sống ở vùng đồng quê ?
Translate from Vietnamese to English

Bạn nghĩ cô ấy sẽ làm gì?
Translate from Vietnamese to English

Mày nghĩ nó sẽ làm gì?
Translate from Vietnamese to English

Tụi bây nghĩ nó sẽ làm gì?
Translate from Vietnamese to English

Mỗi đứa trẻ có một cách suy nghĩ khác nhau.
Translate from Vietnamese to English

Tôi nghĩ tốt hơn là nên đi nhờ người sửa cái áo len của tôi.
Translate from Vietnamese to English

Tôi nghĩ là tôi vẫn còn thời gian cho một ly cà phê nữa.
Translate from Vietnamese to English

Tôi nghĩ rằng bạn nên biết.
Translate from Vietnamese to English

Mary nghĩ rằng thế giới là một nơi nguy hiểm.
Translate from Vietnamese to English

Ý nghĩ cắm trại chưa bao giờ là điều hấp dẫn tôi.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không nghĩ được rằng một cựu giáo sư bây giờ lại có thể làm công việc cuả một người gác cổng.
Translate from Vietnamese to English

Ông cũng bảo Lauren rằng ông nghĩ là cô cũng rất xinh đẹp.
Translate from Vietnamese to English

Dưới đôi mắt của một người đã trưởng thành, cô thấy ông ấy không phải là một kẻ hợm mình kiêu căng và lạnh lùng như cô đã từng nghĩ.
Translate from Vietnamese to English

Hãy suy nghĩ thêm rồi sau đó quyết định.
Translate from Vietnamese to English

Tom nghĩ nó bất tử.
Translate from Vietnamese to English

Tom nghĩ rằng nó bất tử.
Translate from Vietnamese to English

Vừa nghĩ tới việc đó trên đường đi cô đã nghe tim mình đập thình thịch.
Translate from Vietnamese to English

Bà nghĩ bà đang làm cái trò quỷ gì vậy?
Translate from Vietnamese to English

Mày nghĩ cô ấy ở với ai?
Translate from Vietnamese to English

Bạn nghĩ cô ấy ở với ai?
Translate from Vietnamese to English

Tụi bây nghĩ cô ấy ở với ai?
Translate from Vietnamese to English

Tụi bây nghĩ nó ở với ai?
Translate from Vietnamese to English

Bạn nghĩ bà ấy ở với ai?
Translate from Vietnamese to English

Học mà không nghĩ thì mất hết, nghĩ mà không học thì mỏi mệt.
Translate from Vietnamese to English

Học mà không nghĩ thì mất hết, nghĩ mà không học thì mỏi mệt.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không có nhiều tiền như bạn nghĩ.
Translate from Vietnamese to English

Tao không có nhiều tiền như mày nghĩ.
Translate from Vietnamese to English

Bạn nghĩ điều đó thế nào?
Translate from Vietnamese to English

Bạn nghĩ gì về điều đó?
Translate from Vietnamese to English

Mày nghĩ gì về điều đó?
Translate from Vietnamese to English

Tôi không nghĩ cô ta có thể nói tiếng Pháp
Translate from Vietnamese to English

Nhưng các fan của Verne lại nghĩ khác.
Translate from Vietnamese to English

Dượng nghĩ chúng ta đã tìm ra Hòn đảo Huyền bí.
Translate from Vietnamese to English

Con nghĩ con có thể đi nửa vòng trái đất.
Translate from Vietnamese to English

Tôi nghĩ ông đang gặp rắc rối.
Translate from Vietnamese to English

Dượng không nghĩ con sẽ quá bận với cái này đâu.
Translate from Vietnamese to English

Con nghĩ mình tìm thấy một lối ra khỏi bờ biển.
Translate from Vietnamese to English

Tôi nghĩ tốt nhất ta nên ra khỏi đây.
Translate from Vietnamese to English

Còn ai nghĩ tới nghề ấp trứng thằn lằn không nhỉ?
Translate from Vietnamese to English

Bạn nghĩ cô ấy bao nhiêu tuổi?
Translate from Vietnamese to English

Cách nghĩ đó sẽ khiến anh tự hủy hoại mình đấy.
Translate from Vietnamese to English

Bố không nghĩ là mèo cũng biết cười.
Translate from Vietnamese to English

Con không nghĩ là họ sẽ để ý nếu chúng ta chưa bao giờ đến đó.
Translate from Vietnamese to English

Ai nghĩ ra việc "hài hòa" đó chứ?
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi nghĩ là cháu chẳng bao giờ đến đấy.
Translate from Vietnamese to English

Charles cũng nghĩ vậy.
Translate from Vietnamese to English

Tôi nghĩ anh ta rất lanh lợi.
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi nghĩ rằng thông điệp đó là thật.
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi nghĩ rằng tin nhắn đó là thật.
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi nghĩ thông điệp đó là thật.
Translate from Vietnamese to English

Chúng tớ nghĩ rằng thông điệp đó là thật.
Translate from Vietnamese to English

Tụi tao nghĩ rằng thông điệp đó là thật.
Translate from Vietnamese to English

Nó không đắt như tôi nghĩ.
Translate from Vietnamese to English

Tôi nghĩ tốt hơn nên đi ngay.
Translate from Vietnamese to English

Cứ nghĩ đến chích là người run lên lo sợ.
Translate from Vietnamese to English

Có lúc tôi nghĩ đến chuyện ly dị anh ta.
Translate from Vietnamese to English

Tôi nghĩ tin đồn đó là thật.
Translate from Vietnamese to English

Cách suy nghĩ của con người nơi làng quê này là cổ hủ.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta luôn nghĩ rằng mình đúng.
Translate from Vietnamese to English

Tại sao mày nghĩ Tom đang khóc?
Translate from Vietnamese to English

Tại sao bạn nghĩ Tom đang khóc?
Translate from Vietnamese to English

Bạn nghĩ gì về hệ thống giáo dục của Nhật Bản?
Translate from Vietnamese to English

Also check out the following words: tiêm, rụng, xuông, vốn, nghiên, mối, mâu, thuẫn, danh, ghế.