Aprende a usar rằng en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.
Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.
Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.
Obtén Mate gratisInstálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.
Obtén Mate gratis
Tiếc rằng cái đó là sự thật.
Translate from Vietnamita to Español
Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from Vietnamita to Español
Những người tham gia chương trình Maury Povich thường giả vờ rằng người yêu đang lừa dối họ.
Translate from Vietnamita to Español
Cuộc biểu quyết chỉ ra rằng chúng ta phản đối ý kiến được đưa ra.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn vừa nói rằng tôi không thể thắng được à?
Translate from Vietnamita to Español
Ai cũng muốn tin rằng mọi giấc mơ đều có thể trở thành hiện thực.
Translate from Vietnamita to Español
Cậu nói rằng tôi đang gặp nguy hiểm đến tính mạng sao?
Translate from Vietnamita to Español
Bạn thực sự nghĩ rằng con người một ngày nào đó có thể định cư trên Mặt trăng không?
Translate from Vietnamita to Español
Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from Vietnamita to Español
Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ta nói rằng anh ta định đánh liều
Translate from Vietnamita to Español
Nếu tôi biết rằng bạn ốm, tôi đã đến thăm bạn ở bệnh viện
Translate from Vietnamita to Español
Tôi cho rằng gợi ý của anh ấy đáng được xem xét.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi e rằng đó không phải là một ý kiến hay.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn có cho rằng anh ta giống bố anh ta không?
Translate from Vietnamita to Español
Tôi biết rằng anh đã cố gắng hết sức.
Translate from Vietnamita to Español
Điều đó chỉ cho biết rằng bạn không phải là người máy.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi cho rằng chị ấy từ chối đề nghị của anh ta là rất dễ hiểu.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không tin rằng có Thượng đế.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi muốn rằng chị ấy thôi hút thuốc.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi e rằng bạn kết nối với số sai.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi tin chắc rằng ông ta là một người lương thiện.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi biết rằng đó là chất dẻo nhưng nó có vị như là gỗ.
Translate from Vietnamita to Español
Bố mẹ anh ta cho rằng anh ta phung phí tiền bạc vì một cô gái ngớ ngẩn.
Translate from Vietnamita to Español
Không cần nói rõ rằng anh ta có lý.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn có thực sự tin rằng anh ấy sẽ bỏ cuộc?
Translate from Vietnamita to Español
Tôi nghĩ rằng tôi sẽ nghỉ ngơi tuần này.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi sẽ không bao giờ quên rằng tôi đã qua một lúc dễ chịu với anh.
Translate from Vietnamita to Español
Đã được xác định rằng tin đồn là vô căn cứ.
Translate from Vietnamita to Español
Đáng tiếc rằng chị ấy ốm.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn có tin rằng anh ấy cố tình làm sai?
Translate from Vietnamita to Español
Tôi cho rằng hôm nay Tatoeba khá chậm.
Translate from Vietnamita to Español
Bác sĩ bảo rằng anh ấy sẽ khỏe hơn nếu chịu uống thuốc.
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ hy vọng rằng phòng học của con có điều hòa không khí.
Translate from Vietnamita to Español
Người ta đồn rằng anh ta mất hết tiền.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không nghĩ rằng kỹ thuật có thể mang lại cho ta tất cả những thứ ta cần.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi tin rằng cô ấy không hạnh phúc.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi sợ rằng tôi bị lãnh đạm tình dục.
Translate from Vietnamita to Español
Chúng ta chỉ có thể hy vọng rằng chính phủ quyết định rút quân.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi rất hy vọng rằng tôi đã không bắt buộc anh, mà chính anh đã tự nguyện đến cùng tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Hy vọng rằng chúng ta sẽ thích thú với chuyến thăm Trung Quốc.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn có tìm thấy chiếc ô mà bạn bảo rằng hôm nọ bạn đánh mất không?
Translate from Vietnamita to Español
Thiên hạ nói rằng ông ta là người giàu có nhất thành phố.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi cho rằng tôi hiểu.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi cho rằng câu hỏi rất dễ.
Translate from Vietnamita to Español
Bác sĩ bảo rằng chị ấy bị thấp khớp.
Translate from Vietnamita to Español
Trời biết rằng chúng tôi đã làm tất cả những gì có thể.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không tin rằng ngày mai sẽ mưa.
Translate from Vietnamita to Español
Người ta đồn rằng kho báu được chôn ở bên cạnh.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi tin rằng mặc dù khó khăn thách thức chúng ta phải đối mặt nhưng chúng ta hoàn toàn sẽ có thể vượt qua
Translate from Vietnamita to Español
Sự đồng lòng chứng tỏ rằng chúng ta không ủng hộ ý kiến đã được đề nghị.
Translate from Vietnamita to Español
Masaru khẳng định rằng anh ấy vô tội.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi nghe nói rằng Bob và Lucy đã chia tay nhau.
Translate from Vietnamita to Español
Khi tôi còn bé, tôi cứ tưởng rằng cuộc sống là vĩnh viễn.
Translate from Vietnamita to Español
Người ta bảo rằng chị ấy là người chơi quần vợt giỏi nhất nước Pháp.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy mê tín dị đoan và nói rằng 13 là con số mang lại điều bất hạnh.
Translate from Vietnamita to Español
Cô ấy nói rằng cô ấy đi ở trong rừng để tìm kiếm hoa dại.
Translate from Vietnamita to Español
Xưa kia người ta tưởng rằng thế giới phẳng.
Translate from Vietnamita to Español
Ông ấy phán xét rằng không thể đi bộ tới đó được.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi sợ rằng anh ấy gặp phải sự chẳng lành.
Translate from Vietnamita to Español
Người ta nói về anh ta rằng anh ta rất nghèo.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn cứ nghĩ rằng tôi chẳng có việc phải làm, nhưng trái lại tôi rất bận.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi hy vọng, rằng bạn hãy sớm khoẻ lại.
Translate from Vietnamita to Español
Xin nhớ rằng người ta cho cái tên của người ta là một âm thanh êm đềm nhất, quan trọng nhất trong các âm thanh.
Translate from Vietnamita to Español
Nếu anh nghĩ rằng đội của anh có thể thắng đội của chúng tôi thì anh nên nghĩ lại!
Translate from Vietnamita to Español
David cho rằng anh ta rất quan trọng. Anh ta đã luôn coi thường những người khác trong văn phòng của anh ta.
Translate from Vietnamita to Español
Bác sĩ nói rằng bà ngoại vẫn còn bệnh nặng, nhưng bà đã thoát cơn nguy kịch rồi.
Translate from Vietnamita to Español
Sharon phát hiện ra rằng cô ấy sắp có con.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi nghĩ rằng cô ta sẽ tới.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi nghĩ rằng điều đó là tốt.
Translate from Vietnamita to Español
Lajos nói rằng, anh ấy muốn cư ngụ ở Szeged.
Translate from Vietnamita to Español
Có người cho rằng đây là báo ứng trong quá khứ của Nhật Bản.
Translate from Vietnamita to Español
Cứ y như rằng cần là nó có mặt.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn phải luôn nhớ rằng cô ta nhỏ tuổi hơn bạn nhiều.
Translate from Vietnamita to Español
cô ấy nhắn tin rằng cô ấy sẽ tới sớm
Translate from Vietnamita to Español
Sự thật chứng minh rằng những gì chúng tôi lo lắng là dư thừa.
Translate from Vietnamita to Español
Cho dù bạn có thuyết phục mọi người rằng sô-cô-la là va-ni thì nó vẫn là sô-cô-la, dù bạn có thể tự thuyết phục được mình và một vài người khác rằng nó là va-ni.
Translate from Vietnamita to Español
Cho dù bạn có thuyết phục mọi người rằng sô-cô-la là va-ni thì nó vẫn là sô-cô-la, dù bạn có thể tự thuyết phục được mình và một vài người khác rằng nó là va-ni.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi cảm thấy rằng bạn đang muốn nói gì đó với tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Xin chú ý rằng chúng tôi đã đưa ra mức giá thấp nhất rồi.
Translate from Vietnamita to Español
Một nghiên cứu chỉ ra rằng hầu hết 10% đàn ông sẽ bị béo phì vào năm 2008. Tỉ lệ này đã tăng từ khoảng 5% vào năm 1980.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không ưa anh ta, tóm lại là, tôi cho rằng anh ta là một thằn ngu.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi lo ngại là, bởi vì những dòng tiếng Nhật ở trang này được viết với furigana, chúng chiếm rất nhiều khoảng trống, và mọi người không quan tâm rằng chúng ở vị trí đầu sẽ thấy rất phiền phức.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi nghĩ rằng bạn nên biết.
Translate from Vietnamita to Español
Nhưng tôi không chắc rằng nó có mang lại hạnh phúc cho mọi người hay không.
Translate from Vietnamita to Español
Nhiều người nói rằng tháng sau cô ta sẽ đi Pháp.
Translate from Vietnamita to Español
Họ nói rằng anh ta đang bị bệnh rất nặng.
Translate from Vietnamita to Español
Hãy chắc chắn rằng đèn được tắt sau khi bạn rời đi.
Translate from Vietnamita to Español
Mary nghĩ rằng thế giới là một nơi nguy hiểm.
Translate from Vietnamita to Español
Ông nói rằng không có công việc gì thích hợp cho cô ấy ở Fenster, Missouri, nơi ông đang ở.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không nghĩ được rằng một cựu giáo sư bây giờ lại có thể làm công việc cuả một người gác cổng.
Translate from Vietnamita to Español
Cô đã nhận ra rằng cô thiếu quyết tâm.
Translate from Vietnamita to Español
Ông cũng bảo Lauren rằng ông nghĩ là cô cũng rất xinh đẹp.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi biết rằng tôi đạt điểm cao trong âm nhạc vì tôi yêu nó.
Translate from Vietnamita to Español
Cô đã nói rằng điều đầu tiên cô quan tâm ngay lúc này là tiền.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi chỉ biết rằng người ta sẽ bị đưa vào tù nếu làm việc ấy.
Translate from Vietnamita to Español
Tom nghĩ rằng nó bất tử.
Translate from Vietnamita to Español
Cô thầm mỉm cười khi ông ta trở lại lạnh lùng thông báo rằng cô không đủ tiêu chuẩn để được Sinco thuê làm bất cứ chức vụ nào.
Translate from Vietnamita to Español
Tom đã phát hiện ra rằng cha của anh ấy không phải là cha đẻ.
Translate from Vietnamita to Español
Nó đã nhận tội trước tòa rằng nó đã liên lạc với nhóm chống chủng tộc.
Translate from Vietnamita to Español
Trái đất từng được tin rằng nó là một mặt phẳng.
Translate from Vietnamita to Español