Frases de ejemplo en Vietnamita con "anh"

Aprende a usar anh en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Có lẽ cũng vậy cho anh ấy luôn.
Translate from Vietnamita to Español

Không, anh ấy không phải bạn trai mới của tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Mẹ của tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm.
Translate from Vietnamita to Español

"Tin tôi đi," anh ấy nói.
Translate from Vietnamita to Español

"Đây đúng là thứ mà tôi đang tìm" anh ta kêu lên.
Translate from Vietnamita to Español

Anh có vẻ không bất ngờ nhỉ, chắc anh đã biết cả rồi.
Translate from Vietnamita to Español

Anh có vẻ không bất ngờ nhỉ, chắc anh đã biết cả rồi.
Translate from Vietnamita to Español

"Bạn thấy sao?" anh ấy hỏi.
Translate from Vietnamita to Español

Tốt nhất là hãy làm theo mọi thứ anh ấy nói với bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi tốn hơn hai tiếng để dịch vài trang tiếng Anh.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn không nói với anh ấy cái gì à?
Translate from Vietnamita to Español

Johnson là người hơi tự kỉ; anh ấy thích tách biệt mình với các học sinh khác trong lớp.
Translate from Vietnamita to Español

Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy nói với tôi chuyện đời của anh.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy nói với tôi chuyện đời của anh.
Translate from Vietnamita to Español

Sự thất bại của anh ấy không có liên quan gì tới tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy vừa tìm gì đó trong bóng tối.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã có cơ hội gặp anh ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy hôm nay vui vẻ phấn chấn.
Translate from Vietnamita to Español

Và anh ta tự xưng mình là thủy thủ.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi định sẽ nói với anh sự thật
Translate from Vietnamita to Español

Việc anh ấy thi đậu bằng lái xe làm mọi người rất ngạc nhiên
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta kiếm được nhiều tiền hơn mức có thể tiêu hết
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta bị thương trong khi làm việc
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta gặp tai nạn trong khi làm việc
Translate from Vietnamita to Español

Em yêu anh!
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy ngủ say như một đứa bé.
Translate from Vietnamita to Español

Anh đã chuẩn bị xong chưa?
Translate from Vietnamita to Español

Hôm qua anh ta nói dối đấy.
Translate from Vietnamita to Español

Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đi chơi, anh đi không?
Translate from Vietnamita to Español

Anh làm ngành gì ?
Translate from Vietnamita to Español

Giáo viên của chúng tôi hẳn phải học tiếng Anh rất chăm chỉ khi ông còn là một học sinh trung học.
Translate from Vietnamita to Español

Mọi thứ bạn phải làm là thực hiện theo lời khuyên của anh ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để theo kịp những người khác.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta đến đây vì mục đích gì?
Translate from Vietnamita to Español

Làm sao để dịch tiếng anh hay nhất
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy đã nhận việc phụ trách công ty của cha mình.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta có một cơ thể thật đẹp.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy thấp hơn Tom.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta sống một mình.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy đã đến New York ngay khi nhận được lá thư.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta hẳn phải mất tự chủ mới cư xử như vậy.
Translate from Vietnamita to Español

Như tôi đã biết thì anh ta thật sự là một chàng trai tốt bụng.
Translate from Vietnamita to Español

Nhìn anh ta như thể đã không ăn gì trong nhiều ngày.
Translate from Vietnamita to Español

Công cụ tìm kiếm câu đàm thoại Anh Việt
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta đã dành dụm tiền cho chuyến đi.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy hẳn rất vui khi nghe tin này.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta có thể bơi được 1 dặm.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy biết nhiều từ Tiếng anh gấp 10 lần tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy đợi đến khi anh ta trở lại.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đồng ý phần lớn những điếu anh ấy nói.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta đến trễ nửa tiếng, vì thế mọi người bực mình với anh ta.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta đến trễ nửa tiếng, vì thế mọi người bực mình với anh ta.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta chết trong chiến tranh
Translate from Vietnamita to Español

Không thể tin chắc về sự giúp đỡ của anh ta
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta không có con
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đặt tên anh ta là Mike
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta nói rằng anh ta định đánh liều
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta nói rằng anh ta định đánh liều
Translate from Vietnamita to Español

Theo ý anh, chị ấy sẽ làm gì?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi khâm phục lòng dũng cảm của anh ta.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta hãnh diện chưa bao giờ đến trường muộn.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta dở đó không quá bốn ngày.
Translate from Vietnamita to Español

Giẫy cỏ trong vườn là nhiệm vụ của anh ta.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta bị thương trong tai nạn giao thông.
Translate from Vietnamita to Español

Hôm qua tôi đã nhận được một bức thư viết bằng tiếng Anh.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy làm việc trên những dự án thực sự điên rồ.
Translate from Vietnamita to Español

Đêm đã xuống. Anh nên trở về nhà
Translate from Vietnamita to Español

Tốt nhất là anh đừng tới đó.
Translate from Vietnamita to Español

Sau mọi nỗi vất vả của anh ta, lần này anh vẫn thất bại.
Translate from Vietnamita to Español

Sau mọi nỗi vất vả của anh ta, lần này anh vẫn thất bại.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi định đến gặp anh, nhưng tuần này tôi rất bận.
Translate from Vietnamita to Español

Anh hãy kéo tay áo phải của anh lên.
Translate from Vietnamita to Español

Anh hãy kéo tay áo phải của anh lên.
Translate from Vietnamita to Español

Lẽ ra anh ấy có thể làm điều đó.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta chối không can dự vào tội phạm.
Translate from Vietnamita to Español

Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Họ có lý trí và lương tâm, và phải cư xử với nhau trên tinh thần anh em.
Translate from Vietnamita to Español

Cũng như bạn, anh ấy mệt mỏi vì công việc của anh ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Cũng như bạn, anh ấy mệt mỏi vì công việc của anh ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Sự bi quan của anh ta làm suy sút tinh thần những người xung quanh.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta chỉ có thể phê bình những người khác đằng sau lưng.
Translate from Vietnamita to Español

Câu chuyện buồn của anh ấy khiến tôi mủi lòng.
Translate from Vietnamita to Español

Thái độ thách đố của anh ta khiến thủ trưởng tức giận.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ở lại Canada bao nhiêu lâu?
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy đã tập trung vào việc học các giới từ.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy dạy cho tôi cách nướng bánh ngọt.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta là một phóng viên giỏi.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cho rằng gợi ý của anh ấy đáng được xem xét.
Translate from Vietnamita to Español

Anh làm tôi bàng hoàng!
Translate from Vietnamita to Español

Họ đặt tên anh ấy là Jim.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy đặt tay lên vai tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi muốn biếu anh ấy một tặng phẩm nhân dịp sinh nhật anh ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi muốn biếu anh ấy một tặng phẩm nhân dịp sinh nhật anh ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có cho rằng anh ta giống bố anh ta không?
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có cho rằng anh ta giống bố anh ta không?
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy không thích thể thao. Tôi cũng vậy.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sẽ đưa anh bằng xe hơi.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy giơ tay cố gắng chặn xe tắc xi.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy báo báo chi tiết về vụ tai nạn.
Translate from Vietnamita to Español

Sau khi làm xong anh ấy để bộ dụng cụ của mình sang một bên.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: chí, hỏng, Mimi, , rổ, chinh, diến, Nakajima, , Ellen.