学习如何在越南语句子中使用anh。超过100个精心挑选的例子。
Có lẽ cũng vậy cho anh ấy luôn.
Translate from 越南语 to 中文
Không, anh ấy không phải bạn trai mới của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ của tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm.
Translate from 越南语 to 中文
"Tin tôi đi," anh ấy nói.
Translate from 越南语 to 中文
"Đây đúng là thứ mà tôi đang tìm" anh ta kêu lên.
Translate from 越南语 to 中文
Anh có vẻ không bất ngờ nhỉ, chắc anh đã biết cả rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh có vẻ không bất ngờ nhỉ, chắc anh đã biết cả rồi.
Translate from 越南语 to 中文
"Bạn thấy sao?" anh ấy hỏi.
Translate from 越南语 to 中文
Tốt nhất là hãy làm theo mọi thứ anh ấy nói với bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tốn hơn hai tiếng để dịch vài trang tiếng Anh.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn không nói với anh ấy cái gì à?
Translate from 越南语 to 中文
Johnson là người hơi tự kỉ; anh ấy thích tách biệt mình với các học sinh khác trong lớp.
Translate from 越南语 to 中文
Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy nói với tôi chuyện đời của anh.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy nói với tôi chuyện đời của anh.
Translate from 越南语 to 中文
Sự thất bại của anh ấy không có liên quan gì tới tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy vừa tìm gì đó trong bóng tối.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã có cơ hội gặp anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy hôm nay vui vẻ phấn chấn.
Translate from 越南语 to 中文
Và anh ta tự xưng mình là thủy thủ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi định sẽ nói với anh sự thật
Translate from 越南语 to 中文
Việc anh ấy thi đậu bằng lái xe làm mọi người rất ngạc nhiên
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta kiếm được nhiều tiền hơn mức có thể tiêu hết
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta bị thương trong khi làm việc
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta gặp tai nạn trong khi làm việc
Translate from 越南语 to 中文
Em yêu anh!
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy ngủ say như một đứa bé.
Translate from 越南语 to 中文
Anh đã chuẩn bị xong chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Hôm qua anh ta nói dối đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đi chơi, anh đi không?
Translate from 越南语 to 中文
Anh làm ngành gì ?
Translate from 越南语 to 中文
Giáo viên của chúng tôi hẳn phải học tiếng Anh rất chăm chỉ khi ông còn là một học sinh trung học.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi thứ bạn phải làm là thực hiện theo lời khuyên của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để theo kịp những người khác.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đến đây vì mục đích gì?
Translate from 越南语 to 中文
Làm sao để dịch tiếng anh hay nhất
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã nhận việc phụ trách công ty của cha mình.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta có một cơ thể thật đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy thấp hơn Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta sống một mình.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã đến New York ngay khi nhận được lá thư.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta hẳn phải mất tự chủ mới cư xử như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Như tôi đã biết thì anh ta thật sự là một chàng trai tốt bụng.
Translate from 越南语 to 中文
Nhìn anh ta như thể đã không ăn gì trong nhiều ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Công cụ tìm kiếm câu đàm thoại Anh Việt
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đã dành dụm tiền cho chuyến đi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy hẳn rất vui khi nghe tin này.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta có thể bơi được 1 dặm.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy biết nhiều từ Tiếng anh gấp 10 lần tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy đợi đến khi anh ta trở lại.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đồng ý phần lớn những điếu anh ấy nói.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đến trễ nửa tiếng, vì thế mọi người bực mình với anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đến trễ nửa tiếng, vì thế mọi người bực mình với anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta chết trong chiến tranh
Translate from 越南语 to 中文
Không thể tin chắc về sự giúp đỡ của anh ta
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta không có con
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đặt tên anh ta là Mike
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta nói rằng anh ta định đánh liều
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta nói rằng anh ta định đánh liều
Translate from 越南语 to 中文
Theo ý anh, chị ấy sẽ làm gì?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi khâm phục lòng dũng cảm của anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta hãnh diện chưa bao giờ đến trường muộn.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta dở đó không quá bốn ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Giẫy cỏ trong vườn là nhiệm vụ của anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta bị thương trong tai nạn giao thông.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm qua tôi đã nhận được một bức thư viết bằng tiếng Anh.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy làm việc trên những dự án thực sự điên rồ.
Translate from 越南语 to 中文
Đêm đã xuống. Anh nên trở về nhà
Translate from 越南语 to 中文
Tốt nhất là anh đừng tới đó.
Translate from 越南语 to 中文
Sau mọi nỗi vất vả của anh ta, lần này anh vẫn thất bại.
Translate from 越南语 to 中文
Sau mọi nỗi vất vả của anh ta, lần này anh vẫn thất bại.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi định đến gặp anh, nhưng tuần này tôi rất bận.
Translate from 越南语 to 中文
Anh hãy kéo tay áo phải của anh lên.
Translate from 越南语 to 中文
Anh hãy kéo tay áo phải của anh lên.
Translate from 越南语 to 中文
Lẽ ra anh ấy có thể làm điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta chối không can dự vào tội phạm.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Họ có lý trí và lương tâm, và phải cư xử với nhau trên tinh thần anh em.
Translate from 越南语 to 中文
Cũng như bạn, anh ấy mệt mỏi vì công việc của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Cũng như bạn, anh ấy mệt mỏi vì công việc của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Sự bi quan của anh ta làm suy sút tinh thần những người xung quanh.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta chỉ có thể phê bình những người khác đằng sau lưng.
Translate from 越南语 to 中文
Câu chuyện buồn của anh ấy khiến tôi mủi lòng.
Translate from 越南语 to 中文
Thái độ thách đố của anh ta khiến thủ trưởng tức giận.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ở lại Canada bao nhiêu lâu?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã tập trung vào việc học các giới từ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy dạy cho tôi cách nướng bánh ngọt.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta là một phóng viên giỏi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cho rằng gợi ý của anh ấy đáng được xem xét.
Translate from 越南语 to 中文
Anh làm tôi bàng hoàng!
Translate from 越南语 to 中文
Họ đặt tên anh ấy là Jim.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đặt tay lên vai tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn biếu anh ấy một tặng phẩm nhân dịp sinh nhật anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn biếu anh ấy một tặng phẩm nhân dịp sinh nhật anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có cho rằng anh ta giống bố anh ta không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có cho rằng anh ta giống bố anh ta không?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy không thích thể thao. Tôi cũng vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ đưa anh bằng xe hơi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy giơ tay cố gắng chặn xe tắc xi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy báo báo chi tiết về vụ tai nạn.
Translate from 越南语 to 中文
Sau khi làm xong anh ấy để bộ dụng cụ của mình sang một bên.
Translate from 越南语 to 中文