Aprende a usar nhìn en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.
Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.
Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.
Obtén Mate gratisInstálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.
Obtén Mate gratis
Cái đó nhìn hấp dẫn.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn nhìn ngốc quá.
Translate from Vietnamita to Español
Làm ơn nhìn mặt tôi khi nói chuyện!
Translate from Vietnamita to Español
Ngay khi nhìn thấy người mẹ, đứa trẻ đã liền nín khóc.
Translate from Vietnamita to Español
Nhìn anh ta như thể đã không ăn gì trong nhiều ngày.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không thể nhìn tấm ảnh này mà không cảm thất rất buồn.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không thể nhìn tấm ảnh đó mà không cảm thấy rất buồn.
Translate from Vietnamita to Español
Cửa sổ nhìn ra sân.
Translate from Vietnamita to Español
Hãy nhìn kỹ tấm ảnh này.
Translate from Vietnamita to Español
Hãy nhìn núi cao này.
Translate from Vietnamita to Español
Hãy nhìn vào gương.
Translate from Vietnamita to Español
Thoạt nhìn, tôi đã nhận ra ông ta.
Translate from Vietnamita to Español
Nhìn xa được đến đâu, vẫn chỉ trông thấy một cánh đồng lúa mỳ.
Translate from Vietnamita to Español
Hãy nghe, hãy nhìn và đừng cử động.
Translate from Vietnamita to Español
Jim nhìn sang phải và sang trái trước khi qua đường.
Translate from Vietnamita to Español
Hãy nhìn kỹ, thật là tươi!
Translate from Vietnamita to Español
Cách tốt nhất để biết một nước như thế nào là tới đó để nhìn tận mắt.
Translate from Vietnamita to Español
Nhìn quả biết cây, nhìn việc biết người.
Translate from Vietnamita to Español
Nhìn quả biết cây, nhìn việc biết người.
Translate from Vietnamita to Español
Những cây này sẽ che ngôi nhà mới của chúng tôi khỏi cái nhìn của thiên hạ.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi chẳng nhìn thấy gì cả.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đã nhìn thấy con chó chạy qua phố như thế nào.
Translate from Vietnamita to Español
Hãy nhìn những con bé kìa.
Translate from Vietnamita to Español
Cô ấy nhìn quanh khắp phòng.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi rất mơ ước được nhìn thấy Paris.
Translate from Vietnamita to Español
Họ nhìn nhận anh ta như người lãnh đạo.
Translate from Vietnamita to Español
Khi nó nhìn thấy tôi , nó chạy mất.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy không chịu nhìn thực tế.
Translate from Vietnamita to Español
Bỗng nhiên cô ấy dừng lại và nhìn xung quanh mình.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi chưa bao giờ nhìn thấy chiếc ca nô dưới nước màu vàng.
Translate from Vietnamita to Español
"Bạn có nhìn thấy cái di động của mình đâu không? " -- "Nó ở trên bàn ấy."
Translate from Vietnamita to Español
Nó nhìn thấy miếng cao dán nhỏ trên đầu gối trái cô ấy.
Translate from Vietnamita to Español
Đừng chỉ nhìn mặt trái sự việc.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ta đã nhìn thấy những chim, hoa và lá nhiều màu sắc tươi sáng.
Translate from Vietnamita to Español
Bằng kính thiên văn tôi có thể nhìn thấy các vì sao.
Translate from Vietnamita to Español
Billy, hãy cút đi! Tôi không muốn nhìn thấy anh ở đây nữa.
Translate from Vietnamita to Español
Làm sao bạn luôn đạt điểm tốt như vậy ở trường chứ? Thậm chí tôi chưa bao giờ nhìn thấy bạn mở sách ra đọc.
Translate from Vietnamita to Español
Anh thà chết hơn nhìn em khóc.
Translate from Vietnamita to Español
Cô ấy băn khoăn với cái nhìn đầy ý nghĩa của mẹ.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi nhìn thấy một bông hoa ở trên bàn.
Translate from Vietnamita to Español
Nhìn anh ta nói chuyện, bạn có thể tưởng anh ta là con gái.
Translate from Vietnamita to Español
Nhìn tôi giống khủng bố lắm hả?
Translate from Vietnamita to Español
Tom không thích cách Mary nhìn nó.
Translate from Vietnamita to Español
Lúc tôi đi bách bộ thì cả người tôi rung rinh một màu nâu bóng mỡ soi gương được và rất ưa nhìn.
Translate from Vietnamita to Español
Ông chăm chú nhìn người phó tổng giám đốc đang sải bước đi vào.
Translate from Vietnamita to Español
Người thư ký riêng cuả Philip Whithworth chăm chú nhìn cô gái mặc bộ đồ thật bảnh.
Translate from Vietnamita to Español
Người thư ký riêng nói một cách lễ phép, thận trọng, và không nhìn chằm chằm nữa.
Translate from Vietnamita to Español
Ông liếc mắt nhìn vào bảng tóm tắt mà cô đã đưa cho ông.
Translate from Vietnamita to Español
Nếu cô khởi sự bằng nghề thư ký với chúng tôi, cô sẽ có một cái nhìn toàn cục về tổng công ty.
Translate from Vietnamita to Español
Chúng tôi đã nhìn thấy ánh sáng ở cách xa.
Translate from Vietnamita to Español
Tụi tao đã nhìn thấy ánh sáng ở xa xa
Translate from Vietnamita to Español
Lauren ngước nhìn lên tòa cao ốc còn đang xây cất dở, vươn cao trong bóng tối ở ngay trước mặt mình.
Translate from Vietnamita to Español
Lauren tò mò nhìn quanh dãy hành lang mên mông.
Translate from Vietnamita to Español
Lauren nhìn anh với ánh mắt tươi cười và biết ơn.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đã nhìn trộm thư của nó.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đã nhìn trộm thư của hắn.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đã nhìn thấy ánh sáng từ xa.
Translate from Vietnamita to Español
Nó nhìn tôi và cười ngượng ngịu.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi mở hộp và nhìn vào bên trong.
Translate from Vietnamita to Español
Thằng nhóc nhìn giống như người trưởng thành.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đã xây một căn nhà với tầm nhìn hườn ra núi.
Translate from Vietnamita to Español
Họ yêu nhau ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Translate from Vietnamita to Español
Cuốn sách đã mang đến cho độc giả một cái nhìn thú vị và sâu sắc về thay đổi những điều kiện cần thiết để tạo ra và duy trì sự may mắn trong cuộc đời chúng ta.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi thấy mệt mỏi khi nhìn vào những đồ đạc mà chúng tôi không đủ khả năng dọn dẹp.
Translate from Vietnamita to Español
Hàng triệu sinh vật thuộc linh hồn đi trên Trái Đất không được nhìn thấy, cả khi chúng ta thức, và khi chúng ta ngủ.
Translate from Vietnamita to Español
con nhìn thấy những sinh vật rất kỳ lạ.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy thực sự là một người đàn ông nhìn xa trông rộng.
Translate from Vietnamita to Español
Chúng ta không nhìn thấy nó nữa.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không nhìn được.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không thể nhịn cười khi nhìn thấy kiểu tóc của anh ta.
Translate from Vietnamita to Español
Cô ta quá lùn nên không nhìn qua hàng rào được.
Translate from Vietnamita to Español
Thắp đèn lên đi. Tôi chẳng nhìn thấy gì cả !
Translate from Vietnamita to Español
Đây là cái bí mật của tớ. Nó đơn giản thôi: người ta chỉ nhìn thấy thật rõ ràng bằng trái tim. Cái cốt yếu thì con mắt không nhìn thấy.
Translate from Vietnamita to Español
Đây là cái bí mật của tớ. Nó đơn giản thôi: người ta chỉ nhìn thấy thật rõ ràng bằng trái tim. Cái cốt yếu thì con mắt không nhìn thấy.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ta nhìn cũng giống như một người giàu.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ta có thể bị nhìn thấy khi ra khỏi nhà.
Translate from Vietnamita to Español
Mary nhìn giống mẹ cô ấy.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đã nhìn chằm chằm vào mặt cô ta.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không muốn nhìn.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đã không nhìn thấy bạn trong một thời gian dài.
Translate from Vietnamita to Español
Hãy nhìn mặt tôi khi tôi nói chuyện với anh!
Translate from Vietnamita to Español
Chúng tôi nhìn thấy một cây phong lan tuyệt đẹp với những chiếc lá rụng hàng năm.
Translate from Vietnamita to Español
Bob nhìn thấy anh ta lần nữa.
Translate from Vietnamita to Español
Tom hầu như không nhìn thấy gì.
Translate from Vietnamita to Español
Nhìn xem cái gì đã xảy ra này.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ta nhìn bằng kính hiển vi.
Translate from Vietnamita to Español
Khi tôi nói chuyện với nó, nó cứ luôn nhìn qua bên cạnh.
Translate from Vietnamita to Español
Khi tôi nói chuyện với ổng, ổng cứ luôn nhìn qua bên cạnh.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi nhìn thấy con chó nhà hàng xóm chạy trong sân của mình.
Translate from Vietnamita to Español
Nhìn thấy dáng vẻ buồn cười đó của anh ấy, mọi người không nhịn được mà cười.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy qua đời trước khi nhìn ra ước mơ của mình.
Translate from Vietnamita to Español
Chúng tôi đã chẳng thể nhìn được gì vì tuyết rơi
Translate from Vietnamita to Español
Tia tử ngoại và tia hồng ngoại là loại ánh sáng mắt người không nhìn thấy được.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy không thích cô ấy ngay cái nhìn đầu tiên.
Translate from Vietnamita to Español
Tom đã nhìn thấy máu trên lầu
Translate from Vietnamita to Español
Tôi phải nhìn thấy nó
Translate from Vietnamita to Español
Cô gái cũng đã nhìn anh.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi có thể nhìn thấy một con tàu từ đằng xa.
Translate from Vietnamita to Español
Cô ấy nhìn có vẻ trẻ thật đấy nhưng thật sự thì cô ta già hơn cậu nhiều.
Translate from Vietnamita to Español
Nhìn thẳng về phía trước, bạn sẽ nhìn thấy quảng trường Thiên An Môn.
Translate from Vietnamita to Español
Nhìn thẳng về phía trước, bạn sẽ nhìn thấy quảng trường Thiên An Môn.
Translate from Vietnamita to Español