Frases de ejemplo en Vietnamita con "ấy"

Aprende a usar ấy en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Có lẽ cũng vậy cho anh ấy luôn.
Translate from Vietnamita to Español

Không, anh ấy không phải bạn trai mới của tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Đừng! Mày đang làm cô ấy bực bội đấy.
Translate from Vietnamita to Español

"Tin tôi đi," anh ấy nói.
Translate from Vietnamita to Español

"Bạn thấy sao?" anh ấy hỏi.
Translate from Vietnamita to Español

Tốt nhất là hãy làm theo mọi thứ anh ấy nói với bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn không nói với anh ấy cái gì à?
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy thông minh lắm phải không?
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy không muốn nói về chuyện đấy.
Translate from Vietnamita to Español

Johnson là người hơi tự kỉ; anh ấy thích tách biệt mình với các học sinh khác trong lớp.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy nói với tôi chuyện đời của anh.
Translate from Vietnamita to Español

Sự thất bại của anh ấy không có liên quan gì tới tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy vừa tìm gì đó trong bóng tối.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã có cơ hội gặp anh ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy hôm nay vui vẻ phấn chấn.
Translate from Vietnamita to Español

KHông gì có thể tả xiết sức hấp dẫn của cô ấy
Translate from Vietnamita to Español

Việc anh ấy thi đậu bằng lái xe làm mọi người rất ngạc nhiên
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy ngủ say như một đứa bé.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi định gọi cho cô ấy mà lại quên mất.
Translate from Vietnamita to Español

Sao em ấy lại khóc?
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy đã hết kiên nhẫn rồi.
Translate from Vietnamita to Español

Mọi thứ bạn phải làm là thực hiện theo lời khuyên của anh ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy sẽ được chuyển tới New Zealand.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để theo kịp những người khác.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy đã cho tôi 1 chiếc đồng hồ.
Translate from Vietnamita to Español

Người đàn ông đã thổi khói vào mặt cô ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy đã nhận việc phụ trách công ty của cha mình.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy đã ghi chép tên và địa chỉ theo yêu cầu
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy thấp hơn Tom.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy đã đến New York ngay khi nhận được lá thư.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ấy đã học cách để nhận thức giá trị của văn học.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy đã mua gì ở cửa hàng?
Translate from Vietnamita to Español

Chiếc váy cô ấy mặc khá chật.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy hẳn rất vui khi nghe tin này.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi tìm đến ông ấy để được giúp đỡ.
Translate from Vietnamita to Español

Câu chuyện của ông ấy rất đáng nghe.
Translate from Vietnamita to Español

Sáng nay ông ấy đã ngủ quá giờ.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy biết nhiều từ Tiếng anh gấp 10 lần tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy đang thưởng ngoạn chuyến đi chơi.
Translate from Vietnamita to Español

Khi nào mới phát hành quyển tiểu thuyết của ông ấy?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đồng ý phần lớn những điếu anh ấy nói.
Translate from Vietnamita to Español

Chị ấy có đôi mắt xanh
Translate from Vietnamita to Español

Theo ý anh, chị ấy sẽ làm gì?
Translate from Vietnamita to Español

Nếu không có sự giúp đỡ của chị ấy, tôi sẽ không hoàn thành được nhiệm vụ của tôi
Translate from Vietnamita to Español

Chị ấy muốn thoát khỏi nếp đơn điệu.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy làm việc trên những dự án thực sự điên rồ.
Translate from Vietnamita to Español

Cuối bài diễn văn bà ấy nhắc lại từ.
Translate from Vietnamita to Español

Chị ấy ngất khi trông thấy máu.
Translate from Vietnamita to Español

Lẽ ra anh ấy có thể làm điều đó.
Translate from Vietnamita to Español

Giáo viên cho chị ấy nhiều thông tin về trường đại học.
Translate from Vietnamita to Español

Bà ấy ghét cậu bé.
Translate from Vietnamita to Español

Chị ấy là ai?
Translate from Vietnamita to Español

Cũng như bạn, anh ấy mệt mỏi vì công việc của anh ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Cũng như bạn, anh ấy mệt mỏi vì công việc của anh ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Câu chuyện buồn của anh ấy khiến tôi mủi lòng.
Translate from Vietnamita to Español

Tính lương thiện của chị ấy không thể nghi ngờ được.
Translate from Vietnamita to Español

Chị ấy mua thịt gà.
Translate from Vietnamita to Español

Sự tài trợ của bà ấy là cần thiết cho dự án của chúng ta.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy đã tập trung vào việc học các giới từ.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy dạy cho tôi cách nướng bánh ngọt.
Translate from Vietnamita to Español

Chị ấy chắc chắn biết điều đó.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cho rằng gợi ý của anh ấy đáng được xem xét.
Translate from Vietnamita to Español

Chị ấy cho tôi một anbum ảnh làm quà sinh nhật.
Translate from Vietnamita to Español

Bà ấy viết truyện ngắn.
Translate from Vietnamita to Español

Họ đặt tên anh ấy là Jim.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy đặt tay lên vai tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy hoàn toàn không giống mẹ.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi muốn biếu cô ấy một tặng phẩm nhân dịp sinh nhật cô.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi muốn biếu anh ấy một tặng phẩm nhân dịp sinh nhật anh ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi muốn biếu anh ấy một tặng phẩm nhân dịp sinh nhật anh ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Không nghi ngờ gì, bà ấy giàu có.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy không thích thể thao. Tôi cũng vậy.
Translate from Vietnamita to Español

Chị ấy có nhiều sách có giá trị.
Translate from Vietnamita to Español

Chị ấy ghi vào giấy những ý tưởng của mình.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy giơ tay cố gắng chặn xe tắc xi.
Translate from Vietnamita to Español

Chỉ có chị ấy mới có thể sử dụng máy vi tính.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy báo báo chi tiết về vụ tai nạn.
Translate from Vietnamita to Español

Sau khi làm xong anh ấy để bộ dụng cụ của mình sang một bên.
Translate from Vietnamita to Español

Cả tuần anh ấy ốm nằm bẹp trên giường.
Translate from Vietnamita to Español

Chị ấy nói hầu như chị ấy biết tất cả.
Translate from Vietnamita to Español

Chị ấy nói hầu như chị ấy biết tất cả.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy phải rời bỏ làng.
Translate from Vietnamita to Español

Mặc dù chị ấy có nhiều điểm yếu tôi vẫn tin ở chị.
Translate from Vietnamita to Español

Chị ấy nhận trách nhiệm về dự án đó.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy bỏ ra khoảng hai giờ để xem truyền hình.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cho rằng chị ấy từ chối đề nghị của anh ta là rất dễ hiểu.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy xin tôi lời khuyên.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi gặp khó khăn để thuyết phục chị ấy về những nguy hại của hút thuốc.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã quen chị ấy ở Pháp.
Translate from Vietnamita to Español

Cậu ấy rất trẻ. Cậu ấy trẻ hơn Tom nhiều.
Translate from Vietnamita to Español

Cậu ấy rất trẻ. Cậu ấy trẻ hơn Tom nhiều.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy bị thương ở vai.
Translate from Vietnamita to Español

Ông có muốn để lại một lời nhắn cho anh ấy không?
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy nghèo, nhưng không vay tiền của ai.
Translate from Vietnamita to Español

Hôm qua chị ấy đi bệnh viện.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi chỉ có một nửa số sách mà anh ấy có.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy bỏ nhầm muối vào tách cà phê của mình.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi gặp anh ấy hôm trước.
Translate from Vietnamita to Español

Chị ấy ăn kiêng.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy hẹn sẽ đến vào lúc bốn giờ.
Translate from Vietnamita to Español

Xe hơi của anh ấy thật tuyệt vời.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: đựng, mức, tiêu, thương, nạn, Tiu, bendo, ne, gluecas, miễn.