学习如何在越南语句子中使用ấy。超过100个精心挑选的例子。
Có lẽ cũng vậy cho anh ấy luôn.
Translate from 越南语 to 中文
Không, anh ấy không phải bạn trai mới của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng! Mày đang làm cô ấy bực bội đấy.
Translate from 越南语 to 中文
"Tin tôi đi," anh ấy nói.
Translate from 越南语 to 中文
"Bạn thấy sao?" anh ấy hỏi.
Translate from 越南语 to 中文
Tốt nhất là hãy làm theo mọi thứ anh ấy nói với bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn không nói với anh ấy cái gì à?
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy thông minh lắm phải không?
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy không muốn nói về chuyện đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Johnson là người hơi tự kỉ; anh ấy thích tách biệt mình với các học sinh khác trong lớp.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy nói với tôi chuyện đời của anh.
Translate from 越南语 to 中文
Sự thất bại của anh ấy không có liên quan gì tới tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy vừa tìm gì đó trong bóng tối.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã có cơ hội gặp anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy hôm nay vui vẻ phấn chấn.
Translate from 越南语 to 中文
KHông gì có thể tả xiết sức hấp dẫn của cô ấy
Translate from 越南语 to 中文
Việc anh ấy thi đậu bằng lái xe làm mọi người rất ngạc nhiên
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy ngủ say như một đứa bé.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi định gọi cho cô ấy mà lại quên mất.
Translate from 越南语 to 中文
Sao em ấy lại khóc?
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã hết kiên nhẫn rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi thứ bạn phải làm là thực hiện theo lời khuyên của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy sẽ được chuyển tới New Zealand.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để theo kịp những người khác.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã cho tôi 1 chiếc đồng hồ.
Translate from 越南语 to 中文
Người đàn ông đã thổi khói vào mặt cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã nhận việc phụ trách công ty của cha mình.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã ghi chép tên và địa chỉ theo yêu cầu
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy thấp hơn Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã đến New York ngay khi nhận được lá thư.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy đã học cách để nhận thức giá trị của văn học.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã mua gì ở cửa hàng?
Translate from 越南语 to 中文
Chiếc váy cô ấy mặc khá chật.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy hẳn rất vui khi nghe tin này.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tìm đến ông ấy để được giúp đỡ.
Translate from 越南语 to 中文
Câu chuyện của ông ấy rất đáng nghe.
Translate from 越南语 to 中文
Sáng nay ông ấy đã ngủ quá giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy biết nhiều từ Tiếng anh gấp 10 lần tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đang thưởng ngoạn chuyến đi chơi.
Translate from 越南语 to 中文
Khi nào mới phát hành quyển tiểu thuyết của ông ấy?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đồng ý phần lớn những điếu anh ấy nói.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy có đôi mắt xanh
Translate from 越南语 to 中文
Theo ý anh, chị ấy sẽ làm gì?
Translate from 越南语 to 中文
Nếu không có sự giúp đỡ của chị ấy, tôi sẽ không hoàn thành được nhiệm vụ của tôi
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy muốn thoát khỏi nếp đơn điệu.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy làm việc trên những dự án thực sự điên rồ.
Translate from 越南语 to 中文
Cuối bài diễn văn bà ấy nhắc lại từ.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy ngất khi trông thấy máu.
Translate from 越南语 to 中文
Lẽ ra anh ấy có thể làm điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Giáo viên cho chị ấy nhiều thông tin về trường đại học.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy ghét cậu bé.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy là ai?
Translate from 越南语 to 中文
Cũng như bạn, anh ấy mệt mỏi vì công việc của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Cũng như bạn, anh ấy mệt mỏi vì công việc của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Câu chuyện buồn của anh ấy khiến tôi mủi lòng.
Translate from 越南语 to 中文
Tính lương thiện của chị ấy không thể nghi ngờ được.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy mua thịt gà.
Translate from 越南语 to 中文
Sự tài trợ của bà ấy là cần thiết cho dự án của chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã tập trung vào việc học các giới từ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy dạy cho tôi cách nướng bánh ngọt.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy chắc chắn biết điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cho rằng gợi ý của anh ấy đáng được xem xét.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy cho tôi một anbum ảnh làm quà sinh nhật.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy viết truyện ngắn.
Translate from 越南语 to 中文
Họ đặt tên anh ấy là Jim.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đặt tay lên vai tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy hoàn toàn không giống mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn biếu cô ấy một tặng phẩm nhân dịp sinh nhật cô.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn biếu anh ấy một tặng phẩm nhân dịp sinh nhật anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn biếu anh ấy một tặng phẩm nhân dịp sinh nhật anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Không nghi ngờ gì, bà ấy giàu có.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy không thích thể thao. Tôi cũng vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy có nhiều sách có giá trị.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy ghi vào giấy những ý tưởng của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy giơ tay cố gắng chặn xe tắc xi.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ có chị ấy mới có thể sử dụng máy vi tính.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy báo báo chi tiết về vụ tai nạn.
Translate from 越南语 to 中文
Sau khi làm xong anh ấy để bộ dụng cụ của mình sang một bên.
Translate from 越南语 to 中文
Cả tuần anh ấy ốm nằm bẹp trên giường.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy nói hầu như chị ấy biết tất cả.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy nói hầu như chị ấy biết tất cả.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy phải rời bỏ làng.
Translate from 越南语 to 中文
Mặc dù chị ấy có nhiều điểm yếu tôi vẫn tin ở chị.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy nhận trách nhiệm về dự án đó.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy bỏ ra khoảng hai giờ để xem truyền hình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cho rằng chị ấy từ chối đề nghị của anh ta là rất dễ hiểu.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy xin tôi lời khuyên.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi gặp khó khăn để thuyết phục chị ấy về những nguy hại của hút thuốc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã quen chị ấy ở Pháp.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu ấy rất trẻ. Cậu ấy trẻ hơn Tom nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu ấy rất trẻ. Cậu ấy trẻ hơn Tom nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy bị thương ở vai.
Translate from 越南语 to 中文
Ông có muốn để lại một lời nhắn cho anh ấy không?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy nghèo, nhưng không vay tiền của ai.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm qua chị ấy đi bệnh viện.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chỉ có một nửa số sách mà anh ấy có.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy bỏ nhầm muối vào tách cà phê của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi gặp anh ấy hôm trước.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy ăn kiêng.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy hẹn sẽ đến vào lúc bốn giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Xe hơi của anh ấy thật tuyệt vời.
Translate from 越南语 to 中文
还可以查看以下单词:。