Aprende a usar gọi en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.
Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.
Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.
Obtén Mate gratisInstálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.
Obtén Mate gratis
Bạn có thể gọi lại được không?
Translate from Vietnamita to Español
Tôi định gọi cho cô ấy mà lại quên mất.
Translate from Vietnamita to Español
Tiếng Hà Lan gọi XXX thế nào?
Translate from Vietnamita to Español
Chúng ta hãy gọi điện thoại.
Translate from Vietnamita to Español
Ông ấy ăn miếng bít tết và gọi một miếng khác.
Translate from Vietnamita to Español
Cô ấy gọi điện thoại cho tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi gọi xe tắc xi vì trời mưa.
Translate from Vietnamita to Español
Đó không phải là cái mà tôi gọi.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi vừa xong bữa ăn thì anh bạn của tôi gọi điện thoại cho tôi để mời tôi đi ăn ở ngoài.
Translate from Vietnamita to Español
Chóng tôi gọi thầy giáo của chúng tôi là "Đô rê mon" vì ông ấy béo.
Translate from Vietnamita to Español
Chúng tôi gọi thầy giáo của chúng tôi là "Đô rê mon" vì opong ấy béo.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi nghe thấy ai gọi tên tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Chị ấy gọi tôi lúc chiều.
Translate from Vietnamita to Español
Nước này gọi là nước Nga.
Translate from Vietnamita to Español
Chứng thống dâm masochism được gọi theo tên nhà văn Đức Leopold von Sacher-Masoch, sống vào thế kỷ 19 và sách của ông mô tả sự khoái lạc khi bị vợ hành hạ.
Translate from Vietnamita to Español
Có một thời, ta làm theo ý chí, bất chấp quy luật tự nhiên, cái mà ta thường gọi là ý chí luận.
Translate from Vietnamita to Español
bạn đã gọi cô ta chưa ?
Translate from Vietnamita to Español
tôi nghe thấy tên tôi được gọi ở phía sau.
Translate from Vietnamita to Español
Gọi cho tôi vào lúc sáu giờ sáng mai.
Translate from Vietnamita to Español
Sau khi họ về, ông đã gọi điện lên cho tôi để thông báo tình hình.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi khẩn khoản kêu gọi các ngài nhân danh các nạn nhân của vụ đói kém.
Translate from Vietnamita to Español
Cảnh sát kêu gọi đám đông đừng hoảng hốt.
Translate from Vietnamita to Español
Xin cô gọi tôi là Philip.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi thường gọi điện thoại, hiếm khi viết thư.
Translate from Vietnamita to Español
Xin hãy gọi tôi là Philip.
Translate from Vietnamita to Español
Xin hãy gọi tôi là Philiptôi biết tôi không có quyền đề nghị cô vào làm ở Sinco.
Translate from Vietnamita to Español
Đừng quên gọi tôi dậy vào ngày mai.
Translate from Vietnamita to Español
Khách sạn mới mời gọi các người khách giới thiệu.
Translate from Vietnamita to Español
Nếu có chuyện gì, xin anh gọi điện cho tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Vui lòng gọi sở cứu hỏa.
Translate from Vietnamita to Español
Giữa đêm cảnh sát gọi mà con cho là không có gì ư?
Translate from Vietnamita to Español
Tôi thỉnh thoảng nhận được một cuộc gọi từ cô ấy.
Translate from Vietnamita to Español
Nếu anh không phiền đợi 2,3 phút, tôi đang cần gọi điện.
Translate from Vietnamita to Español
Một ngày nọ anh bạn của tôi gọi điện và bảo rằng: "Có chuyện này hay lắm, anh đến nhà tôi chơi không ?", thế là hôm đó tôi đi đến nhà anh ta.
Translate from Vietnamita to Español
Gần chùa gọi Bụt bằng anh.
Translate from Vietnamita to Español
Tom đã gọi nhầm số điện thoại.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi muốn gọi điện thoại tới cha mẹ.
Translate from Vietnamita to Español
Người miền nam Việt Nam gọi cái chăn là cái mền.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi muốn gọi điện thoại cho chú tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Cườm nước còn gọi là bệnh Glôcôm.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đã gọi Tom bạn thân của tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Xin hãy gọi điện cho ổng.
Translate from Vietnamita to Español
CO₂ liên quan rất nhiều tới cái gọi là hiệu ứng nhà kính.
Translate from Vietnamita to Español
Hắn ta là người ghê tởm nhất mà tôi từng biết (nếu có thể gọi hắn là người).
Translate from Vietnamita to Español
Chúng tôi gọi ngọn núi là Tsurugidake.
Translate from Vietnamita to Español
Chúng tôi gọi ngọn núi này là Tsurugidake.
Translate from Vietnamita to Español
Gọi cứu hỏa!
Translate from Vietnamita to Español
Tôi chỉ là tùy tiện nói ra cách nghĩ còn chưa chín chắn lắm của mình, không đến mức gọi là có nghiên cứu gì.
Translate from Vietnamita to Español
Trưa mai tôi sẽ gọi lại.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi muốn gọi cho đại sứ quán của tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi sẽ gọi bạn ngay khi đến sân bay.
Translate from Vietnamita to Español
Tom đã để lại lời nhắn nhưng Mary vẫn không gọi lại.
Translate from Vietnamita to Español
Những người được sinh ra ở Sao Paulo được gọi là Paulistas.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi có nên gọi xe cấp cứu không?
Translate from Vietnamita to Español
Đừng gọi cảnh sát, anh bạn.
Translate from Vietnamita to Español
Có lẽ tôi sẽ gọi cho cậu lúc nào đó.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi sẽ bảo cô ấy gọi lại cho bạn khi cô ấy quay lại.
Translate from Vietnamita to Español
Tom đã gọi một xe cứu thương.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi có cuộc gọi từ Tom.
Translate from Vietnamita to Español
Tom phải nhận cuộc gọi này.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi nghe thấy ai đó trên phố gọi tên tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi sẽ gọi lại trong vòng 30 phút nữa.
Translate from Vietnamita to Español
Tom đã không trả lời các cuộc gọi của chúng tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi cần gọi bố mẹ để báo họ biết tôi sẽ về ăn tối muộn.
Translate from Vietnamita to Español
Mặc cái váy đó trông bạn như gái gọi ấy.
Translate from Vietnamita to Español
Gọi cho tôi khi nào bạn sẵn sàng, cảm ơn.
Translate from Vietnamita to Español
Cậu nên gọi cho họ
Translate from Vietnamita to Español
Chủ nhật tớ gọi nhé.
Translate from Vietnamita to Español
Tớ vẫn chưa gọi lại cho họ.
Translate from Vietnamita to Español
Chờ một phút. Tôi sẽ gọi Jimmy.
Translate from Vietnamita to Español
Đợi một phút. Tôi sẽ gọi Jimmy.
Translate from Vietnamita to Español
Đã kêu gọi đầu tư trên toàn thế giới để có kinh phí cho hoạt động này.
Translate from Vietnamita to Español
Isaac Newton thường xuyên được gọi là (coi là) cha đẻ của nền khoa học hiện đại, nhưng những năm tháng cuối đời ông lại được dành hết để nghiên cứu về thuật giả kim.
Translate from Vietnamita to Español
Tom ngay lập tức gọi số 911.
Translate from Vietnamita to Español
Nếu anh ấy có gọi thì hãy nói lại với anh ấy giùm tôi rằng tôi sẽ gọi lại sau.
Translate from Vietnamita to Español
Nếu anh ấy có gọi thì hãy nói lại với anh ấy giùm tôi rằng tôi sẽ gọi lại sau.
Translate from Vietnamita to Español
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi cho người đại diện của tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không gọi món cá.
Translate from Vietnamita to Español
Gọi cảnh sát đi!
Translate from Vietnamita to Español
Tối qua, có thật là bạn đã gọi điện cho Tom không?
Translate from Vietnamita to Español
Cô ấy đã gọi điện cho tôi rất nhiều lần.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi sẽ gọi cho bạn khi về đến nhà.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi gọi bạn bằng tên riêng có được không?
Translate from Vietnamita to Español
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi 119.
Translate from Vietnamita to Español
Nếu có chuyện gì xảy ra, hãy gọi ngay cho tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn có thể gọi lại cho tôi sau có được không?
Translate from Vietnamita to Español
Tom đã gọi điện thoại để xin lỗi Mary, nhưng khi gọi thì cô ấy đã cúp máy.
Translate from Vietnamita to Español
Tom đã gọi điện thoại để xin lỗi Mary, nhưng khi gọi thì cô ấy đã cúp máy.
Translate from Vietnamita to Español
Nếu bạn gọi, anh ấy sẽ tới.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy sẽ đến nếu bạn gọi.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đã gọi điện thoại cho Tom.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi tự hỏi là tại sao Tom không gọi tôi nhỉ.
Translate from Vietnamita to Español
Lúc tôi gọi bạn dậy, bạn đã mơ thấy gì thế?
Translate from Vietnamita to Español
Kỳ tích được gọi là kỳ tích vì nó không xuất hiện.
Translate from Vietnamita to Español
Kỳ tích là những điều không xảy ra, thế nên nó mới được gọi là kỳ tích đấy.
Translate from Vietnamita to Español
Sáng hôm qua bạn gọi tôi à?
Translate from Vietnamita to Español
Tôi gọi để cảm ơn bạn.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi gọi là để cảm ơn bạn.
Translate from Vietnamita to Español
Vùng hình tròn xung quanh núm vú được gọi là quầng vú.
Translate from Vietnamita to Español
Tại sao mà Tom không gọi cho tôi nhỉ?
Translate from Vietnamita to Español
Sao Tom không gọi cho tôi nhỉ?
Translate from Vietnamita to Español