Frases de ejemplo en Vietnamita con "thể"

Aprende a usar thể en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Nếu thế giới không như bây giờ, thì tôi có thể tin ai cũng được.
Translate from Vietnamita to Español

Một người luôn luôn có thể kiếm thêm thì giờ.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu tôi có thể gửi Trang một cục marshmallow thì tôi sẽ gửi.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi là người có nhiều thói xấu nhưng những thói xấu này có thể dễ dàng sửa.
Translate from Vietnamita to Español

Có thể nói cách khác được không?
Translate from Vietnamita to Español

"Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không?" "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Translate from Vietnamita to Español

Nóng đến nỗi mà có thể luộc trứng trên nóc xe.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể gọi lại được không?
Translate from Vietnamita to Español

Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn vừa nói rằng tôi không thể thắng được à?
Translate from Vietnamita to Español

Ai cũng muốn tin rằng mọi giấc mơ đều có thể trở thành hiện thực.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể hình dung được cuộc sống sẽ như thế nào nếu không có điện không?
Translate from Vietnamita to Español

Bạn thực sự nghĩ rằng con người một ngày nào đó có thể định cư trên Mặt trăng không?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không biết cái gì có thể xấu hơn nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn không thể uống nước biển vì nó quá mặn.
Translate from Vietnamita to Español

Tại sao bạn lại có thể không biết được?
Translate from Vietnamita to Español

KHông gì có thể tả xiết sức hấp dẫn của cô ấy
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn này thêm nữa
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta kiếm được nhiều tiền hơn mức có thể tiêu hết
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể ăn gì cũng được, miễn là đừng ăn quá nhiều.
Translate from Vietnamita to Español

Bề mặt của khí cầu không phải là một không gian Euclide, và do đó không thể tuân theo các quy tắc của hình học Euclide.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có thể hỏi về gia đình bạn được không?
Translate from Vietnamita to Español

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from Vietnamita to Español

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from Vietnamita to Español

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from Vietnamita to Español

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from Vietnamita to Español

Cuối cùng thì Ted đã có thể truyền đạt suy nghĩ của mình bằng tiếng Nhật.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể cho tôi một ví dụ không?
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta có một cơ thể thật đẹp.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có thể tìm một chiếc xe buýt đưa đón cho sân bay ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español

Nhìn anh ta như thể đã không ăn gì trong nhiều ngày.
Translate from Vietnamita to Español

Cá không thể sống mà không có nước.
Translate from Vietnamita to Español

Trời rất nóng nên chúng ta không thể đi bộ lâu được.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có thể ngồi ở đây không?
Translate from Vietnamita to Español

"Bạn có thể đưa tôi một ít đường không?" "Đây này bạn".
Translate from Vietnamita to Español

Nhiều người nước ngoài có thể đánh giá cao Kabuki.
Translate from Vietnamita to Español

Câu này có thể được diễn giải theo 2 cách.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta có thể bơi được 1 dặm.
Translate from Vietnamita to Español

Thứ này không thể tìm ở bất cứ đâu.
Translate from Vietnamita to Español

Không thể tin chắc về sự giúp đỡ của anh ta
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể đặt nó vào bất cứ nơi nào
Translate from Vietnamita to Español

Lẽ ra anh ấy có thể làm điều đó.
Translate from Vietnamita to Español

"Tôi có thể dùng từ điển của bạn không?" "Vâng, xin mời."
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta chỉ có thể phê bình những người khác đằng sau lưng.
Translate from Vietnamita to Español

Tính lương thiện của chị ấy không thể nghi ngờ được.
Translate from Vietnamita to Español

Không khí không thể thiếu cho cuộc sống.
Translate from Vietnamita to Español

Và như vậy mọi công dân đều có vai trò không thể thiếu được.
Translate from Vietnamita to Español

Phương tiện giao thông không thể thiếu đối với dân ngoại thành.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ta là một thành viên không thể thiếu của nhân viên.
Translate from Vietnamita to Español

Nước không thể thiếu đối với cây cỏ.
Translate from Vietnamita to Español

Không thể có tiến bộ nếu không có truyền thông.
Translate from Vietnamita to Español

Ở Ha oai người ta có thể tắn biển quanh năm.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có thể trông thấy cái đó không?
Translate from Vietnamita to Español

Không phải tất cả mọi thứ trên web đều có thể tìm thấy được qua Google.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể nhìn tấm ảnh này mà không cảm thất rất buồn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể nhìn tấm ảnh đó mà không cảm thấy rất buồn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể đồng ý với bạn về điểm này.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy không thích thể thao. Tôi cũng vậy.
Translate from Vietnamita to Español

Chỉ có chị ấy mới có thể sử dụng máy vi tính.
Translate from Vietnamita to Español

Ở Thụy Sĩ, người ta có thể mua bao cao su tại máy bán hàng tự động.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể giúp tôi rửa bát đĩa không?
Translate from Vietnamita to Español

Chiều nay có thể tuyết sẽ rơi.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi vào phòng tôi, tại đó tôi có thể học.
Translate from Vietnamita to Español

Beth phản đối, nhưng mẹ cô nhắc cô về sự béo phì không thể tin được của cô.
Translate from Vietnamita to Español

Điều đó có thể làm trong một ngày.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể nhận tặng phẩm này được.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng dễ chịu gần đây không?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có thể trả tiền bằng thẻ VISA của tôi không?
Translate from Vietnamita to Español

Bạn phông thể biết chị ấy đau khổ đến thế nào.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể chịu được anh ta.
Translate from Vietnamita to Español

Anh không thể sống mà không có em.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể đến văn phòng bằng xe hỏa không?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có thể giúp bạn được không?
Translate from Vietnamita to Español

Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại được không?
Translate from Vietnamita to Español

Cây đàn ghi ta này quá đắt khiên tôi không thể mua được.
Translate from Vietnamita to Español

Tín ngưỡng có thể di chuyển được cả núi.
Translate from Vietnamita to Español

Một khi đã mắc một tật xấu thì có thể khó mà từ bỏ nó.
Translate from Vietnamita to Español

Có thể chị ấy đã nói dối tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có thể xin ông một ân huệ?
Translate from Vietnamita to Español

Chiều nay, ông có thể tiếp xúc với anh ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Bây giờ chỉ có phép lạ mới có thể cứu được bà ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có thể đõ xe của tôi ở đây không?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể cho bạn mượn cuốn sách này.
Translate from Vietnamita to Español

Chiếc xe này quá đắt đẻ tôi có thể mua được.
Translate from Vietnamita to Español

Ngay cả những chuyên gia cũng không hiểu được tai nạn không thể tin được này.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã để trống hai chiều ngày 20 và 21 và tôi muốn biết ông Grant có thể tham dự một cuộc họp vào một trong hai ngày đó.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể gửi bằng thư điện tử được không?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có thể yêu.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi khoog thể hiểu được tình cảm của anh ta.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể giúp tôi rửa bát đĩa?
Translate from Vietnamita to Español

Đọc đối vời tinh thần cũng như thức ăn đối với cơ thể.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã gặp anh ấy một lần, nhưng tôi không thể nhớ ở đâu.
Translate from Vietnamita to Español

Axit tác động lên các vật thể có chứa kim loại.
Translate from Vietnamita to Español

Ông có thể chỉ cho tôi lối đi tới ga?
Translate from Vietnamita to Español

Ông ta không thể xử lý các tình huống khó.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy có thể chết vì kiệt sức.
Translate from Vietnamita to Español

Không có nước chúng ta không thể sống được.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy có thể khắc phục mọi khó khăn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sẽ không thể xong được nếu bạn không giúp tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Máu tuần hoàn trong cơ thể.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy có thể hãnh diện về bố.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: hiểu, cần, hỏi, câu, ngớ, ngẩn, trình, bày, nào, bởi.