Frases de ejemplo en Vietnamita con "sự"

Aprende a usar sự en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Tiếc rằng cái đó là sự thật.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn muốn nói với tôi về sự tự do hả?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi còn có sự chọn lựa nào khác nữa?
Translate from Vietnamita to Español

Chỉ có sự thật là tốt đẹp.
Translate from Vietnamita to Español

Sự tưởng tượng ảnh hưởng đến mọi khía cạnh cuộc sống của chúng ta.
Translate from Vietnamita to Español

Nhưng, sự trái ngược cũng luôn luôn có lý.
Translate from Vietnamita to Español

Đối mặt sự sống với một nụ cười!
Translate from Vietnamita to Español

Tùy theo bạn cách nghĩa sự "tin" Chúa là sao.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn thực sự nghĩ rằng con người một ngày nào đó có thể định cư trên Mặt trăng không?
Translate from Vietnamita to Español

Sự thất bại của anh ấy không có liên quan gì tới tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi định sẽ nói với anh sự thật
Translate from Vietnamita to Español

Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from Vietnamita to Español

Một phần trong câu chuyện của ông là sự thật.
Translate from Vietnamita to Español

Như tôi đã biết thì anh ta thật sự là một chàng trai tốt bụng.
Translate from Vietnamita to Español

Không thể tin chắc về sự giúp đỡ của anh ta
Translate from Vietnamita to Español

Rốt cuộc, họ đã bắt đầu hiểu sự thật
Translate from Vietnamita to Español

Nếu không có sự giúp đỡ của chị ấy, tôi sẽ không hoàn thành được nhiệm vụ của tôi
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy làm việc trên những dự án thực sự điên rồ.
Translate from Vietnamita to Español

Sự bi quan của anh ta làm suy sút tinh thần những người xung quanh.
Translate from Vietnamita to Español

Sự tài trợ của bà ấy là cần thiết cho dự án của chúng ta.
Translate from Vietnamita to Español

Sự giúp đỡ của bạn rất cần thiết đối với chúng tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Beth phản đối, nhưng mẹ cô nhắc cô về sự béo phì không thể tin được của cô.
Translate from Vietnamita to Español

Sự có mặt của tất cả các thành viên là bắt buộc.
Translate from Vietnamita to Español

Công nghiệp hóa đã có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của Nhật Bản.
Translate from Vietnamita to Español

Đôi mắt anh ta để lộ sự sợ hãi.
Translate from Vietnamita to Español

Đó là một sự cố nhỏ.
Translate from Vietnamita to Español

Chưa trông thấy sự hồi phục của nền kinh tế thế giới.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thực sự tin rằng anh ấy sẽ bỏ cuộc?
Translate from Vietnamita to Español

Sự ngon miệng đến trong khi ăn.
Translate from Vietnamita to Español

Chị ấy thực sự chăm chú và kiên nhẫn.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn nên tìm hiểu sự việc theo quan điểm y học.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã làm việc đó trước sự có mặt của anh ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Chính phủ Trung Quốc kiểm soát Internet để ngăn cản người ta biết sự thật về vụ thảm sát tại quảng trường Thiên An Môn.
Translate from Vietnamita to Español

Có cần thiết phải mở rộng sự hiểu biết của con người thông qua thăm dò vũ trụ không?
Translate from Vietnamita to Español

Ông ta thành công nhờ sự khéo tay và cả tính cần cù.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cần sự giúp đỡ của anh.
Translate from Vietnamita to Español

Rất cám ơn về sự giúp đỡ.
Translate from Vietnamita to Español

Thường thường những câu nói đùa đều chứa một phần sự thật.
Translate from Vietnamita to Español

Chứng thống dâm masochism được gọi theo tên nhà văn Đức Leopold von Sacher-Masoch, sống vào thế kỷ 19 và sách của ông mô tả sự khoái lạc khi bị vợ hành hạ.
Translate from Vietnamita to Español

Người Anh là dân tộc lịch sự.
Translate from Vietnamita to Español

Sự thật khoa học là sản phẩm của trí tuệ con người.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ta không thể khống chế sự tức giận của mình.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn đã có sự lựa chọn khôn ngoan.
Translate from Vietnamita to Español

Điều anh phải làm là xin lỗi vì sự đến muộn.
Translate from Vietnamita to Español

Sự thuận lợi của từ điển điện tử này là người ta dễ mang nó theo.
Translate from Vietnamita to Español

Tom có sự nghiệp sáng sủa là thầy thuốc.
Translate from Vietnamita to Español

Với sự kinh ngạc của tôi họ đã ăn thịt sống.
Translate from Vietnamita to Español

Sự tranh chấp dẫn tới bất hòa.
Translate from Vietnamita to Español

Sự đồng lòng chứng tỏ rằng chúng ta không ủng hộ ý kiến đã được đề nghị.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn sẽ thấy sự bất đồng.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi chẳng muốn cam kết gì trong sự việc này.
Translate from Vietnamita to Español

Theo anh ta, sự giàu có là phần thưởng lớn nhất trong cuộc đời.
Translate from Vietnamita to Español

Điều ấy vượt qua sự hiểu biết của tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy đã bị thuyết phục về sự cần thiết phải học nó.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta mất việc, chỉ bởi anh ta đã từ chối sự nói dối.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi chán phải nghe sự huênh hoang khoác lác của anh.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy thực sự là một cô gái xinh đẹp.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sợ rằng anh ấy gặp phải sự chẳng lành.
Translate from Vietnamita to Español

Nàng thật sự là một cô gái duyên dáng.
Translate from Vietnamita to Español

Bằng gì chứng minh sự hỏng?
Translate from Vietnamita to Español

Cái điều anh ta nói là sai sự thật.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sẽ giải thích sự việc với anh sau.
Translate from Vietnamita to Español

Đừng chỉ nhìn mặt trái sự việc.
Translate from Vietnamita to Español

Một trong sự khác nhau quan trọng nhất giữa người Mỹ và người Nhật là, người Nhật có khuynh hướng thích cuộc sống êm đềm, trong khi người Mỹ khám phá và thách thức cuộc sống.
Translate from Vietnamita to Español

Mùa đông với tôi thực sự tốt ngay cả khi âm 20 độ.
Translate from Vietnamita to Español

Không được phán xét sự việc theo vẻ ngoài của nó.
Translate from Vietnamita to Español

Với mái tóc đỏ chói của mình, Carl thực sự nổi bật trong đám đông.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng ta thực sự chậm trễ so với kế hoạch rồi. Chúng ta cần phải khẩn trương lên.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thực sự cảm thấy thượng hại ông lão đó, ông ấy sống một mình và không có gia đình.
Translate from Vietnamita to Español

Từ khi Janet chết, chồng của cô ấy thực sự trở nên chán nản.
Translate from Vietnamita to Español

Bây giờ khi tôi biết anh, sự việc là hoàn toàn khác.
Translate from Vietnamita to Español

Sự nhẫn nại là mẹ của thành công.
Translate from Vietnamita to Español

Tình hình chiến sự ở biên giới đã tạm yên.
Translate from Vietnamita to Español

Thứ đập vào mắt tôi về cô ấy là sự vô tội của cô ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Sự hỗn luạn của mùa đông làm tôi muốn phát điên, cũng may mà kì nghí đông sắp đến rồi.
Translate from Vietnamita to Español

tôi có thể chịu đựng được sự đối xử của nó.
Translate from Vietnamita to Español

Sự thật chứng minh rằng những gì chúng tôi lo lắng là dư thừa.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có hiểu được sự khác biệt không?
Translate from Vietnamita to Español

Xin chào, đây là phòng nhân sự phải không?
Translate from Vietnamita to Español

Những người chịu nạn đói ở châu Phi cần sự trợ giúp khẩn cấp.
Translate from Vietnamita to Español

Chỉ vào người khác là bất lịch sự.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi phát bệnh và chán nản vì sự thiếu thẩm mỹ của hắn.
Translate from Vietnamita to Español

Xin cảm ơn rất nhiều vì sự đóng góp hào phóng của bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Tom đã không thể nào hoàn thành nếu thiếu sự giúp đỡ của Mary.
Translate from Vietnamita to Español

Những điều anh ta nói đều là sự thật.
Translate from Vietnamita to Español

Chẳng ai để ý đến sự vắng mặt của nó.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu mẹ cô biết sự tình thế này, thì hẳn tim bà sẽ tan nát trong ngực.
Translate from Vietnamita to Español

Có nhiều điểm dừng dọc đường tạo sự thuận lợi cho khách du lịch.
Translate from Vietnamita to Español

Phong cảnh đẹp hơn cả sự mô tả.
Translate from Vietnamita to Español

Chẳng có sự tình cờ khốn nạn nào ở đây cả, và anh đã biết thế rồi mà.
Translate from Vietnamita to Español

Lúc cô cố phản đối thì cha cô đã bình tĩnh trả lời là Philip hứa dành cho họ một sự ưu đãi.
Translate from Vietnamita to Español

Philip Whithworth đã thật sự nhận ra bà Gina Danner rất đẹp.
Translate from Vietnamita to Español

Thái độ cuả ông đối với cô rất lịch sự, cùng với óc hài hước dễ ưa.
Translate from Vietnamita to Español

Tại sao cô đang có sự thay đổi trong lòng về ông ta?
Translate from Vietnamita to Español

Khi nói về kiến thức nghiệp vụ ngành thư ký, sự hăng say cuả cô dường như bắt đầu giảm bớt.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu cô khởi sự bằng nghề thư ký với chúng tôi, cô sẽ có một cái nhìn toàn cục về tổng công ty.
Translate from Vietnamita to Español

Cô biết cô không có sự chọn lựa nào khác.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thật sự muốn biết.
Translate from Vietnamita to Español

Lauren đến văn phòng nhân sự cuả tổng công ty Sinco thì đã quá năm giờ chiều.
Translate from Vietnamita to Español

Vị của nó thật sự ngon.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có cần sự giúp đỡ của chúng tôi không?
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: Bức, yard, kiểm, tra, hòm, Nenormalas, havi, koron, dekstraflanke, nội.