学习如何在越南语句子中使用sự。超过100个精心挑选的例子。
Tiếc rằng cái đó là sự thật.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn muốn nói với tôi về sự tự do hả?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi còn có sự chọn lựa nào khác nữa?
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ có sự thật là tốt đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Sự tưởng tượng ảnh hưởng đến mọi khía cạnh cuộc sống của chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文
Nhưng, sự trái ngược cũng luôn luôn có lý.
Translate from 越南语 to 中文
Đối mặt sự sống với một nụ cười!
Translate from 越南语 to 中文
Tùy theo bạn cách nghĩa sự "tin" Chúa là sao.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thực sự nghĩ rằng con người một ngày nào đó có thể định cư trên Mặt trăng không?
Translate from 越南语 to 中文
Sự thất bại của anh ấy không có liên quan gì tới tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi định sẽ nói với anh sự thật
Translate from 越南语 to 中文
Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from 越南语 to 中文
Một phần trong câu chuyện của ông là sự thật.
Translate from 越南语 to 中文
Như tôi đã biết thì anh ta thật sự là một chàng trai tốt bụng.
Translate from 越南语 to 中文
Không thể tin chắc về sự giúp đỡ của anh ta
Translate from 越南语 to 中文
Rốt cuộc, họ đã bắt đầu hiểu sự thật
Translate from 越南语 to 中文
Nếu không có sự giúp đỡ của chị ấy, tôi sẽ không hoàn thành được nhiệm vụ của tôi
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy làm việc trên những dự án thực sự điên rồ.
Translate from 越南语 to 中文
Sự bi quan của anh ta làm suy sút tinh thần những người xung quanh.
Translate from 越南语 to 中文
Sự tài trợ của bà ấy là cần thiết cho dự án của chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文
Sự giúp đỡ của bạn rất cần thiết đối với chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Beth phản đối, nhưng mẹ cô nhắc cô về sự béo phì không thể tin được của cô.
Translate from 越南语 to 中文
Sự có mặt của tất cả các thành viên là bắt buộc.
Translate from 越南语 to 中文
Công nghiệp hóa đã có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của Nhật Bản.
Translate from 越南语 to 中文
Đôi mắt anh ta để lộ sự sợ hãi.
Translate from 越南语 to 中文
Đó là một sự cố nhỏ.
Translate from 越南语 to 中文
Chưa trông thấy sự hồi phục của nền kinh tế thế giới.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thực sự tin rằng anh ấy sẽ bỏ cuộc?
Translate from 越南语 to 中文
Sự ngon miệng đến trong khi ăn.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy thực sự chăm chú và kiên nhẫn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên tìm hiểu sự việc theo quan điểm y học.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã làm việc đó trước sự có mặt của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Chính phủ Trung Quốc kiểm soát Internet để ngăn cản người ta biết sự thật về vụ thảm sát tại quảng trường Thiên An Môn.
Translate from 越南语 to 中文
Có cần thiết phải mở rộng sự hiểu biết của con người thông qua thăm dò vũ trụ không?
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta thành công nhờ sự khéo tay và cả tính cần cù.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cần sự giúp đỡ của anh.
Translate from 越南语 to 中文
Rất cám ơn về sự giúp đỡ.
Translate from 越南语 to 中文
Thường thường những câu nói đùa đều chứa một phần sự thật.
Translate from 越南语 to 中文
Chứng thống dâm masochism được gọi theo tên nhà văn Đức Leopold von Sacher-Masoch, sống vào thế kỷ 19 và sách của ông mô tả sự khoái lạc khi bị vợ hành hạ.
Translate from 越南语 to 中文
Người Anh là dân tộc lịch sự.
Translate from 越南语 to 中文
Sự thật khoa học là sản phẩm của trí tuệ con người.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta không thể khống chế sự tức giận của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã có sự lựa chọn khôn ngoan.
Translate from 越南语 to 中文
Điều anh phải làm là xin lỗi vì sự đến muộn.
Translate from 越南语 to 中文
Sự thuận lợi của từ điển điện tử này là người ta dễ mang nó theo.
Translate from 越南语 to 中文
Tom có sự nghiệp sáng sủa là thầy thuốc.
Translate from 越南语 to 中文
Với sự kinh ngạc của tôi họ đã ăn thịt sống.
Translate from 越南语 to 中文
Sự tranh chấp dẫn tới bất hòa.
Translate from 越南语 to 中文
Sự đồng lòng chứng tỏ rằng chúng ta không ủng hộ ý kiến đã được đề nghị.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn sẽ thấy sự bất đồng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng muốn cam kết gì trong sự việc này.
Translate from 越南语 to 中文
Theo anh ta, sự giàu có là phần thưởng lớn nhất trong cuộc đời.
Translate from 越南语 to 中文
Điều ấy vượt qua sự hiểu biết của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã bị thuyết phục về sự cần thiết phải học nó.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta mất việc, chỉ bởi anh ta đã từ chối sự nói dối.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chán phải nghe sự huênh hoang khoác lác của anh.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy thực sự là một cô gái xinh đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sợ rằng anh ấy gặp phải sự chẳng lành.
Translate from 越南语 to 中文
Nàng thật sự là một cô gái duyên dáng.
Translate from 越南语 to 中文
Bằng gì chứng minh sự hỏng?
Translate from 越南语 to 中文
Cái điều anh ta nói là sai sự thật.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ giải thích sự việc với anh sau.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng chỉ nhìn mặt trái sự việc.
Translate from 越南语 to 中文
Một trong sự khác nhau quan trọng nhất giữa người Mỹ và người Nhật là, người Nhật có khuynh hướng thích cuộc sống êm đềm, trong khi người Mỹ khám phá và thách thức cuộc sống.
Translate from 越南语 to 中文
Mùa đông với tôi thực sự tốt ngay cả khi âm 20 độ.
Translate from 越南语 to 中文
Không được phán xét sự việc theo vẻ ngoài của nó.
Translate from 越南语 to 中文
Với mái tóc đỏ chói của mình, Carl thực sự nổi bật trong đám đông.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta thực sự chậm trễ so với kế hoạch rồi. Chúng ta cần phải khẩn trương lên.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thực sự cảm thấy thượng hại ông lão đó, ông ấy sống một mình và không có gia đình.
Translate from 越南语 to 中文
Từ khi Janet chết, chồng của cô ấy thực sự trở nên chán nản.
Translate from 越南语 to 中文
Bây giờ khi tôi biết anh, sự việc là hoàn toàn khác.
Translate from 越南语 to 中文
Sự nhẫn nại là mẹ của thành công.
Translate from 越南语 to 中文
Tình hình chiến sự ở biên giới đã tạm yên.
Translate from 越南语 to 中文
Thứ đập vào mắt tôi về cô ấy là sự vô tội của cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Sự hỗn luạn của mùa đông làm tôi muốn phát điên, cũng may mà kì nghí đông sắp đến rồi.
Translate from 越南语 to 中文
tôi có thể chịu đựng được sự đối xử của nó.
Translate from 越南语 to 中文
Sự thật chứng minh rằng những gì chúng tôi lo lắng là dư thừa.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có hiểu được sự khác biệt không?
Translate from 越南语 to 中文
Xin chào, đây là phòng nhân sự phải không?
Translate from 越南语 to 中文
Những người chịu nạn đói ở châu Phi cần sự trợ giúp khẩn cấp.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ vào người khác là bất lịch sự.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phát bệnh và chán nản vì sự thiếu thẩm mỹ của hắn.
Translate from 越南语 to 中文
Xin cảm ơn rất nhiều vì sự đóng góp hào phóng của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã không thể nào hoàn thành nếu thiếu sự giúp đỡ của Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Những điều anh ta nói đều là sự thật.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng ai để ý đến sự vắng mặt của nó.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu mẹ cô biết sự tình thế này, thì hẳn tim bà sẽ tan nát trong ngực.
Translate from 越南语 to 中文
Có nhiều điểm dừng dọc đường tạo sự thuận lợi cho khách du lịch.
Translate from 越南语 to 中文
Phong cảnh đẹp hơn cả sự mô tả.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng có sự tình cờ khốn nạn nào ở đây cả, và anh đã biết thế rồi mà.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc cô cố phản đối thì cha cô đã bình tĩnh trả lời là Philip hứa dành cho họ một sự ưu đãi.
Translate from 越南语 to 中文
Philip Whithworth đã thật sự nhận ra bà Gina Danner rất đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Thái độ cuả ông đối với cô rất lịch sự, cùng với óc hài hước dễ ưa.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao cô đang có sự thay đổi trong lòng về ông ta?
Translate from 越南语 to 中文
Khi nói về kiến thức nghiệp vụ ngành thư ký, sự hăng say cuả cô dường như bắt đầu giảm bớt.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu cô khởi sự bằng nghề thư ký với chúng tôi, cô sẽ có một cái nhìn toàn cục về tổng công ty.
Translate from 越南语 to 中文
Cô biết cô không có sự chọn lựa nào khác.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thật sự muốn biết.
Translate from 越南语 to 中文
Lauren đến văn phòng nhân sự cuả tổng công ty Sinco thì đã quá năm giờ chiều.
Translate from 越南语 to 中文
Vị của nó thật sự ngon.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có cần sự giúp đỡ của chúng tôi không?
Translate from 越南语 to 中文