学习如何在越南语句子中使用mắt。超过100个精心挑选的例子。
Vẻ đẹp chỉ tồn tại trong mắt của những người hiểu được nó.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy có đôi mắt xanh
Translate from 越南语 to 中文
Mắt phải tôi bị một cái gì.
Translate from 越南语 to 中文
Đôi mắt anh ta để lộ sự sợ hãi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi bị bụi vào mắt.
Translate from 越南语 to 中文
Cách tốt nhất để biết một nước như thế nào là tới đó để nhìn tận mắt.
Translate from 越南语 to 中文
No bụng đói con mắt.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi bị đau mắt.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể tin vào mắt mình.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy nhắm mắt và ngủ đi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nhắm mắt mình lại để giữ bình tĩnh.
Translate from 越南语 to 中文
Cát chui vào mắt tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy liếc mắt, ý như bảo đừng làm vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không bao giờ quên được ánh mắt chan chứa yêu thương của mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Thứ đập vào mắt tôi về cô ấy là sự vô tội của cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Người Nhật có mắt đen.
Translate from 越南语 to 中文
Mặc dù mắt của Tom vẫn còn nước, nó đã bắt đầu cười.
Translate from 越南语 to 中文
Nó không kiềm được nước mắt.
Translate from 越南语 to 中文
Mắt của chúng ta cần thời gian để điều chỉnh với bóng tối.
Translate from 越南语 to 中文
Đôi mắt cô ấy chất chứa một lời kêu cứu thầm lặng.
Translate from 越南语 to 中文
Dưới hai hàng lông mày vòng cung, những sợi lông mi cong và dài, đã làm cho đôi mắt cô long lanh, lấp lánh màu lam ngọc.
Translate from 越南语 to 中文
Ông liếc mắt nhìn vào bảng tóm tắt mà cô đã đưa cho ông.
Translate from 越南语 to 中文
Dưới đôi mắt của một người đã trưởng thành, cô thấy ông ấy không phải là một kẻ hợm mình kiêu căng và lạnh lùng như cô đã từng nghĩ.
Translate from 越南语 to 中文
Lauren nhìn anh với ánh mắt tươi cười và biết ơn.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là cái bí mật của tớ. Nó đơn giản thôi: người ta chỉ nhìn thấy thật rõ ràng bằng trái tim. Cái cốt yếu thì con mắt không nhìn thấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn mua thuốc nhỏ mắt.
Translate from 越南语 to 中文
Mắt tôi đẫm nước.
Translate from 越南语 to 中文
Tôm mơ về một phụ nữ với đôi mắt rất đẹp và nụ cười hấp dẫn.
Translate from 越南语 to 中文
Mắt Mary ngấn lệ.
Translate from 越南语 to 中文
Tia tử ngoại và tia hồng ngoại là loại ánh sáng mắt người không nhìn thấy được.
Translate from 越南语 to 中文
Cả hai cô gái đều có đôi mắt xanh.
Translate from 越南语 to 中文
Tao sẽ móc mắt mày!
Translate from 越南语 to 中文
Trước mắt đang cân nhắc xem có để cho anh ta làm công việc này hay không.
Translate from 越南语 to 中文
Một người với mắt kém không thể nhìn được xa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi từng tận mắt thấy nó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ để mắt đến cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên đi kiểm tra mắt đi.
Translate from 越南语 to 中文
Nhìn vào mắt cô ấy là biết cô ấy yêu bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Ánh mắt cô ấy nói lên rằng cô ấy yêu bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Khóc: Nước mắt là nụ hồng của con tim.
Translate from 越南语 to 中文
Mắt phải của tôi bị gì đó rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có quầng thâm dưới mắt đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Mắt tớ đau.
Translate from 越南语 to 中文
Cố mở mắt nhé.
Translate from 越南语 to 中文
Cố giữ cho mắt cậu mở ra.
Translate from 越南语 to 中文
Mắt tôi rất nhậy cảm với ánh sang.
Translate from 越南语 to 中文
Mắt tôi đang bị đau.
Translate from 越南语 to 中文
Mắt tôi rất dễ bị mỏi.
Translate from 越南语 to 中文
Ánh mắt họ chạm nhau.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng đọc dưới ánh sáng yếu, nó rất hại cho mắt bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Có ít cát trong mắt tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Có con bọ nằm trong mắt tôi nhưng tôi không thể lấy nó ra được.
Translate from 越南语 to 中文
Vài sinh viên nhìn cô với đôi mắt mọng nước.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ đôi mắt đã đánh lừa tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Nhìn hết tầm mắt, không có gì ngoài cánh đồng lúa mì.
Translate from 越南语 to 中文
Không có gì ngoài nước khi nhìn hết tầm mắt.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chỉ muốn tống khứ nó đi cho khuất mắt.
Translate from 越南语 to 中文
Mắt chúng ta cần thời gian để làm quen với bóng đêm.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta không có mắt nhìn phụ nữ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể kìm nén được nước mắt trào dâng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể làm cho nước mắt thôi trào dâng.
Translate from 越南语 to 中文
Mắt anh ta lóe lên sự tức giận.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy thích được đàn ông để mắt tới.
Translate from 越南语 to 中文
Dạo này công việc nhiều đến hoa cả mắt, đến mức tôi còn không có thời gian xem một cái video.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đừng nên chỉ nhìn trước mắt, mà hãy nhìn xa trông rộng hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Vẻ đẹp nằm trong đôi mắt của kẻ si tình.
Translate from 越南语 to 中文
Xấu đẹp tùy mắt người nhìn.
Translate from 越南语 to 中文
"Tôi sợ phẫu thuật mắt." "Đây không phải là lúc để nói về chuyện đó đâu. Cứ đà này, bạn có lẽ sẽ bị mù đấy."
Translate from 越南语 to 中文
"Tôi sợ phẫu thuật mắt." "Đây không phải là lúc nói về điều đó. Cứ đà này, bạn có lẽ sẽ không còn nhìn được nữa đâu."
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đúng là có mắt như mù!
Translate from 越南语 to 中文
Cô giáo đó đã không dời mắt khỏi tôi vì nghĩ tôi đang gian lận.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy kể cho tôi nghe về vụ tai nạn đó như thể là anh ấy đã nhìn thấy nó tận mắt vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã trông như thể đang kìm nén nước mắt.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy trông như thể đang nén nước mắt.
Translate from 越南语 to 中文
Vào giờ nghỉ trưa, vì quá mệt nên tôi đã chợp mắt một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy thì thầm câu nói "Em yêu anh" một cách nhẹ nhàng rồi nhắm mắt lại.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy thì thầm câu nói "Em yêu anh" rồi nhắm mắt lại.
Translate from 越南语 to 中文
Cuốn tiểu thuyết lần này của tôi có bối cảnh ở một khách sạn tình yêu, cho nên tôi muốn đến đó nhìn tận mắt một lần cho biết.
Translate from 越南语 to 中文
Cuốn tiểu thuyết lần này của tôi lấy bối cảnh tại một khách sạn tình yêu, cho nên tôi muốn đến đó thử nhìn tận mắt một lần xem nó ra làm sao.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã nháy mắt.
Translate from 越南语 to 中文
Tom nháy mắt.
Translate from 越南语 to 中文
Mặc dù mắt anh ấy không thể nhìn thấy được, anh ấy đã quyết tâm đi chạy bộ.
Translate from 越南语 to 中文
Ăn cắp quen tay, ngủ ngày quen mắt.
Translate from 越南语 to 中文
Bài hát này được ra mắt khi nào?
Translate from 越南语 to 中文
Có lẽ việc chợp mắt một lát là một ý tưởng không tồi.
Translate from 越南语 to 中文
Có lẽ việc chợp mắt một lát là một ý hay.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thấy nỗi sợ trong mắt của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Nhiều người Đức có tóc vàng và mắt xanh.
Translate from 越南语 to 中文
Sao mắt bạn đỏ thế? Có chuyện gì vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Những người phụ nữ La Mã đã từng dùng cây cà dược để làm đồng tử của họ giãn ra, vì họ tin rằng nếu làm như vậy thì họ sẽ trông hấp dẫn hơn. Các bác sĩ mắt thì vẫn còn sử dụng cây cà dược trong những cuộc kiểm tra mắt.
Translate from 越南语 to 中文
Những người phụ nữ La Mã đã từng dùng cây cà dược để làm đồng tử của họ giãn ra, vì họ tin rằng nếu làm như vậy thì họ sẽ trông hấp dẫn hơn. Các bác sĩ mắt thì vẫn còn sử dụng cây cà dược trong những cuộc kiểm tra mắt.
Translate from 越南语 to 中文
Khi đọc cuốn sách này, nước mắt tôi cứ trào ra.
Translate from 越南语 to 中文
Khi đọc quyển sách này, nước mắt tôi đã trào ra.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã trông thấy anh ấy bị giết ngay trước mắt tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Bây giờ tôi mở mắt được chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn chơi game suốt ngày như thế hại mắt lắm đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn chơi game suốt ngày như thế có ngày hỏng mắt đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể nhìn thẳng vào mắt cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tuyệt đối không được nhìn trực tiếp vào mặt trời cho dù chỉ một giây. Việc nhìn trực tiếp vào mặt trời sẽ gây tổn thương mắt của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã rơi nước mắt vì cảm động trước màn biểu diễn của cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh đã rơi nước mắt vì cảm động trước màn biểu diễn của cô.
Translate from 越南语 to 中文