学习如何在越南语句子中使用tháng。超过100个精心挑选的例子。
Hôm nay là ngày 18 tháng sáu, và cũng là ngày sinh nhật của Muiriel!
Translate from 越南语 to 中文
Bạn bè tôi nói tôi là người viết nhiều nhưng mấy tháng rồi tôi chưa viết cái gì hêt.
Translate from 越南语 to 中文
Buổi triển lãm sẽ được tổ chức vào tháng sau.
Translate from 越南语 to 中文
Tháng sáu, tôi thường chơi bóng đá.
Translate from 越南语 to 中文
Mỗi tháng một lần.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sinh ra ngày 23 tháng 3 năm 1939 ở Barcelona.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể đọc mười cuốn sách mỗi tuần à? Có phải bạn muốn nói mỗi tháng không?
Translate from 越南语 to 中文
Chiếc cầu mới sẽ hoàn thành từ nay đến tháng ba.
Translate from 越南语 to 中文
Đã hai tháng nay anh ấy lang thang khắp châu Âu.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã thay đổi địa chỉ của tôi tháng trước.
Translate from 越南语 to 中文
Mỏ này sẽ đóng cửa vào tháng tới.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã thay đổi địa chỉ của tôi vào tháng trước.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày 15 tháng ba sẽ là ngày cuối cùng tôi đến trường.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày 23 tháng 5 này tôi sẽ đến.
Translate from 越南语 to 中文
Ngay từ tháng một tôi làm việc tại thư viện.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi mua cái vợt này 2 tháng trước.
Translate from 越南语 to 中文
Cuộc cách mạng tháng Tám đã tạo nên thắng lợi có ý nghĩa thời đại.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã tin tưởng Kylie Minogue kể từ ngày 12 tháng 6, 1998.
Translate from 越南语 to 中文
Chương trình Kabuki tháng tới là gì vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ ở lại khách sạn này trong một tháng kể từ ngày thứ hai tới.
Translate from 越南语 to 中文
Nhiều người nói rằng tháng sau cô ta sẽ đi Pháp.
Translate from 越南语 to 中文
Mỗi tháng cô ta gửi 10.000 yên vào ngân hàng.
Translate from 越南语 to 中文
Tháng rồi tôi vừa đi nghỉ ở Los Angeles.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã ở trong bệnh viện một tháng nay.
Translate from 越南语 to 中文
Cuốn sách được xuất bản đầu tiên ở Tây Ban Nha vào tháng 2.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu không nhờ dượng thì con phải ngồi bóc lịch 6 tháng tới đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Bệnh viện đó bắt đầu hoạt động từ tháng trước.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta gửi tiền ngân hàng hàng tháng.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ đến ở với chúng tôi ít nhất là một lần mỗi tháng.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày 26 tháng chín là ngày Ngôn ngữ của Châu Âu. Hội đồng Châu Âu muốn làm tăng sự chú ý về di sản đa ngôn ngữ của Châu Âu, tăng cường phát triển sự đa dạng ngôn ngữ và khuyến khích các công dân học ngoại ngữ. Tatoeba là một phương tiện học tập dễ sử dụng và cũng là một cộng đồng sinh động đã thúc đẩy việc học và đánh giá cao các ngôn ngữ một cách thực tế.
Translate from 越南语 to 中文
Đó là chuyện tháng sau.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã sống hàng tháng trên biển.
Translate from 越南语 to 中文
Trong 3 tháng đầu năm nay, quân ta đã diệt 5 vạn rưởi quân địch.
Translate from 越南语 to 中文
Ang ấy đến đây đã nửa tháng rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Một tháng sau thì trời sẽ không nực như bây giờ nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Cách mạng tháng tám Việt Nam là một cuộc cách mạng giải phóng dân tộc.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy chú ý tác phẩm mới nhất sẽ được anh ấy công bố vào tháng sau.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao quanh năm suốt tháng cứ làm phiền tôi vậy ?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã từng học ở Anh trong 6 tháng khi tôi còn là học sinh.
Translate from 越南语 to 中文
Tháng trước tôi không đến trường.
Translate from 越南语 to 中文
Cha tôi sẽ trở lại vào đâu tháng tới.
Translate from 越南语 to 中文
Đã là tháng chín, tuy nhiên, trời vẫn rất nóng.
Translate from 越南语 to 中文
Tom kiếm được bao nhiêu tiền trong một tháng?
Translate from 越南语 to 中文
Cây cầu mới sẽ được hoàn thành vào tháng ba.
Translate from 越南语 to 中文
Sẽ mất 3 tháng cho tới lúc căn nhà hoàn thiện.
Translate from 越南语 to 中文
Mùa anh đào ra quả là từ tháng 6 đến tháng 7.
Translate from 越南语 to 中文
Mùa anh đào ra quả là từ tháng 6 đến tháng 7.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ trả lương cho cậu vào cuối tháng.
Translate from 越南语 to 中文
Trời mưa rất nhiều trong tháng này.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã học ở Anh trong vòng sáu tháng khi tôi còn là một học sinh.
Translate from 越南语 to 中文
Isaac Newton thường xuyên được gọi là (coi là) cha đẻ của nền khoa học hiện đại, nhưng những năm tháng cuối đời ông lại được dành hết để nghiên cứu về thuật giả kim.
Translate from 越南语 to 中文
Sau ba tháng, anh ta đã quen với cuộc sống ở thị trấn đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã tổ chức đám cưới vào tháng trước.
Translate from 越南语 to 中文
Tháng trước tôi đã tổ chức đám cưới.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chuyển nhà vào tháng trước.
Translate from 越南语 to 中文
Tháng trước tôi chuyển nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Tiểu thuyết mới của cô ấy sẽ được xuất bản vào tháng sau.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày Cá tháng Tư!
Translate from 越南语 to 中文
Vào ngày 11 tháng 3, một trận động đất lớn chưa từng có đã xảy ra.
Translate from 越南语 to 中文
Tháng mười có ngày nghỉ không nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Mặc dù là tháng 7 nhưng hôm nay trời mát.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi được sinh ra vào ngày mùng 8 tháng 1 năm 1950 ở Tokyo.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất thích tháng Ramadan.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cực kỳ thích tháng ăn chay Ramadan.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất thích tháng ăn chay.
Translate from 越南语 to 中文
Ba tháng trước tôi đã bỏ thuốc lá hoàn toàn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã cai thuốc lá hoàn toàn từ ba tháng trước.
Translate from 越南语 to 中文
Xu hướng đặt tên cho những em bé sinh vào tháng 2 năm 2020 đã được công bố. Xếp thứ nhất trong hạng mục tên của các bé gái là "Rin", còn của các bé trai là "Ren".
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất mong đợi tháng sau.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất trông chờ vào tháng sau.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy không nhận lương theo tháng mà là lương theo ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã không ăn thịt trong suốt một tháng.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy chơi gôn khoảng 2, 3 lần mỗi tháng.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy mỗi tháng chơi golf khoảng 2, 3 lần.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày mai là ngày 20 tháng 10.
Translate from 越南语 to 中文
Đạo diễn hoạt hình Kon Satoshi đã qua đời vào ngày 24 tháng 8 năm 2010, trước sinh nhật lần thứ 47 không lâu do căn bệnh ung thư tuyến tụy.
Translate from 越南语 to 中文
Tỷ lệ thất nghiệp ở Canada là 7 phần trăm vào tháng 10 năm 2015.
Translate from 越南语 to 中文
Năm ngoái, nhân lúc đi du học ngắn hạn tại đại học Bắc Kinh trong một tháng rưỡi, tôi đã chú tâm học tiếng Trung để có thể nói chuyện trôi chảy.
Translate from 越南语 to 中文
Tháng ba có nhiều hoa nở.
Translate from 越南语 to 中文
Cuốn sách mới của anh ấy sẽ được xuất bản vào tháng sau.
Translate from 越南语 to 中文
Cuốn sách mới của anh ấy sẽ được xuất bản tháng sau.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày mùng 7 tháng 2 là ngày Lãnh thổ Phía Bắc của Nhật Bản.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày 7 tháng 2 là ngày "Lãnh thổ Phía Bắc" của Nhật Bản.
Translate from 越南语 to 中文
Ở Nhật Bản, học kỳ mới sẽ bắt đầu vào tháng Tư.
Translate from 越南语 to 中文
Tháng 10 có nhiều ngày thời tiết đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn đặt một phòng đơn vào ngày mùng 3 tháng 6.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn đặt một phòng một người vào ngày mùng 3 tháng 6.
Translate from 越南语 to 中文
Cuốn sách đó là bùa may của tôi, nên cứ mỗi năm tháng là tôi lại đem nó ra đọc một lần.
Translate from 越南语 to 中文
Cuốn sách đó là bùa may của tôi, nên cứ 5 tháng là tôi lại đọc nó một lần.
Translate from 越南语 to 中文
"Bạn bơi khi nào?" "Tôi bơi vào tháng Bảy."
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã không gặp Tom kể từ tháng 10.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày 10 tháng 9 là ngày Thế giới Phòng chống Tự tử.
Translate from 越南语 to 中文
Vào tháng Sáu, những ngày mưa kéo dài từ ngày này qua ngày khác.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã tự tử ba tháng trước.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã tự tử 3 tháng trước.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã đi Paris vào cuối tháng Năm.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã đi Pa-ri vào cuối tháng 5.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi viết thư cho mẹ tôi mỗi tháng một lần.
Translate from 越南语 to 中文
Tom dã ở Úc vào tháng trước.
Translate from 越南语 to 中文
Ở Nhật Bản, học kỳ mới bắt đầu vào tháng 4.
Translate from 越南语 to 中文
Tại Nhật Bản, học kỳ mới bắt đầu vào tháng Tư.
Translate from 越南语 to 中文