学习如何在越南语句子中使用đấy。超过100个精心挑选的例子。
Cuộc sống thì khó khăn đấy, nhưng tôi mạnh mẽ hơn nó nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng! Mày đang làm cô ấy bực bội đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn khiến tôi mơ đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy không muốn nói về chuyện đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Cho tôi mượn cái gì đấy để cắt sợi dây này.
Translate from 越南语 to 中文
Cơm mẹ nấu ngon lắm đấy!
Translate from 越南语 to 中文
Mai chúng ta phải đi thi đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm qua anh ta nói dối đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Đấy là sách của họ.
Translate from 越南语 to 中文
Này! Bạn đang làm con đường bị tắc nghẽn đấy!
Translate from 越南语 to 中文
Trí nhớ của bạn tốt đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn cho vào nhiều tiêu quá đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng xô đẩy tôi mạnh quá. Nguy hiểm đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy coi chừng, anh ta cáu ngay đấy.
Translate from 越南语 to 中文
"Cô bé này là ai thế?" " Keiko đấy."
Translate from 越南语 to 中文
Được, tốt rồi.Tạm biệt nhé, nhưng hãy lái cẩn thận đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Một lúc nào đó anh ta sẽ tiếc điều đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Cái đó không thể đặt vào đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tốt đấy , hãy lấy nó.
Translate from 越南语 to 中文
Đấy là cái bàn gỗ.
Translate from 越南语 to 中文
Các em hãy chạy nhanh lên, kẻo sẽ đến trường muộn đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Ở đấy nóng không?
Translate from 越南语 to 中文
Vâng, tôi đây.Ông Nakano đấy ạ?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đi đâu đấy?
Translate from 越南语 to 中文
Cứ yên trí đi, đâu lại vào đấy thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Họ là các yếu nhân của chính Đảng đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tập yoga có lợi cho sức khỏe lắm đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Taro ơi, cơm tối xong rồi đấy!
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đi đến đấy để học tiếng Anh.
Translate from 越南语 to 中文
Đấy là tục lệ lâu đời trong họ nhà dế chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Đấy có phải là anh Dũng không?
Translate from 越南语 to 中文
Đấy là tạp chí cũ.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu không nhờ dượng thì con phải ngồi bóc lịch 6 tháng tới đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Nó là chiếc trực thăng ngon nhất ở Palau đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Cách nghĩ đó sẽ khiến anh tự hủy hoại mình đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi nghĩ là cháu chẳng bao giờ đến đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã ở đấy trong suốt bốn tuần.
Translate from 越南语 to 中文
Xe máy tuyệt thật đấy. Nó có thể luồn lách qua dòng xe kẹt cứng một cách trôi chảy.
Translate from 越南语 to 中文
Ăn nhiều quá mập đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đến thăm bố mẹ tôi và ở lại đấy rất lâu
Translate from 越南语 to 中文
Đấy là một ý kiến hay.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay mưa to thế này thì đất bở lắm đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Bài hát ấy cũng hay đấy chứ?
Translate from 越南语 to 中文
Lại thế rồi, lại thế rồi. Cậu thật là biết lấy tớ ra làm trò cười đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Dù vẻ bề ngoại có đạo mạo đến đâu, lòng dạ đàn ông đều là lang sói cả. Con phải nhớ đấy nhé.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã bất ngờ khi thấy bạn thắng giải đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy nhìn có vẻ trẻ thật đấy nhưng thật sự thì cô ta già hơn cậu nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu cậu không trả đồ cho nó thì nó sẽ bực lắm đấy!
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ ơi nhanh lên! Mọi người đang đợi đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Cái này khá hay đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Nó khá nóng đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Kế hoạch đấy à?
Translate from 越南语 to 中文
Đang đùa đấy à!
Translate from 越南语 to 中文
Đừng bao giờ đề cập tới vấn đề đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Trời sắp mưa đấy, cậu nên cầm ô đi.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu bơi nhanh thật đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Vừa nãy Mary tìm bạn đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Giờ là lúc bạn bỏ tính trẻ con đi rồi đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nói gì đấy?
Translate from 越南语 to 中文
Tom lên thành phố rồi đấy, bạn nghe tin đấy chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Tom lên thành phố rồi đấy, bạn nghe tin đấy chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Làm xong bài tập trước khi đi ngủ đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đang biến mình trở thành bia đỡ đạn đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có quầng thâm dưới mắt đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh nên mời họ nếu không họ sẽ tự ái đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta có nhiều điểm chung hơn là bạn tưởng đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Giá tốt đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Ừ đấy, tôi có vấn đề với người Mỹ các người!
Translate from 越南语 to 中文
Bọn họ ở đằng kia, cậu biết đấy, với con chó.
Translate from 越南语 to 中文
Chuyện lần trước nó là như vậy đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã từng giàu sụ, đấy là cho đến khi tôi gặp cô ta.
Translate from 越南语 to 中文
Cẩn thận với đàn ông đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi bận đến mức chóng mặt đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đang ăn quả đào đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn là một người khá nhạy cảm đấy, đúng không?
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy cho tôi mượn chiếc xe đạp đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Hút thuốc có hại cho sức khỏe đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Cái này hợp với ngươi đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Em trông giống hệt anh trai mình đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Vâng, tôi nghĩ là Tom đúng đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng phải đã nói với bạn là tóc dài hợp với bạn đấy sao?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tìm thấy rồi đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghe nói du lịch Hàn Quốc bốn ngày ba đêm chỉ mất 30 nghìn Yên. Rẻ thật đấy!
Translate from 越南语 to 中文
Sắp đến giờ ngủ rồi đấy.
Translate from 越南语 to 中文
"Nhìn đi! Nhờ mày mà tao suốt ngày bị "đá" thôi!" "Vậy sao? Chẳng phải đấy là do thói quen hằng ngày của mày còn gì?"
Translate from 越南语 to 中文
"Tom này, lúc động đất thì cậu có thức không?" "Hả, có động đất á?" "Ừ, lúc hơn một giờ rưỡi một tí. Lúc đó rung khá mạnh đấy." "Không đời nào, lúc đó tớ ngủ say như mọi khi."
Translate from 越南语 to 中文
Lần này bạn không được thất bại đâu đấy.
Translate from 越南语 to 中文
"Bài thuyết trình mày làm tốt lắm đấy!" "Thật á? Cảm ơn mày nhé!"
Translate from 越南语 to 中文
Tom đang ở phòng giặt đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm qua là lần đầu tiên tôi thấy gián từ khi chuyển nhà đến giờ đấy. Tôi cứ tưởng mình sắp ngất đi rồi. Tất nhiên là bằng cách nào đó, tôi phải giết lũ gián này.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã ở đâu thế? Tôi đã tìm bạn suốt đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đang đeo thẻ tên đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Cái này là thứ Tom muốn đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn bình tĩnh lại một chút thì có sao? Bạn đang làm tôi cực kỳ khó chịu đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Nhìn này! Khoai tây lăn hết ra ngoài rồi đây này! Bạn chậm tiêu thật đấy...
Translate from 越南语 to 中文
Cái đó khó giải thích đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Trong gia đình tôi chỉ có Tom không có bằng lái xe thôi đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Trong gia đình tôi có mỗi Tom là không có bằng lái xe thôi đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Rõ ràng là bạn sai rồi đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn vừa mới ốm dậy, nên là đừng làm quá sức đấy nhé.
Translate from 越南语 to 中文