学习如何在越南语句子中使用cô。超过100个精心挑选的例子。
Đừng! Mày đang làm cô ấy bực bội đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy thông minh lắm phải không?
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy không muốn nói về chuyện đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta có đôi lúc tới thăm tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Xin hãy giải thích lý do vì sao cô ta đã bị bắt giữ.
Translate from 越南语 to 中文
KHông gì có thể tả xiết sức hấp dẫn của cô ấy
Translate from 越南语 to 中文
Tôi định gọi cho cô ấy mà lại quên mất.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã hết kiên nhẫn rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy sẽ được chuyển tới New Zealand.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã cho tôi 1 chiếc đồng hồ.
Translate from 越南语 to 中文
Người đàn ông đã thổi khói vào mặt cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã ghi chép tên và địa chỉ theo yêu cầu
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã gặp cô ta tại bữa tiệc.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta đã sớm tái hôn.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã mua gì ở cửa hàng?
Translate from 越南语 to 中文
Cô gái đang vẽ tranh ở hàng đầu tiên là cháu gái của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Chiếc váy cô ấy mặc khá chật.
Translate from 越南语 to 中文
Em gái tôi bảo quản rất tốt mọi thứ mà cô có.
Translate from 越南语 to 中文
Cô đã bất cẩn để quên chiếc ô trên xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy biết nhiều từ Tiếng anh gấp 10 lần tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đang thưởng ngoạn chuyến đi chơi.
Translate from 越南语 to 中文
Cô gái làm việc ở lò nướng bánh có duyên.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy hoàn toàn không giống mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn biếu cô ấy một tặng phẩm nhân dịp sinh nhật cô.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn biếu cô ấy một tặng phẩm nhân dịp sinh nhật cô.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy bỏ ra khoảng hai giờ để xem truyền hình.
Translate from 越南语 to 中文
Beth phản đối, nhưng mẹ cô nhắc cô về sự béo phì không thể tin được của cô.
Translate from 越南语 to 中文
Beth phản đối, nhưng mẹ cô nhắc cô về sự béo phì không thể tin được của cô.
Translate from 越南语 to 中文
Beth phản đối, nhưng mẹ cô nhắc cô về sự béo phì không thể tin được của cô.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta đẹp biết mấy!
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy mặc áo khoác vào rồi ra ngoài.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ không còn trông thấy cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Bố mẹ anh ta cho rằng anh ta phung phí tiền bạc vì một cô gái ngớ ngẩn.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy bảo vệ cô ta khỏi nguy hiểm.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đã từng yêu cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta quá nhút nhát để tỏ tình với cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy làm duyên với mọi người.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy giả vờ ngủ, vì thế cô ấy không ngáy.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy giả vờ ngủ, vì thế cô ấy không ngáy.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy gọi điện thoại cho tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy tin chắc thi sẽ đỗ.
Translate from 越南语 to 中文
Bỗng nhiên, cô con gái đầu lòng thét lên: "Con muốn ăn kẹo!"
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã sáng ca khúc cho cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy thích chạy.
Translate from 越南语 to 中文
Lôi muốn lấy cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy cười vui vẻ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ không bao giờ quên tôi cùng cô ấy đi thăm Hawai như thế nào.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy coi thủ trưởng của mình gần như là cha của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cảm thấy cô đơn.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy không thể lấy được cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Gần đây bạn có tin tức gì về cô ta không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tin rằng cô ấy không hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không chịu nổi mất cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Không ai biết cô ấy ở đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Cô thư ký cho bức thư vào phong bì.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy có rất nhiều bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy có tham vọng trở thành diến viên.
Translate from 越南语 to 中文
Một cô hầu bàn đẹp phục vụ chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy có vẻ cô đơn.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy sợ đi du lịch một mình.
Translate from 越南语 to 中文
Hằng ngày sau khi tan học cô ấy chơi quần vợt.
Translate from 越南语 to 中文
Hằng ngày sau khi tan học, cô ấy chơi quần vợt.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có biết cô Nakano bao nhiêu tuổi không?
Translate from 越南语 to 中文
Năm ngoái cô ấy tập đi xe đạp.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy dường như cô đơn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thích cô ấy cười vì những câu nói đùa của tôi biết bao.
Translate from 越南语 to 中文
Sara không ngã, nhưng cô bé đã khóc.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy có đàn piano không?
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta mở cửa sổ.
Translate from 越南语 to 中文
"Cô bé này là ai thế?" " Keiko đấy."
Translate from 越南语 to 中文
Cô bé mà tôi nói với anh hôm qua, sống ở Kioto.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc này cô ta đang pha cafe trong bếp.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy nhìn quanh khắp phòng.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy ít khi, có thể chưa bao giờ đi ngủ trước 11 giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Cô nàng đang pha chè.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã lớn nhiều! Chẳng bao lâu cô ấy sẽ cao bằng mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã lớn nhiều! Chẳng bao lâu cô ấy sẽ cao bằng mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy hôn lên má bố mình.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta có nhiều sách hơn nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu con trai âu yếm vuốt ve chỗ cằm cô bé và hôn lên hai má cô.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu con trai âu yếm vuốt ve chỗ cằm cô bé và hôn lên hai má cô.
Translate from 越南语 to 中文
Chà! cậu là anh của cô ấy !
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ cô bé luôn bắt cô ăn táo.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ cô bé luôn bắt cô ăn táo.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta sống là bởi công việc của bản thân cô.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta sống là bởi công việc của bản thân cô.
Translate from 越南语 to 中文
Cô bé đã lớn quá chừng rồi ! Chẳng bao lâu cô sẽ cao bằng mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Cô bé đã lớn quá chừng rồi ! Chẳng bao lâu cô sẽ cao bằng mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi để ý thấy câu trả lời của cô ta có lỗi.
Translate from 越南语 to 中文
CÔ ấy có kinh nghiệm về trông trẻ.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta hỏi tôi về tuổi của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi quen cô ấy khi tôi là sinh viên.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu cô ấy không học tiếng Anh ở đây, cô ấy không thể qua được kỳ kiểm tra .
Translate from 越南语 to 中文
Nếu cô ấy không học tiếng Anh ở đây, cô ấy không thể qua được kỳ kiểm tra .
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy rất thích âm nhạc.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta quay ngoắt đi.
Translate from 越南语 to 中文
Bỗng nhiên cô ấy dừng lại và nhìn xung quanh mình.
Translate from 越南语 to 中文
Anh hãy bảo cô ấy đừng lại gần con chó nhiều quá.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã đọc đi đọc lại bức thư cô ta gửi, nhưng vẫn không hiểu cô ta muốn nói gì.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã đọc đi đọc lại bức thư cô ta gửi, nhưng vẫn không hiểu cô ta muốn nói gì.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy nói rằng cô ấy đi ở trong rừng để tìm kiếm hoa dại.
Translate from 越南语 to 中文