Примеры предложений на Вьетнамский со словом "cô"

Узнайте, как использовать cô в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Đừng! Mày đang làm cô ấy bực bội đấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy thông minh lắm phải không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy không muốn nói về chuyện đấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta có đôi lúc tới thăm tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xin hãy giải thích lý do vì sao cô ta đã bị bắt giữ.
Translate from Вьетнамский to Русский

KHông gì có thể tả xiết sức hấp dẫn của cô ấy
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi định gọi cho cô ấy mà lại quên mất.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy đã hết kiên nhẫn rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy sẽ được chuyển tới New Zealand.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy đã cho tôi 1 chiếc đồng hồ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Người đàn ông đã thổi khói vào mặt cô ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy đã ghi chép tên và địa chỉ theo yêu cầu
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã gặp cô ta tại bữa tiệc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta đã sớm tái hôn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy đã mua gì ở cửa hàng?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô gái đang vẽ tranh ở hàng đầu tiên là cháu gái của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chiếc váy cô ấy mặc khá chật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Em gái tôi bảo quản rất tốt mọi thứ mà cô có.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô đã bất cẩn để quên chiếc ô trên xe buýt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy biết nhiều từ Tiếng anh gấp 10 lần tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy đang thưởng ngoạn chuyến đi chơi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô gái làm việc ở lò nướng bánh có duyên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy hoàn toàn không giống mẹ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn biếu cô ấy một tặng phẩm nhân dịp sinh nhật cô.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn biếu cô ấy một tặng phẩm nhân dịp sinh nhật cô.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy bỏ ra khoảng hai giờ để xem truyền hình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Beth phản đối, nhưng mẹ cô nhắc cô về sự béo phì không thể tin được của cô.
Translate from Вьетнамский to Русский

Beth phản đối, nhưng mẹ cô nhắc cô về sự béo phì không thể tin được của cô.
Translate from Вьетнамский to Русский

Beth phản đối, nhưng mẹ cô nhắc cô về sự béo phì không thể tin được của cô.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta đẹp biết mấy!
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy mặc áo khoác vào rồi ra ngoài.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi sẽ không còn trông thấy cô ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bố mẹ anh ta cho rằng anh ta phung phí tiền bạc vì một cô gái ngớ ngẩn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hãy bảo vệ cô ta khỏi nguy hiểm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta đã từng yêu cô ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta quá nhút nhát để tỏ tình với cô ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy làm duyên với mọi người.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy giả vờ ngủ, vì thế cô ấy không ngáy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy giả vờ ngủ, vì thế cô ấy không ngáy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy gọi điện thoại cho tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy tin chắc thi sẽ đỗ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bỗng nhiên, cô con gái đầu lòng thét lên: "Con muốn ăn kẹo!"
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã sáng ca khúc cho cô ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy thích chạy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lôi muốn lấy cô ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy cười vui vẻ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi sẽ không bao giờ quên tôi cùng cô ấy đi thăm Hawai như thế nào.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy coi thủ trưởng của mình gần như là cha của mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi cảm thấy cô đơn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy không thể lấy được cô ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Gần đây bạn có tin tức gì về cô ta không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi tin rằng cô ấy không hạnh phúc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không chịu nổi mất cô ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không ai biết cô ấy ở đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô thư ký cho bức thư vào phong bì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy có rất nhiều bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy có tham vọng trở thành diến viên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Một cô hầu bàn đẹp phục vụ chúng tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chị ấy có vẻ cô đơn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy sợ đi du lịch một mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hằng ngày sau khi tan học cô ấy chơi quần vợt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hằng ngày sau khi tan học, cô ấy chơi quần vợt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có biết cô Nakano bao nhiêu tuổi không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Năm ngoái cô ấy tập đi xe đạp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy dường như cô đơn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi thích cô ấy cười vì những câu nói đùa của tôi biết bao.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sara không ngã, nhưng cô bé đã khóc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy có đàn piano không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta mở cửa sổ.
Translate from Вьетнамский to Русский

"Cô bé này là ai thế?" " Keiko đấy."
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô bé mà tôi nói với anh hôm qua, sống ở Kioto.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lúc này cô ta đang pha cafe trong bếp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy nhìn quanh khắp phòng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy ít khi, có thể chưa bao giờ đi ngủ trước 11 giờ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô nàng đang pha chè.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy đã lớn nhiều! Chẳng bao lâu cô ấy sẽ cao bằng mẹ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy đã lớn nhiều! Chẳng bao lâu cô ấy sẽ cao bằng mẹ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy hôn lên má bố mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta có nhiều sách hơn nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu con trai âu yếm vuốt ve chỗ cằm cô bé và hôn lên hai má cô.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu con trai âu yếm vuốt ve chỗ cằm cô bé và hôn lên hai má cô.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chà! cậu là anh của cô ấy !
Translate from Вьетнамский to Русский

Mẹ cô bé luôn bắt cô ăn táo.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mẹ cô bé luôn bắt cô ăn táo.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta sống là bởi công việc của bản thân cô.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta sống là bởi công việc của bản thân cô.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô bé đã lớn quá chừng rồi ! Chẳng bao lâu cô sẽ cao bằng mẹ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô bé đã lớn quá chừng rồi ! Chẳng bao lâu cô sẽ cao bằng mẹ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi để ý thấy câu trả lời của cô ta có lỗi.
Translate from Вьетнамский to Русский

CÔ ấy có kinh nghiệm về trông trẻ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta hỏi tôi về tuổi của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi quen cô ấy khi tôi là sinh viên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu cô ấy không học tiếng Anh ở đây, cô ấy không thể qua được kỳ kiểm tra .
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu cô ấy không học tiếng Anh ở đây, cô ấy không thể qua được kỳ kiểm tra .
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy rất thích âm nhạc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta quay ngoắt đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bỗng nhiên cô ấy dừng lại và nhìn xung quanh mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh hãy bảo cô ấy đừng lại gần con chó nhiều quá.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy đã đọc đi đọc lại bức thư cô ta gửi, nhưng vẫn không hiểu cô ta muốn nói gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy đã đọc đi đọc lại bức thư cô ta gửi, nhưng vẫn không hiểu cô ta muốn nói gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy nói rằng cô ấy đi ở trong rừng để tìm kiếm hoa dại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: quẩn, trạm, đếch, tựa, ong, kiềm, , thầm, khoản, cắm.