包含"nhà"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用nhà。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
Translate from 越南语 to 中文

Buổi sáng bạn rời khỏi nhà vào lúc mấy giờ?
Translate from 越南语 to 中文

Đối với người nước ngoài thì ở Nhật trần nhà khá thấp.
Translate from 越南语 to 中文

Thật ra thì tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi đã gặp một ông nhà văn.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua, một tên trộm đã đột nhập vào nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đánh giá ông là một trong số các nhà soạn nhạc hiện đại nhất tại Nhật Bản.
Translate from 越南语 to 中文

Những nhà chính trị gia nên giữ lời hứa của mình
Translate from 越南语 to 中文

Có phải Mary sống cạnh nhà tài xế xe buýt - người đã làm việc với Join không?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không có máy vi tính ở nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Mái nhà của chúng tôi bị gió tốc.
Translate from 越南语 to 中文

Đêm đã xuống. Anh nên trở về nhà
Translate from 越南语 to 中文

Nhà thờ ở ngay bên kia đường.
Translate from 越南语 to 中文

Đặc sản nhà hàng của ông là gì?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi mệt, tuy nhiên tôi phải làm xong bài lầm ở nhà của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Làm ơn viết địa chỉ nhà riêng của bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng dễ chịu gần đây không?
Translate from 越南语 to 中文

Một nhà làm vườn đã được mời để thiết kế khu vườn.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ấy là một trong những nhà khoa học lỗi lạc nhất thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Chiều nay bạn có ở nhà không?
Translate from 越南语 to 中文

Nhà chị ấy ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy làm bồi bàn cho một nhà hàng bên bờ biển
Translate from 越南语 to 中文

Một nhà trường mới đã được xây dựng.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã từng làm việc tại một nhà hàng.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi cung cấp phụ tùng cho nhà sản xuất xe hơi
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có biết khoảng cách giữa nhà ga và tòa thị chính không?
Translate from 越南语 to 中文

Cả nước buồn khi biết nhà vua băng hà.
Translate from 越南语 to 中文

Bà ấy đánh xe vào nhà để xe.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi hy vọng sẽ ở gần nhà bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Không, tôi lấy làm tiếc, tôi phải về nhà sớm.
Translate from 越南语 to 中文

Số lượng bảo tàng và nhà thờ bằng nhau.
Translate from 越南语 to 中文

Nhà chị ấy ở bên kia cầu.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tình cờ gặp thầy giáo của tôi tại nhà hàng đêm qua.
Translate from 越南语 to 中文

Đêm qua tôi tình cờ gặp thầy giáo của tôi tại nhà hàng.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ấy đã xây nhà của mình trên tảng đá.
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả các buổi sáng, Amy đi bộ tới nhà ga.
Translate from 越南语 to 中文

Một trong các nhà văn tôi ưa thích là Herman Melville.
Translate from 越南语 to 中文

"Ông là nhà giáo à?" "Vâng, đúng thế."
Translate from 越南语 to 中文

Ngôi nhà này bán.
Translate from 越南语 to 中文

Nhà tôi ở gần trường.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua con có về nhà ngay sau khi tan học?
Translate from 越南语 to 中文

Bố tôi có một nhà hàng.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn về nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã làm xong bài tập về nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy có vinh dự được giới thiệu với một nhà văn lớn.
Translate from 越南语 to 中文

Bây giờ anh có quyền về nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Anh hãy mời chúng tôi ăn bữa chiều tại nhà hàng.
Translate from 越南语 to 中文

Một kiến trúc sư nổi tiếng đã xây dựng ngôi nhà này.
Translate from 越南语 to 中文

Chị tôi bị mất cắp túi xách tay tối qua trên đường trở về nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn ấy đã giúp tôi làm bài tập về nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Bố tôi làm việc tại một nhà máy.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy luôn luôn rời khỏi nhà vào lúc bảy giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Naoko sống trong ngôi nhà trắng này.
Translate from 越南语 to 中文

Naoko sống trong ngoi nhà trắng này.
Translate from 越南语 to 中文

Anh hãy đưa tôi về nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy sống tại một ngôi nhà xa làng.
Translate from 越南语 to 中文

Trời quá nắng để có thể ở lại trong nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu tôi giàu, tôi sẽ mua một ngôi nhà đẹp.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi phấn chấn khi nghĩ đến việc dọn nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Không có ai ở nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Nhà vua đi săn sáng nay.
Translate from 越南语 to 中文

Chứng thống dâm masochism được gọi theo tên nhà văn Đức Leopold von Sacher-Masoch, sống vào thế kỷ 19 và sách của ông mô tả sự khoái lạc khi bị vợ hành hạ.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi ăn tối tại một nhà hàng.
Translate from 越南语 to 中文

Ngôi nhà có mái màu xanh lá cây là nhà của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Ngôi nhà có mái màu xanh lá cây là nhà của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Trong nhà bếp có mùi khét như có cái gì bị cháy.
Translate from 越南语 to 中文

Đã có lúc tôi muốn trở thành nhà vật lý vũ trụ.
Translate from 越南语 to 中文

Vắng chủ nhà gà vọc niêu tôm.
Translate from 越南语 to 中文

Bụt chùa nhà không thiêng.
Translate from 越南语 to 中文

Mẹ tôi đang ra khỏi nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Chó cậy gần nhà gà cậy gần chuồng.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn đã lúc nào nghe tiếng nhà thơ Tom chưa?
Translate from 越南语 to 中文

Một hàng giậu bao quanh ngôi nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thích trở thành nhà giáo.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu một nhà triết học trả lời, tôi không còn hiểu câu hỏi của tôi nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi phải cởi giầy trước khi vào nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Những cây này sẽ che ngôi nhà mới của chúng tôi khỏi cái nhìn của thiên hạ.
Translate from 越南语 to 中文

Cháy nhà hàng xóm bình chân như vại.
Translate from 越南语 to 中文

Sau mọi việc tôi chạy ngay đến nhà ga, và tôi đã kịp giờ tàu.
Translate from 越南语 to 中文

Bà ấy gửi tới tòa soạn một rao vặt tìm một người giúp việc nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Vì bị đau lưng, tôi sẽ không tham dự buổi liên hoan gia đình nhà Koizumi được.
Translate from 越南语 to 中文

Nhà nào đẹp?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi ở lại trong nhà vì mưa.
Translate from 越南语 to 中文

Sau hai năm tôi đã trở về quê nhà tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Không, đó không phải là nhà ga.
Translate from 越南语 to 中文

Các nhà khoa học bắt đầu tìm ra những lời giải cho các câu hỏi đó.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy để dành tiền để mua nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có ở nhà lúc 10 giờ không?
Translate from 越南语 to 中文

Khi hoàn thành công việc của mình, nó về nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Nhà tôi ở đi qua cái cầu này.
Translate from 越南语 to 中文

Kẻ ngốc thường là nhà tiên tri.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã đến tại nhà ga.
Translate from 越南语 to 中文

Nhà thờ đã được trang trí nhiều hoa cho đám cưới.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy vẽ nhà của chúng ta. Hãy dùng sơn màu da cam.
Translate from 越南语 to 中文

Nhà của chúng ta đủ rộng cho cả năm người chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文

Melissa hoàn toàn mất bình tĩnh khi ngôi nhà phát hỏa. Cô ấy không biết nên làm gì.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta sẽ phải để dành chỗ cho mẹ bạn khi bà ấy dọn vào ở nhà chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có thể đến ở với bạn được không? Tôi bị đuổi ra đường vì tôi không trả tiền thuê nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Những người công nhân đã ngừng xây dựng tòa nhà đó vì họ không có đủ tiền để hoàn thành nó.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không thể tin là bạn đã không bị trừng phạt về việc lẻn ra khỏi nhà tối qua. Cha bạn đã không nghe thấy.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã bị đuổi ra khỏi nhà cùng với tất cả đồ đạc.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:đắngThoạthắnChristoheColombBucarestdẻoMurielAnhđiêngkhiên