Frases de ejemplo en Vietnamita con "về"

Aprende a usar về en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Phần nhiều người ta viết về chuyện cuộc đời hàng ngày.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn muốn nói với tôi về sự tự do hả?
Translate from Vietnamita to Español

Sao mình không đi về đi?
Translate from Vietnamita to Español

Ai lại không biết về vấn đề này?!
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy không muốn nói về chuyện đấy.
Translate from Vietnamita to Español

Nhưng bạn chưa nói tôi về chuyện này mà!
Translate from Vietnamita to Español

Bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi.
Translate from Vietnamita to Español

Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có thể hỏi về gia đình bạn được không?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nhớ rất rõ những ký ức về thời thơ ấu của mình.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn hãy nghĩ về nó.
Translate from Vietnamita to Español

Cha tôi đã phàn nàn về tiếng ồn giao thông.
Translate from Vietnamita to Español

Không thể tin chắc về sự giúp đỡ của anh ta
Translate from Vietnamita to Español

Đêm đã xuống. Anh nên trở về nhà
Translate from Vietnamita to Español

Giáo viên cho chị ấy nhiều thông tin về trường đại học.
Translate from Vietnamita to Español

Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Họ có lý trí và lương tâm, và phải cư xử với nhau trên tinh thần anh em.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể đồng ý với bạn về điểm này.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy báo báo chi tiết về vụ tai nạn.
Translate from Vietnamita to Español

Chị ấy nhận trách nhiệm về dự án đó.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sẽ trở về trước sáu giờ.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi gặp khó khăn để thuyết phục chị ấy về những nguy hại của hút thuốc.
Translate from Vietnamita to Español

Beth phản đối, nhưng mẹ cô nhắc cô về sự béo phì không thể tin được của cô.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta từ Mỹ về.
Translate from Vietnamita to Español

Nước Mỹ giàu về dầu hỏa.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có gì để nói về việc này không?
Translate from Vietnamita to Español

Cám ơn về lời khuyên.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi muốn nói với anh về chủ đề đó.
Translate from Vietnamita to Español

Vấn đề là họ chỉ nghĩ về bản thân.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta phủ nhận không biết gì cả về những kế hoạch của họ.
Translate from Vietnamita to Español

Về các sinh viên của chúng tôi, một đã đi Bucarest và một người khác thì đang trên đường.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy đã mang về những vật kỷ niệm.
Translate from Vietnamita to Español

Không, tôi lấy làm tiếc, tôi phải về nhà sớm.
Translate from Vietnamita to Español

Vừa hút điếu xì gà to, ông ta vừa kể chuyện về Grô-en-lăng.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không biết anh ấy từ Pháp về khi nào.
Translate from Vietnamita to Español

Thí dụ, nếu một giáo viên bản thân vốn là người nghiên thuốc lá nặng cảnh báo một học sinh về mối nguy hiểm của thuốc lá thì ông ta mâu thuẫn với chính mình.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn đừng lo về việc đó.
Translate from Vietnamita to Español

Nó đi về phía trường.
Translate from Vietnamita to Español

Đó là một thí dụ hoàn hảo về số phận ác nghiệt.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không biết người khác thế nào, nhưng về phần tôi, tôi ủng hộ.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy phụ thuộc vợ về mặt tài chính.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy không nói gì về giờ giấc.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy sang Anh Quốc để tìm hiểu kỹ về văn hóa nước đó.
Translate from Vietnamita to Español

Bà ấy nói với người đầu bếp "cám ơn về bữa ăn".
Translate from Vietnamita to Español

Lúc này tôi đang gặp khó khăn về thư điện tử.
Translate from Vietnamita to Español

Ngay sau khi họ trở về, tôi sẽ điện thoại cho anh.
Translate from Vietnamita to Español

Hôm qua con có về nhà ngay sau khi tan học?
Translate from Vietnamita to Español

Sách này nói về nhân chủng học.
Translate from Vietnamita to Español

Chính phủ Trung Quốc kiểm soát Internet để ngăn cản người ta biết sự thật về vụ thảm sát tại quảng trường Thiên An Môn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi muốn về nhà.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã làm xong bài tập về nhà.
Translate from Vietnamita to Español

Con người chịu trách nhiệm về hành động của mình.
Translate from Vietnamita to Español

Phải đội mũ bảo về để bảo vệ đầu.
Translate from Vietnamita to Español

Bây giờ anh có quyền về nhà.
Translate from Vietnamita to Español

Anh có nghe nói gì về tai nạn không?
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy có thể hãnh diện về bố.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi phải đi mua hàng, tôi sẽ về sau một tiếng đồng hồ.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu đây là thời đại thông tin, thì chúng ta được thông tin tốt về cái gì?
Translate from Vietnamita to Español

Gần đây bạn có tin tức gì về cô ta không?
Translate from Vietnamita to Español

Có thể chị ấy không ý thức về mối nguy hiểm.
Translate from Vietnamita to Español

Chị tôi bị mất cắp túi xách tay tối qua trên đường trở về nhà.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn ấy đã giúp tôi làm bài tập về nhà.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy ra nước ngoài và không bao giờ trở về nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Rất cám ơn về sự giúp đỡ.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn nói về cái gì?
Translate from Vietnamita to Español

Anh hãy đưa tôi về nhà.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sẽ trở về sau một tiếng đồng hồ.
Translate from Vietnamita to Español

Có một chuyện cổ tích về con mèo Ba Tư.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sẽ đi khi chị ấy trở về.
Translate from Vietnamita to Español

Nói về ông Tanaka, anh có trông thấy ông ta gần đây không?
Translate from Vietnamita to Español

Khi nào bạn từ Milan trở về?
Translate from Vietnamita to Español

Faber đã viết những sách về côn trùng.
Translate from Vietnamita to Español

Ngày mai thầy giáo của chúng tôi trở về Anh.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi vừa xem triển lãm ký họa về chiến tranh.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi chẳng nhớ gì về giải thích của anh ta.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi muốn biết nhiều về anh ấy hơn nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng ta đồng ý về điều đó.
Translate from Vietnamita to Español

Buổi chiều con bồ câu của tôi về đã bị trọng thương.
Translate from Vietnamita to Español

Chẳng bao lâu tôi sẽ trở về.
Translate from Vietnamita to Español

CÔ ấy có kinh nghiệm về trông trẻ.
Translate from Vietnamita to Español

Sau hai năm tôi đã trở về quê nhà tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ta hỏi tôi về tuổi của tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã nghĩ về điều đó.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn hãy kể cho tôi về anh ta.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy đã hẹn tối nay sẽ về sớm.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy từ Trung Quốc trở về.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy đang nói về việc sang Tây Ban Nha mùa đông này.
Translate from Vietnamita to Español

Chương trình Appolo đã mang lại nhiều tiến bộ lớn về kiến thức của chúng ta về không gian.
Translate from Vietnamita to Español

Chương trình Appolo đã mang lại nhiều tiến bộ lớn về kiến thức của chúng ta về không gian.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy đã bị thuyết phục về sự cần thiết phải học nó.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sẽ thông báo cho bạn về những tin tức mới nhất ở làng.
Translate from Vietnamita to Español

Tin về vụ bê bối làm mất mặt vị chính khách.
Translate from Vietnamita to Español

Người ta nói về anh ta rằng anh ta rất nghèo.
Translate from Vietnamita to Español

Nói về y học tôi khuyên bạn giảm cân.
Translate from Vietnamita to Español

Khi hoàn thành công việc của mình, nó về nhà.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi hài lòng về cương vị công tác của tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ta luôn phàn nàn về công việc của mình.
Translate from Vietnamita to Español

Jennifer rất thất vọng về việc buổi hòa nhạc bị hủy bỏ. Cô ấy rất trông mong buổi biểu diễn đó.
Translate from Vietnamita to Español

Mọi người đều hài lòng về quyết định này, nên xin đừng làm gì xáo trộn tình hình.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể tin là bạn đã không bị trừng phạt về việc lẻn ra khỏi nhà tối qua. Cha bạn đã không nghe thấy.
Translate from Vietnamita to Español

Họ thảo luận về vấn đề.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ta từ từ tiến về phía trước.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: sách, cơm, Tuần, quốc, gần, , qua, London, vừa, hưng.