Frases de ejemplo en Vietnamita con "động"

Aprende a usar động en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Một trận động đất lớn đã xảy ra khi tôi mới chỉ mười tuổi.
Translate from Vietnamita to Español

Trận động đất đã mang đến thảm họa.
Translate from Vietnamita to Español

Pho mát là một chất dinh dưỡng, sản xuất từ sữa bò, dê, cừu và các động vật có vú khác.
Translate from Vietnamita to Español

Ở Thụy Sĩ, người ta có thể mua bao cao su tại máy bán hàng tự động.
Translate from Vietnamita to Español

Theo báo cáo điều tra mỗi năm 53 nghìn người Hoa Kỳ chết vì những hậu quả của hít thuốc thụ động.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghe thấy một tiếng động không bình thường.
Translate from Vietnamita to Español

Hành động có giá trị hơn từ ngữ.
Translate from Vietnamita to Español

Lao động luôn luôn thắng lợi.
Translate from Vietnamita to Español

Những bức tường dày làm nhẹ tiếng động bên ngoài.
Translate from Vietnamita to Español

Axit tác động lên các vật thể có chứa kim loại.
Translate from Vietnamita to Español

Con người phải lao động.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy nghe, hãy nhìn và đừng cử động.
Translate from Vietnamita to Español

Họ tố cáo anh ấy có mặt trong lớp để gấy náo động.
Translate from Vietnamita to Español

Con người chịu trách nhiệm về hành động của mình.
Translate from Vietnamita to Español

Vui chơi dễ hơn lao động.
Translate from Vietnamita to Español

Con người là động vật duy nhất biết cười.
Translate from Vietnamita to Español

Con cáo là động vật hoang dã.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy quen lao động.
Translate from Vietnamita to Español

Người ta đón tôi thật cảm động.
Translate from Vietnamita to Español

Bố mẹ tôi hay cãi nhau vì những điều vặt vãnh. Điều này kích động tôi .
Translate from Vietnamita to Español

Cá voi là loài động vật có vú rất to lớn ở ngoài biển.
Translate from Vietnamita to Español

"Bạn có nhìn thấy cái di động của mình đâu không? " -- "Nó ở trên bàn ấy."
Translate from Vietnamita to Español

Tôi luôn luôn vận động bắp chân trước khi đánh tenis.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ta cố ý trong hành động của mình.
Translate from Vietnamita to Español

Người ta phải thực hành / tập luyện mỗi ngày để trở thành một vận động viên đẳng cấp thế giới.
Translate from Vietnamita to Español

Rồng là động vật không tưởng.
Translate from Vietnamita to Español

Con người có thể làm những việc như suy nghĩ và nói chuyện, nên khác với động vật.
Translate from Vietnamita to Español

Ý nghĩa quan trọng nhất của các hoạt động này là góp phần giáo dục ý thức lao động.
Translate from Vietnamita to Español

Ý nghĩa quan trọng nhất của các hoạt động này là góp phần giáo dục ý thức lao động.
Translate from Vietnamita to Español

Yết hầu là đoạn ống tiêu hóa ở động vật có xương sống.
Translate from Vietnamita to Español

Đường Tăng và các đệ tử đã lạc vào động của một loài yêu.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu không có mặt trời thì tất cả động vật đều sẽ chết
Translate from Vietnamita to Español

Ngày Quốc tế lao động cũng là ngày lễ dành cho người lao động trên toàn thế giới.
Translate from Vietnamita to Español

Ngày Quốc tế lao động cũng là ngày lễ dành cho người lao động trên toàn thế giới.
Translate from Vietnamita to Español

Tất cả các vận động viên đều nỗ lực tuyệt vời trong kỳ Thế vận hội.
Translate from Vietnamita to Español

Sư tử sống dựa trên những loài động vật khác.
Translate from Vietnamita to Español

Thị trường chứng khoáng rất năng động.
Translate from Vietnamita to Español

Câu khẩu hiệu được thiết kế để khuấy động mọi người.
Translate from Vietnamita to Español

Đèn giao thông luôn hoạt động.
Translate from Vietnamita to Español

Đèn giao thông hoạt động liên tục.
Translate from Vietnamita to Español

Đèn giao thông hoạt động cả ngày.
Translate from Vietnamita to Español

Đèn giao thông hoạt động suốt
Translate from Vietnamita to Español

Án binh bất động.
Translate from Vietnamita to Español

Bí Mật của May Mắn kể về một câu chuyện đầy cảm động giữa hai ông già.
Translate from Vietnamita to Español

Robot có thể hoạt động trong điều kiện nguy hiểm.
Translate from Vietnamita to Español

Tôm hùm thuộc lớp động vật biển.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta là người năng động.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng ta có một thang máy hoạt động, vệ sinh khép kín.
Translate from Vietnamita to Español

Bệnh viện đó bắt đầu hoạt động từ tháng trước.
Translate from Vietnamita to Español

Động cơ của vụ án mạng chưa được làm rõ.
Translate from Vietnamita to Español

Có nhiều đứa trẻ ở lại trường để tham gia các hoạt động ngoại khóa.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi muốn trở thành vận động viên bơi lội.
Translate from Vietnamita to Español

Con mèo nó không cử động cơ.
Translate from Vietnamita to Español

Con nít rất hiếu động.
Translate from Vietnamita to Español

Capô là phần nắp che bộ phận động cơ xe ôtô.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng ta cần phải động não hơn nữa
Translate from Vietnamita to Español

Người ta thích thú khi các sự kiện phù hợp với mong muốn của mình và ngừng động não khi nhận thấy điều đó. Vì vậy, hầu hết các bác sĩ dừng lại ở nguyên nhân đầu tiên của một bệnh mà họ phỏng đoán, chẳng quan tâm xem liệu còn có những nguyên nhân khác được ẩn đằng sau hay không.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy cho các học sinh của bạn đọc những quyển sách khiến các em phải động não nhiều hơn.
Translate from Vietnamita to Español

Họ đi tới sân vận động.
Translate from Vietnamita to Español

Trong việc học một ngôn ngữ, phải lao động nhiều, không sợ nói, không sợ sai lầm vì chính có sai lầm chúng ta mới tiến bộ.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta cố gắng hành động dũng cảm nhất có thể trong khi bị giữ làm con tin.
Translate from Vietnamita to Español

Hôm nay tôi không muốn ăn đạm động vật.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghe thấy tiếng động gì đó, nhưng tôi không biết cái gì gây ra nó.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cố gắng không để bị xúc động.
Translate from Vietnamita to Español

Tại sao những cái này không hoạt động?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không để cửa mở vì khu xung quanh nhà tôi có rất nhiều động vật.
Translate from Vietnamita to Español

Ngày 26 tháng chín là ngày Ngôn ngữ của Châu Âu. Hội đồng Châu Âu muốn làm tăng sự chú ý về di sản đa ngôn ngữ của Châu Âu, tăng cường phát triển sự đa dạng ngôn ngữ và khuyến khích các công dân học ngoại ngữ. Tatoeba là một phương tiện học tập dễ sử dụng và cũng là một cộng đồng sinh động đã thúc đẩy việc học và đánh giá cao các ngôn ngữ một cách thực tế.
Translate from Vietnamita to Español

Ai ai cũng hăng hái tham gia lao động.
Translate from Vietnamita to Español

Đó không phải là cách nó hoạt động.
Translate from Vietnamita to Español

Thằng nhóc đó vừa năng động vừa tích cực, thật sự là không chê được.
Translate from Vietnamita to Español

Ngày mai tôi sẽ mua một chiếc điện thoại di động.
Translate from Vietnamita to Español

Một tôn giáo lấy nỗi sợ hãi làm động lực thì không phải là một tôn giáo tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Cá sấu là loài động vật bí hiểm.
Translate from Vietnamita to Español

Cá sấu là loài động vật bí ẩn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đang kiểm tra xem ở đây có thiết bị báo động laser hay không.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có thể mượn điện thoại di động của bạn không?
Translate from Vietnamita to Español

Các luật sư hối thúc những ông ba bà mẹ thực hiện mạnh mẽ hơn những hành động hợp pháp.
Translate from Vietnamita to Español

Giờ làm việc cơ động giúp nhân viên năng suất hơn.
Translate from Vietnamita to Español

Tom có thể muốn cân nhắc về việc mua một cái máy trả lời tự động mới.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đồng ý với ý kiến rằng bất động sản bị định giá quá cao.
Translate from Vietnamita to Español

Phóng hoả là một hành động phạm pháp.
Translate from Vietnamita to Español

Thôi hành động như là một đứa trẻ đi.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn nghĩ điều gì đã gây ra mâu thuẫn trong hoạt động thương mại giữa Nhật Bản và Hoa Kỳ?
Translate from Vietnamita to Español

Tom không thể dùng điện thoại di động ở đây vì anh ấy phải trả cước phí dịch vụ chuyển vùng quốc tế rất đắt đỏ.
Translate from Vietnamita to Español

Tom khó mà làm được động tác gập bụng.
Translate from Vietnamita to Español

Tất cả đều đang hoạt động.
Translate from Vietnamita to Español

Họ không hiểu điện thoại di động hoạt động ra sao.
Translate from Vietnamita to Español

Họ không hiểu điện thoại di động hoạt động ra sao.
Translate from Vietnamita to Español

Điện thoại di động của tôi đâu?
Translate from Vietnamita to Español

Đã kêu gọi đầu tư trên toàn thế giới để có kinh phí cho hoạt động này.
Translate from Vietnamita to Español

Sản xuất của cải vật chất là hoạt động kinh tế căn bản của con người.
Translate from Vietnamita to Español

Nhiệt độ cơ thể của con người dao động trên dưới mức 37 độ C.
Translate from Vietnamita to Español

Sự chính nghĩa được thể hiện qua hành động.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy là một vận động viên xuất sắc.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi muốn một chiếc điện thoại di động, nhưng tôi không có đủ tiền để mua.
Translate from Vietnamita to Español

Tom rất thích động vật.
Translate from Vietnamita to Español

Tom khoe cái điện thoại di động mới.
Translate from Vietnamita to Español

Đây là một cái điện thoại di động.
Translate from Vietnamita to Español

Đồng thời, chúng tôi rất mong có thể tổ chức các hoạt động giúp nâng cao nhận thức của người dân và cộng đồng về tầm quan trọng của di sản và tự nhiên đối với phát triển bền vững.
Translate from Vietnamita to Español

Tại sao mà các vận động viên trượt băng nghệ thuật lại có thể xoay vòng vòng nhanh như thế mà không bị chóng mặt nhỉ?
Translate from Vietnamita to Español

Khi bị anh ta ghé sát vào tai thì thầm một điều gì đó, cô ấy đã hành động đúng như những gì anh ta nói, cứ như thể cô ấy bị thôi miên vậy.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: Sắp, tiết, đồ, nắng, thắng, tối, già, trễ, chi, .