Frases de ejemplo en Vietnamita con "hoàn"

Aprende a usar hoàn en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Jane không hẳn hoàn toàn là một kẻ xấu.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu không có sự giúp đỡ của chị ấy, tôi sẽ không hoàn thành được nhiệm vụ của tôi
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy hoàn toàn không giống mẹ.
Translate from Vietnamita to Español

Họ hoàn toàn xứng đôi với nhau.
Translate from Vietnamita to Español

Đó là một thí dụ hoàn hảo về số phận ác nghiệt.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi hoàn toàn không hiểu bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi hoàn toàn không mệt.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy cho chúng tôi công cụ, chúng tôi sẽ hoàn thành công việc.
Translate from Vietnamita to Español

Máu tuần hoàn trong cơ thể.
Translate from Vietnamita to Español

Mất bao nhiêu thời gian không hề gì, tôi sẽ hoàn thành công việc.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy không hoàn toàn bình thường.
Translate from Vietnamita to Español

Chiếc cầu mới sẽ hoàn thành từ nay đến tháng ba.
Translate from Vietnamita to Español

Thôi, bạn đừng đọc tranh liên hoàn khi đang làm việc.
Translate from Vietnamita to Español

Những dữ liệu này hoàn toàn không chính xác.
Translate from Vietnamita to Español

Máy bay đã hạ cánh hoàn hảo.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy hoàn toàn không quan tâm đến tiền.
Translate from Vietnamita to Español

Vào lúc này tôi không hoàn toàn hạnh phúc.
Translate from Vietnamita to Español

Lời nói của ông ta hoàn toàn đáng tin.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi tin rằng mặc dù khó khăn thách thức chúng ta phải đối mặt nhưng chúng ta hoàn toàn sẽ có thể vượt qua
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy nhanh chóng thích nghi vơ'í hoàn cảnh mới.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn hoàn toàn đúng.
Translate from Vietnamita to Español

Ông có thể vui lòng hoàn thành công việc này vào thứ hai không?
Translate from Vietnamita to Español

Bạn hãy chờ bánh mì nguội hoàn toàn mới bắt đầu nếm.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn hoàn toàn có lý.
Translate from Vietnamita to Español

Khi hoàn thành công việc của mình, nó về nhà.
Translate from Vietnamita to Español

Melissa hoàn toàn mất bình tĩnh khi ngôi nhà phát hỏa. Cô ấy không biết nên làm gì.
Translate from Vietnamita to Español

Những người công nhân đã ngừng xây dựng tòa nhà đó vì họ không có đủ tiền để hoàn thành nó.
Translate from Vietnamita to Español

Bây giờ khi tôi biết anh, sự việc là hoàn toàn khác.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta hoàn toàn sai rồi.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta hoàn toàn không ngạc nhiên về khà năng của cô ta.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã hoàn thành bài tập toán của tôi rồi.
Translate from Vietnamita to Español

Tom đã không thể nào hoàn thành nếu thiếu sự giúp đỡ của Mary.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi hoàn toàn không muốn làm việc ấy một chút nào.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn sẽ không bao giờ hoàn tất việc dịch câu trong Tatoeba.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi hoàn toàn phản đối kế hoạch.
Translate from Vietnamita to Español

Để tôi hoàn tất.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã thức trắng đêm cố gắng hoàn thành bài thuyết trình.
Translate from Vietnamita to Español

Sean hoàn toàn đúng đó.
Translate from Vietnamita to Español

Đó là công nghệ hoàn toàn mới.
Translate from Vietnamita to Español

Bài kiểm tra đã kết thúc hoàn toàn.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn đã hoàn toàn sai lầm.
Translate from Vietnamita to Español

Bị bao vây hoàn toàn bởi quân ta, kẻ địch cuối cùng cũng đã đầu hàng.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta hoàn toàn vô cảm.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy không hoàn hảo.
Translate from Vietnamita to Español

Chừng nào một phụ nữ trông có vẻ trẻ hơn con gái mình mười tuổi, thì bà ấy hoàn toàn hài lòng.
Translate from Vietnamita to Español

Bảng tuần hoàn hóa học có bao nhiêu chất?
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi có thể hoàn tất nó sau.
Translate from Vietnamita to Español

Cuộc sống hiện tại của tôi là hoàn hảo. Tôi không muốn bất cứ sự thay đổi nào.
Translate from Vietnamita to Español

Mary còn chưa thích ứng được với hoàn cảnh mới.
Translate from Vietnamita to Español

Khu vực này đã thay đổi hoàn toàn.
Translate from Vietnamita to Español

Tom có vẻ hoàn toàn bối rối.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy ra sức hoàn thành kế hoạch.
Translate from Vietnamita to Español

Toà nhà này sắp hoàn thành rồi.
Translate from Vietnamita to Español

Bây giờ xin trấn an mọi người, phương án phân bổ nghiên cứu sinh đã cơ bản hoàn thành.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không làm phức tạp hoàn cảnh của họ.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi hoàn toàn không sợ những sự đe dọa của hắn.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng ta sẽ là một nhóm hoàn hảo.
Translate from Vietnamita to Español

Tom đã không có đủ thời gian để hoàn thành bản báo cáo.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi đã ngồi hoàn toàn im lặng.
Translate from Vietnamita to Español

Cây cầu mới sẽ được hoàn thành vào tháng ba.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi đã hoàn thành công việc đúng lúc.
Translate from Vietnamita to Español

Sẽ mất 3 tháng cho tới lúc căn nhà hoàn thiện.
Translate from Vietnamita to Español

Bằng mọi giá tôi sẽ hoàn thành nó.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sẽ hoàn thành nó bằng mọi giá.
Translate from Vietnamita to Español

Việc lấy mẫu phải được thực hiện sao cho các lựa chọn được đảm bảo là hoàn toàn ngẫu nhiên.
Translate from Vietnamita to Español

Việc chọn mẫu phải được đảm bảo là hoàn toàn ngẫu nhiên.
Translate from Vietnamita to Español

Không có em, cuộc đời anh hoàn toàn trống rỗng.
Translate from Vietnamita to Español

Hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ nhé.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã hy vọng có thể hoàn thành việc này hôm qua.
Translate from Vietnamita to Español

Tom thắc mắc không biết mất bao lâu thì Mary hoàn thành công việc.
Translate from Vietnamita to Español

Có một điểm nhìn hoàn hảo ở đằng đó.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi hoàn toàn không thể hiểu cách suy nghĩ của cô ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi hoàn toàn chẳng thể hiểu cách suy nghĩ của cô ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi hoàn toàn không thể hiểu nổi cách suy nghĩ của cô ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Đối với tôi, hoàn thành công việc đó chỉ trong một tuần là một thử thách lớn.
Translate from Vietnamita to Español

Sau khi hoàn thành công việc, anh ấy đi ra ngoài.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi hoàn toàn không có ý định trả 10 Đô-la.
Translate from Vietnamita to Español

Điều đó là hoàn toàn sai lầm.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã không thể hoàn thành công việc nếu không có sự giúp đỡ của bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã không thể hoàn thành được công việc nếu không nhờ sự giúp đỡ của bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã không thể hoàn thành được công việc nếu không nhờ tới sự giúp đỡ của bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Chắc là Masaru không thể hoàn thành công việc đó trong một giờ.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi hoàn toàn không hiểu bạn đang nói gì.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn hãy suy nghĩ xem thời đi học mình còn những điều gì chưa hoàn thành, rồi hãy làm xong những điều đó trước khi trưởng thành.
Translate from Vietnamita to Español

Điều anh ta làm hoàn toàn không có gì sai cả.
Translate from Vietnamita to Español

"Người đó đã nói gì thế?" "Anh ta hoàn toàn mù tiếng Nga cho nên tôi mắng anh ta bằng tiếng Nga."
Translate from Vietnamita to Español

Quân đội Mỹ tuyên bố đã hoàn thành nhiệm vụ chiến đấu tại Iraq.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi hoàn toàn không thỏa mãn với kết quả đó.
Translate from Vietnamita to Español

Tom hoàn toàn không quan tâm đến ăn diện.
Translate from Vietnamita to Español

Tom hoàn toàn không quan tâm đến việc ăn diện.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy đã hoàn thành mục tiêu du học.
Translate from Vietnamita to Español

Ba tháng trước tôi đã bỏ thuốc lá hoàn toàn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã cai thuốc lá hoàn toàn từ ba tháng trước.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi hoàn toàn tán thành điều bạn nói.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi hoàn toàn đồng ý với những điều bạn nói.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi hoàn toàn không hiểu vì sao tôi phải xin lỗi.
Translate from Vietnamita to Español

Mọi thứ đều hoàn toàn trái ngược.
Translate from Vietnamita to Español

Tom hoàn toàn không có khiếu thời trang.
Translate from Vietnamita to Español

Trái tim tôi đã hoàn toàn tan nát.
Translate from Vietnamita to Español

Cậu ấy đã hoàn thành xong bài tập.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy hoàn thành công việc này trước thứ Hai.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: đầu, tới, tám, rưỡi, đánh, bài, Cộng, sản, chẳng, tồn.