Frases de ejemplo en Vietnamita con "vì"

Aprende a usar vì en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Cái đó tại vì bạn là đàn bà.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không biết phải trình bày thế nào, bởi vì nó đã quá rõ ràng rồi.
Translate from Vietnamita to Español

Mọi người muốn gặp bạn vì bạn nổi tiếng!
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không muốn cả đời hối tiếc vì chuyện này.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi không ngủ được vì ồn quá.
Translate from Vietnamita to Español

"Đang lúc ăn chưa, tôi ngủ một hồi tại vì mệt quá.
Translate from Vietnamita to Español

Vì hơi bị cảm lạnh, nên tôi đi ngủ sớm.
Translate from Vietnamita to Español

Xin hãy giải thích lý do vì sao cô ta đã bị bắt giữ.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn không thể uống nước biển vì nó quá mặn.
Translate from Vietnamita to Español

vì sao lại như thế
Translate from Vietnamita to Español

Xin lỗi vì đã chậm phúc đáp
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta đến đây vì mục đích gì?
Translate from Vietnamita to Español

Ta phải giết ngươi vì đã làm lãng phí thời gian của ta.
Translate from Vietnamita to Español

Vì vậy nhiều người đã qua đời.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta đến trễ nửa tiếng, vì thế mọi người bực mình với anh ta.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã học tiếng Pháp thay vì tiếng Đức
Translate from Vietnamita to Español

Cũng như bạn, anh ấy mệt mỏi vì công việc của anh ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đến muộn vì trời mưa.
Translate from Vietnamita to Español

Theo báo cáo điều tra mỗi năm 53 nghìn người Hoa Kỳ chết vì những hậu quả của hít thuốc thụ động.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu con trai tôi không chết vì tai nạn xe cộ, hôm nay nó đã là sinh viên đại học.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sửng sốt vì đột nhiên có tiếng sấm.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta bị bỏ tù vì ăn trộm.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi đã học tiếng Nga thay vì tiếng Pháp.
Translate from Vietnamita to Español

Vì chị ấy không biết địa chỉ của anh ta nên không viết thư cho anh ta.
Translate from Vietnamita to Español

Lý do tôi thành công là vì tôi may mắn.
Translate from Vietnamita to Español

Vì chăm chỉ anh ấy đã thành công.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thích anh ấy, không phải vì anh ấy ân cần mà vì anh ấy lương thiện.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thích anh ấy, không phải vì anh ấy ân cần mà vì anh ấy lương thiện.
Translate from Vietnamita to Español

Vì bão, họ đến muộn.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy làm việc ngày đêm vì lợi ích của xí nghiệp mình.
Translate from Vietnamita to Español

Chị ấy có vẻ ngạc nhiên vì bức thư.
Translate from Vietnamita to Español

Bố mẹ anh ta cho rằng anh ta phung phí tiền bạc vì một cô gái ngớ ngẩn.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta bỏ áo khoác ra vì trời nóng.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn ra nước ngoài vì thích thú hay vì công việc?
Translate from Vietnamita to Español

Bạn ra nước ngoài vì thích thú hay vì công việc?
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy giả vờ ngủ, vì thế cô ấy không ngáy.
Translate from Vietnamita to Español

Bà ấy nguyền rủa hắn vì đã gây ra tai nạn.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy có thể chết vì kiệt sức.
Translate from Vietnamita to Español

Bố anh ấy chết vì ung thư, mười năm trước đây.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi gọi xe tắc xi vì trời mưa.
Translate from Vietnamita to Español

Vợ anh ấy nhận một việc làm vì nhu cầu.
Translate from Vietnamita to Español

Dịch là một nghệ thuật, vì vậy các bản dịch bằng máy vi tính không đáng tin cậy nếu không được con người hiệu đính.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi hãnh diện vì bố tôi là một đầu bếp giỏi.
Translate from Vietnamita to Español

Chóng tôi gọi thầy giáo của chúng tôi là "Đô rê mon" vì ông ấy béo.
Translate from Vietnamita to Español

Vì vụ tai nạn toàn bộ giao thông bị ngừng trệ.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi gọi thầy giáo của chúng tôi là "Đô rê mon" vì opong ấy béo.
Translate from Vietnamita to Español

Vì vụ tai nạn giao toàn bộ thông bị gián đoạn.
Translate from Vietnamita to Español

Vì một lý do nào đó, tôi cảm thấy tỉnh táo hơn vào ban đêm.
Translate from Vietnamita to Español

Bởi vì chiếc thang cũ của tôi bị gãy.
Translate from Vietnamita to Español

Bà ta phiền muộn vì con trai duy nhất của mình chết.
Translate from Vietnamita to Español

Vì trời mưa tôi không đi.
Translate from Vietnamita to Español

Họ đổ tội cho George vì thất bại.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng ta hãy ý thức tất cả tầm quan trọng của ngày hôm nay. vì hôm nay trong bốn bức tường mến khách của Boulogne-sur-Mer, không phải là người Pháp và người Anh, người Nga và người Ba Lan gặp nhau, mà là những con người gặp gớ những con người.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thích cô ấy cười vì những câu nói đùa của tôi biết bao.
Translate from Vietnamita to Español

Liệu tôi có thể không buồn vì nỗi bất hạnh của bạn tôi không?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi xin lỗi vì tôi mời bạn muộn!
Translate from Vietnamita to Español

Tôi rất bận vì tập luyện sau khi tan học.
Translate from Vietnamita to Español

Bông hoa chết vì thiếu nước.
Translate from Vietnamita to Español

Điều anh phải làm là xin lỗi vì sự đến muộn.
Translate from Vietnamita to Español

Vì bị đau lưng, tôi sẽ không tham dự buổi liên hoan gia đình nhà Koizumi được.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu bạn không thể gửi video vì nặng, ít nhất hãy chỉ ra đường link.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi rất chân thành cám ơn bạn vì bạn đã chỉ ra cho tôi những lỗi sai.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi ở lại trong nhà vì mưa.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể viết cho bạn vì máy tính của tôi hỏng.
Translate from Vietnamita to Español

Trái Đất khác các hành tinh khác vì nó có nước.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy trách tôi vì sơ ý.
Translate from Vietnamita to Español

Vì tôi rất bận, bạn đừng trông cậy vào tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Vì sĩ diện tôi không thể vay tiền của anh ta.
Translate from Vietnamita to Español

Bố mẹ tôi hay cãi nhau vì những điều vặt vãnh. Điều này kích động tôi .
Translate from Vietnamita to Español

Bà ấy giận dữ vì tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi ngạc nhiên vì cô ta đi một mình tới Brazin.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ấy chết vì ung thư phổi.
Translate from Vietnamita to Español

Vì mẹ tôi ốm, tôi không thể tới buổi hòa nhạc được.
Translate from Vietnamita to Español

Vì mẹ tôi ốm tôi không thể đến buổi hòa nhạc được.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi phiền muộn, vì chiều nay con mèo nhỏ đáng yêu của tôi đã chết.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể mua được xe đạp mới vì chưa đủ tiền.
Translate from Vietnamita to Español

Bằng kính thiên văn tôi có thể nhìn thấy các vì sao.
Translate from Vietnamita to Español

Gần đây thật khó theo kịp thời trang ăn mặc của thanh thiếu niên bởi vì chúng thay đổi quá thường xuyên.
Translate from Vietnamita to Español

Thật khó phân biệt được hai chị em song sinh đó vì họ trông rất giống nhau.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có thể đến ở với bạn được không? Tôi bị đuổi ra đường vì tôi không trả tiền thuê nhà.
Translate from Vietnamita to Español

Những người công nhân đã ngừng xây dựng tòa nhà đó vì họ không có đủ tiền để hoàn thành nó.
Translate from Vietnamita to Español

Họ quá mệt mỏi vì họ đã làm việc suốt 2 ngày đêm.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy cẩn thận khi bạn mua sắm, bởi vì một số người bán hàng sẽ cố lợi dụng bạn và đưa ra giá đắt.
Translate from Vietnamita to Español

Cảnh sát sẽ theo dõi người đàn ông đó vì họ nghĩ ông ta là tội phạm.
Translate from Vietnamita to Español

Đội của chúng tôi không có cơ hội thắng đội của họ vì đội của họ giỏi hơn đội của chúng tôi nhiều.
Translate from Vietnamita to Español

Vì không thống nhất được nên họ quyết định cứ để ngỏ chuyện đó vào lúc này.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không ngu ngốc vì em nữa đâu.
Translate from Vietnamita to Español

Ông là xấu hổ vì ở không (không làm gì cả).
Translate from Vietnamita to Español

Lincoln buồn rầu, vì ông ấy không thắng cuộc.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta tự hào vì đã thi đỗ kì thi nhập học.
Translate from Vietnamita to Español

Vì thời tiết xấu tôi đã không thể xuất phát.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi viết cho bạn một bức thư dài vì tôi không có thời gian để viết thư ngắn.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy vui sướng vì đã đạt được kết quả như ý muốn.
Translate from Vietnamita to Español

Mọi người yêu mến cô ta chỉ vì vẻ bề ngoài của cô ta mà thôi.
Translate from Vietnamita to Español

Vì tôi mệt mỏi, nên tôi đi ngủ sớm.
Translate from Vietnamita to Español

Đức vua trị vì vương quốc.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy dường như vẫn đắm chìm trong đau khổ, thay vì phải bình tĩnh lại sau điều bất hạnh.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi rất vui vì có thể giúp được bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Erobic hay yoga giá rẻ hơn nhiều, nhưng cũng khó so sánh vì tại đó không có máy móc hỗ trợ.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thất tiếc vì không tham gia cùng bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Rất vui vì bạn đã đến thăm chúng tôi.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: , mới, Rốt, cuộc, ai, tự, học, thôi, Sẽ, xảy.