学习如何在越南语句子中使用vì。超过100个精心挑选的例子。
Cái đó tại vì bạn là đàn bà.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết phải trình bày thế nào, bởi vì nó đã quá rõ ràng rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người muốn gặp bạn vì bạn nổi tiếng!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không muốn cả đời hối tiếc vì chuyện này.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi không ngủ được vì ồn quá.
Translate from 越南语 to 中文
"Đang lúc ăn chưa, tôi ngủ một hồi tại vì mệt quá.
Translate from 越南语 to 中文
Vì hơi bị cảm lạnh, nên tôi đi ngủ sớm.
Translate from 越南语 to 中文
Xin hãy giải thích lý do vì sao cô ta đã bị bắt giữ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn không thể uống nước biển vì nó quá mặn.
Translate from 越南语 to 中文
vì sao lại như thế
Translate from 越南语 to 中文
Xin lỗi vì đã chậm phúc đáp
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đến đây vì mục đích gì?
Translate from 越南语 to 中文
Ta phải giết ngươi vì đã làm lãng phí thời gian của ta.
Translate from 越南语 to 中文
Vì vậy nhiều người đã qua đời.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đến trễ nửa tiếng, vì thế mọi người bực mình với anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã học tiếng Pháp thay vì tiếng Đức
Translate from 越南语 to 中文
Cũng như bạn, anh ấy mệt mỏi vì công việc của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đến muộn vì trời mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Theo báo cáo điều tra mỗi năm 53 nghìn người Hoa Kỳ chết vì những hậu quả của hít thuốc thụ động.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu con trai tôi không chết vì tai nạn xe cộ, hôm nay nó đã là sinh viên đại học.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sửng sốt vì đột nhiên có tiếng sấm.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta bị bỏ tù vì ăn trộm.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi đã học tiếng Nga thay vì tiếng Pháp.
Translate from 越南语 to 中文
Vì chị ấy không biết địa chỉ của anh ta nên không viết thư cho anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Lý do tôi thành công là vì tôi may mắn.
Translate from 越南语 to 中文
Vì chăm chỉ anh ấy đã thành công.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thích anh ấy, không phải vì anh ấy ân cần mà vì anh ấy lương thiện.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thích anh ấy, không phải vì anh ấy ân cần mà vì anh ấy lương thiện.
Translate from 越南语 to 中文
Vì bão, họ đến muộn.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy làm việc ngày đêm vì lợi ích của xí nghiệp mình.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy có vẻ ngạc nhiên vì bức thư.
Translate from 越南语 to 中文
Bố mẹ anh ta cho rằng anh ta phung phí tiền bạc vì một cô gái ngớ ngẩn.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta bỏ áo khoác ra vì trời nóng.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn ra nước ngoài vì thích thú hay vì công việc?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn ra nước ngoài vì thích thú hay vì công việc?
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy giả vờ ngủ, vì thế cô ấy không ngáy.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy nguyền rủa hắn vì đã gây ra tai nạn.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy có thể chết vì kiệt sức.
Translate from 越南语 to 中文
Bố anh ấy chết vì ung thư, mười năm trước đây.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi gọi xe tắc xi vì trời mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Vợ anh ấy nhận một việc làm vì nhu cầu.
Translate from 越南语 to 中文
Dịch là một nghệ thuật, vì vậy các bản dịch bằng máy vi tính không đáng tin cậy nếu không được con người hiệu đính.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hãnh diện vì bố tôi là một đầu bếp giỏi.
Translate from 越南语 to 中文
Chóng tôi gọi thầy giáo của chúng tôi là "Đô rê mon" vì ông ấy béo.
Translate from 越南语 to 中文
Vì vụ tai nạn toàn bộ giao thông bị ngừng trệ.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi gọi thầy giáo của chúng tôi là "Đô rê mon" vì opong ấy béo.
Translate from 越南语 to 中文
Vì vụ tai nạn giao toàn bộ thông bị gián đoạn.
Translate from 越南语 to 中文
Vì một lý do nào đó, tôi cảm thấy tỉnh táo hơn vào ban đêm.
Translate from 越南语 to 中文
Bởi vì chiếc thang cũ của tôi bị gãy.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ta phiền muộn vì con trai duy nhất của mình chết.
Translate from 越南语 to 中文
Vì trời mưa tôi không đi.
Translate from 越南语 to 中文
Họ đổ tội cho George vì thất bại.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta hãy ý thức tất cả tầm quan trọng của ngày hôm nay. vì hôm nay trong bốn bức tường mến khách của Boulogne-sur-Mer, không phải là người Pháp và người Anh, người Nga và người Ba Lan gặp nhau, mà là những con người gặp gớ những con người.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thích cô ấy cười vì những câu nói đùa của tôi biết bao.
Translate from 越南语 to 中文
Liệu tôi có thể không buồn vì nỗi bất hạnh của bạn tôi không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi xin lỗi vì tôi mời bạn muộn!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất bận vì tập luyện sau khi tan học.
Translate from 越南语 to 中文
Bông hoa chết vì thiếu nước.
Translate from 越南语 to 中文
Điều anh phải làm là xin lỗi vì sự đến muộn.
Translate from 越南语 to 中文
Vì bị đau lưng, tôi sẽ không tham dự buổi liên hoan gia đình nhà Koizumi được.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn không thể gửi video vì nặng, ít nhất hãy chỉ ra đường link.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất chân thành cám ơn bạn vì bạn đã chỉ ra cho tôi những lỗi sai.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi ở lại trong nhà vì mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể viết cho bạn vì máy tính của tôi hỏng.
Translate from 越南语 to 中文
Trái Đất khác các hành tinh khác vì nó có nước.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy trách tôi vì sơ ý.
Translate from 越南语 to 中文
Vì tôi rất bận, bạn đừng trông cậy vào tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Vì sĩ diện tôi không thể vay tiền của anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Bố mẹ tôi hay cãi nhau vì những điều vặt vãnh. Điều này kích động tôi .
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy giận dữ vì tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi ngạc nhiên vì cô ta đi một mình tới Brazin.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy chết vì ung thư phổi.
Translate from 越南语 to 中文
Vì mẹ tôi ốm, tôi không thể tới buổi hòa nhạc được.
Translate from 越南语 to 中文
Vì mẹ tôi ốm tôi không thể đến buổi hòa nhạc được.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phiền muộn, vì chiều nay con mèo nhỏ đáng yêu của tôi đã chết.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể mua được xe đạp mới vì chưa đủ tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Bằng kính thiên văn tôi có thể nhìn thấy các vì sao.
Translate from 越南语 to 中文
Gần đây thật khó theo kịp thời trang ăn mặc của thanh thiếu niên bởi vì chúng thay đổi quá thường xuyên.
Translate from 越南语 to 中文
Thật khó phân biệt được hai chị em song sinh đó vì họ trông rất giống nhau.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể đến ở với bạn được không? Tôi bị đuổi ra đường vì tôi không trả tiền thuê nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Những người công nhân đã ngừng xây dựng tòa nhà đó vì họ không có đủ tiền để hoàn thành nó.
Translate from 越南语 to 中文
Họ quá mệt mỏi vì họ đã làm việc suốt 2 ngày đêm.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy cẩn thận khi bạn mua sắm, bởi vì một số người bán hàng sẽ cố lợi dụng bạn và đưa ra giá đắt.
Translate from 越南语 to 中文
Cảnh sát sẽ theo dõi người đàn ông đó vì họ nghĩ ông ta là tội phạm.
Translate from 越南语 to 中文
Đội của chúng tôi không có cơ hội thắng đội của họ vì đội của họ giỏi hơn đội của chúng tôi nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Vì không thống nhất được nên họ quyết định cứ để ngỏ chuyện đó vào lúc này.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không ngu ngốc vì em nữa đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Ông là xấu hổ vì ở không (không làm gì cả).
Translate from 越南语 to 中文
Lincoln buồn rầu, vì ông ấy không thắng cuộc.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta tự hào vì đã thi đỗ kì thi nhập học.
Translate from 越南语 to 中文
Vì thời tiết xấu tôi đã không thể xuất phát.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi viết cho bạn một bức thư dài vì tôi không có thời gian để viết thư ngắn.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy vui sướng vì đã đạt được kết quả như ý muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người yêu mến cô ta chỉ vì vẻ bề ngoài của cô ta mà thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Vì tôi mệt mỏi, nên tôi đi ngủ sớm.
Translate from 越南语 to 中文
Đức vua trị vì vương quốc.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy dường như vẫn đắm chìm trong đau khổ, thay vì phải bình tĩnh lại sau điều bất hạnh.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất vui vì có thể giúp được bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Erobic hay yoga giá rẻ hơn nhiều, nhưng cũng khó so sánh vì tại đó không có máy móc hỗ trợ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thất tiếc vì không tham gia cùng bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Rất vui vì bạn đã đến thăm chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文