Aprende a usar đâu en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.
Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.
Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.
Obtén Mate gratisInstálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.
Obtén Mate gratis
Sẽ không xảy ra đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không có ý định ích kỷ đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Nhưng ở đây, không dễ dàng như vậy đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Vấn đề ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Sếp à, không phải tôi đâu!
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không thua đâu!
Translate from Vietnamita to Español
Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không biết đi đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi quá mệt rồi nên không đi bộ được nữa đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Kính của tôi đâu mất rồi?
Translate from Vietnamita to Español
Tôi có thể tìm một chiếc xe buýt đưa đón cho sân bay ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Thứ này không thể tìm ở bất cứ đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Britney Spears đang ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Xe buýt sân bay khởi hành từ đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Nhà chị ấy ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Khổ nỗi là tôi không biết đã đậu xe ở đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Tom sinh ra ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy hỏi tôi nên đi đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Nhìn xa được đến đâu, vẫn chỉ trông thấy một cánh đồng lúa mỳ.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đã gặp anh ấy một lần, nhưng tôi không thể nhớ ở đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Trường của bạn ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Cái đó không dẫn tới đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Anh trông thấy người đàn bà đó ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy sẽ chẳng tin điều đó đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Khu vực các vitamin ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Không ai biết cô ấy ở đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy đi đâu rồi?
Translate from Vietnamita to Español
Hình như chúng ta đã gặp nhau. Ở đâu? Tôi không còn nhớ nữa. Bạn có biết không?
Translate from Vietnamita to Español
Chẳng ai biết anh ta ở đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Chó của nó theo nó đi bất cứ đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Ở đâu tôi có thể đổi tiền yên lấy đô la ?
Translate from Vietnamita to Español
Bạn đừng tìm hạnh phúc ở đâu xa: nó ở ngay trong đầu của chính bạn!
Translate from Vietnamita to Español
Tôi chẳng biết từ đâu người ta đồn như thế.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi phải treo cuốn lịch này ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
"Bạn có nhìn thấy cái di động của mình đâu không? " -- "Nó ở trên bàn ấy."
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không có tiền nữa trong túi đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không thích anh đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Đừng phí thời gian nói chuyện với Fred. Anh ta sẽ không bao giờ đổi ý đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không ngu ngốc vì em nữa đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Mà nó có sửa đâu!
Translate from Vietnamita to Español
Bạn đi đâu đấy?
Translate from Vietnamita to Español
Nếu bạn nhờ anh ấy lần nữa, biết đâu anh ấy sẽ đổi ý.
Translate from Vietnamita to Español
Cứ yên trí đi, đâu lại vào đấy thôi.
Translate from Vietnamita to Español
Ở đó dường như không cần phải vội đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ta chơi ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Tôi có thể mua tơ lụa ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
khu vực chim cư trú ở đâu ?
Translate from Vietnamita to Español
Bạn có thể cho tôi biết đường lớn ở đâu không?
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không có ngốc như bạn tưởng đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Chúng ta chẳng thể nào đấu lại Châu Á đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn sẽ không bao giờ muốn thở hơi thở cuối cùng của mình đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không bỏ bạn mà đi đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Nó sống ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Anh ta ở quanh quẩn đâu đây.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ta ở gần đâu đây.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi có thể học ngành kế toán ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Công việc không buồn chán lắm đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Tao chẳng biết nó sống ở đâu nữa.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không biết cô ấy sống ở đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Phím "any" nằm ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Không đâu bằng ở nhà mình.
Translate from Vietnamita to Español
Đối với người Anh, không đâu tự do thoải mái bằng nhà của họ.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi có thể đón xe buýt ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Tao có thể đón xe buýt ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Mày đã gặp Tom ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Tiếng Anh được dùng ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Tôi chẳng thể tìm nó ở đâu cả.
Translate from Vietnamita to Español
Tao chẳng thể tìm nó ở đâu cả.
Translate from Vietnamita to Español
Con định đi đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Em không đùa đâu, anh yêu.
Translate from Vietnamita to Español
Dượng không nghĩ con sẽ quá bận với cái này đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Nữ hoàng Isabella đâu có lẽo đẽo theo Colombus.
Translate from Vietnamita to Español
Giờ không phải lúc làm theo sách đâu!
Translate from Vietnamita to Español
Ta đang ở đâu thế này?
Translate from Vietnamita to Español
Bố tôi đâu rồi?
Translate from Vietnamita to Español
Cậu sẽ chẳng thể tin nổi đâu vì tôi cũng thích loài đó.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không muốn nói nhiều đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Ông ấy đi đâu vậy?
Translate from Vietnamita to Español
Hàng ngàn năm nay chẳng có ai ở đây đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn có thể tùy ý đi bất cứ đâu.
Translate from Vietnamita to Español
bạn khả dĩ tùy tiện đi bất cứ đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Áo coọc-sê của con đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Đầu óc em đang để ở đâu thế?
Translate from Vietnamita to Español
Nếu các cô định cho tôi biết, thì nó đâu còn là bí mật nữa chứ.
Translate from Vietnamita to Español
Con lấy thứ đó ở đâu vậy?
Translate from Vietnamita to Español
Ga tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Ga metro gần nhất ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Cửa hàng đó lúc nào cũng đông nhưng tôi đã đặt chỗ trước nên không sao đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Chó đâu rồi?
Translate from Vietnamita to Español
Con chó đâu rồi?
Translate from Vietnamita to Español
Tôi biết Tom sống ở đâu.
Translate from Vietnamita to Español
Cho hỏi thư viện ở đâu vậy ?
Translate from Vietnamita to Español
Họ đến từ đâu vậy ?
Translate from Vietnamita to Español
Tối qua mày ngủ ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Tối qua anh ngủ ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Tối qua em ngủ ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Tối qua tụi bây ngủ ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Tối hôm qua bạn ngủ ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Cho hỏi cây xăng gần đây nhất ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Cho hỏi trạm xăng gần nhất ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español
Anh đã tìm thấy cái ví này ở đâu?
Translate from Vietnamita to Español