学习如何在越南语句子中使用vui。超过100个精心挑选的例子。
Anh ấy hôm nay vui vẻ phấn chấn.
Translate from 越南语 to 中文
Vui lòng đọc các con số trên đồng hồ đo điện.
Translate from 越南语 to 中文
Vui lòng đọc các con số trên đồng hồ đo nước.
Translate from 越南语 to 中文
Các sinh viên dành nhiều thời gian cho việc vui chơi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy hẳn rất vui khi nghe tin này.
Translate from 越南语 to 中文
Xin ông vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ông.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất vui được nghe điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Ồ, hãy vui lòng cho tôi xem!
Translate from 越南语 to 中文
Hoa làm chị ấy vui.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn vui lòng ở lại với tôi khi tôi cần đến bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn vui lòng nhắc lại câu hỏi.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy cười vui vẻ.
Translate from 越南语 to 中文
Vui chơi dễ hơn lao động.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có vui lòng giúp tôi một việc không?
Translate from 越南语 to 中文
Anh vui lòng trả lời tất cả các câu hỏi.
Translate from 越南语 to 中文
Bà vui lòng mở túi xách của bà.
Translate from 越南语 to 中文
Ông cụ có vẻ không vui.
Translate from 越南语 to 中文
Em chơi đùa vui không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn vui lòng hôm nay gửi cho tôi hồ sơ qua thư điện tử.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy vui vẻ! Hãy thêm dấu chấm than vào tất cả các câu của bạn!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi mất cái bút . Bạn có vui lòng tìm nó giúp tôi không?
Translate from 越南语 to 中文
Ông có thể vui lòng hoàn thành công việc này vào thứ hai không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất vui khi đến thăm Đại học Quốc Gia Hà Nội.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất vui khi đến thăm quý trường.
Translate from 越南语 to 中文
Tao thấy hình như nó có ý không vui.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy vui sướng vì đã đạt được kết quả như ý muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm qua, tôi đã đi vui thú yên hà.
Translate from 越南语 to 中文
Tử tế với nhau giúp cho cuộc sống yên vui hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Vui lòng không viết vào sách của thư viện.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất vui vì có thể giúp được bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Bây giờ tôi rất vui.
Translate from 越南语 to 中文
Vui lòng đọc lại một lần nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Rất vui vì bạn đã đến thăm chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
tôi không thể tả được niềm vui khi bạn đến thăm chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tin tức khiến nó rất vui.
Translate from 越南语 to 中文
Lauren chưa bao giờ có thì giờ để ngơi nghỉ và vui chơi.
Translate from 越南语 to 中文
Vui lòng nói cho tôi biết cách phát âm từ này.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn sẽ vui lòng khuyên anh ấy làm việc chăm chỉ hơn không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn sẽ vui lòng khuyên nó làm việc chăm chỉ hơn không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn sẽ vui lòng khuyên hắn làm việc chăm chỉ hơn không?
Translate from 越南语 to 中文
Đó là truyện cười vui nhất mà tôi đã từng nghe.
Translate from 越南语 to 中文
Tom rất vui.
Translate from 越南语 to 中文
Lỗi phát sinh trong quá trình lưu dữ liệu. Vui lòng thử lại lần nữa hoặc liên hệ chúng tôi để báo cáo việc này.
Translate from 越南语 to 中文
Người dùng bạn muốn gởi tin này đến không tồn tại. Vui lòng thử tên khác.
Translate from 越南语 to 中文
Thằng nhóc vui hẳn lên.
Translate from 越南语 to 中文
Vui lòng ký vào đây.
Translate from 越南语 to 中文
Họ tuy nghèo nhưng rất vui sướng.
Translate from 越南语 to 中文
Tụi nó tuy nghèo nhưng rất vui sướng.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng nó tuy nghèo nhưng rất vui sướng.
Translate from 越南语 to 中文
Các bạn ấy tuy nghèo nhưng rất vui sướng.
Translate from 越南语 to 中文
Tụi tao tuy nghèo nhưng rất vui sướng.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể vui lòng mở cửa sổ không?
Translate from 越南语 to 中文
Vui lòng gọi sở cứu hỏa.
Translate from 越南语 to 中文
Niềm vui của tình yêu thì phu du; còn hối tiếc thì đời đời
Translate from 越南语 to 中文
Vui lòng nói cho tôi biết khi nào anh ấy đến đây.
Translate from 越南语 to 中文
Anh giúp vui cho em nhé?
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn giúp chúng tôi, chúng tôi sẽ rất vui.
Translate from 越南语 to 中文
Toàn thể dân tộc vui mừng khi nghe tin ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Niềm vui thực sự là một niềm vui cùng với người khác.
Translate from 越南语 to 中文
Niềm vui thực sự là một niềm vui cùng với người khác.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng vui chút nào.
Translate from 越南语 to 中文
Cái này chẳng có gì vui.
Translate from 越南语 to 中文
Chúc mọi người có một ngày thật vui và luôn là một người Thầy tuyệt vời nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy rất vui vẻ, nhưng lại không biết tiếng Nhật.
Translate from 越南语 to 中文
Hình như nó đang vui.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy vui lòng ký vào kiến nghị này
Translate from 越南语 to 中文
Nó hỏi tôi có vui không.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy hỏi con có vui không.
Translate from 越南语 to 中文
Giáng sinh vui vẻ!
Translate from 越南语 to 中文
Có ai vui lòng dịch câu này sang tiếng Pháp?
Translate from 越南语 to 中文
Xin vui lòng giải thích tại sao bạn không thể đến.
Translate from 越南语 to 中文
Vui lòng cho tôi một chai bia.
Translate from 越南语 to 中文
Vui lòng cho tôi một lon bia.
Translate from 越南语 to 中文
Vui lòng cho tôi một ly bia.
Translate from 越南语 to 中文
Thực hiện nó như thế này có lẽ cũng là cách vui nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Trong những thứ Tom đã làm cuối tuần rồi, anh ta nói rằng lướt ván buồm là vui nhất.
Translate from 越南语 to 中文
"Tôi đang cực kỳ vội... vì những lý do tôi không thể nói ra," Dima trả lời người phụ nữ. "Hãy vui lòng để tôi thử bộ đồ đó."
Translate from 越南语 to 中文
Buổi sáng vui vẻ.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi đã có một ngày thật vui ở bãi biển.
Translate from 越南语 to 中文
Vui lòng trả quyển sách nếu bạn đã đọc xong.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể vui lòng giảm nhiệt độ xuống không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thú vui đi thăm những ngôi đền cổ.
Translate from 越南语 to 中文
Thú vui của tôi là đi thăm những ngôi đền cổ.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay anh ta có một chút không vui.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vui mừng tìm được anh.
Translate from 越南语 to 中文
Tom không biết làm sao để vui vẻ.
Translate from 越南语 to 中文
Tom trông có vẻ mệt mỏi nhưng vui vẻ.
Translate from 越南语 to 中文
Tom sẽ rất vui lòng
Translate from 越南语 to 中文
Rất vui được gặp bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Vui lòng dán nhãn vào hành lý của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã không vui về chuyện này.
Translate from 越南语 to 中文
Rất vui vì tôi có thể giúp.
Translate from 越南语 to 中文
Vui lòng thử lại sau.
Translate from 越南语 to 中文
Tom rõ ràng là không vui khi ở đây.
Translate from 越南语 to 中文
Tình hình đang được cải thiện, hãy vui lên!
Translate from 越南语 to 中文
Sẽ vui đây.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay cậu có vẻ vui nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Càng đông càng vui.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất vui vì không có ai thiệt mạng
Translate from 越南语 to 中文
Rất vui vì đã được làm việc với Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Quý khách vui lòng bỏ vớ vào giỏ.
Translate from 越南语 to 中文