"vui" içeren Vietnamca örnek cümleler

vui kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Anh ấy hôm nay vui vẻ phấn chấn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng đọc các con số trên đồng hồ đo điện.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng đọc các con số trên đồng hồ đo nước.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các sinh viên dành nhiều thời gian cho việc vui chơi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy hẳn rất vui khi nghe tin này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xin ông vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ông.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi rất vui được nghe điều đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ồ, hãy vui lòng cho tôi xem!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hoa làm chị ấy vui.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn vui lòng ở lại với tôi khi tôi cần đến bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn vui lòng nhắc lại câu hỏi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy cười vui vẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui chơi dễ hơn lao động.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có vui lòng giúp tôi một việc không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh vui lòng trả lời tất cả các câu hỏi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bà vui lòng mở túi xách của bà.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông cụ có vẻ không vui.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em chơi đùa vui không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn vui lòng hôm nay gửi cho tôi hồ sơ qua thư điện tử.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy vui vẻ! Hãy thêm dấu chấm than vào tất cả các câu của bạn!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi mất cái bút . Bạn có vui lòng tìm nó giúp tôi không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông có thể vui lòng hoàn thành công việc này vào thứ hai không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi rất vui khi đến thăm Đại học Quốc Gia Hà Nội.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi rất vui khi đến thăm quý tr­ường.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tao thấy hình như nó có ý không vui.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy vui sướng vì đã đạt được kết quả như ý muốn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm qua, tôi đã đi vui thú yên hà.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tử tế với nhau giúp cho cuộc sống yên vui hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng không viết vào sách của thư viện.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi rất vui vì có thể giúp được bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bây giờ tôi rất vui.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng đọc lại một lần nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Rất vui vì bạn đã đến thăm chúng tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

tôi không thể tả được niềm vui khi bạn đến thăm chúng tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tin tức khiến nó rất vui.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lauren chưa bao giờ có thì giờ để ngơi nghỉ và vui chơi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng nói cho tôi biết cách phát âm từ này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn sẽ vui lòng khuyên anh ấy làm việc chăm chỉ hơn không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn sẽ vui lòng khuyên nó làm việc chăm chỉ hơn không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn sẽ vui lòng khuyên hắn làm việc chăm chỉ hơn không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đó là truyện cười vui nhất mà tôi đã từng nghe.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom rất vui.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lỗi phát sinh trong quá trình lưu dữ liệu. Vui lòng thử lại lần nữa hoặc liên hệ chúng tôi để báo cáo việc này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Người dùng bạn muốn gởi tin này đến không tồn tại. Vui lòng thử tên khác.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thằng nhóc vui hẳn lên.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng ký vào đây.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Họ tuy nghèo nhưng rất vui sướng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tụi nó tuy nghèo nhưng rất vui sướng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng nó tuy nghèo nhưng rất vui sướng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các bạn ấy tuy nghèo nhưng rất vui sướng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tụi tao tuy nghèo nhưng rất vui sướng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có thể vui lòng mở cửa sổ không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng gọi sở cứu hỏa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Niềm vui của tình yêu thì phu du; còn hối tiếc thì đời đời
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng nói cho tôi biết khi nào anh ấy đến đây.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh giúp vui cho em nhé?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu bạn giúp chúng tôi, chúng tôi sẽ rất vui.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Toàn thể dân tộc vui mừng khi nghe tin ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Niềm vui thực sự là một niềm vui cùng với người khác.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Niềm vui thực sự là một niềm vui cùng với người khác.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng vui chút nào.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái này chẳng có gì vui.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúc mọi người có một ngày thật vui và luôn là một người Thầy tuyệt vời nhất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy rất vui vẻ, nhưng lại không biết tiếng Nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hình như nó đang vui.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn hãy vui lòng ký vào kiến nghị này
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó hỏi tôi có vui không.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông ấy hỏi con có vui không.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Giáng sinh vui vẻ!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có ai vui lòng dịch câu này sang tiếng Pháp?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xin vui lòng giải thích tại sao bạn không thể đến.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng cho tôi một chai bia.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng cho tôi một lon bia.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng cho tôi một ly bia.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thực hiện nó như thế này có lẽ cũng là cách vui nhất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trong những thứ Tom đã làm cuối tuần rồi, anh ta nói rằng lướt ván buồm là vui nhất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

"Tôi đang cực kỳ vội... vì những lý do tôi không thể nói ra," Dima trả lời người phụ nữ. "Hãy vui lòng để tôi thử bộ đồ đó."
Translate from Vietnamca to Türkçe

Buổi sáng vui vẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi đã có một ngày thật vui ở bãi biển.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng trả quyển sách nếu bạn đã đọc xong.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có thể vui lòng giảm nhiệt độ xuống không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi có thú vui đi thăm những ngôi đền cổ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thú vui của tôi là đi thăm những ngôi đền cổ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm nay anh ta có một chút không vui.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi vui mừng tìm được anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom không biết làm sao để vui vẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom trông có vẻ mệt mỏi nhưng vui vẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom sẽ rất vui lòng
Translate from Vietnamca to Türkçe

Rất vui được gặp bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng dán nhãn vào hành lý của bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy đã không vui về chuyện này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Rất vui vì tôi có thể giúp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng thử lại sau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom rõ ràng là không vui khi ở đây.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tình hình đang được cải thiện, hãy vui lên!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sẽ vui đây.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm nay cậu có vẻ vui nhỉ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Càng đông càng vui.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi rất vui vì không có ai thiệt mạng
Translate from Vietnamca to Türkçe

Rất vui vì đã được làm việc với Tom.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Quý khách vui lòng bỏ vớ vào giỏ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: sau, giặt, xong, mặc, lần, mở, ngừng, lỗi, nghèo, ít.