"vẻ" içeren Vietnamca örnek cümleler

vẻ kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Anh có vẻ không bất ngờ nhỉ, chắc anh đã biết cả rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vẻ đẹp chỉ tồn tại trong mắt của những người hiểu được nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy hôm nay vui vẻ phấn chấn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Emi trông có vẻ hạnh phúc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chị ấy có vẻ ngạc nhiên vì bức thư.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Điều lý thú là vẻ đẹp của các vườn Nhật Bản không tìm thấy trong bất cứ nền văn hóa nào.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy cười vui vẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các vật thể ở xa có vẻ mờ mịt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông cụ có vẻ không vui.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chị ấy có vẻ cô đơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng đánh giá con người qua vẻ bên ngoài của họ
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng đánh giá con người qua vẻ bên ngoài của họ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ở ông ta lòng tốt và vẻ đẹp không ai biết cái nào hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng đánh giá công vệc theo vẻ bên ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy vui vẻ! Hãy thêm dấu chấm than vào tất cả các câu của bạn!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngoài ứng xử ân cần anh ấy còn có vẻ ngoài hấp dẫn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không được phán xét sự việc theo vẻ ngoài của nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông White có vẻ có nhiều bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tao không chịu nổi trước dáng vẻ yêu kiều của cô ấy mày à.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mọi người yêu mến cô ta chỉ vì vẻ bề ngoài của cô ta mà thôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tình hình có vẻ mất kiểm soát.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vẻ ngạc nhiên lộ trên gương mặt quý phái cuả ông.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông thấy vẻ thất vọng trên nét mặt cuả Lauren.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông ta trả lời với một vẻ quả quyết nhưng bình thản.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó có vẻ rất phấn khích.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sean có vẻ thực sự tin.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có vẻ chúng ta sắp biết thực hư đây.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có vẻ như anh ta đã bị bệnh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có vẻ như tôi đã ăn quá nhiều.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta có vẻ thất vọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có vẻ như cô ấy đã khởi hành đi tới Tokyo hôm qua.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy rất vui vẻ, nhưng lại không biết tiếng Nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hiện tại nó có vẻ ổn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hiện tại cô ta có vẻ ổn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hiện tại cô ấy có vẻ ổn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hiện tại chị ấy có vẻ ổn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hiện tại bà ấy có vẻ ổn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Giáng sinh vui vẻ!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc đầm của nó trông có vẻ rẻ tiền.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc đầm của cô ta trông có vẻ rẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chừng nào một phụ nữ trông có vẻ trẻ hơn con gái mình mười tuổi, thì bà ấy hoàn toàn hài lòng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom trông có vẻ hơi mệt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy có vẻ trẻ
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom có vẻ rất ngạc nhiên khi tôi kể cho anh ta chuyện đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái đó nghe không có vẻ nguy hiểm lắm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Buổi sáng vui vẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có vẻ chúng tôi đã hàn gắn được khoảng cách một năm đó và làm mới lại tình bạn trước đây của chúng tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom trông có vẻ bận rộn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom có vẻ hoàn toàn bối rối.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô bé mặt đầy vẻ ngây ngô này mới được 5 tuổi, ai mà biết cô bé lại là tác giả của tác phẩm đoạt giải này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta làm ra vẻ không quan tâm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nhìn thấy dáng vẻ buồn cười đó của anh ấy, mọi người không nhịn được mà cười.
Translate from Vietnamca to Türkçe

"Đã lâu rồi không thấy Tom cười. Gần đây vẻ mặt của Tom suốt ngày ủ rũ nên tôi thấy lo lắm." "Vậy à ? Xin lỗi đã làm bạn lo lắng".
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sao mày lúc nào cũng có vẻ hách dịch vậy ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Dù vẻ bề ngoại có đạo mạo đến đâu, lòng dạ đàn ông đều là lang sói cả. Con phải nhớ đấy nhé.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trông bạn có vẻ mệt mỏi, bạn nên đi ngủ sớm đi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom không biết làm sao để vui vẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom trông có vẻ mệt mỏi nhưng vui vẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom trông có vẻ mệt mỏi nhưng vui vẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có vẻ như trời sẽ mưa hôm nay.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có vẻ như hôm nay trời sẽ mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy nhìn có vẻ trẻ thật đấy nhưng thật sự thì cô ta già hơn cậu nhiều.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mọi người trông có vẻ kinh ngạc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom có vẻ không may.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nghe có vẻ như bạn đang mệt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có vẻ như tôi bị sốt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có vẻ như là tôi bị sốt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn không nên đánh giá một người bằng vẻ bề ngoài của anh ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có vẻ như là cậu không thích Tom.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm nay cậu có vẻ vui nhỉ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom có vẻ bối rối.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có vẻ như không thật sự tận hưởng buổi diễn lắm nhỉ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm nay bạn có vẻ rảnh nhỉ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có vẻ như cô ấy ghét cậu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cậu có vẻ chăm chú nhưng không thực sự nghe.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy có vẻ thích sưu tập tem.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có vẻ như cái này thiếu sức chịu đựng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vẻ đẹp của cái hồ này không thể miêu tả bằng lời.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi chọn bạn vì vẻ bề ngoài, người quen vì tính cách, và kẻ địch nhờ trí thông minh. Khi chọn kẻ địch, cẩn thận không bao giờ thừa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có vẻ như sắp có bão rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn trông có vẻ không thích tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nhìn bạn có vẻ không thích tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Geogre trông có vẻ là một cậu bé ngoan.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Gần đây tôi thấy con trai tôi cứ lén lén lút lút gì đó, có vẻ như nó đã trang điểm, mặc quần áo giống con gái rồi chụp ảnh đăng lên blog.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có vẻ như cậu ta đang hẹn hò với một cô bé người Nhật tên là Tatoeba.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có vẻ như ai đó đã đến thăm nhà tôi trong lúc tôi đi vắng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sao phải ra vẻ thế?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta vẫn tỏ vẻ bình thản, mặc dù mọi bằng chứng về những việc làm độc ác của mình đã bị phơi bày.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy đang quá tự tin vào vẻ ngoài của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xét về vẻ đẹp, cô ấy vượt xa chị gái mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có vẻ là bên ngoài đang ấm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta không nên đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có vẻ như hai người này thích nhau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có vẻ như anh ấy sẽ đỗ kỳ thi đầu vào.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có vẻ như tên trộm đã đột nhập qua cửa sổ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom nói là Mary trông có vẻ bận rộn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom nói rằng Mary trông có vẻ bận.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta vẫn thường nói là chúng ta đánh giá con người qua tâm hồn, nhưng rốt cục thì chẳng phải là chúng ta chỉ có thể đánh giá họ qua vẻ bề ngoài thôi sao?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy trông có vẻ thất vọng với kết quả đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy có vẻ thất vọng với kết quả đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vẻ đẹp nằm trong đôi mắt của kẻ si tình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: dở, họ, Mẹ, tiếng, giỏi, lắm, thức, ăn, khi, ngoài.