包含"vấn"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用vấn。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Vấn đề ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文

Ai lại không biết về vấn đề này?!
Translate from 越南语 to 中文

Không tồn tại vấn đề mà không có giải pháp.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi.
Translate from 越南语 to 中文

Vấn đề là họ chỉ nghĩ về bản thân.
Translate from 越南语 to 中文

Vấn không phải là tôi không thích chiếc xe hơi, mà là tôi không thể tự cho phép tiêu số tiền.
Translate from 越南语 to 中文

Đó là cốt lõi của vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta sẽ vấp nhiều vấn đề nếu chúng ta tiếp tục với những điều kiện này.
Translate from 越南语 to 中文

Những người cùng tuổi ông thường có vấn đề đó.
Translate from 越南语 to 中文

Họ thảo luận về vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đang xin ý kiến cấp trên để thay đổi một số vấn đề trong dự án.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta phải khắc phục những yếu điểm của vấn đề nhanh chóng.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã thuận phỏng vấn cô ấy để giao một công việc ở đây.
Translate from 越南语 to 中文

Kể từ khi nào anh lại đích thân làm cuộc phỏng vấn này vậy, Philip?
Translate from 越南语 to 中文

Lauren tựa lưng vào ghế, hơi sững sốt trước cái hướng không chờ đợi cuộc phỏng vấn xảy ra như thế này.
Translate from 越南语 to 中文

Ở một mức độ nào đó, phát âm không chuẩn thì người nghe cũng vấn hiểu.
Translate from 越南语 to 中文

Cố vấn tổng thống Afghanistan bị bắn chết.
Translate from 越南语 to 中文

Quá dễ để tôi giải quyết vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文

Quá dễ để tao giải quyết vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu khoa học tiến bộ, chúng ta sẽ có thể giải quyết những vấn đề như vậy.
Translate from 越南语 to 中文

Quyết định của họ sẽ đem đến chuỗi vấn đề nghiêm trọng.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta hãy cùng thảo luận vấn đề ở đây.
Translate from 越南语 to 中文

Vấn đề này dễ dàng hơn thế.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã thể hiện rất tốt ở buổi phỏng vấn!
Translate from 越南语 to 中文

Một sinh viên đã giải quyết hết tất cả vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文

Vấn đề lớn nhất của tôi là quyết định làm cái gì kế tiếp.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi đã giải quyết vấn đề đó trong một tuần.
Translate from 越南语 to 中文

Tụi tao đã giải quyết vấn đề đó trong một tuần.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nghĩ là chúng ta đã giải quyết vấn đề này rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Tom vẫn không hiểu vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文

Đây có thực sự là vấn đề như thế?
Translate from 越南语 to 中文

Nguồn gốc của vấn đề là thiếu trao đổi giữa các bộ phận.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi luôn gặp vấn đề về tiền bạc.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sẽ tìm ra giải pháp cho vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文

Bây giờ tôi sẽ trình bày vấn đề thứ hai.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thể giải quyết vấn đề bằng những cách không bạo lực.
Translate from 越南语 to 中文

Vấn đề này rất phiền phức.
Translate from 越南语 to 中文

Lúc đó, tôi không nghĩ đến vấn đề này.
Translate from 越南语 to 中文

Rõ ràng là cậu có vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文

Đây có phải vấn đề không?
Translate from 越南语 to 中文

Ngôi nhà này có vị trí thích hợp, nhưng vấn đề là nó quá nhỏ đối với gia đình đông đúc của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Đây là vấn đề về mức độ.
Translate from 越南语 to 中文

Đó không còn là vấn đề của bạn nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi từng có vấn đề giống như vậy.
Translate from 越南语 to 中文

Họ đang xem xét vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文

Cho tôi biết ngay lập tức nếu bạn có vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn sẽ không có thêm bất cứ một vấn đề nào nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Cô Roland, cô nghĩ gì về vấn đề này?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có một vấn đề nhỏ.
Translate from 越南语 to 中文

Đừng bao giờ đề cập tới vấn đề đấy.
Translate from 越南语 to 中文

Vấn đề này phiền phức vô cùng.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn nên nhờ bác sỹ tư vấn thì hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Có một vài vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta hãy giúp họ giải quyết vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文

Bob nghĩ rất nhiều về vấn đề đó.
Translate from 越南语 to 中文

Họ có cách nhìn khác về vấn đề của ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Tớ không muốn nói về vấn đề của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Ừ đấy, tôi có vấn đề với người Mỹ các người!
Translate from 越南语 to 中文

Hãy thảo luận vấn đề này một cách kỹ càng trong cuộc họp ngày mai.
Translate from 越南语 to 中文

Đây là vấn đề sống còn.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy bước vào vấn đề chính.
Translate from 越南语 to 中文

Các nghị sĩ Quốc hội đang đau đầu tìm cách giải quyết vấn đề này.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta hầu như không biết gì về vấn đề đó cả.
Translate from 越南语 to 中文

Vấn đề thất nghiệp là một vấn đề quan trọng, nhưng vấn đề môi trường cũng quan trọng không kém.
Translate from 越南语 to 中文

Vấn đề thất nghiệp là một vấn đề quan trọng, nhưng vấn đề môi trường cũng quan trọng không kém.
Translate from 越南语 to 中文

Vấn đề thất nghiệp là một vấn đề quan trọng, nhưng vấn đề môi trường cũng quan trọng không kém.
Translate from 越南语 to 中文

Vấn đề không nằm ở điều anh ta nói, mà nằm ở cách anh ta nói.
Translate from 越南语 to 中文

Cái đó không thành vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文

Cuối cùng tôi đã tìm ra cách giải quyết vấn đề đó.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi cuối cùng cũng đã tìm được ra cách giải quyết cho vấn đề đó.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn không cần giải quyết vấn đề đó bằng bạo lực.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy là chuyên gia giải quyết những vấn đề kiểu đó.
Translate from 越南语 to 中文

Yoshiki gặp vấn đề về tiền nong cho nên anh ta đã hỏi vay Goro 20 nghìn Yên.
Translate from 越南语 to 中文

Mennad đã mời Baya tham gia một cuộc phỏng vấn.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta giải quyết vấn đề này như thế nào?
Translate from 越南语 to 中文

Vấn đề nằm ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy đã chất vấn một nghi phạm.
Translate from 越南语 to 中文

Điều đó sẽ làm vấn đề thêm phức tạp hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có vấn đề gì với tôi à?
Translate from 越南语 to 中文

Có một vấn đề mà bạn không để ý.
Translate from 越南语 to 中文

Có một số vấn đề mà bạn không để ý.
Translate from 越南语 to 中文

Vấn đề nằm ở đó.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi hiểu rằng bạn có một vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có thể tự giải quyết vấn đề đó.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi chưa thể giải quyết vấn đề được.
Translate from 越南语 to 中文

Vấn đề đó hoàn toàn không hề đơn giản.
Translate from 越南语 to 中文

Vấn đề đó không hề dễ dàng chút nào.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn hỏi bạn một vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文

Thế giới cần phải đoàn kết đối phó với vấn đề biến đổi khí hậu.
Translate from 越南语 to 中文

Cả thế giới cần phải chung tay đối phó với vấn đề biến đổi khí hậu.
Translate from 越南语 to 中文

Vấn đề chất thải phóng xạ vẫn còn chưa được giải quyết.
Translate from 越南语 to 中文

Trong bài phỏng vấn sau trận đấu, vị huấn luyện viên đã bày tỏ sự bất mãn với trọng tài.
Translate from 越南语 to 中文

Trong bài phỏng vấn sau trận đấu, vị huấn luyện viên đó đã bày tỏ sự bất mãn với vị trọng tài.
Translate from 越南语 to 中文

Tổ chức Y tế Thế giới WHO nói rằng tỷ lệ tử vong từ đại dịch COVID-19 là vào khoảng 3.4%, và những người trên 60 tuổi và những người có vấn đề sức khỏe khác có nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn hẳn so với những người trẻ hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Tổ chức Y tế Thế giới nói rằng tỷ lệ tử vong từ đại dịch COVID-19 là vào khoảng 3.4%, và những người trên 60 tuổi và những người có vấn đề sức khỏe khác có nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn hẳn so với những người trẻ hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đã nói với Mary về vấn đề đó.
Translate from 越南语 to 中文

Sao bạn lại xen vào một vấn đề không liên quan gì đến bạn hết vậy?
Translate from 越南语 to 中文

Mennad đã nói về vấn đề sức khỏe răng miệng.
Translate from 越南语 to 中文

Vấn đề không phải là chi phí, mà nằm ở thời gian.
Translate from 越南语 to 中文

Kết hôn là một vấn đề quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đã nghĩ ra cách giải quyết vấn đề đó.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:nhưthìthểtinTiếcrằngsựthậtPhầnnhiều