学习如何在越南语句子中使用vấn。超过100个精心挑选的例子。
Vấn đề ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文
Ai lại không biết về vấn đề này?!
Translate from 越南语 to 中文
Không tồn tại vấn đề mà không có giải pháp.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề là họ chỉ nghĩ về bản thân.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn không phải là tôi không thích chiếc xe hơi, mà là tôi không thể tự cho phép tiêu số tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Đó là cốt lõi của vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta sẽ vấp nhiều vấn đề nếu chúng ta tiếp tục với những điều kiện này.
Translate from 越南语 to 中文
Những người cùng tuổi ông thường có vấn đề đó.
Translate from 越南语 to 中文
Họ thảo luận về vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang xin ý kiến cấp trên để thay đổi một số vấn đề trong dự án.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta phải khắc phục những yếu điểm của vấn đề nhanh chóng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã thuận phỏng vấn cô ấy để giao một công việc ở đây.
Translate from 越南语 to 中文
Kể từ khi nào anh lại đích thân làm cuộc phỏng vấn này vậy, Philip?
Translate from 越南语 to 中文
Lauren tựa lưng vào ghế, hơi sững sốt trước cái hướng không chờ đợi cuộc phỏng vấn xảy ra như thế này.
Translate from 越南语 to 中文
Ở một mức độ nào đó, phát âm không chuẩn thì người nghe cũng vấn hiểu.
Translate from 越南语 to 中文
Cố vấn tổng thống Afghanistan bị bắn chết.
Translate from 越南语 to 中文
Quá dễ để tôi giải quyết vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Quá dễ để tao giải quyết vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu khoa học tiến bộ, chúng ta sẽ có thể giải quyết những vấn đề như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Quyết định của họ sẽ đem đến chuỗi vấn đề nghiêm trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta hãy cùng thảo luận vấn đề ở đây.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề này dễ dàng hơn thế.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã thể hiện rất tốt ở buổi phỏng vấn!
Translate from 越南语 to 中文
Một sinh viên đã giải quyết hết tất cả vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề lớn nhất của tôi là quyết định làm cái gì kế tiếp.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi đã giải quyết vấn đề đó trong một tuần.
Translate from 越南语 to 中文
Tụi tao đã giải quyết vấn đề đó trong một tuần.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ là chúng ta đã giải quyết vấn đề này rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tom vẫn không hiểu vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Đây có thực sự là vấn đề như thế?
Translate from 越南语 to 中文
Nguồn gốc của vấn đề là thiếu trao đổi giữa các bộ phận.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi luôn gặp vấn đề về tiền bạc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ tìm ra giải pháp cho vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Bây giờ tôi sẽ trình bày vấn đề thứ hai.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể giải quyết vấn đề bằng những cách không bạo lực.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề này rất phiền phức.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc đó, tôi không nghĩ đến vấn đề này.
Translate from 越南语 to 中文
Rõ ràng là cậu có vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Đây có phải vấn đề không?
Translate from 越南语 to 中文
Ngôi nhà này có vị trí thích hợp, nhưng vấn đề là nó quá nhỏ đối với gia đình đông đúc của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là vấn đề về mức độ.
Translate from 越南语 to 中文
Đó không còn là vấn đề của bạn nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi từng có vấn đề giống như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Họ đang xem xét vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Cho tôi biết ngay lập tức nếu bạn có vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn sẽ không có thêm bất cứ một vấn đề nào nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Cô Roland, cô nghĩ gì về vấn đề này?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có một vấn đề nhỏ.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng bao giờ đề cập tới vấn đề đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề này phiền phức vô cùng.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên nhờ bác sỹ tư vấn thì hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Có một vài vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta hãy giúp họ giải quyết vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Bob nghĩ rất nhiều về vấn đề đó.
Translate from 越南语 to 中文
Họ có cách nhìn khác về vấn đề của ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ không muốn nói về vấn đề của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Ừ đấy, tôi có vấn đề với người Mỹ các người!
Translate from 越南语 to 中文
Hãy thảo luận vấn đề này một cách kỹ càng trong cuộc họp ngày mai.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là vấn đề sống còn.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy bước vào vấn đề chính.
Translate from 越南语 to 中文
Các nghị sĩ Quốc hội đang đau đầu tìm cách giải quyết vấn đề này.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta hầu như không biết gì về vấn đề đó cả.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề thất nghiệp là một vấn đề quan trọng, nhưng vấn đề môi trường cũng quan trọng không kém.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề thất nghiệp là một vấn đề quan trọng, nhưng vấn đề môi trường cũng quan trọng không kém.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề thất nghiệp là một vấn đề quan trọng, nhưng vấn đề môi trường cũng quan trọng không kém.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề không nằm ở điều anh ta nói, mà nằm ở cách anh ta nói.
Translate from 越南语 to 中文
Cái đó không thành vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Cuối cùng tôi đã tìm ra cách giải quyết vấn đề đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cuối cùng cũng đã tìm được ra cách giải quyết cho vấn đề đó.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn không cần giải quyết vấn đề đó bằng bạo lực.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy là chuyên gia giải quyết những vấn đề kiểu đó.
Translate from 越南语 to 中文
Yoshiki gặp vấn đề về tiền nong cho nên anh ta đã hỏi vay Goro 20 nghìn Yên.
Translate from 越南语 to 中文
Mennad đã mời Baya tham gia một cuộc phỏng vấn.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta giải quyết vấn đề này như thế nào?
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề nằm ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã chất vấn một nghi phạm.
Translate from 越南语 to 中文
Điều đó sẽ làm vấn đề thêm phức tạp hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có vấn đề gì với tôi à?
Translate from 越南语 to 中文
Có một vấn đề mà bạn không để ý.
Translate from 越南语 to 中文
Có một số vấn đề mà bạn không để ý.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề nằm ở đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hiểu rằng bạn có một vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể tự giải quyết vấn đề đó.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi chưa thể giải quyết vấn đề được.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề đó hoàn toàn không hề đơn giản.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề đó không hề dễ dàng chút nào.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn hỏi bạn một vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Thế giới cần phải đoàn kết đối phó với vấn đề biến đổi khí hậu.
Translate from 越南语 to 中文
Cả thế giới cần phải chung tay đối phó với vấn đề biến đổi khí hậu.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề chất thải phóng xạ vẫn còn chưa được giải quyết.
Translate from 越南语 to 中文
Trong bài phỏng vấn sau trận đấu, vị huấn luyện viên đã bày tỏ sự bất mãn với trọng tài.
Translate from 越南语 to 中文
Trong bài phỏng vấn sau trận đấu, vị huấn luyện viên đó đã bày tỏ sự bất mãn với vị trọng tài.
Translate from 越南语 to 中文
Tổ chức Y tế Thế giới WHO nói rằng tỷ lệ tử vong từ đại dịch COVID-19 là vào khoảng 3.4%, và những người trên 60 tuổi và những người có vấn đề sức khỏe khác có nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn hẳn so với những người trẻ hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Tổ chức Y tế Thế giới nói rằng tỷ lệ tử vong từ đại dịch COVID-19 là vào khoảng 3.4%, và những người trên 60 tuổi và những người có vấn đề sức khỏe khác có nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn hẳn so với những người trẻ hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã nói với Mary về vấn đề đó.
Translate from 越南语 to 中文
Sao bạn lại xen vào một vấn đề không liên quan gì đến bạn hết vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Mennad đã nói về vấn đề sức khỏe răng miệng.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề không phải là chi phí, mà nằm ở thời gian.
Translate from 越南语 to 中文
Kết hôn là một vấn đề quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã nghĩ ra cách giải quyết vấn đề đó.
Translate from 越南语 to 中文