包含"thật"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用thật。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Tiếc rằng cái đó là sự thật.
Translate from 越南语 to 中文

Chỉ có sự thật là tốt đẹp.
Translate from 越南语 to 中文

"Nói thật là tôi rất là sợ độ cao." "Bạn nhát quá!"
Translate from 越南语 to 中文

Chia sẻ đam mê của ai đó chính là sống thật trọn vẹn với nó.
Translate from 越南语 to 中文

Quyển sách này thật là cũ!
Translate from 越南语 to 中文

Cầu thang hẹp thật!
Translate from 越南语 to 中文

Thật ra thì tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi định sẽ nói với anh sự thật
Translate from 越南语 to 中文

bạn thật tuyệt vời
Translate from 越南语 to 中文

Một phần trong câu chuyện của ông là sự thật.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta có một cơ thể thật đẹp.
Translate from 越南语 to 中文

Lãng phí tài nguyên thiên nhiên lá một việc làm thật xấu hổ.
Translate from 越南语 to 中文

Quyển sách này đọc thật thú vị.
Translate from 越南语 to 中文

Như tôi đã biết thì anh ta thật sự là một chàng trai tốt bụng.
Translate from 越南语 to 中文

Rốt cuộc, họ đã bắt đầu hiểu sự thật
Translate from 越南语 to 中文

Tôi ngu thật!
Translate from 越南语 to 中文

Xe hơi của anh ấy thật tuyệt vời.
Translate from 越南语 to 中文

Cậu ấy nói tiếng Anh tệ thật.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy trẻ thật, nhưng anh ấy thông minh.
Translate from 越南语 to 中文

Thỉnh thoảng thật thú vị được nhấm nháp đồ giải khát khác ngoài bia ra.
Translate from 越南语 to 中文

Lạ thật, chị ấy chưa đến.
Translate from 越南语 to 中文

Chính phủ Trung Quốc kiểm soát Internet để ngăn cản người ta biết sự thật về vụ thảm sát tại quảng trường Thiên An Môn.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy nhìn kỹ, thật là tươi!
Translate from 越南语 to 中文

Chị ấy chơi piano không thật thành thạo.
Translate from 越南语 to 中文

Thường thường những câu nói đùa đều chứa một phần sự thật.
Translate from 越南语 to 中文

Cưỡi xe máy thật lý thú.
Translate from 越南语 to 中文

Sự thật khoa học là sản phẩm của trí tuệ con người.
Translate from 越南语 to 中文

Người ta đón tôi thật cảm động.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta thật khéo chọn vợ.
Translate from 越南语 to 中文

Nàng thật sự là một cô gái duyên dáng.
Translate from 越南语 to 中文

Thật là rất khó mà hiểu được anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Cái điều anh ta nói là sai sự thật.
Translate from 越南语 to 中文

Quang cảnh nơi xảy ra tai nạn ô tô thật kinh khủng.
Translate from 越南语 to 中文

Thật không?
Translate from 越南语 to 中文

Gần đây thật khó theo kịp thời trang ăn mặc của thanh thiếu niên bởi vì chúng thay đổi quá thường xuyên.
Translate from 越南语 to 中文

Thật khó phân biệt được hai chị em song sinh đó vì họ trông rất giống nhau.
Translate from 越南语 to 中文

Jerry là một người rất chân thật. Bạn có thể luôn tin lời của ông ta.
Translate from 越南语 to 中文

Cái giường này nặng thật.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thật nhanh để gặp được chuyến tàu đầu tiên.
Translate from 越南语 to 中文

Tai họa kỳ này ghê thật.
Translate from 越南语 to 中文

Làm y như thật vậy á!
Translate from 越南语 to 中文

Hai đứa nó trông thật xứng đôi trong y phục đám cưới.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta thật tâm đầu ý hợp.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta thật quá đáng, phải có ý kiến với anh ta mới được.
Translate from 越南语 to 中文

Tại sao hắn ta lại có thể nghĩ như vậy nhỉ? Thật là một ý nghĩ kì quặc!
Translate from 越南语 to 中文

Bài thơ ngắn gọn nhưng ý tứ thật sâu sắc.
Translate from 越南语 to 中文

Cảnh vật ở đây thật yên ả.
Translate from 越南语 to 中文

Không khí đồng quê thật yên tĩnh.
Translate from 越南语 to 中文

Phải tổ chức yên tiệc thật linh đình để đón chào tân giám đốc mới được.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta chết yểu thật đáng thương.
Translate from 越南语 to 中文

Sự thật chứng minh rằng những gì chúng tôi lo lắng là dư thừa.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn thật tốt khi giúp tôi làm bài tập về nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn thật táo bạo khi đứng lên trước ông chủ như thế.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sẽ không tha thứ cho bạn trừ khi bạn thành thật xin lỗi.
Translate from 越南语 to 中文

Làm mô hình tàu vũ trụ thật là thú vị.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta thật ngốc khi từ chối lời đề nghị của cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta hít một hơi thật sâu trước khi bước vào phòng của sếp.
Translate from 越南语 to 中文

Những điều anh ta nói đều là sự thật.
Translate from 越南语 to 中文

Người thư ký riêng cuả Philip Whithworth chăm chú nhìn cô gái mặc bộ đồ thật bảnh.
Translate from 越南语 to 中文

Philip Whithworth đã thật sự nhận ra bà Gina Danner rất đẹp.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thật sự muốn biết.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn thật tốt khi đề cập đến việc đó.
Translate from 越南语 to 中文

Vị của nó thật sự ngon.
Translate from 越南语 to 中文

Chào mừng đến với thế giới thật.
Translate from 越南语 to 中文

Sáng nay đi chung với bạn thật khỏe.
Translate from 越南语 to 中文

Ý kiến của nó thật nặng đô.
Translate from 越南语 to 中文

Tóc của mày thật sự trông bù xù.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy thật tốt bụng khi chỉ đường đến ga.
Translate from 越南语 to 中文

Tiền phí là không có thật.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã nói là nó có thật mà.
Translate from 越南语 to 中文

Hòn đảo là có thật.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta phải đi thật nhanh và cẩn thận.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thật sự không biết.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thật ngu ngốc khi không đầu tư cùng anh ấy lúc tôi có cơ hội.
Translate from 越南语 to 中文

Tình yêu là thế sao thật khó khăn.
Translate from 越南语 to 中文

Xe máy tuyệt thật đấy. Nó có thể luồn lách qua dòng xe kẹt cứng một cách trôi chảy.
Translate from 越南语 to 中文

Thật là một buổi chiều thú vị.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thật sự sốc khi nhận được tin buồn.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi nghĩ rằng thông điệp đó là thật.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi nghĩ rằng tin nhắn đó là thật.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi nghĩ thông điệp đó là thật.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tớ nghĩ rằng thông điệp đó là thật.
Translate from 越南语 to 中文

Tụi tao nghĩ rằng thông điệp đó là thật.
Translate from 越南语 to 中文

Đây là cái bí mật của tớ. Nó đơn giản thôi: người ta chỉ nhìn thấy thật rõ ràng bằng trái tim. Cái cốt yếu thì con mắt không nhìn thấy.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thật sự muốn trở thành một ảo thuật gia tài ba.
Translate from 越南语 to 中文

Thật tuyệt vời khi có một gia đình.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nghĩ tin đồn đó là thật.
Translate from 越南语 to 中文

Thật buồn khi chẳng ai đến gặp bạn ở nhà ga cả.
Translate from 越南语 to 中文

Chúc mọi người có một ngày thật vui và luôn là một người Thầy tuyệt vời nhất.
Translate from 越南语 to 中文

Người ta tin rằng lời đồn đại này là thật.
Translate from 越南语 to 中文

Thật không dễ dàng để Tom nói cho Mary những điều cô ấy muốn nghe.
Translate from 越南语 to 中文

Thật là, sau đó tôi không thể đứng Tom.
Translate from 越南语 to 中文

Thật đáng tiếc chẳng ai ra ga đón bạn cả.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm nay bạn thật đẹp.
Translate from 越南语 to 中文

Tiếng Việt thật sự rất khó học.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đi đôi giày đó trông thật buồn cười.
Translate from 越南语 to 中文

Ở trên giường cô ta thật hoang dã.
Translate from 越南语 to 中文

Sự thật là chúng tôi không được mời.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta trông thật tuyệt khi đi cùng nhau.
Translate from 越南语 to 中文

Uống thật nhiều vitamin C để đề phòng bị cảm.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi đã có một ngày thật vui ở bãi biển.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:hảchữhiểucầnhỏicâungớngẩntrìnhbày