学习如何在越南语句子中使用thật。超过100个精心挑选的例子。
Tiếc rằng cái đó là sự thật.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ có sự thật là tốt đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
"Nói thật là tôi rất là sợ độ cao." "Bạn nhát quá!"
Translate from 越南语 to 中文
Chia sẻ đam mê của ai đó chính là sống thật trọn vẹn với nó.
Translate from 越南语 to 中文
Quyển sách này thật là cũ!
Translate from 越南语 to 中文
Cầu thang hẹp thật!
Translate from 越南语 to 中文
Thật ra thì tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi định sẽ nói với anh sự thật
Translate from 越南语 to 中文
bạn thật tuyệt vời
Translate from 越南语 to 中文
Một phần trong câu chuyện của ông là sự thật.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta có một cơ thể thật đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Lãng phí tài nguyên thiên nhiên lá một việc làm thật xấu hổ.
Translate from 越南语 to 中文
Quyển sách này đọc thật thú vị.
Translate from 越南语 to 中文
Như tôi đã biết thì anh ta thật sự là một chàng trai tốt bụng.
Translate from 越南语 to 中文
Rốt cuộc, họ đã bắt đầu hiểu sự thật
Translate from 越南语 to 中文
Tôi ngu thật!
Translate from 越南语 to 中文
Xe hơi của anh ấy thật tuyệt vời.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu ấy nói tiếng Anh tệ thật.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy trẻ thật, nhưng anh ấy thông minh.
Translate from 越南语 to 中文
Thỉnh thoảng thật thú vị được nhấm nháp đồ giải khát khác ngoài bia ra.
Translate from 越南语 to 中文
Lạ thật, chị ấy chưa đến.
Translate from 越南语 to 中文
Chính phủ Trung Quốc kiểm soát Internet để ngăn cản người ta biết sự thật về vụ thảm sát tại quảng trường Thiên An Môn.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy nhìn kỹ, thật là tươi!
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy chơi piano không thật thành thạo.
Translate from 越南语 to 中文
Thường thường những câu nói đùa đều chứa một phần sự thật.
Translate from 越南语 to 中文
Cưỡi xe máy thật lý thú.
Translate from 越南语 to 中文
Sự thật khoa học là sản phẩm của trí tuệ con người.
Translate from 越南语 to 中文
Người ta đón tôi thật cảm động.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta thật khéo chọn vợ.
Translate from 越南语 to 中文
Nàng thật sự là một cô gái duyên dáng.
Translate from 越南语 to 中文
Thật là rất khó mà hiểu được anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Cái điều anh ta nói là sai sự thật.
Translate from 越南语 to 中文
Quang cảnh nơi xảy ra tai nạn ô tô thật kinh khủng.
Translate from 越南语 to 中文
Thật không?
Translate from 越南语 to 中文
Gần đây thật khó theo kịp thời trang ăn mặc của thanh thiếu niên bởi vì chúng thay đổi quá thường xuyên.
Translate from 越南语 to 中文
Thật khó phân biệt được hai chị em song sinh đó vì họ trông rất giống nhau.
Translate from 越南语 to 中文
Jerry là một người rất chân thật. Bạn có thể luôn tin lời của ông ta.
Translate from 越南语 to 中文
Cái giường này nặng thật.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thật nhanh để gặp được chuyến tàu đầu tiên.
Translate from 越南语 to 中文
Tai họa kỳ này ghê thật.
Translate from 越南语 to 中文
Làm y như thật vậy á!
Translate from 越南语 to 中文
Hai đứa nó trông thật xứng đôi trong y phục đám cưới.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta thật tâm đầu ý hợp.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta thật quá đáng, phải có ý kiến với anh ta mới được.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao hắn ta lại có thể nghĩ như vậy nhỉ? Thật là một ý nghĩ kì quặc!
Translate from 越南语 to 中文
Bài thơ ngắn gọn nhưng ý tứ thật sâu sắc.
Translate from 越南语 to 中文
Cảnh vật ở đây thật yên ả.
Translate from 越南语 to 中文
Không khí đồng quê thật yên tĩnh.
Translate from 越南语 to 中文
Phải tổ chức yên tiệc thật linh đình để đón chào tân giám đốc mới được.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta chết yểu thật đáng thương.
Translate from 越南语 to 中文
Sự thật chứng minh rằng những gì chúng tôi lo lắng là dư thừa.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thật tốt khi giúp tôi làm bài tập về nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thật táo bạo khi đứng lên trước ông chủ như thế.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ không tha thứ cho bạn trừ khi bạn thành thật xin lỗi.
Translate from 越南语 to 中文
Làm mô hình tàu vũ trụ thật là thú vị.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta thật ngốc khi từ chối lời đề nghị của cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta hít một hơi thật sâu trước khi bước vào phòng của sếp.
Translate from 越南语 to 中文
Những điều anh ta nói đều là sự thật.
Translate from 越南语 to 中文
Người thư ký riêng cuả Philip Whithworth chăm chú nhìn cô gái mặc bộ đồ thật bảnh.
Translate from 越南语 to 中文
Philip Whithworth đã thật sự nhận ra bà Gina Danner rất đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thật sự muốn biết.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thật tốt khi đề cập đến việc đó.
Translate from 越南语 to 中文
Vị của nó thật sự ngon.
Translate from 越南语 to 中文
Chào mừng đến với thế giới thật.
Translate from 越南语 to 中文
Sáng nay đi chung với bạn thật khỏe.
Translate from 越南语 to 中文
Ý kiến của nó thật nặng đô.
Translate from 越南语 to 中文
Tóc của mày thật sự trông bù xù.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy thật tốt bụng khi chỉ đường đến ga.
Translate from 越南语 to 中文
Tiền phí là không có thật.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã nói là nó có thật mà.
Translate from 越南语 to 中文
Hòn đảo là có thật.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta phải đi thật nhanh và cẩn thận.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thật sự không biết.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thật ngu ngốc khi không đầu tư cùng anh ấy lúc tôi có cơ hội.
Translate from 越南语 to 中文
Tình yêu là thế sao thật khó khăn.
Translate from 越南语 to 中文
Xe máy tuyệt thật đấy. Nó có thể luồn lách qua dòng xe kẹt cứng một cách trôi chảy.
Translate from 越南语 to 中文
Thật là một buổi chiều thú vị.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thật sự sốc khi nhận được tin buồn.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi nghĩ rằng thông điệp đó là thật.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi nghĩ rằng tin nhắn đó là thật.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi nghĩ thông điệp đó là thật.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tớ nghĩ rằng thông điệp đó là thật.
Translate from 越南语 to 中文
Tụi tao nghĩ rằng thông điệp đó là thật.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là cái bí mật của tớ. Nó đơn giản thôi: người ta chỉ nhìn thấy thật rõ ràng bằng trái tim. Cái cốt yếu thì con mắt không nhìn thấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thật sự muốn trở thành một ảo thuật gia tài ba.
Translate from 越南语 to 中文
Thật tuyệt vời khi có một gia đình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ tin đồn đó là thật.
Translate from 越南语 to 中文
Thật buồn khi chẳng ai đến gặp bạn ở nhà ga cả.
Translate from 越南语 to 中文
Chúc mọi người có một ngày thật vui và luôn là một người Thầy tuyệt vời nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Người ta tin rằng lời đồn đại này là thật.
Translate from 越南语 to 中文
Thật không dễ dàng để Tom nói cho Mary những điều cô ấy muốn nghe.
Translate from 越南语 to 中文
Thật là, sau đó tôi không thể đứng Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Thật đáng tiếc chẳng ai ra ga đón bạn cả.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay bạn thật đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Tiếng Việt thật sự rất khó học.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đi đôi giày đó trông thật buồn cười.
Translate from 越南语 to 中文
Ở trên giường cô ta thật hoang dã.
Translate from 越南语 to 中文
Sự thật là chúng tôi không được mời.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta trông thật tuyệt khi đi cùng nhau.
Translate from 越南语 to 中文
Uống thật nhiều vitamin C để đề phòng bị cảm.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi đã có một ngày thật vui ở bãi biển.
Translate from 越南语 to 中文