学习如何在越南语句子中使用việc。超过100个精心挑选的例子。
Thầy vật lý không để ý đến việc lên lớp của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cần gì thì cứ việc nói với tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi còn nhiều việc phải làm quá, chắc phải ở lại thêm một tiếng đồng hồ nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không hợp với việc làm chân tay.
Translate from 越南语 to 中文
Việc anh ấy thi đậu bằng lái xe làm mọi người rất ngạc nhiên
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta bị thương trong khi làm việc
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta gặp tai nạn trong khi làm việc
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để theo kịp những người khác.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã nhận việc phụ trách công ty của cha mình.
Translate from 越南语 to 中文
Các sinh viên dành nhiều thời gian cho việc vui chơi.
Translate from 越南语 to 中文
Lãng phí tài nguyên thiên nhiên lá một việc làm thật xấu hổ.
Translate from 越南语 to 中文
Họ làm việc tám giờ một ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Họ phải làm việc 8 giờ một ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Có phải Mary sống cạnh nhà tài xế xe buýt - người đã làm việc với Join không?
Translate from 越南语 to 中文
Bác sĩ khuyên tôi đừng làm việc quá nhiều nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy làm việc trên những dự án thực sự điên rồ.
Translate from 越南语 to 中文
Cô gái làm việc ở lò nướng bánh có duyên.
Translate from 越南语 to 中文
Bill làm công việc bán xe.
Translate from 越南语 to 中文
Cũng như bạn, anh ấy mệt mỏi vì công việc của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã tập trung vào việc học các giới từ.
Translate from 越南语 to 中文
Công việc của chúng ta gần xong rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ nhận công việc, với điều kiện bạn sẽ giúp tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi làm việc vào buổi sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã từng làm việc tại một nhà hàng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi xin ý kiến bố tôi và quyết định thay đổi nơi làm việc.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có gì để nói về việc này không?
Translate from 越南语 to 中文
Bố tôi làm việc ở đây.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi việc đều tốt.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy làm việc ngày đêm vì lợi ích của xí nghiệp mình.
Translate from 越南语 to 中文
Công việc này đòi hỏi kỹ năng đặc biệt.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đừng lo về việc đó.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy muốn thuê bao nhiêu người giúp việc?
Translate from 越南语 to 中文
Công việc này đòi hỏi nhiều kiên nhẫn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn viết hàng trăm câu trên Tatoeba nhưng tôi có nhiều việc khác phải làm.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không làm việc.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên tìm hiểu sự việc theo quan điểm y học.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn ra nước ngoài vì thích thú hay vì công việc?
Translate from 越南语 to 中文
Việc làm ở đại học sẽ cho anh nhiều thời gian rảnh hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Đối với tôi, sắc đẹp giống như đỉnh một ngọn núi, một khi đa đạt tới chỉ còn có việc đi xuống.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã làm việc đó trước sự có mặt của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta tỏ ra rất phấn khởi trong công việc.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy cho chúng tôi công cụ, chúng tôi sẽ hoàn thành công việc.
Translate from 越南语 to 中文
Vợ anh ấy nhận một việc làm vì nhu cầu.
Translate from 越南语 to 中文
Mất bao nhiêu thời gian không hề gì, tôi sẽ hoàn thành công việc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể yêu cầu bạn giúp một việc được không?
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi làm việc mọi ngày trừ chủ nhật.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có vui lòng giúp tôi một việc không?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy làm việc dữ quá khiến rốt cuộc anh ấy bị ốm.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy để tôi làm việc yên ổn.
Translate from 越南语 to 中文
Máy vi tính có thể làm một công việc rất phức tạp trong một khoảnh khắc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tưởng mọi việc sẽ cải thiện nhưng trên thực tế lại trở nên trầm trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Bố tôi làm việc tại một nhà máy.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay tôi làm việc hơi lâu một chút để tránh sáng mai công việc bị quá tải.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay tôi làm việc hơi lâu một chút để tránh sáng mai công việc bị quá tải.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi ngại làm việc hôm nay.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã không làm gì ngoài việc đọc tạp chí.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nhớ năm anh ấy bắt đầu có công ăn việc làm.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phấn chấn khi nghĩ đến việc dọn nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Thôi, bạn đừng đọc tranh liên hoàn khi đang làm việc.
Translate from 越南语 to 中文
Niềm đam mê với công việc sẽ dẫn tới thành công.
Translate from 越南语 to 中文
Không có việc gì khó chỉ sợ lòng không bền.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy không chọn được giữa kiếm được một việc làm hay đi học.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy có làm việc tại thành phố này không?
Translate from 越南语 to 中文
Nếu mọi việc thuận lợi, chúng ta mỗi ngày có thể làm 2-3 cái.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi kiên quyết làm xong công việc mặc dù gặp nhiều cản trở.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay tôi chả có việc gì đáng làm.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể liệt kê danh sách các việc đáng thảo luận không?
Translate from 越南语 to 中文
Nhìn quả biết cây, nhìn việc biết người.
Translate from 越南语 to 中文
Sau mọi việc tôi chạy ngay đến nhà ga, và tôi đã kịp giờ tàu.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy gửi tới tòa soạn một rao vặt tìm một người giúp việc nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Trong những ngày nghỉ hè tôi đã đến làm việc ở bưu điện.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng bao giờ có ý định can thiệp vào công việc của anh.
Translate from 越南语 to 中文
Mặc dầu nó đã mệt , nó vẫn tiếp tục làm việc.
Translate from 越南语 to 中文
Những công việc của mỗi quốc gia như nhau.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy làm việc thái quá và bị ốm.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta sống là bởi công việc của bản thân cô.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta luôn chê bai công việc của người thư ký của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy im đi và tiếp tục công việc của mình!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng muốn cam kết gì trong sự việc này.
Translate from 越南语 to 中文
Ông có thể vui lòng hoàn thành công việc này vào thứ hai không?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đang nói về việc sang Tây Ban Nha mùa đông này.
Translate from 越南语 to 中文
Việc làm kiếm tiền tốt, nhưng mặt khác tôi phải làm việc mỗi ngày mười hai giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Việc làm kiếm tiền tốt, nhưng mặt khác tôi phải làm việc mỗi ngày mười hai giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta mất việc, chỉ bởi anh ta đã từ chối sự nói dối.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy rất chính xác trong công việc.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy rất cẩn trọng trong công việc của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn cứ nghĩ rằng tôi chẳng có việc phải làm, nhưng trái lại tôi rất bận.
Translate from 越南语 to 中文
Chơi gôn với tôi là việc khó.
Translate from 越南语 to 中文
Khi hoàn thành công việc của mình, nó về nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ giải thích sự việc với anh sau.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng chỉ nhìn mặt trái sự việc.
Translate from 越南语 to 中文
Không được phán xét sự việc theo vẻ ngoài của nó.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta luôn phàn nàn về công việc của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Jennifer rất thất vọng về việc buổi hòa nhạc bị hủy bỏ. Cô ấy rất trông mong buổi biểu diễn đó.
Translate from 越南语 to 中文
Lẽ ra em không nên tiết lộ việc em có mang quá sớm. Anh muốn làm mọi người ngạc nhiên.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất tiếc, hôm nay tôi không thể tham gia với bạn. Trước buổi tối nay tôi phải chạy rất nhiều việc vặt.
Translate from 越南语 to 中文
William rất ngăn nắp. Anh ấy luôn quán xuyến mọi việc.
Translate from 越南语 to 中文
Họ quá mệt mỏi vì họ đã làm việc suốt 2 ngày đêm.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể tin là bạn đã không bị trừng phạt về việc lẻn ra khỏi nhà tối qua. Cha bạn đã không nghe thấy.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta đặt rất nhiều suy nghĩ vào việc ông nghĩ như thế nào.
Translate from 越南语 to 中文
Công việc rất khó cho chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文