学习如何在越南语句子中使用tin。超过100个精心挑选的例子。
Nếu thế giới không như bây giờ, thì tôi có thể tin ai cũng được.
Translate from 越南语 to 中文
"Tin tôi đi," anh ấy nói.
Translate from 越南语 to 中文
Tùy theo bạn cách nghĩa sự "tin" Chúa là sao.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không tin!
Translate from 越南语 to 中文
Ai cũng muốn tin rằng mọi giấc mơ đều có thể trở thành hiện thực.
Translate from 越南语 to 中文
Chuyện của nó tào lao đến nỗi chẳng ai tin được.
Translate from 越南语 to 中文
Em trai tôi rất là tự tin. Ít nhất chính nó nghĩ như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu mà thế giới không như thế này, cái gì tôi cũng tin.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy hẳn rất vui khi nghe tin này.
Translate from 越南语 to 中文
Không thể tin chắc về sự giúp đỡ của anh ta
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không tin ở Thượng đế.
Translate from 越南语 to 中文
Giáo viên cho chị ấy nhiều thông tin về trường đại học.
Translate from 越南语 to 中文
Mặc dù chị ấy có nhiều điểm yếu tôi vẫn tin ở chị.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không tin rằng có Thượng đế.
Translate from 越南语 to 中文
Beth phản đối, nhưng mẹ cô nhắc cô về sự béo phì không thể tin được của cô.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy liên kết với những người đáng tin cậy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh tin hay không tin, điều đó ít quân trọng đối với tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh tin hay không tin, điều đó ít quân trọng đối với tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tin chắc rằng ông ta là một người lương thiện.
Translate from 越南语 to 中文
Điều đó khó tin.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thực sự tin rằng anh ấy sẽ bỏ cuộc?
Translate from 越南语 to 中文
Tin đồn đã được xác nhận là không có cơ sở.
Translate from 越南语 to 中文
Đã được xác định rằng tin đồn là vô căn cứ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có tin rằng anh ấy cố tình làm sai?
Translate from 越南语 to 中文
Ngay cả những chuyên gia cũng không hiểu được tai nạn không thể tin được này.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn không nên tin vào một con người như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy tin chắc thi sẽ đỗ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tin ở tình bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy sẽ chẳng tin điều đó đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Dịch là một nghệ thuật, vì vậy các bản dịch bằng máy vi tính không đáng tin cậy nếu không được con người hiệu đính.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu đây là thời đại thông tin, thì chúng ta được thông tin tốt về cái gì?
Translate from 越南语 to 中文
Nếu đây là thời đại thông tin, thì chúng ta được thông tin tốt về cái gì?
Translate from 越南语 to 中文
Gần đây bạn có tin tức gì về cô ta không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể tin ở Jack.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tin rằng cô ấy không hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sắp thông báo cho anh những thông tin mới nhất từ làng.
Translate from 越南语 to 中文
Thoạt đầu tôi không tin anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không tin là có ma.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không tin rằng ngày mai sẽ mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã tin ở anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Lời nói của ông ta hoàn toàn đáng tin.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể tin vào mắt mình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tin rằng mặc dù khó khăn thách thức chúng ta phải đối mặt nhưng chúng ta hoàn toàn sẽ có thể vượt qua
Translate from 越南语 to 中文
Điều đó khó có thể tin được.
Translate from 越南语 to 中文
Thỉnh thoảng toi nhận được tin của mẹ tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ thông báo cho bạn về những tin tức mới nhất ở làng.
Translate from 越南语 to 中文
Tin về vụ bê bối làm mất mặt vị chính khách.
Translate from 越南语 to 中文
Một phần của thông tin này rất quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta hãy tìm kiếm thông tin nhiều nhất có thể có.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không sao nhớ nổi Timothy trông như thế nào, nhưng tôi tin chắc là tôi sẽ nhận ra anh ấy ngay.
Translate from 越南语 to 中文
Anh phải bảo vệ những gì anh tin tưởng nếu không sẽ không có ai tôn trọng anh.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể tin là bạn đã không bị trừng phạt về việc lẻn ra khỏi nhà tối qua. Cha bạn đã không nghe thấy.
Translate from 越南语 to 中文
Jerry là một người rất chân thật. Bạn có thể luôn tin lời của ông ta.
Translate from 越南语 to 中文
Thoạt đầu không ai tin tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Không thể tin anh ta được.
Translate from 越南语 to 中文
Hổm nay có nghe tin gì về Nhật bản không?
Translate from 越南语 to 中文
Hình như báo chí bớt đưa tin rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tui có nhắn tin quyên góp.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã tin tưởng Kylie Minogue kể từ ngày 12 tháng 6, 1998.
Translate from 越南语 to 中文
cô ấy nhắn tin rằng cô ấy sẽ tới sớm
Translate from 越南语 to 中文
Đừng có tin bất kỳ ai ở đây hết.
Translate from 越南语 to 中文
Họ cũng có câu "Bạn có thể đứng đắn mà không cần com-lê" như một chìa khóa cho niềm tin của họ.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng tin những người khen bạn ngay trước mặt bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không tin con mèo đen đó mang đến điều xui xẻo.
Translate from 越南语 to 中文
Tin tức khiến nó rất vui.
Translate from 越南语 to 中文
Tin tức lan khắp Nhật Bản.
Translate from 越南语 to 中文
Tin học viễn thông là một ngành hấp dẫn.
Translate from 越南语 to 中文
Những người nắm toàn bộ tin tức mật này là các giám đốc nhà máy.
Translate from 越南语 to 中文
Những người thư ký giám đốc được quyền tiếp cận nguồn tin tức tối mật.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang có nhiều sách học và tập tin âm thanh phát âm tiếng Việt.
Translate from 越南语 to 中文
Ngay cả tôi còn không tin được.
Translate from 越南语 to 中文
Tân Hoa xã đã công bố một tin tức thống kê mới nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Trái đất từng được tin rằng nó là một mặt phẳng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không tin điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Người dùng bạn muốn gởi tin này đến không tồn tại. Vui lòng thử tên khác.
Translate from 越南语 to 中文
Tom không muốn nói cho Mary tin buồn.
Translate from 越南语 to 中文
Dú sao những lời nó nói chẳng đáng tin chút nào.
Translate from 越南语 to 中文
Câu chuyện trong Bí Mật của May Mắn mang lại cho người đọc, niềm tin, hy vọng, những trải nghiệm quý báu.
Translate from 越南语 to 中文
Tập đoàn này nổi tiếng vì trang thiết bị thông tin của nó.
Translate from 越南语 to 中文
Ngay cả bà của tôi còn có thể gởi tin nhắn nữa là.
Translate from 越南语 to 中文
Khi nó thường xuyên nói dối, không ai sẽ tin nó.
Translate from 越南语 to 中文
Từ khi nó hay nói dối, không ai tin nó nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể tin có ai đó thực sự tìm ra hòn đảo.
Translate from 越南语 to 中文
Ông đã tìm kiếm Hòn đảo Huyền bí suốt nửa cuộc đời và bặt tin 2 năm rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Em chẳng thể tin Alexander Anderson dù chỉ một lời.
Translate from 越南语 to 中文
Sean có vẻ thực sự tin.
Translate from 越南语 to 中文
Dượng không thể tin chúng ta lại vượt qua được.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu sẽ chẳng thể tin nổi đâu vì tôi cũng thích loài đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả mọi người đều muốn tin rằng những giấc mơ có thể trở thành hiện thực.
Translate from 越南语 to 中文
con đường duy nhất để làm được điều bất khả thi là tin rằng nó khả thi.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta ngây thơ đến mức khó tin.
Translate from 越南语 to 中文
Anh không được tin một câu nào của câu chuyện đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thật sự sốc khi nhận được tin buồn.
Translate from 越南语 to 中文
Tin tôi đi. Tôi bây đã lột xác thành người mới.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi nghĩ rằng tin nhắn đó là thật.
Translate from 越南语 to 中文
Người dân hoảng loạn vì tin đồn sóng thần
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy luôn luôn nghe tin tức trên đài phát thanh.
Translate from 越南语 to 中文
Không biết tin đồn ấy có chính xác không nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Toàn thể dân tộc vui mừng khi nghe tin ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy vẫn còn tin vào ông già Noel.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ tin đồn đó là thật.
Translate from 越南语 to 中文