学习如何在越南语句子中使用đề。超过100个精心挑选的例子。
Vấn đề ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文
Ai lại không biết về vấn đề này?!
Translate from 越南语 to 中文
Không tồn tại vấn đề mà không có giải pháp.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cho rằng chị ấy từ chối đề nghị của anh ta là rất dễ hiểu.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn nói với anh về chủ đề đó.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề là họ chỉ nghĩ về bản thân.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy từ chối xem xét đề nghị của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã tìm cách thay đổi chủ đề.
Translate from 越南语 to 中文
Anh thích nhất chủ đề nào?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy không chấp nhận đề nghị của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Sự đồng lòng chứng tỏ rằng chúng ta không ủng hộ ý kiến đã được đề nghị.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đề nghị hoãn cuộc họp.
Translate from 越南语 to 中文
Đó là cốt lõi của vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy đề nghị giải lao một giờ đồng hồ để ăn trưa.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta sẽ vấp nhiều vấn đề nếu chúng ta tiếp tục với những điều kiện này.
Translate from 越南语 to 中文
Những người cùng tuổi ông thường có vấn đề đó.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn sẽ chấp nhận đề nghị của chúng tôi chứ?
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn lái xe vào ban đêm, bạn nên đề phòng những tài xế say rượu.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy thử nó đi, tôi đề nghị.
Translate from 越南语 to 中文
Họ thảo luận về vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Thầy cho đề mở mà.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang xin ý kiến cấp trên để thay đổi một số vấn đề trong dự án.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta phải khắc phục những yếu điểm của vấn đề nhanh chóng.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta từ chối mọi lời đề nghị.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có đồng ý với đề xuất của tôi?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta thật ngốc khi từ chối lời đề nghị của cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không đề nghị cô dò xét một tổng công ty khác.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thật tốt khi đề cập đến việc đó.
Translate from 越南语 to 中文
Xin hãy gọi tôi là Philiptôi biết tôi không có quyền đề nghị cô vào làm ở Sinco.
Translate from 越南语 to 中文
Ông đề nghị Lauren đến gặp ông liền.
Translate from 越南语 to 中文
Quá dễ để tôi giải quyết vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Quá dễ để tao giải quyết vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu khoa học tiến bộ, chúng ta sẽ có thể giải quyết những vấn đề như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Quyết định của họ sẽ đem đến chuỗi vấn đề nghiêm trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Ta đã đề nghị nó cùng ta cai trị đỉnh Olympus.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta từ chối đề án của chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta hãy cùng thảo luận vấn đề ở đây.
Translate from 越南语 to 中文
Anh có đồng ý với đề án đó không ?
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề này dễ dàng hơn thế.
Translate from 越南语 to 中文
Một sinh viên đã giải quyết hết tất cả vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Phô mai tươi Susu của Vinamilk giúp trẻ tăng cường sức đề kháng và tăng chiều cao.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề lớn nhất của tôi là quyết định làm cái gì kế tiếp.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi đã giải quyết vấn đề đó trong một tuần.
Translate from 越南语 to 中文
Tụi tao đã giải quyết vấn đề đó trong một tuần.
Translate from 越南语 to 中文
Anh hãy thôi, đừng đi lạc đề nữa!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ là chúng ta đã giải quyết vấn đề này rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tom vẫn không hiểu vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Câu hỏi của bạn không liên quan gì đến chủ đề.
Translate from 越南语 to 中文
Uống thật nhiều vitamin C để đề phòng bị cảm.
Translate from 越南语 to 中文
Đây có thực sự là vấn đề như thế?
Translate from 越南语 to 中文
Nguồn gốc của vấn đề là thiếu trao đổi giữa các bộ phận.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi luôn gặp vấn đề về tiền bạc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ tìm ra giải pháp cho vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Bây giờ tôi sẽ trình bày vấn đề thứ hai.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể giải quyết vấn đề bằng những cách không bạo lực.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề này rất phiền phức.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta miễn cưỡng đồng ý với đề nghị của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc đó, tôi không nghĩ đến vấn đề này.
Translate from 越南语 to 中文
Rõ ràng là cậu có vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Đây có phải vấn đề không?
Translate from 越南语 to 中文
Những người tự đề cao mình quá mức cần là trung tâm của sự chú ý, mong muốn được công nhận và rất ít quan tâm tời những người khác. Trái lại, lòng tự trọng lành mạnh cho phép chúng ta tôn trọng những ước mong của chúng ta và cả những ước mong của những người khác.
Translate from 越南语 to 中文
Đề nghị của bà ta đáng được xem xét một lần nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Ngôi nhà này có vị trí thích hợp, nhưng vấn đề là nó quá nhỏ đối với gia đình đông đúc của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Ngài tổng thống đã đề xuất một chương trình mới.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là vấn đề về mức độ.
Translate from 越南语 to 中文
Nó đề xuất ý kiến cải cách phương pháp nghiên cứu.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta đề xuất ý kiến cải cách phương pháp nghiên cứu.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đề xuất ý kiến cải cách phương pháp nghiên cứu.
Translate from 越南语 to 中文
Ổng đề xuất ý kiến cải cách phương pháp nghiên cứu.
Translate from 越南语 to 中文
Đó không còn là vấn đề của bạn nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Đó là đề nghị cuối cùng của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi từng có vấn đề giống như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Họ đang xem xét vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Cho tôi biết ngay lập tức nếu bạn có vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn sẽ không có thêm bất cứ một vấn đề nào nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Cô Roland, cô nghĩ gì về vấn đề này?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có một vấn đề nhỏ.
Translate from 越南语 to 中文
đó là một chủ đề rất thú vị.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng bao giờ đề cập tới vấn đề đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng bao giờ đề cập tới vấn đề đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề này phiền phức vô cùng.
Translate from 越南语 to 中文
Để đề phòng thì bạn có thể mang ô theo.
Translate from 越南语 to 中文
Để đề phòng thì cứ mang ô theo, bạn thấy thế nào?
Translate from 越南语 to 中文
Chủ đề đó không nên được đem ra bàn luận.
Translate from 越南语 to 中文
Có một vài vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta hãy giúp họ giải quyết vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Bob nghĩ rất nhiều về vấn đề đó.
Translate from 越南语 to 中文
Chủ đề đó tôi không thích.
Translate from 越南语 to 中文
Họ có cách nhìn khác về vấn đề của ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ không muốn nói về vấn đề của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ mang ô đề phòng trời mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Ừ đấy, tôi có vấn đề với người Mỹ các người!
Translate from 越南语 to 中文
Hãy thảo luận vấn đề này một cách kỹ càng trong cuộc họp ngày mai.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là vấn đề sống còn.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy bước vào vấn đề chính.
Translate from 越南语 to 中文
Các nghị sĩ Quốc hội đang đau đầu tìm cách giải quyết vấn đề này.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta hầu như không biết gì về vấn đề đó cả.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy từ chối đề xuất của chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề thất nghiệp là một vấn đề quan trọng, nhưng vấn đề môi trường cũng quan trọng không kém.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề thất nghiệp là một vấn đề quan trọng, nhưng vấn đề môi trường cũng quan trọng không kém.
Translate from 越南语 to 中文