"đề" içeren Vietnamca örnek cümleler

đề kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Vấn đề ở đâu?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ai lại không biết về vấn đề này?!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không tồn tại vấn đề mà không có giải pháp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi cho rằng chị ấy từ chối đề nghị của anh ta là rất dễ hiểu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi muốn nói với anh về chủ đề đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vấn đề là họ chỉ nghĩ về bản thân.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông ấy từ chối xem xét đề nghị của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đã tìm cách thay đổi chủ đề.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh thích nhất chủ đề nào?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy không chấp nhận đề nghị của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sự đồng lòng chứng tỏ rằng chúng ta không ủng hộ ý kiến đã được đề nghị.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đề nghị hoãn cuộc họp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đó là cốt lõi của vấn đề.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chị ấy đề nghị giải lao một giờ đồng hồ để ăn trưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta sẽ vấp nhiều vấn đề nếu chúng ta tiếp tục với những điều kiện này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những người cùng tuổi ông thường có vấn đề đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn sẽ chấp nhận đề nghị của chúng tôi chứ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu bạn lái xe vào ban đêm, bạn nên đề phòng những tài xế say rượu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy thử nó đi, tôi đề nghị.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Họ thảo luận về vấn đề.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thầy cho đề mở mà.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đang xin ý kiến cấp trên để thay đổi một số vấn đề trong dự án.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta phải khắc phục những yếu điểm của vấn đề nhanh chóng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ta từ chối mọi lời đề nghị.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có đồng ý với đề xuất của tôi?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta thật ngốc khi từ chối lời đề nghị của cô ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không đề nghị cô dò xét một tổng công ty khác.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn thật tốt khi đề cập đến việc đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xin hãy gọi tôi là Philiptôi biết tôi không có quyền đề nghị cô vào làm ở Sinco.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông đề nghị Lauren đến gặp ông liền.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Quá dễ để tôi giải quyết vấn đề.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Quá dễ để tao giải quyết vấn đề.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu khoa học tiến bộ, chúng ta sẽ có thể giải quyết những vấn đề như vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Quyết định của họ sẽ đem đến chuỗi vấn đề nghiêm trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ta đã đề nghị nó cùng ta cai trị đỉnh Olympus.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ta từ chối đề án của chúng tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta hãy cùng thảo luận vấn đề ở đây.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh có đồng ý với đề án đó không ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vấn đề này dễ dàng hơn thế.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một sinh viên đã giải quyết hết tất cả vấn đề.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Phô mai tươi Susu của Vinamilk giúp trẻ tăng cường sức đề kháng và tăng chiều cao.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vấn đề lớn nhất của tôi là quyết định làm cái gì kế tiếp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi đã giải quyết vấn đề đó trong một tuần.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tụi tao đã giải quyết vấn đề đó trong một tuần.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh hãy thôi, đừng đi lạc đề nữa!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi nghĩ là chúng ta đã giải quyết vấn đề này rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom vẫn không hiểu vấn đề.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Câu hỏi của bạn không liên quan gì đến chủ đề.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Uống thật nhiều vitamin C để đề phòng bị cảm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đây có thực sự là vấn đề như thế?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nguồn gốc của vấn đề là thiếu trao đổi giữa các bộ phận.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi luôn gặp vấn đề về tiền bạc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sẽ tìm ra giải pháp cho vấn đề.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bây giờ tôi sẽ trình bày vấn đề thứ hai.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có thể giải quyết vấn đề bằng những cách không bạo lực.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vấn đề này rất phiền phức.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta miễn cưỡng đồng ý với đề nghị của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lúc đó, tôi không nghĩ đến vấn đề này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Rõ ràng là cậu có vấn đề.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đây có phải vấn đề không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những người tự đề cao mình quá mức cần là trung tâm của sự chú ý, mong muốn được công nhận và rất ít quan tâm tời những người khác. Trái lại, lòng tự trọng lành mạnh cho phép chúng ta tôn trọng những ước mong của chúng ta và cả những ước mong của những người khác.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đề nghị của bà ta đáng được xem xét một lần nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngôi nhà này có vị trí thích hợp, nhưng vấn đề là nó quá nhỏ đối với gia đình đông đúc của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngài tổng thống đã đề xuất một chương trình mới.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đây là vấn đề về mức độ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó đề xuất ý kiến cải cách phương pháp nghiên cứu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông ta đề xuất ý kiến cải cách phương pháp nghiên cứu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta đề xuất ý kiến cải cách phương pháp nghiên cứu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ổng đề xuất ý kiến cải cách phương pháp nghiên cứu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đó không còn là vấn đề của bạn nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đó là đề nghị cuối cùng của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi từng có vấn đề giống như vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Họ đang xem xét vấn đề.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cho tôi biết ngay lập tức nếu bạn có vấn đề.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn sẽ không có thêm bất cứ một vấn đề nào nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô Roland, cô nghĩ gì về vấn đề này?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi có một vấn đề nhỏ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

đó là một chủ đề rất thú vị.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng bao giờ đề cập tới vấn đề đấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng bao giờ đề cập tới vấn đề đấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vấn đề này phiền phức vô cùng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Để đề phòng thì bạn có thể mang ô theo.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Để đề phòng thì cứ mang ô theo, bạn thấy thế nào?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chủ đề đó không nên được đem ra bàn luận.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có một vài vấn đề.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta hãy giúp họ giải quyết vấn đề.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bob nghĩ rất nhiều về vấn đề đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chủ đề đó tôi không thích.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Họ có cách nhìn khác về vấn đề của ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tớ không muốn nói về vấn đề của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tớ mang ô đề phòng trời mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ừ đấy, tôi có vấn đề với người Mỹ các người!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy thảo luận vấn đề này một cách kỹ càng trong cuộc họp ngày mai.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đây là vấn đề sống còn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy bước vào vấn đề chính.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các nghị sĩ Quốc hội đang đau đầu tìm cách giải quyết vấn đề này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta hầu như không biết gì về vấn đề đó cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy từ chối đề xuất của chúng tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vấn đề thất nghiệp là một vấn đề quan trọng, nhưng vấn đề môi trường cũng quan trọng không kém.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vấn đề thất nghiệp là một vấn đề quan trọng, nhưng vấn đề môi trường cũng quan trọng không kém.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: tiền, mập, quá, sao, Tao, bắn, , suống, tại, .