"sao" içeren Vietnamca örnek cümleler

sao kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Thì sao?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn không bao giờ có lớp hay sao?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Làm sao để tìm được thức ăn khi đang ở ngoài không gian?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ờ... cái đó sao rồi?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sao mình không đi về đi?
Translate from Vietnamca to Türkçe

"Bạn thấy sao?" anh ấy hỏi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu bạn phát biểu nhưng không ai tới thì sao?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sao không ăn rau vậy?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có lý tưởng là điều tốt... bạn nghĩ sao?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tùy theo bạn cách nghĩa sự "tin" Chúa là sao.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cậu nói rằng tôi đang gặp nguy hiểm đến tính mạng sao?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bị gay thì sao? Cái đó cũng là tội à?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cậu định đứng đó cả ngày hay sao?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xin hãy giải thích lý do vì sao cô ta đã bị bắt giữ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại sao bạn lại có thể không biết được?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sao em ấy lại khóc?
Translate from Vietnamca to Türkçe

vì sao lại như thế
Translate from Vietnamca to Türkçe

Miễn sao nó không bị cảm lạnh là được.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Làm sao để dịch tiếng anh hay nhất
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đếm tia sáng những chòm sao như một lời tiên đoán cho tình yêu của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Dù sao đi nữa, chúng tôi đã điều tra nguyên nhân.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại sao bạn lại hạnh phúc như vậy?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đúng là nó không hợp với căn phòng, nhưng miễn phí nên lấy cũng không sao.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi yêu cầu chị ấy sao bức thư thành bốn bản.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại sao ông ta lại rời bỏ nhiệm sở?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đó là lý do tại sao cậu ấy đến trường muộn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không hiểu tại sao anh áy làm điều đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại sao chị lại hạnh phúc như vậy?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại sao cuốn sách này được giới thanh niên thích?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đây alf lý do tại sao tôi thi trượt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại sao sáng nay anh đến muộn?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại sao anh không đến?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ra sao thì ra!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ra sao thì ra, tôi sẽ không thay đổi ý kiến.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ra sao thì ra, tôi sẽ không thay đổi quyết định của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bằng kính thiên văn tôi có thể nhìn thấy các vì sao.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sao Bill xé lá thư ra từng mảnh vậy?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không sao, tối nay chúng ta có thể góp trả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không sao nhớ nổi Timothy trông như thế nào, nhưng tôi tin chắc là tôi sẽ nhận ra anh ấy ngay.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thôi đừng quanh co nữa, hãy nói thẳng cho tôi biết tại sao anh tức giận như vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Làm sao bạn luôn đạt điểm tốt như vậy ở trường chứ? Thậm chí tôi chưa bao giờ nhìn thấy bạn mở sách ra đọc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Làm sao có thể ghi ra tất cả những gì mình nói hằng ngày?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sao mà ước tính được, nhiều quá cơ mà!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó chép bài của tao cứ như sao y bản chính.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hồ sơ xin việc cần sao y bản chánh của nhiều bằng cấp đó nha.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thằng này sao chép y nguyên những gì trang web kia hướng dẫn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cứ y như là có phép lạ, nó không sao hết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Theo ý tôi là vậy, ý anh sao?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại sao hắn ta lại có thể nghĩ như vậy nhỉ? Thật là một ý nghĩ kì quặc!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mong sao cho đất nước yên hàn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sao mà đáng yêu thế không biết!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em phải làm sao để thỏa mãn yêu cầu của bài toán nha.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sao mà yếu đuối dữ vậy, cố gắng lên.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sao bạn không tới thăm tụi tôi?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại sao yêu nhau mà cứ làm cho nhau đau khổ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

tại sao không chịu nói điều đó với tôi trước ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại sao bạn nghĩ Tom thích sống ở vùng đồng quê ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ứng xử ra sao với ngôn ngữ thời @?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại sao anh hôn em?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đó là lý do vì sao Yoshio bị cảm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có rất nhiều lý do để giải thích vì sao một căn nhà bị bỏ trống.
Translate from Vietnamca to Türkçe

"Tại sao?". Cô con gái hỏi với một chút bực dọc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sao bạn không đi xem phim với tôi nhỉ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại sao công nghệ hiện đại lại không phát triển ở Trung Quốc?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hưởng thụ đời quá nhiều thì sai sao?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có thể đem quyển sách về nhà bao lâu cũng được miễn sao bạn đừng làm dơ nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Phải làm sao khi phát hiện chồng có con riêng?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô thầm hỏi một cách tuyệt vọng, làm sao cô lại để rơi vào cái tình cảnh khó khăn bất khả này?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại sao cô đang có sự thay đổi trong lòng về ông ta?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nhưng tại sao ông lại không như thế?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô bỏ ra hàng tuần lễ để soạn bản phúc trình mà không hiểu vì sao cô làm việc đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không biết làm sao họ tìm ra được cái giá chúng tôi đã đặt vào phong bì dán kín.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Và tại sao tôi phải làm điều đó?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Dú sao những lời nó nói chẳng đáng tin chút nào.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi nay có thể thấy sao Vệ Nữ không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sao mày xấu thế?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sao mày xấu quá vậy?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sao bạn xấu quá?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó nói, "tôi cảm thấy bệnh, nhưng tôi không sao."
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy là một ngôi sao nhạc pop nổi tiếng người Nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi mong sao Tom đừng hát quá to lúc đêm khuya.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại sao mọi người lại nói dối?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại sao mọi người lại nói xạo?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại sao mọi người lại nói láo?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại sao mọi người nói dối?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi mong sao mọi người ngưng nói ra ý kiến theo kiểu chà đạp những ước mơ trẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Làm sao tôi có thể thanh toán hóa đơn khi không có việc làm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Con có muốn giải thích với mẹ tại sao con lại đột nhập vào trạm vệ tinh ở nơi khỉ ho cò gáy không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sao ta không cùng nhau giải quyết nhỉ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Làm sao con biết ông ấy gửi bức điện này?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trông dượng giống như dễ bị bắt nắng sao?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sao anh không dẫn đường nhỉ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Làm sao ông xây dựng được nơi này?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng phải Atlantis chìm dưới biển sao?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lại gặp ác mộng sao?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu phải mang một con cá tuyết trên đầu mới là "hài hòa" thì mẹ cũng sẽ làm vậy sao?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Con lại gặp cơn ác mộng đó sao?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng phải mọi người đều có những giấc mơ khác nhau sao?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sao lại không được?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đây là quyển sách về những vì sao.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: miếng, bánh, quy, giữa, bữa, thấy, thành, thạo, Pháp, hai.