学习如何在越南语句子中使用sao。超过100个精心挑选的例子。
Thì sao?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn không bao giờ có lớp hay sao?
Translate from 越南语 to 中文
Làm sao để tìm được thức ăn khi đang ở ngoài không gian?
Translate from 越南语 to 中文
Ờ... cái đó sao rồi?
Translate from 越南语 to 中文
Sao mình không đi về đi?
Translate from 越南语 to 中文
"Bạn thấy sao?" anh ấy hỏi.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn phát biểu nhưng không ai tới thì sao?
Translate from 越南语 to 中文
Sao không ăn rau vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Có lý tưởng là điều tốt... bạn nghĩ sao?
Translate from 越南语 to 中文
Tùy theo bạn cách nghĩa sự "tin" Chúa là sao.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu nói rằng tôi đang gặp nguy hiểm đến tính mạng sao?
Translate from 越南语 to 中文
Bị gay thì sao? Cái đó cũng là tội à?
Translate from 越南语 to 中文
Cậu định đứng đó cả ngày hay sao?
Translate from 越南语 to 中文
Xin hãy giải thích lý do vì sao cô ta đã bị bắt giữ.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao bạn lại có thể không biết được?
Translate from 越南语 to 中文
Sao em ấy lại khóc?
Translate from 越南语 to 中文
vì sao lại như thế
Translate from 越南语 to 中文
Miễn sao nó không bị cảm lạnh là được.
Translate from 越南语 to 中文
Làm sao để dịch tiếng anh hay nhất
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đếm tia sáng những chòm sao như một lời tiên đoán cho tình yêu của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Dù sao đi nữa, chúng tôi đã điều tra nguyên nhân.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao bạn lại hạnh phúc như vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Đúng là nó không hợp với căn phòng, nhưng miễn phí nên lấy cũng không sao.
Translate from 越南语 to 中文
Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi yêu cầu chị ấy sao bức thư thành bốn bản.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao ông ta lại rời bỏ nhiệm sở?
Translate from 越南语 to 中文
Đó là lý do tại sao cậu ấy đến trường muộn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không hiểu tại sao anh áy làm điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao chị lại hạnh phúc như vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao cuốn sách này được giới thanh niên thích?
Translate from 越南语 to 中文
Đây alf lý do tại sao tôi thi trượt.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao sáng nay anh đến muộn?
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao anh không đến?
Translate from 越南语 to 中文
Ra sao thì ra!
Translate from 越南语 to 中文
Ra sao thì ra, tôi sẽ không thay đổi ý kiến.
Translate from 越南语 to 中文
Ra sao thì ra, tôi sẽ không thay đổi quyết định của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Bằng kính thiên văn tôi có thể nhìn thấy các vì sao.
Translate from 越南语 to 中文
Sao Bill xé lá thư ra từng mảnh vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Không sao, tối nay chúng ta có thể góp trả.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không sao nhớ nổi Timothy trông như thế nào, nhưng tôi tin chắc là tôi sẽ nhận ra anh ấy ngay.
Translate from 越南语 to 中文
Thôi đừng quanh co nữa, hãy nói thẳng cho tôi biết tại sao anh tức giận như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Làm sao bạn luôn đạt điểm tốt như vậy ở trường chứ? Thậm chí tôi chưa bao giờ nhìn thấy bạn mở sách ra đọc.
Translate from 越南语 to 中文
Làm sao có thể ghi ra tất cả những gì mình nói hằng ngày?
Translate from 越南语 to 中文
Sao mà ước tính được, nhiều quá cơ mà!
Translate from 越南语 to 中文
Nó chép bài của tao cứ như sao y bản chính.
Translate from 越南语 to 中文
Hồ sơ xin việc cần sao y bản chánh của nhiều bằng cấp đó nha.
Translate from 越南语 to 中文
Thằng này sao chép y nguyên những gì trang web kia hướng dẫn.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ y như là có phép lạ, nó không sao hết.
Translate from 越南语 to 中文
Theo ý tôi là vậy, ý anh sao?
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao hắn ta lại có thể nghĩ như vậy nhỉ? Thật là một ý nghĩ kì quặc!
Translate from 越南语 to 中文
Mong sao cho đất nước yên hàn.
Translate from 越南语 to 中文
Sao mà đáng yêu thế không biết!
Translate from 越南语 to 中文
Em phải làm sao để thỏa mãn yêu cầu của bài toán nha.
Translate from 越南语 to 中文
Sao mà yếu đuối dữ vậy, cố gắng lên.
Translate from 越南语 to 中文
Sao bạn không tới thăm tụi tôi?
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao yêu nhau mà cứ làm cho nhau đau khổ?
Translate from 越南语 to 中文
tại sao không chịu nói điều đó với tôi trước ?
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao bạn nghĩ Tom thích sống ở vùng đồng quê ?
Translate from 越南语 to 中文
Ứng xử ra sao với ngôn ngữ thời @?
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao anh hôn em?
Translate from 越南语 to 中文
Đó là lý do vì sao Yoshio bị cảm.
Translate from 越南语 to 中文
Có rất nhiều lý do để giải thích vì sao một căn nhà bị bỏ trống.
Translate from 越南语 to 中文
"Tại sao?". Cô con gái hỏi với một chút bực dọc.
Translate from 越南语 to 中文
Sao bạn không đi xem phim với tôi nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao công nghệ hiện đại lại không phát triển ở Trung Quốc?
Translate from 越南语 to 中文
Hưởng thụ đời quá nhiều thì sai sao?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể đem quyển sách về nhà bao lâu cũng được miễn sao bạn đừng làm dơ nó.
Translate from 越南语 to 中文
Phải làm sao khi phát hiện chồng có con riêng?
Translate from 越南语 to 中文
Cô thầm hỏi một cách tuyệt vọng, làm sao cô lại để rơi vào cái tình cảnh khó khăn bất khả này?
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao cô đang có sự thay đổi trong lòng về ông ta?
Translate from 越南语 to 中文
Nhưng tại sao ông lại không như thế?
Translate from 越南语 to 中文
Cô bỏ ra hàng tuần lễ để soạn bản phúc trình mà không hiểu vì sao cô làm việc đó.
Translate from 越南语 to 中文
Không biết làm sao họ tìm ra được cái giá chúng tôi đã đặt vào phong bì dán kín.
Translate from 越南语 to 中文
Và tại sao tôi phải làm điều đó?
Translate from 越南语 to 中文
Dú sao những lời nó nói chẳng đáng tin chút nào.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nay có thể thấy sao Vệ Nữ không?
Translate from 越南语 to 中文
Sao mày xấu thế?
Translate from 越南语 to 中文
Sao mày xấu quá vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Sao bạn xấu quá?
Translate from 越南语 to 中文
Nó nói, "tôi cảm thấy bệnh, nhưng tôi không sao."
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy là một ngôi sao nhạc pop nổi tiếng người Nhật.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi mong sao Tom đừng hát quá to lúc đêm khuya.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao mọi người lại nói dối?
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao mọi người lại nói xạo?
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao mọi người lại nói láo?
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao mọi người nói dối?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi mong sao mọi người ngưng nói ra ý kiến theo kiểu chà đạp những ước mơ trẻ.
Translate from 越南语 to 中文
Làm sao tôi có thể thanh toán hóa đơn khi không có việc làm.
Translate from 越南语 to 中文
Con có muốn giải thích với mẹ tại sao con lại đột nhập vào trạm vệ tinh ở nơi khỉ ho cò gáy không?
Translate from 越南语 to 中文
Sao ta không cùng nhau giải quyết nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Làm sao con biết ông ấy gửi bức điện này?
Translate from 越南语 to 中文
Trông dượng giống như dễ bị bắt nắng sao?
Translate from 越南语 to 中文
Sao anh không dẫn đường nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Làm sao ông xây dựng được nơi này?
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng phải Atlantis chìm dưới biển sao?
Translate from 越南语 to 中文
Lại gặp ác mộng sao?
Translate from 越南语 to 中文
Nếu phải mang một con cá tuyết trên đầu mới là "hài hòa" thì mẹ cũng sẽ làm vậy sao?
Translate from 越南语 to 中文
Con lại gặp cơn ác mộng đó sao?
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng phải mọi người đều có những giấc mơ khác nhau sao?
Translate from 越南语 to 中文
Sao lại không được?
Translate from 越南语 to 中文
Đây là quyển sách về những vì sao.
Translate from 越南语 to 中文