"trẻ" içeren Vietnamca örnek cümleler

trẻ kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Ngay khi nhìn thấy người mẹ, đứa trẻ đã liền nín khóc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tuy chú của tôi không còn trẻ nhưng ông vẫn rất khỏe mạnh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Phim này thích hợp với trẻ em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không phải trẻ em nào cũng thích táo.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cậu ấy rất trẻ. Cậu ấy trẻ hơn Tom nhiều.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cậu ấy rất trẻ. Cậu ấy trẻ hơn Tom nhiều.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy trẻ thật, nhưng anh ấy thông minh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Người đàn bà trẻ bế dứa bé.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lẽ ra bạn không nên nói điều như vậy trước mặt trẻ em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trẻ em chủ yếu cần tình thương.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hẳn bà ấy đẹp khi còn trẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sấm làm hoảng sợ các đứa trẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chị ấy có kinh nghiệm quản lý trẻ em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngườì có tính hài hước thì trẻ lâu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hòn đảo này là một thiên đường đối với trẻ em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy cứu đứa trẻ nguy đên tính mệnh của bản thân.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vừa cười vừa nói chuyện, những đứa trẻ trèo lên đồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chị ấy cho những đứa trẻ đi ngủ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Họ đã lấy nhau, khi họ còn rất trẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

CÔ ấy có kinh nghiệm về trông trẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thông thường trẻ sinh đôi có nhiều điểm chung.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bây giờ bạn không còn trẻ nữa, bạn phải nghĩ đến tương lai của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sở thích của chị ấy là dạy trẻ em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hồi còn trẻ, mẹ tôi rất đẹp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hai đứa trẻ đang ngồi ở trên hàng rào.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trong lũ trẻ có một đứa đang học, còn những đứa khác toàn bộ đang chơi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đã khá tốn tiền học cho bọn trẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn nên thường xuyên cho trẻ đeo yếm dãi để hạn chế nước dãi bị ngấm vào người gây cảm lạnh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy bảo vệ giấc ngủ yên lành của trẻ thơ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bọn trẻ rất sợ khi nghe truyện yêu tinh ăn thịt người.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Họ cưới nhau khi còn trẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em gái của cô ấy trông còn trẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nhiều đứa trẻ đã chơi ở trong công viên.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mỗi đứa trẻ có một cách suy nghĩ khác nhau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ta cũng trẻ như tôi vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lúc còn trẻ thì bạn nên đọc nhiều sách vào.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mặc dù anh ta còn trẻ, anh ta vẫn có đủ khà năng để làm nhiệm vụ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Công viên rất đông người lớn và trẻ con.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Dân làng đi tìm kiếm đứa trẻ lạc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó còn quá trẻ để đi học.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các trẻ em xông xáo chỗ này chỗ kia.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom trẻ hơn Mary 3 tuổi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Phòng trưng bày của chúng tôi gây tiếng vang bởi các quý cô trẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Rock là loại nhạc của giới trẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Rock là dòng nhạc của giới trẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy nhận ra điều cần thiết là tập cho bọn trẻ của cô ấy thức dậy sớm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi mong sao mọi người ngưng nói ra ý kiến theo kiểu chà đạp những ước mơ trẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô Hà trẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô Hà còn trẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cậu ấy còn trẻ, ngây thơ và chưa có kinh nghiệm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đứa trẻ này miệng lưỡi như người lớn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vào rừng phải cẩn thận coi chừng quỷ ăn thịt trẻ em !
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trong đám trẻ chỉ có 1 đứa đang học còn lại thì lo chơi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ta có một tâm hồn giản đơn như một đứa trẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có nhiều đứa trẻ ở lại trường để tham gia các hoạt động ngoại khóa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bởi vì cuốn sách này rất dễ cho nên ngay cả trẻ con cũng có thể đọc được.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thằng nhóc thực sự là một đứa trẻ thông minh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mỗi ngày trẻ sơ sinh cần ngủ từ 16 đến 20 tiếng mỗi ngày.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chừng nào một phụ nữ trông có vẻ trẻ hơn con gái mình mười tuổi, thì bà ấy hoàn toàn hài lòng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Phô mai tươi Susu của Vinamilk giúp trẻ tăng cường sức đề kháng và tăng chiều cao.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom vẫn còn trẻ và thiếu kinh nghiệm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Người ta thường coi anh ấy là sinh viên, vì anh ấy trông rất trẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy có vẻ trẻ
Translate from Vietnamca to Türkçe

Người ta kể rằng cô ấy đã chăm sóc đứa trẻ mồ côi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bà ấy không muốn ông ta nuông chiều trẻ em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Họ tìm thấy thi thể một đứa trẻ mới sinh trong tủ đông.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó vẫn còn là đứa trẻ con, không đáng tức giận với nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trời đang mưa, trẻ con không thể ra ngoài sân chơi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm nay cũng vì tiếng trẻ con khóc mà dậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bọn trẻ đang ăn mừng sinh nhật của cậu bé.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn làm tôi nhớ đến mình hồi trẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn mà đổi kiểu tóc sẽ trông trẻ ra đến 10 tuổi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những sách này không dành cho trẻ em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đến giờ tôi vẫn nghĩ rằng Internet không phải là nơi dành cho trẻ con.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cuốn tiểu thuyết này dễ đến mức ngay cả trẻ em cũng có thể đọc được.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bà mẹ tách những đứa trẻ đang đánh nhau ra.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng có trẻ con như vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom đã nói với tôi là bạn đang tìm người giữ trẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy nhìn có vẻ trẻ thật đấy nhưng thật sự thì cô ta già hơn cậu nhiều.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có phải trẻ con người Nhật thật sự thích tô mặt trời màu đỏ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cậu ta rất nghèo lúc còn trẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

"Tôi không thể chịu đựng được lũ trẻ của chị tôi." "Nhưng chúng quá dễ thương!"
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thôi hành động như là một đứa trẻ đi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Người mẹ bảo lũ trẻ hãy im lặng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ta doạ lũ trẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom quá trẻ để du lịch một mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trẻ em cần ngủ nhiều
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy gặp được một người trẻ tuổi tốt bụng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom còn trẻ và ngây thơ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Giờ là lúc bạn bỏ tính trẻ con đi rồi đấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một người trẻ tuổi muốn gặp bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Coi họ nói xấu sau lưng tôi thế nào vì tôi lấy vợ trẻ hơn ba mươi tuổi đi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Người ta bảo khi còn trẻ ông ta rất nghèo.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mấy đứa trẻ nhà Tom đã ở đây một lúc trước để tìm anh ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bỏ nó đi, bạn đâu còn là trẻ con nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các bạn gái trẻ chỉ muốn có thân hình mảnh khảnh
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các bạn gái trẻ chỉ thích mình dây
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mình muốn mua cho lũ trẻ tất cả những gì mình không có.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các kĩ năng giao tiếp là vô cùng cần thiết cho con trẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta còn quá trẻ để làm công việc đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Kể cả trẻ con cũng biết cái cảm giác thế nào khi không có bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: Đầm, dạ, hội, mong, Lạnh, khát, cảm, nuối, lãng, phí.