包含"mọi"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用mọi。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Mọi người muốn gặp bạn vì bạn nổi tiếng!
Translate from 越南语 to 中文

Trong tất cả các loại hình chính phủ, dân chủ là tệ nhất, trừ mọi chính phủ mà đã tồn tại từ xưa đến giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Sự tưởng tượng ảnh hưởng đến mọi khía cạnh cuộc sống của chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文

Tốt nhất là hãy làm theo mọi thứ anh ấy nói với bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Có em bên cạnh thì bây giờ mọi thứ đều ổn cả rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from 越南语 to 中文

Ai cũng muốn tin rằng mọi giấc mơ đều có thể trở thành hiện thực.
Translate from 越南语 to 中文

Việc anh ấy thi đậu bằng lái xe làm mọi người rất ngạc nhiên
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn bên cạnh tôi thì bây giờ mọi thứ êm xuôi rồi
Translate from 越南语 to 中文

Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi thứ bạn phải làm là thực hiện theo lời khuyên của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Em gái tôi bảo quản rất tốt mọi thứ mà cô có.
Translate from 越南语 to 中文

Chào mọi người.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta đến trễ nửa tiếng, vì thế mọi người bực mình với anh ta.
Translate from 越南语 to 中文

Sau mọi nỗi vất vả của anh ta, lần này anh vẫn thất bại.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Họ có lý trí và lương tâm, và phải cư xử với nhau trên tinh thần anh em.
Translate from 越南语 to 中文

Bill tới trường chậm, như mọi khi.
Translate from 越南语 to 中文

Và như vậy mọi công dân đều có vai trò không thể thiếu được.
Translate from 越南语 to 中文

Không phải tất cả mọi thứ trên web đều có thể tìm thấy được qua Google.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi quả bóng đều vàng.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi quy tắc đều có ngoại lệ.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi việc đều tốt.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy làm duyên với mọi người.
Translate from 越南语 to 中文

Tại lễ hội, mọi người đều ăn mặc đẹp.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người đã chế nhạo tôi hôm qua.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người đều hài lòng.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người đã cười anh ta.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy có thể khắc phục mọi khó khăn.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy bác bỏ mọi ý kiến phản đối.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sẽ lần lượt nghe mọi người.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi nỗ lực của họ đều vô ích.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi làm việc mọi ngày trừ chủ nhật.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người phải làm chủ được số phận của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người đều có thể sai lầm.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người đều bình đăng trước pháp luật.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tưởng mọi việc sẽ cải thiện nhưng trên thực tế lại trở nên trầm trọng.
Translate from 越南语 to 中文

Ếch ăn mọi côn trùng.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người đều có quyền sống, tự do và an toàn cá nhân.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi thứ bạn có thể làm là chờ đợi.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu mọi việc thuận lợi, chúng ta mỗi ngày có thể làm 2-3 cái.
Translate from 越南语 to 中文

Trong mọi lĩnh vực, họ cé bám chặt vào tập quán cũ của họ.
Translate from 越南语 to 中文

Sau mọi việc tôi chạy ngay đến nhà ga, và tôi đã kịp giờ tàu.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người thích chị ấy và gia đình chị ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người trong làng đều biết ông ta.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người chế riễu tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Lẽ ra em không nên tiết lộ việc em có mang quá sớm. Anh muốn làm mọi người ngạc nhiên.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người đều hài lòng về quyết định này, nên xin đừng làm gì xáo trộn tình hình.
Translate from 越南语 to 中文

William rất ngăn nắp. Anh ấy luôn quán xuyến mọi việc.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi thứ đã xảy ra, như tôi đã mong.
Translate from 越南语 to 中文

Cứ yên tâm đi, mọi việc sẽ xong ngay thôi mà.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người hãy yên vị vào chỗ của mình nhé.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người yêu mến cô ta chỉ vì vẻ bề ngoài của cô ta mà thôi.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người đang lên kế hoạch tấn công yếu địa của địch.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ta từ chối mọi lời đề nghị.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thể viết bằng bất kỳ ngôn ngữ nào mà bạn muốn. Ở Tatoeba, tất cả mọi ngôn ngữ đều bình đẳng.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi chuyện đã được giải quyết.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta từ bỏ mọi hy vọng
Translate from 越南语 to 中文

Cho dù bạn có thuyết phục mọi người rằng sô-cô-la là va-ni thì nó vẫn là sô-cô-la, dù bạn có thể tự thuyết phục được mình và một vài người khác rằng nó là va-ni.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi lo ngại là, bởi vì những dòng tiếng Nhật ở trang này được viết với furigana, chúng chiếm rất nhiều khoảng trống, và mọi người không quan tâm rằng chúng ở vị trí đầu sẽ thấy rất phiền phức.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta né tránh mọi nhiệm vụ vất vả.
Translate from 越南语 to 中文

Nhưng tôi không chắc rằng nó có mang lại hạnh phúc cho mọi người hay không.
Translate from 越南语 to 中文

Một khi mọi chuyện đã xảy ra theo chiều hướng này, thì kết cục tất cả cũng như nhau thôi.
Translate from 越南语 to 中文

Nói tóm lại là, anh ta chán mọi thứ.
Translate from 越南语 to 中文

Người giàu nhất cũng không thể mua được mọi thứ.
Translate from 越南语 to 中文

Câu khẩu hiệu được thiết kế để khuấy động mọi người.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi lợi dụng tụi nó mọi thứ.
Translate from 越南语 to 中文

Không phải mọi thứ đều trắng và đen.
Translate from 越南语 to 中文

Khi anh ấy nói, mọi người bắt đầu im lặng.
Translate from 越南语 to 中文

Khi hắn nói, mọi người bắt đầu im lặng.
Translate from 越南语 to 中文

Khi ông ấy nói, mọi người bắt đầu im lặng.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi thứ đều chờ đợi câu trả lời của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi thứ đều treo vì sự trả lời của hắn.
Translate from 越南语 to 中文

Độc giả khắp mọi nơi đã chú tâm thưởng thức, chuyền tay cho bè bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Câu chuyện giản dị này có thể được áp dụng rất rộng rãi cho tất cả mọi người.
Translate from 越南语 to 中文

Tại sao mọi người lại nói dối?
Translate from 越南语 to 中文

Tại sao mọi người lại nói xạo?
Translate from 越南语 to 中文

Tại sao mọi người lại nói láo?
Translate from 越南语 to 中文

Tại sao mọi người nói dối?
Translate from 越南语 to 中文

Dường như mọi người rất bận rộn và dường như mọi người đang hối hả.
Translate from 越南语 to 中文

Dường như mọi người rất bận rộn và dường như mọi người đang hối hả.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi mong sao mọi người ngưng nói ra ý kiến theo kiểu chà đạp những ước mơ trẻ.
Translate from 越南语 to 中文

Ta cần phải thu nhặt mọi thứ trôi giạt vào bờ và kiểm kê nguồn dự trữ.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người thấy đám khói kia chứ?
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả mọi người đều muốn tin rằng những giấc mơ có thể trở thành hiện thực.
Translate from 越南语 to 中文

Chẳng phải mọi người đều có những giấc mơ khác nhau sao?
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người đều có quyền được bảo hộ đối với những quyền lợi về vật chất và tinh thần xuất phát từ công trình khoa học, văn học và nghệ thuật mà người đó là tác giả.
Translate from 越南语 to 中文

Câu chuyện của anh ta đã làm mọi người thích thú.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người đều có mặt trừ anh ta.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thể viết bằng bất kì ngôn ngữ nào bạn muốn. Ở Tatoeba, mọi ngôn ngữ đều bình đẳng.
Translate from 越南语 to 中文

Lúc chiều mọi chuyện thế nào, có tốt không?
Translate from 越南语 to 中文

Không sợ gian nguy, không giờ phút nghỉ; Ghét mọi quân thù, ghét mọi nước sơn...
Translate from 越南语 to 中文

Không sợ gian nguy, không giờ phút nghỉ; Ghét mọi quân thù, ghét mọi nước sơn...
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người ngắm sao khi trời tối hơn nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta không giao du với hầu hết mọi người.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta ghi lại mọi chuyện đã xảy ra.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi học sinh đều vỗ tay.
Translate from 越南语 to 中文

Khả năng đặc biệt của tôi là có thể làm bạn với bất kỳ ai ở mọi lúc, mọi nơi.
Translate from 越南语 to 中文

Khả năng đặc biệt của tôi là có thể làm bạn với bất kỳ ai ở mọi lúc, mọi nơi.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy nên làm rõ mọi chuyện và nhận trách nhiệm như một người đàn ông.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:giócứđầutớitámrưỡiđánhbàiCộngsản