包含"các"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用các。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Trong tất cả các loại hình chính phủ, dân chủ là tệ nhất, trừ mọi chính phủ mà đã tồn tại từ xưa đến giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Johnson là người hơi tự kỉ; anh ấy thích tách biệt mình với các học sinh khác trong lớp.
Translate from 越南语 to 中文

Bề mặt của khí cầu không phải là một không gian Euclide, và do đó không thể tuân theo các quy tắc của hình học Euclide.
Translate from 越南语 to 中文

Vui lòng đọc các con số trên đồng hồ đo điện.
Translate from 越南语 to 中文

Vui lòng đọc các con số trên đồng hồ đo nước.
Translate from 越南语 to 中文

Các sinh viên dành nhiều thời gian cho việc vui chơi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đánh giá ông là một trong số các nhà soạn nhạc hiện đại nhất tại Nhật Bản.
Translate from 越南语 to 中文

Càng có nhiều người đang di chuyển đến các khu vực đô thị.
Translate from 越南语 to 中文

Các chính trị gia không bao giờ nói cho chúng ta những ẩn ý của họ.
Translate from 越南语 to 中文

Những người đi chơi cuốc bộ hãy mang địa bàn để tìm lối đi qua các khu rừng.
Translate from 越南语 to 中文

Ăn vặt giữa các bữa ăn là một thói quen xấu.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đã tập trung vào việc học các giới từ.
Translate from 越南语 to 中文

Pho mát là một chất dinh dưỡng, sản xuất từ sữa bò, dê, cừu và các động vật có vú khác.
Translate from 越南语 to 中文

Các sinh viên nên tìm cách không đến muộn.
Translate from 越南语 to 中文

Các em có phải là học sinh của trường này không?
Translate from 越南语 to 中文

Sự có mặt của tất cả các thành viên là bắt buộc.
Translate from 越南语 to 中文

Về các sinh viên của chúng tôi, một đã đi Bucarest và một người khác thì đang trên đường.
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả các tên được xếp danh sách theo thứ tự a b c.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu bạn muốn giảm cân, bạn phải ngừng ăn vặt giữa các bữa ăn.
Translate from 越南语 to 中文

Điều này trái với các nguyên tắc của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Có phải tất cả các loài chim đều bay được không?
Translate from 越南语 to 中文

Axit tác động lên các vật thể có chứa kim loại.
Translate from 越南语 to 中文

Điều lý thú là vẻ đẹp của các vườn Nhật Bản không tìm thấy trong bất cứ nền văn hóa nào.
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả các buổi sáng, Amy đi bộ tới nhà ga.
Translate from 越南语 to 中文

Tiền lẻ của các chấu đây.
Translate from 越南语 to 中文

Cư dân các vùng này ngày càng bị đói hằng năm.
Translate from 越南语 to 中文

Một trong các nhà văn tôi ưa thích là Herman Melville.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ta không thể xử lý các tình huống khó.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không thích không khí ô nhiễm của các thành phố lớn.
Translate from 越南语 to 中文

Mình nghe thấy có một cửa hàng kẹo bông vừa mới mở. Các cậu ơi, chúng ta tới đó nhé.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi biết viết các chương trình Visual Basic.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy có tất cả các loại sách.
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả các chàng trai đều phải lòng Julia.
Translate from 越南语 to 中文

Dịch là một nghệ thuật, vì vậy các bản dịch bằng máy vi tính không đáng tin cậy nếu không được con người hiệu đính.
Translate from 越南语 to 中文

Sấm làm hoảng sợ các đứa trẻ.
Translate from 越南语 to 中文

Các vật thể ở xa có vẻ mờ mịt.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy sống hòa hợp với tất cả các bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Các dữ liệu đã được nhập vào máy vi tính.
Translate from 越南语 to 中文

Khu vực các vitamin ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã phải thử tất cả các mặt hàng của cửa hàng, nhưng chẳng có gì hợp với tôi cả.
Translate from 越南语 to 中文

Các cậu, đừng làm ồn.
Translate from 越南语 to 中文

Dương vật là một trong các cơ quan sinh dục của đàn ông.
Translate from 越南语 to 中文

Anh vui lòng trả lời tất cả các câu hỏi.
Translate from 越南语 to 中文

Sau khi ông chết, các bức tranh của ông ấy đã được trưng bày tại bảo tàng này.
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả các mặt hàng để bán đã được bày trên bàn.
Translate from 越南语 to 中文

Các bạn hãy khẩn trương để khỏi lỡ chuyến xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文

Anh hãy mở tủ bên trái, các chai ở đó.
Translate from 越南语 to 中文

Trước các cuộc gặp gỡ tôi luôn luôn cảm thấy lo sợ thế nào ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn thích nghe tiết mục nào ở các buổi phát thanh bằng tiếng Esperanto?
Translate from 越南语 to 中文

Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn hãy dịch tốt câu bạn đang dịch. Đừng để bị ảnh hưởng bởi bản dịch sang các ngôn ngữ khác.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thể liệt kê danh sách các việc đáng thảo luận không?
Translate from 越南语 to 中文

Giao thông trên con sông vẫn bị cấm đối với các thuyền.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta đã bằng tay khéo léo chế tạo ra các công cụ.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi hy vọng gặp gỡ các bạn nhân dịp UK 97.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm nay nhiều và nhiều hơn những người đi tới các trường đại học.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy vui vẻ! Hãy thêm dấu chấm than vào tất cả các câu của bạn!
Translate from 越南语 to 中文

Trái Đất khác các hành tinh khác vì nó có nước.
Translate from 越南语 to 中文

Đa số các đàn ghi ta có sáu dây.
Translate from 越南语 to 中文

Các nhà khoa học bắt đầu tìm ra những lời giải cho các câu hỏi đó.
Translate from 越南语 to 中文

Các nhà khoa học bắt đầu tìm ra những lời giải cho các câu hỏi đó.
Translate from 越南语 to 中文

Anh có thể kiểm tra áp suất của các bánh xe không?
Translate from 越南语 to 中文

Mỗi lần tôi đến Paris, tôi tới Sacré-coeur ngồi tại các bậc thềm để nghe thiên hạ đàn hát.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không thích thăm các thành phố lớn.
Translate from 越南语 to 中文

Các em hãy chạy nhanh lên, kẻo sẽ đến trường muộn đấy.
Translate from 越南语 to 中文

Các bà này là cô của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi cho các bạn của tôi xem những cái bưu thiếp ảnh đó.
Translate from 越南语 to 中文

Bằng kính thiên văn tôi có thể nhìn thấy các vì sao.
Translate from 越南语 to 中文

Xin nhớ rằng người ta cho cái tên của người ta là một âm thanh êm đềm nhất, quan trọng nhất trong các âm thanh.
Translate from 越南语 to 中文

Tại cuộc hội thảo, họ đã tụ họp chúng tôi thành các nhóm và bắt chúng tôi nói chuyện với nhau.
Translate from 越南语 to 中文

Các bạn hãy khẩn trương kẻo lỡ chuyến xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文

Thấy nhà mạng, các cơ quan này nọ có quyên góp giúp Nhật Bản kìa.
Translate from 越南语 to 中文

Các em hãy tìm hiểu xem ý nghĩa của bài thơ này là như thế nào.
Translate from 越南语 to 中文

Ý nghĩa quan trọng nhất của các hoạt động này là góp phần giáo dục ý thức lao động.
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả các quan đại thần phải vào triều yết kiến vua.
Translate from 越南语 to 中文

Đường Tăng và các đệ tử đã lạc vào động của một loài yêu.
Translate from 越南语 to 中文

Họ là các yếu nhân của chính Đảng đấy.
Translate from 越南语 to 中文

Toán học là nền tảng của tất cả các môn khoa học
Translate from 越南语 to 中文

mặt tiền các ngôi nhà đều đã được treo cờ.
Translate from 越南语 to 中文

Lớp của các bạn có học sinh Hàn Quốc nào không ?
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả các vận động viên đều nỗ lực tuyệt vời trong kỳ Thế vận hội.
Translate from 越南语 to 中文

Khoảng 90% hạnh phúc đến từ các yếu tố như quan điểm, kiểm soát cuộc sống và các mối quan hệ.
Translate from 越南语 to 中文

Khoảng 90% hạnh phúc đến từ các yếu tố như quan điểm, kiểm soát cuộc sống và các mối quan hệ.
Translate from 越南语 to 中文

Trở về ghế ngồi của các bạn đi.
Translate from 越南语 to 中文

Các sinh viên đã học thuộc lòng rất nhiều bài thơ.
Translate from 越南语 to 中文

Các sinh viên đã học thuộc lòng bài thơ này.
Translate from 越南语 to 中文

Lối duy nhất dẫn vào trang trại là băng qua các cánh đồng.
Translate from 越南语 to 中文

Bà ấy dạy tiếng Anh cho sinh viên các lớp cao.
Translate from 越南语 to 中文

Các trẻ em xông xáo chỗ này chỗ kia.
Translate from 越南语 to 中文

Bọn con trai đang leo lên khắp các tảng đá.
Translate from 越南语 to 中文

Mười phút đi bộ các bạn sẽ tới trạm xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文

Cậu bé quyết định quan sát và ghi nhận các con ong mật chi tiết.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi khẩn khoản kêu gọi các ngài nhân danh các nạn nhân của vụ đói kém.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi khẩn khoản kêu gọi các ngài nhân danh các nạn nhân của vụ đói kém.
Translate from 越南语 to 中文

Hãng National Motors sẽ cho hắn ký hợp đồng cung cấp tất cả các máy thu thanh gắn trên xe hơi họ sản xuất.
Translate from 越南语 to 中文

Cô đã chiếm được các học bổng, các phần thưởng và giải thưởng, nhưng chưa bao giờ đủ tiền để tiêu dùng.
Translate from 越南语 to 中文

Cô đã chiếm được các học bổng, các phần thưởng và giải thưởng, nhưng chưa bao giờ đủ tiền để tiêu dùng.
Translate from 越南语 to 中文

Những người nắm toàn bộ tin tức mật này là các giám đốc nhà máy.
Translate from 越南语 to 中文

Các bạn có bao nhiêu cây vợt?
Translate from 越南语 to 中文

Cuộc sống của các bạn đã thay đổi bao nhiêu?
Translate from 越南语 to 中文

Khách sạn mới mời gọi các người khách giới thiệu.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:đenkiaxanhchứtriểnlãmtổchứcBác