学习如何在越南语句子中使用theo。超过100个精心挑选的例子。
Tôi rất ghét phải viết theo khuôn mẫu!
Translate from 越南语 to 中文
Tốt nhất là hãy làm theo mọi thứ anh ấy nói với bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tùy theo bạn cách nghĩa sự "tin" Chúa là sao.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi thứ bạn phải làm là thực hiện theo lời khuyên của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để theo kịp những người khác.
Translate from 越南语 to 中文
Bề mặt của khí cầu không phải là một không gian Euclide, và do đó không thể tuân theo các quy tắc của hình học Euclide.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã ghi chép tên và địa chỉ theo yêu cầu
Translate from 越南语 to 中文
Tiếp theo tôi phải làm gì?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi dắt cho đi dạo dọc theo con sông vào mỗi sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã làm theo quyết định của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Câu này có thể được diễn giải theo 2 cách.
Translate from 越南语 to 中文
Theo ý anh, chị ấy sẽ làm gì?
Translate from 越南语 to 中文
Theo báo cáo điều tra mỗi năm 53 nghìn người Hoa Kỳ chết vì những hậu quả của hít thuốc thụ động.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã nghe theo lời khuyên của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Những kỉ niệm tuổi thơ mãi khắc sâu trong lòng tôi như những bài học vô giá đi theo tôi suốt cuộc đời
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả các tên được xếp danh sách theo thứ tự a b c.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên tìm hiểu sự việc theo quan điểm y học.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng chạy theo trời trang.
Translate from 越南语 to 中文
Cái đó sẽ tốn ba mươi nghì yen theo ước tính thấp nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Cái đó sẽ tốn ba mươi nghìn yen theo ước tính thấp nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Người Nhật thích du lịch theo nhóm.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không mang theo tiền lẻ.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu Trái Đất ngừng quay, điều gì sẽ xảy ra theo ý bạn?
Translate from 越南语 to 中文
Tắc kè hoa có thể đổi màu theo môi trường xung quanh.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ theo anh đến bất cứ nơi nào anh đi.
Translate from 越南语 to 中文
Esperanto được viết theo âm bằng bảng 27 chữ cái.
Translate from 越南语 to 中文
Theo con đường ngắn nhất để tới Paris.
Translate from 越南语 to 中文
Chứng thống dâm masochism được gọi theo tên nhà văn Đức Leopold von Sacher-Masoch, sống vào thế kỷ 19 và sách của ông mô tả sự khoái lạc khi bị vợ hành hạ.
Translate from 越南语 to 中文
Chó của nó theo nó đi bất cứ đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng đánh giá công vệc theo vẻ bên ngoài.
Translate from 越南语 to 中文
Sự thuận lợi của từ điển điện tử này là người ta dễ mang nó theo.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó vừa vẫy đuôi vừa đi theo chủ của nó.
Translate from 越南语 to 中文
Nghe theo lời khuyên của chị ấy là đúng lẽ.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy tính chuyện theo vài khóa học tại một trường dạy nấu ăn.
Translate from 越南语 to 中文
Chim muông có thể trở lại tổ của chúng theo bản năng.
Translate from 越南语 to 中文
Theo anh ta, sự giàu có là phần thưởng lớn nhất trong cuộc đời.
Translate from 越南语 to 中文
Không được phán xét sự việc theo vẻ ngoài của nó.
Translate from 越南语 to 中文
Gần đây thật khó theo kịp thời trang ăn mặc của thanh thiếu niên bởi vì chúng thay đổi quá thường xuyên.
Translate from 越南语 to 中文
Cảnh sát sẽ theo dõi người đàn ông đó vì họ nghĩ ông ta là tội phạm.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy thuê 1 chiếc xe tải nhỏ (có 8 chỗ) theo giờ đi.
Translate from 越南语 to 中文
Theo báo chí thì anh ta đã tự sát.
Translate from 越南语 to 中文
Nói theo khoa học nghe có lý.
Translate from 越南语 to 中文
Theo ý tôi là vậy, ý anh sao?
Translate from 越南语 to 中文
Có một thời, ta làm theo ý chí, bất chấp quy luật tự nhiên, cái mà ta thường gọi là ý chí luận.
Translate from 越南语 to 中文
Theo ý tôi, đá banh là môn thể thao tuyệt vời.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chỉ làm theo những gì tôi đã được yêu cầu.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đang theo đuổi một công việc thành đạt ở New York.
Translate from 越南语 to 中文
Cảnh sát đang đuổi theo người đàn ông.
Translate from 越南语 to 中文
Họ đã thề sẽ tuân theo luật cuả Mexico.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta được đặt tên theo tên bà mình.
Translate from 越南语 to 中文
Vì những tình huống đột ngột, buổi hội nghị tối nay sẽ bị hủy bỏ cho đến khi có thông báo tiếp theo.
Translate from 越南语 to 中文
Một khi mọi chuyện đã xảy ra theo chiều hướng này, thì kết cục tất cả cũng như nhau thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Một chiếc xe tải vừa lao đi dọc theo con đường.
Translate from 越南语 to 中文
Tấm hình đẹp theo cách riêng của nó.
Translate from 越南语 to 中文
Lauren theo bà thư ký đến cánh cửa gỗ chạm rất khéo.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có mang theo đây một bảng tóm tắt thành tích.
Translate from 越南语 to 中文
Ở Trung Quốc, người ta mừng năm mới theo lịch âm.
Translate from 越南语 to 中文
Làm theo cách mà nó đã chỉ mày.
Translate from 越南语 to 中文
Làm theo cách mà anh ấy đã chỉ bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi mong sao mọi người ngưng nói ra ý kiến theo kiểu chà đạp những ước mơ trẻ.
Translate from 越南语 to 中文
Phần tiếp theo của câu đố là gì?
Translate from 越南语 to 中文
Nữ hoàng Isabella đâu có lẽo đẽo theo Colombus.
Translate from 越南语 to 中文
Giờ không phải lúc làm theo sách đâu!
Translate from 越南语 to 中文
Giăng đuổi theo Mari.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta nhất định phải làm theo ý mình.
Translate from 越南语 to 中文
Đi theo tôi và tôi sẽ chỉ cho bạn đường đi.
Translate from 越南语 to 中文
Đi theo tôi và tôi sẽ chỉ cho bạn cách.
Translate from 越南语 to 中文
Đi theo tao rồi tao sẽ chỉ cho mày cách.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả những gì bạn phải làm là theo tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả các loài khỉ giống như con người vẫn còn sống có thể đứng theo chiều dọc.
Translate from 越南语 to 中文
Những người ấy muốn ngưới ta đi theo họ.
Translate from 越南语 to 中文
Theo như tôi biết, cô ta chưa đi đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã đi theo tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Sự việc không đơn giản thế đâu, cậu phải dùng đầu óc mà suy nghĩ cho kỹ, không thể chạy theo đám đông một cách mù quáng được.
Translate from 越南语 to 中文
Ăn cỗ đi trước, lội nước theo sau.
Translate from 越南语 to 中文
Ăn theo thuở, ở theo thời.
Translate from 越南语 to 中文
Ăn theo thuở, ở theo thời.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta theo dõi tin tức khá thường xuyên.
Translate from 越南语 to 中文
Đi dọc theo con sông và bạn sẽ tìm được ngôi trường.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi buộc phải tuân theo luật.
Translate from 越南语 to 中文
Ấn Độ theo đạo Hindu, sau đó là Phật Giáo, tiếp theo lại là đạo Hindu vì đạo Hindu đã tái hấp thụ Phật Giáo
Translate from 越南语 to 中文
Ấn Độ theo đạo Hindu, sau đó là Phật Giáo, tiếp theo lại là đạo Hindu vì đạo Hindu đã tái hấp thụ Phật Giáo
Translate from 越南语 to 中文
Đi theo người đó.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng quên đem theo máy ảnh.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng biết phải làm sao, đành phải theo cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tiếc quá, tôi không mang theo nhiều tiền trong người.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chỉ mang theo đồ dùng cá nhân.
Translate from 越南语 to 中文
Tom muốn chúng ta đi theo anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Đi dọc theo con phố và rẽ trái ở nút giao thứ ba.
Translate from 越南语 to 中文
Nhập tên người dùng của bạn, tiếp theo đó là mật khẩu.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu ta xuống ở nhà ga tiếp theo.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu mang theo nhiều tiền chứ?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không nghĩ là sẽ có mưa, nhưng cứ cầm theo ô cho chắc.
Translate from 越南语 to 中文
Theo dự báo thời tiết, mai sẽ có tuyết.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang theo dõi cân nặng của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chưa từng nghĩ theo cách đó.
Translate from 越南语 to 中文
Ai muốn đi tiếp theo?
Translate from 越南语 to 中文
Để đề phòng thì bạn có thể mang ô theo.
Translate from 越南语 to 中文
Để đề phòng thì cứ mang ô theo, bạn thấy thế nào?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có theo đạo gì không?
Translate from 越南语 to 中文
Theo mình nhớ thì nhà của Tom hơi xa đường cái.
Translate from 越南语 to 中文