学习如何在越南语句子中使用lại。超过100个精心挑选的例子。
Tôi trở lại mau.
Translate from 越南语 to 中文
Hễ tôi kiếm được cái gì tôi thích thì nó lại đắt quá.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng mở trước khi xe lửa ngừng lại.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đi mua sắm một chút. Một tiếng sau trở lại.
Translate from 越南语 to 中文
Ai lại không biết về vấn đề này?!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi còn nhiều việc phải làm quá, chắc phải ở lại thêm một tiếng đồng hồ nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể gọi lại được không?
Translate from 越南语 to 中文
Có thuyết cho là lý thuyết không khác gì với thực hành, nhưng trong thực hành thì lại có khác.
Translate from 越南语 to 中文
Chuyện giữa chúng ta kết thúc rồi. Trả lại tôi chiếc nhẫn!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tính đi ra biển chơi nhưng trời lại bắt đầu mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn lấy lại lời tuyên bố của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tình cờ gặp lại người bạn cũ.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao bạn lại có thể không biết được?
Translate from 越南语 to 中文
Lời cầu nguyện của tôi đã được đáp lại.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi định gọi cho cô ấy mà lại quên mất.
Translate from 越南语 to 中文
Sao em ấy lại khóc?
Translate from 越南语 to 中文
vì sao lại như thế
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn bạn ở lại với tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy đợi đến khi anh ta trở lại.
Translate from 越南语 to 中文
Cuối bài diễn văn bà ấy nhắc lại từ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ở lại Canada bao nhiêu lâu?
Translate from 越南语 to 中文
Điều bạn nói với tôi khiến tôi nhớ lại một tục ngữ cũ.
Translate from 越南语 to 中文
Ông có muốn để lại một lời nhắn cho anh ấy không?
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao bạn lại hạnh phúc như vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Không đời nào tôi lại đi du lịch một mình
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.
Translate from 越南语 to 中文
Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại được không?
Translate from 越南语 to 中文
Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao ông ta lại rời bỏ nhiệm sở?
Translate from 越南语 to 中文
Sarah đòi được trả lại tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi đọc đi đọc lại bức thư.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn vui lòng ở lại với tôi khi tôi cần đến bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn vui lòng nhắc lại câu hỏi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh hãy giữ lại tiền lẻ.
Translate from 越南语 to 中文
Ông hãy kéo ghế của ông lại gần lửa.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày lại bắt đầu ngắn lại.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày lại bắt đầu ngắn lại.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao chị lại hạnh phúc như vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không nghĩ rằng kỹ thuật có thể mang lại cho ta tất cả những thứ ta cần.
Translate from 越南语 to 中文
Phương thuốc duy nhất chống lại tính kiêu căng là cái cười, và lỗi duy nhất đáng cười, đó là tính kiêu căng.
Translate from 越南语 to 中文
Một vài con gà mái không ở trong chuồng nhưng lại đậu trên cây.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tưởng mọi việc sẽ cải thiện nhưng trên thực tế lại trở nên trầm trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Ăn như vậy, mỗi ngày bạn lại béo thêm.
Translate from 越南语 to 中文
Trời quá nắng để có thể ở lại trong nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay là ngày đầu tiên của phần còn lại của đời bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tình yêu phải có cánh để bay khỏi tình yêu, và lại bay trở lại.
Translate from 越南语 to 中文
Tình yêu phải có cánh để bay khỏi tình yêu, và lại bay trở lại.
Translate from 越南语 to 中文
Quốc gia này tuyên chiến chống lại nước láng giềng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đọc lại nhưng chẳng có gì là phi lý.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi ở lại trong nhà vì mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Bao nhiêu lâu sẽ khỏe lại?
Translate from 越南语 to 中文
Bỗng nhiên cô ấy dừng lại và nhìn xung quanh mình.
Translate from 越南语 to 中文
Anh hãy bảo cô ấy đừng lại gần con chó nhiều quá.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã đọc đi đọc lại bức thư cô ta gửi, nhưng vẫn không hiểu cô ta muốn nói gì.
Translate from 越南语 to 中文
Chim muông có thể trở lại tổ của chúng theo bản năng.
Translate from 越南语 to 中文
Chương trình Appolo đã mang lại nhiều tiến bộ lớn về kiến thức của chúng ta về không gian.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy mê tín dị đoan và nói rằng 13 là con số mang lại điều bất hạnh.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn cứ nghĩ rằng tôi chẳng có việc phải làm, nhưng trái lại tôi rất bận.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hy vọng, rằng bạn hãy sớm khoẻ lại.
Translate from 越南语 to 中文
Vừa mới ngừng mưa, khi mặt đất đóng băng lại.
Translate from 越南语 to 中文
Văn hóa là điều gì còn lại sau khi người ta đã quên tất cả những điều người ta đã học.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu anh nghĩ rằng đội của anh có thể thắng đội của chúng tôi thì anh nên nghĩ lại!
Translate from 越南语 to 中文
Những lời khó nghe của cô ta sẽ trở lại với chính cô ta.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nhắm mắt mình lại để giữ bình tĩnh.
Translate from 越南语 to 中文
Uống thuốc xong bệnh tình anh ta ngược lại còn xấu đi nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Thôi đi nấu cơm đây, chiều gặp lại nha.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng nhắc lại làm chi.
Translate from 越南语 to 中文
Nó luôn lặp lại y hệt luận điệu cũ.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉnh trang lại y phục để đón nhà trai nghen mấy đứa.
Translate from 越南语 to 中文
Nó luôn ỷ lại vào cha mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Nó luôn ghi chép lại những ý chính khi thầy giảng bài.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao hắn ta lại có thể nghĩ như vậy nhỉ? Thật là một ý nghĩ kì quặc!
Translate from 越南语 to 中文
Cứ yên trí đi, đâu lại vào đấy thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Hắn ta lại nổi máu yêng hung nữa rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi dã để lại cây dù của bạn trên xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy dường như vẫn đắm chìm trong đau khổ, thay vì phải bình tĩnh lại sau điều bất hạnh.
Translate from 越南语 to 中文
Vui lòng đọc lại một lần nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn sửa lại những lỗi sai.
Translate from 越南语 to 中文
Tạm biệt. Mai gặp lại.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ ở lại khách sạn này trong một tháng kể từ ngày thứ hai tới.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta chẳng thể nào đấu lại Châu Á đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi gạt bỏ ý định đi dạo, và ở lại nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn tốt nhất nên gói đồ lại đi vì bạn sẽ rời đi trong 10 phút nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không ưa anh ta, tóm lại là, tôi cho rằng anh ta là một thằn ngu.
Translate from 越南语 to 中文
Những gì bạn nói để lại một ấn tượng sâu sắc trong tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Nhưng tôi không chắc rằng nó có mang lại hạnh phúc cho mọi người hay không.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta kéo khóa cái túi lại.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghe không rõ, làm ơn lặp lại.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn mà có làm lại điều đó, hãy cẩn thận!
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao công nghệ hiện đại lại không phát triển ở Trung Quốc?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi bất ngờ vì anh ta lại kết hôn với một nữ diễn viên rất xinh đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Nói tóm lại là, anh ta chán mọi thứ.
Translate from 越南语 to 中文
Gom hết tất cả tiền lại cũng không đủ.
Translate from 越南语 to 中文
Rồi anh ta sẽ sớm đi lại được.
Translate from 越南语 to 中文
Con cái mà cứ nhong nhong ăn bám vào bố mẹ thì chỉ sinh ra tính ỷ lại.
Translate from 越南语 to 中文
Kể từ khi nào anh lại đích thân làm cuộc phỏng vấn này vậy, Philip?
Translate from 越南语 to 中文
Mái tóc cuả cô gái vàng óng như mật ong, được buộc lại thành một búi rất thanh nhã.
Translate from 越南语 to 中文
Cô thầm hỏi một cách tuyệt vọng, làm sao cô lại để rơi vào cái tình cảnh khó khăn bất khả này?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không nghĩ được rằng một cựu giáo sư bây giờ lại có thể làm công việc cuả một người gác cổng.
Translate from 越南语 to 中文
Nhưng tại sao ông lại không như thế?
Translate from 越南语 to 中文