Примеры предложений на Вьетнамский со словом "lại"

Узнайте, как использовать lại в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Tôi trở lại mau.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hễ tôi kiếm được cái gì tôi thích thì nó lại đắt quá.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng mở trước khi xe lửa ngừng lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đi mua sắm một chút. Một tiếng sau trở lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ai lại không biết về vấn đề này?!
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi còn nhiều việc phải làm quá, chắc phải ở lại thêm một tiếng đồng hồ nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có thể gọi lại được không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Có thuyết cho là lý thuyết không khác gì với thực hành, nhưng trong thực hành thì lại có khác.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chuyện giữa chúng ta kết thúc rồi. Trả lại tôi chiếc nhẫn!
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi tính đi ra biển chơi nhưng trời lại bắt đầu mưa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn lấy lại lời tuyên bố của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi tình cờ gặp lại người bạn cũ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tại sao bạn lại có thể không biết được?
Translate from Вьетнамский to Русский

Lời cầu nguyện của tôi đã được đáp lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi định gọi cho cô ấy mà lại quên mất.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sao em ấy lại khóc?
Translate from Вьетнамский to Русский

vì sao lại như thế
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn bạn ở lại với tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hãy đợi đến khi anh ta trở lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cuối bài diễn văn bà ấy nhắc lại từ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ở lại Canada bao nhiêu lâu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Điều bạn nói với tôi khiến tôi nhớ lại một tục ngữ cũ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông có muốn để lại một lời nhắn cho anh ấy không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tại sao bạn lại hạnh phúc như vậy?
Translate from Вьетнамский to Русский

Không đời nào tôi lại đi du lịch một mình
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại được không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tại sao ông ta lại rời bỏ nhiệm sở?
Translate from Вьетнамский to Русский

Sarah đòi được trả lại tiền.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi đọc đi đọc lại bức thư.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn vui lòng ở lại với tôi khi tôi cần đến bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn vui lòng nhắc lại câu hỏi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh hãy giữ lại tiền lẻ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông hãy kéo ghế của ông lại gần lửa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ngày lại bắt đầu ngắn lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ngày lại bắt đầu ngắn lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tại sao chị lại hạnh phúc như vậy?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không nghĩ rằng kỹ thuật có thể mang lại cho ta tất cả những thứ ta cần.
Translate from Вьетнамский to Русский

Phương thuốc duy nhất chống lại tính kiêu căng là cái cười, và lỗi duy nhất đáng cười, đó là tính kiêu căng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Một vài con gà mái không ở trong chuồng nhưng lại đậu trên cây.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi tưởng mọi việc sẽ cải thiện nhưng trên thực tế lại trở nên trầm trọng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ăn như vậy, mỗi ngày bạn lại béo thêm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trời quá nắng để có thể ở lại trong nhà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay là ngày đầu tiên của phần còn lại của đời bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tình yêu phải có cánh để bay khỏi tình yêu, và lại bay trở lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tình yêu phải có cánh để bay khỏi tình yêu, và lại bay trở lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Quốc gia này tuyên chiến chống lại nước láng giềng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đọc lại nhưng chẳng có gì là phi lý.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi ở lại trong nhà vì mưa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bao nhiêu lâu sẽ khỏe lại?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bỗng nhiên cô ấy dừng lại và nhìn xung quanh mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh hãy bảo cô ấy đừng lại gần con chó nhiều quá.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy đã đọc đi đọc lại bức thư cô ta gửi, nhưng vẫn không hiểu cô ta muốn nói gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chim muông có thể trở lại tổ của chúng theo bản năng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chương trình Appolo đã mang lại nhiều tiến bộ lớn về kiến thức của chúng ta về không gian.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy mê tín dị đoan và nói rằng 13 là con số mang lại điều bất hạnh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn cứ nghĩ rằng tôi chẳng có việc phải làm, nhưng trái lại tôi rất bận.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi hy vọng, rằng bạn hãy sớm khoẻ lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vừa mới ngừng mưa, khi mặt đất đóng băng lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Văn hóa là điều gì còn lại sau khi người ta đã quên tất cả những điều người ta đã học.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu anh nghĩ rằng đội của anh có thể thắng đội của chúng tôi thì anh nên nghĩ lại!
Translate from Вьетнамский to Русский

Những lời khó nghe của cô ta sẽ trở lại với chính cô ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi nhắm mắt mình lại để giữ bình tĩnh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Uống thuốc xong bệnh tình anh ta ngược lại còn xấu đi nhiều.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thôi đi nấu cơm đây, chiều gặp lại nha.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng nhắc lại làm chi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nó luôn lặp lại y hệt luận điệu cũ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chỉnh trang lại y phục để đón nhà trai nghen mấy đứa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nó luôn ỷ lại vào cha mẹ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nó luôn ghi chép lại những ý chính khi thầy giảng bài.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tại sao hắn ta lại có thể nghĩ như vậy nhỉ? Thật là một ý nghĩ kì quặc!
Translate from Вьетнамский to Русский

Cứ yên trí đi, đâu lại vào đấy thôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hắn ta lại nổi máu yêng hung nữa rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi dã để lại cây dù của bạn trên xe buýt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy dường như vẫn đắm chìm trong đau khổ, thay vì phải bình tĩnh lại sau điều bất hạnh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vui lòng đọc lại một lần nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Làm ơn sửa lại những lỗi sai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tạm biệt. Mai gặp lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi sẽ ở lại khách sạn này trong một tháng kể từ ngày thứ hai tới.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta chẳng thể nào đấu lại Châu Á đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi gạt bỏ ý định đi dạo, và ở lại nhà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn tốt nhất nên gói đồ lại đi vì bạn sẽ rời đi trong 10 phút nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không ưa anh ta, tóm lại là, tôi cho rằng anh ta là một thằn ngu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những gì bạn nói để lại một ấn tượng sâu sắc trong tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhưng tôi không chắc rằng nó có mang lại hạnh phúc cho mọi người hay không.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta kéo khóa cái túi lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi nghe không rõ, làm ơn lặp lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu bạn mà có làm lại điều đó, hãy cẩn thận!
Translate from Вьетнамский to Русский

Tại sao công nghệ hiện đại lại không phát triển ở Trung Quốc?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi bất ngờ vì anh ta lại kết hôn với một nữ diễn viên rất xinh đẹp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nói tóm lại là, anh ta chán mọi thứ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Gom hết tất cả tiền lại cũng không đủ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Rồi anh ta sẽ sớm đi lại được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Con cái mà cứ nhong nhong ăn bám vào bố mẹ thì chỉ sinh ra tính ỷ lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Kể từ khi nào anh lại đích thân làm cuộc phỏng vấn này vậy, Philip?
Translate from Вьетнамский to Русский

Mái tóc cuả cô gái vàng óng như mật ong, được buộc lại thành một búi rất thanh nhã.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô thầm hỏi một cách tuyệt vọng, làm sao cô lại để rơi vào cái tình cảnh khó khăn bất khả này?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không nghĩ được rằng một cựu giáo sư bây giờ lại có thể làm công việc cuả một người gác cổng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhưng tại sao ông lại không như thế?
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: thai, đội, khoảnh, chế, nhạo, vũng, mứt, phết, đeo, râm.