包含"trở"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用trở。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Tôi trở lại mau.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đi mua sắm một chút. Một tiếng sau trở lại.
Translate from 越南语 to 中文

Ai cũng muốn tin rằng mọi giấc mơ đều có thể trở thành hiện thực.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy đợi đến khi anh ta trở lại.
Translate from 越南语 to 中文

Giấc mơ đã trở thành hiện thực.
Translate from 越南语 to 中文

Tên "Kleopatro" đã trở thành đồng nghĩa với người đàn bà đẹp.
Translate from 越南语 to 中文

Đêm đã xuống. Anh nên trở về nhà
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sẽ trở về trước sáu giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Sau khi uống chút rượu vang, anh ta trở thành anh hề.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy quyết định trở thành thầy thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Ngay sau khi họ trở về, tôi sẽ điện thoại cho anh.
Translate from 越南语 to 中文

Chị ấy có ý định trở thành diễn viên chuyên nghiệp.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tưởng mọi việc sẽ cải thiện nhưng trên thực tế lại trở nên trầm trọng.
Translate from 越南语 to 中文

Chị tôi bị mất cắp túi xách tay tối qua trên đường trở về nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy ra nước ngoài và không bao giờ trở về nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sẽ trở về sau một tiếng đồng hồ.
Translate from 越南语 to 中文

Những người đi xa quá lâu trở thành những người nước ngoài tại chinh nước mình.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sẽ đi khi chị ấy trở về.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy có tham vọng trở thành diến viên.
Translate from 越南语 to 中文

Khi nào bạn từ Milan trở về?
Translate from 越南语 to 中文

Đã có lúc tôi muốn trở thành nhà vật lý vũ trụ.
Translate from 越南语 to 中文

Tình yêu phải có cánh để bay khỏi tình yêu, và lại bay trở lại.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi kiên quyết làm xong công việc mặc dù gặp nhiều cản trở.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã trở thành giám đốc.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thích trở thành nhà giáo.
Translate from 越南语 to 中文

Ngày mai thầy giáo của chúng tôi trở về Anh.
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả những ước muốn của bạn hãy trở thành hiện thực!
Translate from 越南语 to 中文

Chẳng bao lâu tôi sẽ trở về.
Translate from 越南语 to 中文

Sau hai năm tôi đã trở về quê nhà tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tình yêu của tôi với anh ấy đã trở thành nguội lạnh.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta trở thành ca sĩ ngược với mong muốn của bố mẹ mình.
Translate from 越南语 to 中文

Chim muông có thể trở lại tổ của chúng theo bản năng.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy từ Trung Quốc trở về.
Translate from 越南语 to 中文

Người ta càng đi lên cao, không khí càng trở nên lạnh.
Translate from 越南语 to 中文

Từ khi Janet chết, chồng của cô ấy thực sự trở nên chán nản.
Translate from 越南语 to 中文

Người ta phải thực hành / tập luyện mỗi ngày để trở thành một vận động viên đẳng cấp thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Những lời khó nghe của cô ta sẽ trở lại với chính cô ta.
Translate from 越南语 to 中文

Trở về ghế ngồi của các bạn đi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi cam đoan cô ta sẽ trở thành một ca sĩ xuất sắc.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn trở về Lucca.
Translate from 越南语 to 中文

Tom trở nên lo lắng khi nó phải nói chuyện ở nơi công cộng.
Translate from 越南语 to 中文

Chẳng bao lâu tôi đã trở thành một chàng dế thanh niên cường tráng.
Translate from 越南语 to 中文

Sinco đã trở thành một đối thủ cạnh tranh lớn nhất cuả chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn nhận cậu trở thành thành viên của câu lạc bộ của chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Cô thầm mỉm cười khi ông ta trở lại lạnh lùng thông báo rằng cô không đủ tiêu chuẩn để được Sinco thuê làm bất cứ chức vụ nào.
Translate from 越南语 to 中文

Cha của cô ấy trở thành người tàn tật sau cơn đau tim.
Translate from 越南语 to 中文

Đừng để các bạn đó làm bạn trở thành tên ngốc.
Translate from 越南语 to 中文

Cô áy không dám trở lại đó nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu ngày mai có việc bận thì anh khỏi trở lại đây nhé.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã đưa cả trăm người ra biển và hầu như chuyến nào cũng đưa họ trở lại.
Translate from 越南语 to 中文

Những sinh vật nhỏ bé sẽ trở nên to lớn và ngược lại.
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả mọi người đều muốn tin rằng những giấc mơ có thể trở thành hiện thực.
Translate from 越南语 to 中文

Anh tôi đã trở thành một kỹ sư.
Translate from 越南语 to 中文

Con muốn trở thành một vị thần tốt để làm những việc tốt.
Translate from 越南语 to 中文

Lúc bạn trở về quê nhà có lẽ cũng là lúc cánh hoa anh đào rụng rơi hết.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi dự định mua một chiếc xe khi đã trở thành người lớn.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thật sự muốn trở thành một ảo thuật gia tài ba.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn trở thành vận động viên bơi lội.
Translate from 越南语 to 中文

Càng nghe càng thấy trở nên thú vị.
Translate from 越南语 to 中文

Con sẽ trở về sớm.
Translate from 越南语 to 中文

Hình như, mùa hè này lần nữa lại trở lạnh.
Translate from 越南语 to 中文

Không có gì hiệu quả bằng thực tế để đừng trở thành ảo tưởng.
Translate from 越南语 to 中文

Phim khiêu dâm được xếp loại X, có nghĩa là chỉ người từ 18 tuổi trở lên có thể xem chúng.
Translate from 越南语 to 中文

Đừng trở nên tham lam.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đã trở nên nổi tiếng rất nhanh.
Translate from 越南语 to 中文

Tom trở nên nổi tiếng cực nhanh.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đã trở nên rất nổi tiếng một cách nhanh chóng.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đã trở nên rất nổi tiếng.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu không chê tôi sẽ trở thành sức mạnh của bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Thời gian như con sông, nó không trở lại nguồn.
Translate from 越南语 to 中文

Bóng ma của chiến tranh đã xuất hiện trở lại.
Translate from 越南语 to 中文

Maria vừa trở về nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn trở thành một người tốt hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Cậu bé sẽ chờ ông tới khi ông trở về.
Translate from 越南语 to 中文

Lẽ ra tớ không nên để cậu trở về nhà một mình, đêm qua.
Translate from 越南语 to 中文

Tràn đầy nghị lực và cảm hứng ông đã chiến thắng mọi trở ngại.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sẽ trở lại sớm
Translate from 越南语 to 中文

Nếu các chính trị gia cho cảm tưởng như thể họ không còn nắm được tình hình trong tay, thì các thị trường trở nên lo lắng.
Translate from 越南语 to 中文

Ước gì thời gian có thể quay trở lại.
Translate from 越南语 to 中文

Tom sẽ giải đáp cho bạn ngay sau khi anh ấy trở lại.
Translate from 越南语 to 中文

Câu nói đó trong ngôn ngữ của bạn rất dễ để nghe thấy nó tự nhiên, và cũng rất dễ để nó trở nên không tự nhiên đối với ngôn không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Cha tôi sẽ trở lại vào đâu tháng tới.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã ở Boston trước khi tôi trở lại Nhật Bản.
Translate from 越南语 to 中文

Khi quay trở lại anh ta thấy con gái cô ấy đang ngủ.
Translate from 越南语 to 中文

Tom trở nên khá giận dữ.
Translate from 越南语 to 中文

Mang những cuốn sách này trở lại giá sách.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thích quay trở lại đây.
Translate from 越南语 to 中文

Tom thiếu tài năng để trở thành một diễn viên.
Translate from 越南语 to 中文

Tình hình trở nên xấu đi.
Translate from 越南语 to 中文

Nó trở nên tệ hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Chiến thắng đó trở thành nguồn sức mạnh khơi dậy niềm tự hào dân tộc.
Translate from 越南语 to 中文

Cậu ta tập chơi đàn hàng ngày để trở thành một nghệ sỹ dương cầm.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn đang biến mình trở thành bia đỡ đạn đấy.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy trở lại Boston thăm bọn tôi khi nào có dịp nhé.
Translate from 越南语 to 中文

Beethoven trở thành điếc vào những năm cuối đời.
Translate from 越南语 to 中文

Tình hình bắt đầu trở nên tồi tệ.
Translate from 越南语 to 中文

Loài người chỉ sống trong hòa bình tổng cộng 268 năm trong 3,400 nghìn năm trở lại đây thôi, tức là khoảng 8%.
Translate from 越南语 to 中文

Con trai ông ấy muốn trở thành luật sư.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chắc rằng Tom không muốn trở nên cô đơn.
Translate from 越南语 to 中文

Có phải bạn đang trở về nhà?
Translate from 越南语 to 中文

Phải chăng bạn đang trở về nhà?
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:họMẹtiếnggiỏilắmthứcănkhingoàigian