包含"điện"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用điện。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Bạn có thể hình dung được cuộc sống sẽ như thế nào nếu không có điện không?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chỉ muốn kiểm tra hòm thư điện tử thôi.
Translate from 越南语 to 中文

Vui lòng đọc các con số trên đồng hồ đo điện.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta hãy gọi điện thoại.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn làm ơn cho tôi biết tên và số điện thoại của bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thể gửi bằng thư điện tử được không?
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy gọi điện thoại cho tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Lúc này tôi đang gặp khó khăn về thư điện tử.
Translate from 越南语 to 中文

Ngay sau khi họ trở về, tôi sẽ điện thoại cho anh.
Translate from 越南语 to 中文

Lúc này tôi gặp khó khăn với thư điện tử.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi vừa xong bữa ăn thì anh bạn của tôi gọi điện thoại cho tôi để mời tôi đi ăn ở ngoài.
Translate from 越南语 to 中文

Edison phát minh ra bóng đèn điện.
Translate from 越南语 to 中文

Chị ấy có biết số điện thoại của anh không?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có được dùng điện thoại không?
Translate from 越南语 to 中文

Trong những ngày nghỉ hè tôi đã đến làm việc ở bưu điện.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn vui lòng hôm nay gửi cho tôi hồ sơ qua thư điện tử.
Translate from 越南语 to 中文

Sự thuận lợi của từ điển điện tử này là người ta dễ mang nó theo.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có điện thoại trong phòng riêng.
Translate from 越南语 to 中文

Dima hỏi : "Bạn có biết mã số điện thoại quốc gia của Li Băng không?"
Translate from 越南语 to 中文

Thế anh đi bằng ô tô buýt, xe điện hay xe điện ngầm?
Translate from 越南语 to 中文

Thế anh đi bằng ô tô buýt, xe điện hay xe điện ngầm?
Translate from 越南语 to 中文

Đó là cái đồng hồ điện tử.
Translate from 越南语 to 中文

Chạy đến bưu điện đi nhé?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tra số điện thoại của anh ta trong cuốn danh bạ điện thoại.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tra số điện thoại của anh ta trong cuốn danh bạ điện thoại.
Translate from 越南语 to 中文

Sau khi họ về, ông đã gọi điện lên cho tôi để thông báo tình hình.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thường gọi điện thoại, hiếm khi viết thư.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không thể nạp tiền vào điện thoại.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu có chuyện gì, xin anh gọi điện cho tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Máy bay đã thế chỗ của xe điện.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có một cây ghita điện.
Translate from 越南语 to 中文

Tao có một cây ghita điện.
Translate from 越南语 to 中文

Làm sao con biết ông ấy gửi bức điện này?
Translate from 越南语 to 中文

Ngày mai tôi sẽ liên lạc với bạn qua điện thoại.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu anh không phiền đợi 2,3 phút, tôi đang cần gọi điện.
Translate from 越南语 to 中文

Ga tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文

Một ngày nọ anh bạn của tôi gọi điện và bảo rằng: "Có chuyện này hay lắm, anh đến nhà tôi chơi không ?", thế là hôm đó tôi đi đến nhà anh ta.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đi làm bằng xe tàu điện mỗi ngày.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đã quay nhầm số điện thoại.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đã gọi nhầm số điện thoại.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đã bấm nhầm số điện thoại.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn gọi điện thoại tới cha mẹ.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn gọi điện thoại cho chú tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Chuông điện thoại reo khi tôi đang tắm.
Translate from 越南语 to 中文

Xin hãy gọi điện cho ổng.
Translate from 越南语 to 中文

Tom vẫn còn nói chuyện điện thoại với Mary.
Translate from 越南语 to 中文

Bưu điện ở gần hiệu sách.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta biết cách tự kiểm tra hộp thư điện tử.
Translate from 越南语 to 中文

Lúc anh ấy ngủ say, một người đàn ông dáng cao cao đã thừa cơ lấy trộm chiếc điện thoại của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Điều này cho thấy, anh ấy là một diễn viên điện ảnh rất có tiền đồ.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã làm hỏng điện thoại.
Translate from 越南语 to 中文

Emily làm hư điện thoại của cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Ngày mai tôi sẽ mua một chiếc điện thoại di động.
Translate from 越南语 to 中文

Nhân vật phản diện mà bạn ưa thích trong điện ảnh là ai?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã làm ấm căn phòng bằng máy sưởi điện.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có thể mượn điện thoại của bạn không?
Translate from 越南语 to 中文

Tao có thể mượn điện thoại của mày không?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có thể mượn điện thoại di động của bạn không?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có thể mượn điện thoại của anh không?
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi luôn đi bộ ngang qua bưu điện trên đường đi làm
Translate from 越南语 to 中文

Chơi trò chơi điện tử này cần phải phản ứng nhanh nhạy.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn nên tắt điện thoại.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy không mang điện thoại trong người.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đánh mất điện thoại.
Translate from 越南语 to 中文

Ai đã trả lời điện thoại vậy?
Translate from 越南语 to 中文

Bưu điện có mở cửa vào Chủ nhật không?
Translate from 越南语 to 中文

Tom không thể dùng điện thoại di động ở đây vì anh ấy phải trả cước phí dịch vụ chuyển vùng quốc tế rất đắt đỏ.
Translate from 越南语 to 中文

Có thể thấy một vài phát kiến mới trong kỹ thuật điện.
Translate from 越南语 to 中文

Anh chàng đó sống ở cách bưu điện ba căn nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Họ không hiểu điện thoại di động hoạt động ra sao.
Translate from 越南语 to 中文

Fadil phải lên ghế điện về tội giết người.
Translate from 越南语 to 中文

Tom cho Mary số điện thoại
Translate from 越南语 to 中文

Bọn mình cần thợ điện để làm việc này.
Translate from 越南语 to 中文

Điện thoại di động của tôi đâu?
Translate from 越南语 to 中文

Hãy bật điện lên.
Translate from 越南语 to 中文

Phần lớn điện thoại thông minh của Samsung được sản xuất tại hai nhà máy của họ tại Việt Nam.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có thể xin tên và số điện thoại của bạn được không?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn một chiếc điện thoại di động, nhưng tôi không có đủ tiền để mua.
Translate from 越南语 to 中文

Mary viết số điện thoại của mình rồi đưa cho Tom.
Translate from 越南语 to 中文

Tom khoe cái điện thoại di động mới.
Translate from 越南语 to 中文

Có ai có sạc điện thoại không?
Translate from 越南语 to 中文

Đây là một cái điện thoại di động.
Translate from 越南语 to 中文

Tối qua, có thật là bạn đã gọi điện cho Tom không?
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy đã gọi điện cho tôi rất nhiều lần.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đang nói chuyện điện thoại với Mary.
Translate from 越南语 to 中文

Hiệu suất của ô tô điện đang được cải thiện.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đang ngồi xem ti vi thì chuông điện thoại reo.
Translate from 越南语 to 中文

Chuông điện thoại reo trong lúc tôi đang xem ti vi.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu không có điện thì sẽ không thể có đời sống văn minh của chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đã gọi điện thoại để xin lỗi Mary, nhưng khi gọi thì cô ấy đã cúp máy.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy nói cho anh ấy biết tên và số điện thoại của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã gọi điện thoại cho Tom.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã lên nhầm tàu điện.
Translate from 越南语 to 中文

Tom cho rằng Mary dành quá nhiều thời gian cho điện thoại.
Translate from 越南语 to 中文

Tom nghĩ Mary dành quá nhiều thời gian cho điện thoại.
Translate from 越南语 to 中文

Vì muốn ngắm nhìn những cây sồi cho nên tôi đã đi tàu điện đến Fuchu. Nhưng trên chuyến xe thì tôi bị móc túi.
Translate from 越南语 to 中文

Máy bay đã thay thế vị trí của tàu điện.
Translate from 越南语 to 中文

Thế anh đi bằng xe buýt, tàu điện hay tàu điện ngầm?
Translate from 越南语 to 中文

Thế anh đi bằng xe buýt, tàu điện hay tàu điện ngầm?
Translate from 越南语 to 中文

Mỗi ngày tôi đi làm bằng tàu điện.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:bựcbộiđẹpcoibìnhthườngKhongTronghang