包含"trai"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用trai。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Không, anh ấy không phải bạn trai mới của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Em trai tôi rất là tự tin. Ít nhất chính nó nghĩ như vậy.
Translate from 越南语 to 中文

Như tôi đã biết thì anh ta thật sự là một chàng trai tốt bụng.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu con trai tôi không chết vì tai nạn xe cộ, hôm nay nó đã là sinh viên đại học.
Translate from 越南语 to 中文

Bà ấy có con trai là thầy thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta có anh em trai không?
Translate from 越南语 to 中文

Betty, đây có phải là con trai chị không?
Translate from 越南语 to 中文

Betty, đây có phải là con trai của chị không?
Translate from 越南语 to 中文

Một vài em trai vào lớp.
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả các chàng trai đều phải lòng Julia.
Translate from 越南语 to 中文

Cái chết của đứa con trai làm Mary tan nát cõi lòng.
Translate from 越南语 to 中文

Con trai tôi bây giờ cao lớn bằng tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Bà ta phiền muộn vì con trai duy nhất của mình chết.
Translate from 越南语 to 中文

Nó có 7 con trai.
Translate from 越南语 to 中文

Cậu con trai âu yếm vuốt ve chỗ cằm cô bé và hôn lên hai má cô.
Translate from 越南语 to 中文

Em trai tôi thích tiếng Anh và âm nhạc.
Translate from 越南语 to 中文

Bây giờ con trai tôi có thể đếm đến một trăm.
Translate from 越南语 to 中文

Cậu ấy là một chàng trai lớn.
Translate from 越南语 to 中文

Anh trai tôi đang xem tivi.
Translate from 越南语 to 中文

Con trai bà ấy là thiên tài.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã thuyết phục em trai cố gắn học hơn nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Chỉnh trang lại y phục để đón nhà trai nghen mấy đứa.
Translate from 越南语 to 中文

Con trai họ tên là John.
Translate from 越南语 to 中文

Loại con trai gì thế không biết !
Translate from 越南语 to 中文

Bọn con trai đang leo lên khắp các tảng đá.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đang đợi bạn trai của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chưa hề gặp ai trong số những người con trai của anh ta.
Translate from 越南语 to 中文

Khi tôi về đến nhà, em trai tôi đã làm xong bài tập về nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Con gái thì lớn nhanh hơn con trai.
Translate from 越南语 to 中文

Tom rất đẹp trai.
Translate from 越南语 to 中文

Tom nói rằng ba người các anh là anh em trai của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn là một chàng trai thông minh.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ta đã bảo các cậu trai sơn ngôi nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Mẹ tôi mua cho em trai tôi một cái dù màu vàng.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi rời Osaka đi Tokyo, tin rằng anh trai sẽ giúp mình.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn trai của bạn đẹp trai quá!
Translate from 越南语 to 中文

Bạn trai của bạn đẹp trai quá!
Translate from 越南语 to 中文

Bạn trai của mày bảnh trai quá!
Translate from 越南语 to 中文

Bạn trai của mày bảnh trai quá!
Translate from 越南语 to 中文

Đứa con trai hoang tàng đã về nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Chàng trai đó đã nhuộm tóc vì muốn được chú ý.
Translate from 越南语 to 中文

Mary có một anh trai và một em trai.
Translate from 越南语 to 中文

Mary có một anh trai và một em trai.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có ba em trai.
Translate from 越南语 to 中文

Em trai tôi vẫn đang ngủ.
Translate from 越南语 to 中文

Con trai tôi luôn luôn bị say xe khi nó đi xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文

Em trai tôi chơi ghi-ta rất giỏi.
Translate from 越南语 to 中文

Em trai tôi đặt tên cho con mèo của nó là Huazi.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có anh/em trai không?
Translate from 越南语 to 中文

Tom là anh trai của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tom là em trai của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Nó là em trai tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi làm cùng với bạn trai cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Không giống như anh trai mình, tôi không biết bơi.
Translate from 越南语 to 中文

Khác với cậu em trai, tôi không biết bơi.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ta cổ vũ con trai mình học hành chăm chỉ hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Con trai ông ấy muốn trở thành luật sư.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tự hào về con trai tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy không giống anh trai mình chút nào.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy trông không giống em trai mình chút nào.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy mua cho con trai mình một chiếc máy ảnh.
Translate from 越南语 to 中文

Em trông giống hệt anh trai mình đấy.
Translate from 越南语 to 中文

Đây là của em trai tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Đó là của em trai tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Murasaki Shikibu từ nhỏ đã rất thông minh. Khi anh trai bà đọc cuốn "Sử ký Tư Mã Thiên", bà ngồi bên cạnh chăm chú lắng nghe, đến mức học thuộc lòng luôn quyển sách trước anh mình.
Translate from 越南语 to 中文

Gần đây tôi thấy con trai tôi cứ lén lén lút lút gì đó, có vẻ như nó đã trang điểm, mặc quần áo giống con gái rồi chụp ảnh đăng lên blog.
Translate from 越南语 to 中文

Khi nghe tin con trai mình gặp tai nạn, cô ấy đã trở nên tuyệt vọng vì sự đau khổ.
Translate from 越南语 to 中文

Cậu thích con trai mà, sao cậu lại kết hôn với một đứa con gái?
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy có hai người anh em trai, một người sống ở Osaka, người còn lại sống ở Kobe.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy có 7 người con trai.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy có bảy người con trai.
Translate from 越南语 to 中文

Tom vẫn đẹp trai như mọi khi nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文

Em trai tôi lúc nào cũng ngủ với gấu bông.
Translate from 越南语 to 中文

Họ đã mất đi người con trai duy nhất trong một vụ tai nạn.
Translate from 越南语 to 中文

Một vụ tai nạn đã cướp đi người con trai duy nhất của họ.
Translate from 越南语 to 中文

Xu hướng đặt tên cho những em bé sinh vào tháng 2 năm 2020 đã được công bố. Xếp thứ nhất trong hạng mục tên của các bé gái là "Rin", còn của các bé trai là "Ren".
Translate from 越南语 to 中文

Người đó là bạn trai mới của mày à?
Translate from 越南语 to 中文

Mary nói rằng cô ấy chưa bao giờ gặp bất cứ ai trong số những người anh em trai của Tom hết.
Translate from 越南语 to 中文

Tom không phải là bạn trai hay gì của tôi đâu.
Translate from 越南语 to 中文

Anh trai tôi học đại học ở Kobe.
Translate from 越南语 to 中文

Những viên ngọc trai này trông rất giống thật.
Translate from 越南语 to 中文

Ngọc trai này trông rất giống đồ thật.
Translate from 越南语 to 中文

Họ không muốn cắt bao quy đầu cho con trai họ.
Translate from 越南语 to 中文

Tom là đứa con trai duy nhất trong lớp.
Translate from 越南语 to 中文

Tom là em trai tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tom là em trai của tôi đấy.
Translate from 越南语 to 中文

Con trai tôi chưa đến tuổi đi học.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi giúp em trai di chuyển cái bàn.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy ngưỡng mộ anh trai mình.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ấy có ba người con trai.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta có ba đứa con trai.
Translate from 越南语 to 中文

Anh trai tôi là một giáo viên.
Translate from 越南语 to 中文

Em trai tôi là một giáo viên.
Translate from 越南语 to 中文

Anh trai tôi có trí nhớ tốt.
Translate from 越南语 to 中文

Anh trai tôi có một trí nhớ tốt.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thất vọng về con trai tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Anh trai tôi đang xem ti vi.
Translate from 越南语 to 中文

Em trai tôi đang xem ti vi.
Translate from 越南语 to 中文

Em trai tôi nói rất nhanh.
Translate from 越南语 to 中文

Anh trai tôi nói rất nhanh.
Translate from 越南语 to 中文

Tom có hai anh em trai.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:dohảchữhiểucầnhỏicâungớngẩntrình