学习如何在越南语句子中使用chắc。超过100个精心挑选的例子。
Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc bạn cũng đoán được cái gì xảy ra mà.
Translate from 越南语 to 中文
Anh có vẻ không bất ngờ nhỉ, chắc anh đã biết cả rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi còn nhiều việc phải làm quá, chắc phải ở lại thêm một tiếng đồng hồ nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Không thể tin chắc về sự giúp đỡ của anh ta
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy chắc chắn biết điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Dây thừng này chắc, có phải không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tin chắc rằng ông ta là một người lương thiện.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy tin chắc thi sẽ đỗ.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc chắn anh ấy sẽ không đến.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc chắn. Chúc may mắn!
Translate from 越南语 to 中文
Ngày mai chắc chắn những người đã đặt sẽ được nhận hàng.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy chắc là bạn tới đón tôi lúc năm giờ nha!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không sao nhớ nổi Timothy trông như thế nào, nhưng tôi tin chắc là tôi sẽ nhận ra anh ấy ngay.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn chắc sẽ quen với cuộc sống mới ở đại học ngay thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc thầy cho chương 2 đó.
Translate from 越南语 to 中文
Thôi chắc mang bùa vào lớp quá.
Translate from 越南语 to 中文
Nhưng tôi không chắc rằng nó có mang lại hạnh phúc cho mọi người hay không.
Translate from 越南语 to 中文
Sáng sớm tóc tôi rối bù hết. Ít ra thì đưa tôi cái gương cầm tay đi - nó chắc là ở trong ngăn kéo đằng kia.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chắc chắn đó chỉ là một tai nạn khủng khiếp.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc là sẽ đủ đó.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy chắc chắn rằng đèn được tắt sau khi bạn rời đi.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là một công việc thử thách chưa chắc thành công.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chắc cô có thể đi tới tòa cao ốc để chúng ta có thể xem chỗ bị thương như thế nào.
Translate from 越南语 to 中文
Cái này chắc chắn sẽ làm cho bạn thèm ăn.
Translate from 越南语 to 中文
Trứng mà to thế này thì chắc con mẹ phải bự lắm đây.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta chắc sẽ đến được đó trong khoảng 1 tiếng.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta chắc sắp tới rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta chắc hẳn phải rất mệt mỏi sau khi đi một quãng đường dài như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy chắc mai sẽ tới.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chắc chắn anh ta sẽ làm bài kiểm tra.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc chắn rằng có sự đồng ý ngầm giữa hai người.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc đó Markku hai mươi mốt tuổi và chắc chắn rằng mình sẽ giống như Einstein.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi khá chắc là Tom đã nói cho chúng tôi sự thật.
Translate from 越南语 to 中文
Mày có chắc là không muốn ngủ trên nó?
Translate from 越南语 to 中文
Anh có chắc là không muốn ngủ trên nó?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có chắc là không muốn ngủ trên nó?
Translate from 越南语 to 中文
Cậu có chắc là không muốn ngủ trên nó?
Translate from 越南语 to 中文
Mày có chắc là không muốn đi Boston?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có chắc là không muốn đi Boston?
Translate from 越南语 to 中文
Anh có chắc là không muốn đi Boston?
Translate from 越南语 to 中文
Chị có chắc là không muốn đi Boston?
Translate from 越南语 to 中文
Cậu có chắc là không muốn đi Boston?
Translate from 越南语 to 中文
Tom không biết chắc sẽ tiếp tục bằng cách nào.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ làm sao sánh với cậu được, cậu có cái cần câu cơm vững chắc, không đói được đâu!
Translate from 越南语 to 中文
Cái người này chỉ quan tâm đến bản thân, không để ý đến người khác, cậu muốn anh ta giúp á, chắc chắn bị cự tuyệt.
Translate from 越南语 to 中文
Đã mưa hai ngày rồi, tớ nghĩ hôm nay chắc là phải nắng rồi, biết đâu được là lại mưa cả ngày trời từ sáng sớm đến tối.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy nói chưa chắc đã đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy hôm nay chưa chắc sẽ đến.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hết lòng hết ý khoản đãi họ, họ cũng chưa chắc sẽ đối với tôi như thế.
Translate from 越南语 to 中文
Ăn chắc mặc bền.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không chắc câu này của tôi viết đúng hay không.
Translate from 越南语 to 中文
Chết thật, chắc tớ mất hộ chiếu rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có chắc chắn rằng điều đó cần thiết không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chắc chắn Tom đã nói thật với bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chắc chắn sẽ thành công.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chắc là bạn sẽ hiểu.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc là hôm nay trời sẽ mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Cô đơn quá quá, chắc mình khóc mất.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không dám chắc rằng tôi là bạn của anh.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc là bạn đang đùa.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có chắc là bạn không thể làm thêm bất kỳ điều gì?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có chắc là bạn không muốn tôi đợi ở đây cùng với Tom?
Translate from 越南语 to 中文
Tôm không chắc là anh ấy muốn tham gia.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chắc chắn rằng có rất nhiều thứ khác chúng ta có thể làm.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có chắc là một ở lại một mình không.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chắc chắn sẽ nói chuyện với cậu ta.
Translate from 越南语 to 中文
Tom không chắc là anh ta nên làm gì.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chắc chắn đó là họ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không nghĩ là sẽ có mưa, nhưng cứ cầm theo ô cho chắc.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc chắn là tôi hy vọng Tom sẽ thực hiện những gì anh ấy đã nói.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc chắn tôi muốn giúp anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc phải tốn vài tuần để quen làm việc ca đêm.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy chắc chắn rằng cửa đó đã đóng rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chắc rằng Tom không muốn ở một mình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chắc rằng Tom không muốn trở nên cô đơn.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy chắc sẽ đến trong vòng 30 phút nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta chắc chắn sẽ giữ lời hứa.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc mai anh ấy rảnh.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc là tôi nên đổi ảnh đại diện của mình đi thì hơn nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc chắn ông ta là người cao tuổi nhất thôn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có chắc chắn là bạn đã bấm nút cuối cùng chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Chắc là Masaru không thể hoàn thành công việc đó trong một giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc là sắp có bão rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta sẽ rất vui. Tôi chắc chắn về điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không chắc là cô ấy sẽ đi đến đó với tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Đảng Dân chủ chưa quyết định được ứng cử viên của mình, nhưng cho dù thế nào đi chăng nữa, họ chắc chắn sẽ thua.
Translate from 越南语 to 中文
Tom không chắc Mary có đang nói dối hay không.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc là trời sẽ mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Vũ trụ cũng như là trái đất chưa chắc sẽ tồn tại mãi mãi.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc là anh ấy sẽ đỗ kỳ thi đầu vào.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc năm sau tôi sẽ làm việc ở Australia.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc chắn anh ta sẽ bộc lộ bản tính của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Đại đa số mọi người chắc chắn đều nghĩ vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Đại đa số mọi người chắc chắn đều nghĩ như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Giấc mơ của bạn chắc chắn sẽ trở thành hiện thực vào một ngày nào đó.
Translate from 越南语 to 中文
Những điều mà mọi người nói, chưa chắc lúc nào cũng đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Tàu chắc chắn sẽ đến Osaka lúc 10 giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ bạn chắc hẳn đã rất xinh đẹp khi còn trẻ.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc hẳn khi còn trẻ, mẹ của bạn đã rất xinh đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc mai tôi sẽ chết.
Translate from 越南语 to 中文