包含"chắc"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用chắc。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc bạn cũng đoán được cái gì xảy ra mà.
Translate from 越南语 to 中文

Anh có vẻ không bất ngờ nhỉ, chắc anh đã biết cả rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi còn nhiều việc phải làm quá, chắc phải ở lại thêm một tiếng đồng hồ nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Không thể tin chắc về sự giúp đỡ của anh ta
Translate from 越南语 to 中文

Chị ấy chắc chắn biết điều đó.
Translate from 越南语 to 中文

Dây thừng này chắc, có phải không?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tin chắc rằng ông ta là một người lương thiện.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy tin chắc thi sẽ đỗ.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc chắn anh ấy sẽ không đến.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc chắn. Chúc may mắn!
Translate from 越南语 to 中文

Ngày mai chắc chắn những người đã đặt sẽ được nhận hàng.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy chắc là bạn tới đón tôi lúc năm giờ nha!
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không sao nhớ nổi Timothy trông như thế nào, nhưng tôi tin chắc là tôi sẽ nhận ra anh ấy ngay.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn chắc sẽ quen với cuộc sống mới ở đại học ngay thôi.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc thầy cho chương 2 đó.
Translate from 越南语 to 中文

Thôi chắc mang bùa vào lớp quá.
Translate from 越南语 to 中文

Nhưng tôi không chắc rằng nó có mang lại hạnh phúc cho mọi người hay không.
Translate from 越南语 to 中文

Sáng sớm tóc tôi rối bù hết. Ít ra thì đưa tôi cái gương cầm tay đi - nó chắc là ở trong ngăn kéo đằng kia.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chắc chắn đó chỉ là một tai nạn khủng khiếp.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc là sẽ đủ đó.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy chắc chắn rằng đèn được tắt sau khi bạn rời đi.
Translate from 越南语 to 中文

Đây là một công việc thử thách chưa chắc thành công.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chắc cô có thể đi tới tòa cao ốc để chúng ta có thể xem chỗ bị thương như thế nào.
Translate from 越南语 to 中文

Cái này chắc chắn sẽ làm cho bạn thèm ăn.
Translate from 越南语 to 中文

Trứng mà to thế này thì chắc con mẹ phải bự lắm đây.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta chắc sẽ đến được đó trong khoảng 1 tiếng.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta chắc sắp tới rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta chắc hẳn phải rất mệt mỏi sau khi đi một quãng đường dài như vậy.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy chắc mai sẽ tới.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chắc chắn anh ta sẽ làm bài kiểm tra.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc chắn rằng có sự đồng ý ngầm giữa hai người.
Translate from 越南语 to 中文

Lúc đó Markku hai mươi mốt tuổi và chắc chắn rằng mình sẽ giống như Einstein.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi khá chắc là Tom đã nói cho chúng tôi sự thật.
Translate from 越南语 to 中文

Mày có chắc là không muốn ngủ trên nó?
Translate from 越南语 to 中文

Anh có chắc là không muốn ngủ trên nó?
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có chắc là không muốn ngủ trên nó?
Translate from 越南语 to 中文

Cậu có chắc là không muốn ngủ trên nó?
Translate from 越南语 to 中文

Mày có chắc là không muốn đi Boston?
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có chắc là không muốn đi Boston?
Translate from 越南语 to 中文

Anh có chắc là không muốn đi Boston?
Translate from 越南语 to 中文

Chị có chắc là không muốn đi Boston?
Translate from 越南语 to 中文

Cậu có chắc là không muốn đi Boston?
Translate from 越南语 to 中文

Tom không biết chắc sẽ tiếp tục bằng cách nào.
Translate from 越南语 to 中文

Tớ làm sao sánh với cậu được, cậu có cái cần câu cơm vững chắc, không đói được đâu!
Translate from 越南语 to 中文

Cái người này chỉ quan tâm đến bản thân, không để ý đến người khác, cậu muốn anh ta giúp á, chắc chắn bị cự tuyệt.
Translate from 越南语 to 中文

Đã mưa hai ngày rồi, tớ nghĩ hôm nay chắc là phải nắng rồi, biết đâu được là lại mưa cả ngày trời từ sáng sớm đến tối.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy nói chưa chắc đã đúng.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy hôm nay chưa chắc sẽ đến.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi hết lòng hết ý khoản đãi họ, họ cũng chưa chắc sẽ đối với tôi như thế.
Translate from 越南语 to 中文

Ăn chắc mặc bền.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không chắc câu này của tôi viết đúng hay không.
Translate from 越南语 to 中文

Chết thật, chắc tớ mất hộ chiếu rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có chắc chắn rằng điều đó cần thiết không?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chắc chắn Tom đã nói thật với bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chắc chắn sẽ thành công.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chắc là bạn sẽ hiểu.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc là hôm nay trời sẽ mưa.
Translate from 越南语 to 中文

Cô đơn quá quá, chắc mình khóc mất.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không dám chắc rằng tôi là bạn của anh.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc là bạn đang đùa.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có chắc là bạn không thể làm thêm bất kỳ điều gì?
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có chắc là bạn không muốn tôi đợi ở đây cùng với Tom?
Translate from 越南语 to 中文

Tôm không chắc là anh ấy muốn tham gia.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chắc chắn rằng có rất nhiều thứ khác chúng ta có thể làm.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có chắc là một ở lại một mình không.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chắc chắn sẽ nói chuyện với cậu ta.
Translate from 越南语 to 中文

Tom không chắc là anh ta nên làm gì.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chắc chắn đó là họ.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không nghĩ là sẽ có mưa, nhưng cứ cầm theo ô cho chắc.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc chắn là tôi hy vọng Tom sẽ thực hiện những gì anh ấy đã nói.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc chắn tôi muốn giúp anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc phải tốn vài tuần để quen làm việc ca đêm.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy chắc chắn rằng cửa đó đã đóng rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chắc rằng Tom không muốn ở một mình.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chắc rằng Tom không muốn trở nên cô đơn.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy chắc sẽ đến trong vòng 30 phút nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta chắc chắn sẽ giữ lời hứa.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc mai anh ấy rảnh.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc là tôi nên đổi ảnh đại diện của mình đi thì hơn nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc chắn ông ta là người cao tuổi nhất thôn.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có chắc chắn là bạn đã bấm nút cuối cùng chưa?
Translate from 越南语 to 中文

Chắc là Masaru không thể hoàn thành công việc đó trong một giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc là sắp có bão rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta sẽ rất vui. Tôi chắc chắn về điều đó.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không chắc là cô ấy sẽ đi đến đó với tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Đảng Dân chủ chưa quyết định được ứng cử viên của mình, nhưng cho dù thế nào đi chăng nữa, họ chắc chắn sẽ thua.
Translate from 越南语 to 中文

Tom không chắc Mary có đang nói dối hay không.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc là trời sẽ mưa.
Translate from 越南语 to 中文

Vũ trụ cũng như là trái đất chưa chắc sẽ tồn tại mãi mãi.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc là anh ấy sẽ đỗ kỳ thi đầu vào.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc năm sau tôi sẽ làm việc ở Australia.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc chắn anh ta sẽ bộc lộ bản tính của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Đại đa số mọi người chắc chắn đều nghĩ vậy.
Translate from 越南语 to 中文

Đại đa số mọi người chắc chắn đều nghĩ như vậy.
Translate from 越南语 to 中文

Giấc mơ của bạn chắc chắn sẽ trở thành hiện thực vào một ngày nào đó.
Translate from 越南语 to 中文

Những điều mà mọi người nói, chưa chắc lúc nào cũng đúng.
Translate from 越南语 to 中文

Tàu chắc chắn sẽ đến Osaka lúc 10 giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Mẹ bạn chắc hẳn đã rất xinh đẹp khi còn trẻ.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc hẳn khi còn trẻ, mẹ của bạn đã rất xinh đẹp.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc mai tôi sẽ chết.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:trởlạimaukhôngbiếthếtlờiđểnói